Перевод: с немецкого на все языки

со всех языков на немецкий

clothe

  • 21 bekleiden

    1. to attire
    2. to clothe
    3. to endue
    4. to habit archaic

    Deutsch-Englisches Wörterbuch > bekleiden

  • 22 einkleiden

    1. to accouter Am.
    2. to accoutre Br.
    3. to clothe

    Deutsch-Englisches Wörterbuch > einkleiden

  • 23 kleiden

    1. endue
    2. to attire
    3. to become
    4. to clothe

    Deutsch-Englisches Wörterbuch > kleiden

  • 24 kleiden

    - {to become (became,become) trở nên, trở thành, vừa, hợp, thích hợp, xứng - {to clothe (clothed,clothed/clad,clad) mặc quần áo cho, phủ, che phủ - {to dress} mặc, ăn mặc, băng bó, đắp thuốc, sửa lại hàng ngũ cho thẳng hàng, treo cờ xí, bày biện, sắm quần áo, đẽo gọt, mài giũa, mài nhẵn, hồ, thuộc, chải, vấn, sửa tỉa, xén, sửa soạn, nêm đồ gia vị - nấu, xới, làm, bón phân, mặc quần áo, mặc lễ phục, xếp thẳng hàng - {to endue} khoác &), động tính từ quá khứ) cho, phú cho - {to garb} - {to habit} ở, cư trú tại - {to invest} đầu tư, trao cho, dành cho, khoác cho, mặc cho, truyền cho, làm lễ nhậm chức cho, bao vây, phong toả, đầu tư vốn - {to rig} trang bị cho tàu thuyền, lắp ráp, dựng lên, được trãng bị những thứ cần thiết, lừa đảo, gian lận - {to suit} làm cho phù hợp, quen, đủ điều kiện, thoả mãn, đáp ứng nhu cầu của, phù hợp với quyền lợi của, hợp với, thích hợp với, tiện = kleiden [in] {to garment [in]}+ = neu kleiden {to redress}+ = sich modisch kleiden {to wear fashionable clothes}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > kleiden

  • 25 einhüllen

    - {to clothe (clothed,clothed/clad,clad) mặc quần áo cho, phủ, che phủ - {to drape} che màm, che rèm, che trướng, treo màn, treo rèm, treo trướng, trang trí bằng màn, trang trí bằng rèm, trang trí bằng trướng, xếp nếp - {to encloud} phủ mây - {to enfold} bọc, quấn, ôm, xếp thành nếp, gấp nếp lại - {to enshroud} bọc kín, phủ kín, che lấp - {to envelop} bao, tiến hành bao vây - {to fold} quây cho súc vật, cho vào bâi rào, quây vào bãi rào, gấp, gập, vén, xắn, khoanh, bọc kỹ, bao phủ, ãm, gập lại - {to involve} gồm, bao hàm, làm cho mắc míu, làm liên luỵ, làm dính líu, làm dính dáng, dạng bị động) thu hút tâm trí của, để hết tâm trí vào, đòi hỏi phải, cần phải, kéo theo, cuộn vào - quấn lại - {to jacket} mặc áo vét tông cho, mặc áo vét cho, sửa cho một trận - {to lap} phủ lên, chụp lên, cuộn, gói, vượt hơn một vòng, mài bằng đá mài, liếm, tớp, nốc, uống ừng ực, vỗ bập bềnh - {to shroud} liệm, khâm liệm, giấu, che đậy - {to wrap} bao bọc, bao trùm, bảo phủ, bọc trong, nằm trong, quấn trong, gói trong, chồng lên nhau, đè lên nhau = sich einhüllen {to wrap}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einhüllen

