Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

close+in+ru

  • 61 einigen

    - {to unify} thống nhất, hợp nhất - {to unite} nối, hợp làm một, kết lại, liên kết, liên hiệp, đoàn kết, kết thân, kết hôn, hoà hợp = sich einigen {to come to an agreement}+ = sich einigen [mit] {to come to terms [with]}+ = sich einigen [über] {to agree [on]; to arrange [about]; to close [on]; to compound [for]}+ = sich einigen auf {to settle}+ = sich gütlich einigen {to come to a friendly agreement}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einigen

  • 62 das Auge

    - {button} cái khuy, cái cúc, cái nút, cái núm, cái bấm, nụ hoa, búp mầm, chú bé phục vụ ở khách sạn boy in buttons) - {eye} mắt, con mắt, lỗ, vòng, thòng lọng, vòng mắt, điểm giữa, sự nhìn, thị giác, cách nhìn, sự đánh giá, sự chú ý, sự theo dõi, sự sáng suốt - {optic} cái vòi - {peeper} người nhìn hé, người nhìn trộm, người tò mò = das Auge (Poesie) {orb}+ = das Auge (Botanik) {bud}+ = das Auge (Würfel,Spielkarte) {pip}+ = das blaue Auge {mouse}+ = das blaue Auge (durch Schlag) {black eye}+ = Auge in Auge {face to face}+ = Auge um Auge {an eye for an eye}+ = das scharfe Auge {long sight}+ = nur fürs Auge {mere windowdressing}+ = im Auge haben {to eye; to have in view}+ = ins Auge sehen {to envisage}+ = ins Auge fassen {to pinpoint}+ = mit bloßem Auge {with the naked eye; with the unaided eye}+ = ins Auge fallen {to catch the eye}+ = ein Auge werfen [auf] {to squint [at]}+ = im Auge behalten {to watch}+ = ein Auge zudrücken {to turn a blind eye; to turn a blind eye on something; to turn a blind eye to someone}+ = ein Auge haben auf {to give an eye to; to have an eye upon}+ = ein Auge zudrücken [bei] {to connive [at]}+ = auf einem Auge blind {blind of one eye}+ = es fiel mir ins Auge {It caught my eye}+ = das ging beinahe ins Auge {that was a close shave}+ = er hat ein blaues Auge {he has a black eye}+ = etwas im Auge behalten {to keep something in mind}+ = Das beleidigt mein Auge. {It offends my eye.}+ = jemanden ins Auge fallen {to strike someone's eye}+ = dem Auge sichtbar machen {to visualize}+ = jemandem ins Auge fallen {to meet someone's eye}+ = er hat kein Auge zugetan {he didn't sleep a wink}+ = jemandem ins Auge springen {to strike someone's eye}+ = er ist ihr ein Dorn im Auge {he is a thorn in her side}+ = ein Auge zudrücken bei etwas {to wink at something}+ = das paßt wie die Faust aufs Auge {it's like trying to put a square peg in a round hole}+ = Ich habe kein Auge zugemacht. {I didn't get a wink of sleep.}+ = auf dem rechten Auge blind sein {to be blind in the right eye}+ = wir wollen den Tatsachen ins Auge sehen {let's face the facts}+ = er ist mit einem blauen Auge davongekommen {he got off cheaply}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Auge

  • 63 enden

    - {to cease} dừng, ngừng, ngớt, thôi, hết, tạnh - {to close} đóng, khép, làm khít lại, dồn lại gần, làm sát lại nhau, kết thúc, chấm dứt, làm xong - {to end [up]} kết liễu, diệt, đi đến chỗ, đưa đến kết quả là - {to finish} hoàn thành, dùng hết, ăn hết, ăn sạch, sang sửa lần cuối cùng, hoàn chỉnh sự giáo dục của, giết chết, cho đi đời, làm mệt nhoài, làm cho không còn giá trị gì nữa - {to terminate} vạch giới hạn, định giới hạn, xong, kết cục, tận cùng bằng = enden [in] {to eventuate [in]}+ = enden [mit] {to result [in]}+ = remis enden {to end in a drawn}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > enden

  • 64 abschließen

    (schloß ab,abgeschlossen) - {to balance} làm cho thăng bằng, làm cho cân bằng, làm cho cân xứng, cân nhắc, quyết toán, do dự, lưỡng lự, cân nhau, cân xứng, cân bằng - {to close} đóng, khép, làm khít lại, dồn lại gần, làm sát lại nhau, kết thúc, chấm dứt, làm xong - {to complete} hoàn thành, làm đầy đủ, bổ sung, làm cho trọn vẹn, làm cho hoàn toàn - {to conclude} bế mạc, kết luận, quyết định, giải quyết, dàn xếp, thu xếp, ký kết - {to drive (drove,driven) dồn, xua, đánh đuổi, lùa, săn đuổi, đi khắp, chạy khắp, sục sạo, lùng sục, cho chạy, cầm cương, lái, lái xe đưa đi, lái xe dẫn đi, dồn vào thế, bắt buộc, khiến cho, làm cho - bắt làm cật lực, bắt làm quá sức, cuốn đi, đánh giạt, làm trôi giạt, bắt, đào, xoi, tiu, bạt, làm cho chạy, đưa, dàn xếp xong, làm, hoãn lại, để lại, để chậm lại, cầm cương ngựa, đánh xe, lái xe... - đi xe, chạy, bạt bóng, bị cuốn đi, bị trôi giạt, lao vào, xô vào, đập mạnh, quất mạnh, giáng cho một cú, bắn cho một phát đạn, ném cho một hòn đá to let drive at), nhằm mục đích, có ý định - có ý muốn, làm cật lực, lao vào mà làm, tập trung vật nuôi để kiểm lại - {to finish} dùng hết, ăn hết, ăn sạch, sang sửa lần cuối cùng, hoàn chỉnh sự giáo dục của, giết chết, cho đi đời, làm mệt nhoài, làm cho không còn giá trị gì nữa - {to knit (