  • 26 bedecken

    - {to carpet} trải thảm, lôi ra mắng mỏ, gọi lên mắng - {to clothe (clothed,clothed/clad,clad) mặc quần áo cho, phủ, che phủ - {to invest} đầu tư, trao cho, dành cho, khoác cho, mặc cho, truyền cho, làm lễ nhậm chức cho, bao vây, phong toả, đầu tư vốn - {to occult} che khuất, che lấp, bị che khuất, bị che lấp - {to shade} che bóng mát cho, che, làm tối sầm, làm sa sầm, đánh bóng, tô đậm dần, tô nhạt dần, điều chỉnh độ cao, + off) đậm dần lên, nhạt dần đi, chuyền dần sang màu khác, thay đổi sắc thái - {to spread (spread,spread) trải, căng, giăng ra, bày ra, rải, truyền bá, kéo dài thời gian, bày, bày lên bàn, phết, đập bẹt, trải ra, căng ra, truyền đi, lan đi, bay đi, tản ra - {to stick (stuck,stuck) đâm, thọc, chọc, cắm, cài, đặt, để, đội, dán, dính, cắm để đỡ cho cây, + out) ngó, ló, ưỡn, chìa, phình..., xếp, làm sa lầy, làm vướng mắc, làm trở ngại, giữ lại động tính từ quá khứ) - làm bối rối, làm cuống, làm lúng túng, lừa bịp, chịu đựng, dựng đứng, đứng thẳng, + out) ló ra, chìa ra, ưỡn ra, nhô ra, bám vào, gắn bó với, trung thành với, sa lầy, mắc, kẹt, vướng, tắc, bị chặn lại - bị hoãn lại, đi đến chỗ bế tắc, bối rối, luống cuống, lúng túng - {to top} đặt ở trên, chụp lên, bấm ngọn, cắt phần trên, lên đến đỉnh, ở trên đỉnh, vượt, cao hơn, đo được, cao đến = bedecken [mit] {to cover [with]; to lay (laid,laid) [with]; to pile [with]; to sheet [with]}+ = bedecken [mit,von] {to overrun (overran,overrun) [with]}+ = sich bedecken {to mantle}+ = sich bedecken (Himmel) {to cloud over}+ = völlig bedecken [mit] {to smother [with]}+ = über und über bedecken [mit] {to plaster [with]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > bedecken

  • 27 einkleiden

    - {to clothe (clothed,clothed/clad,clad) mặc quần áo cho, phủ, che phủ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einkleiden

См. также в других словарях:

  • Clothe — (kl[=o][th]), v. t. [imp. & p. p. {Clothed} (kl[=o][th]d) or {Clad} (kl[a^]d); p. pr. & vb. n. {Clothing}.] [OE. clathen, clothen, clethen, AS. cl[=a][eth]ian, cl[=ae][eth]an. See {Cloth}.] 1. To put garments on; to cover with clothing; to dress …   The Collaborative International Dictionary of English

  • clothe — clothe, attire, dress, apparel, array, robe. Clothe, the least specific of these terms, means to cover or to provide what will cover (one s body or whatever is bare) with or as if with garments {clothe the child warmly} {clothe your thoughts in… …   New Dictionary of Synonyms

  • clothe — clothe; en·clothe; un·clothe; un·der·clothe; …   English syllables

  • Clothe — Clothe, v. i. To wear clothes. [Poetic] [1913 Webster] Care no more to clothe eat. Shak. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • clothe — I verb accouter, amicire, appoint, arm, array, attire oneself, bedeck, bedrape, cloak, conceal, costume, cover, cover up, disguise, drape, dress, embroider, empower, enable, encase, endow, endue, enfold, enrobe, envelop, enwrap, equip, fit out,… …   Law dictionary

  • clothe — [ klouð ] verb transitive 1. ) to provide someone with clothes: We asked for money to feed and clothe the children. 2. ) FORMAL to put clothes on someone: Mary is old enough to feed and clothe herself …   Usage of the words and phrases in modern English

  • clothe — [kləuð US klouð] v [T usually passive] [: Old English; Origin: clathian, from clath; CLOTH] 1.) formal to put clothes on your body = ↑dress be clothed in sth ▪ The King was clothed in a purple gown. fully/partially/scantily etc clothed ▪ The… …   Dictionary of contemporary English

  • clothe — O.E. claþian, from clað (see CLOTH (Cf. cloth)). Related: Clothed. Other O.E. words for this were scrydan and gewædian …   Etymology dictionary

  • clothe — has two past and participial forms: clothed (the normal word) and clad. Clothed is suitable for most contexts (except when the less formal word dressed is called for), whereas clad is reserved for special uses: (1) as a literary word, and (2)… …   Modern English usage

  • clothe — [v] cover with apparel accouter, apparel, array, attire, bedizen, bedrape, breech, bundle up, caparison, cloak, coat, costume, dandify, deck, disguise, dizen, do up*, drape, dress, dress up, dud*, endow, endue, enwrap, equip, fit, fit out, garb,… …   New thesaurus

  • clothe — ► VERB (past and past part. clothed or archaic or literary clad) 1) provide with clothes. 2) (be clothed in) be dressed in. ORIGIN from the same Old English word as CLOTH(Cf. ↑cloth) …   English terms dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»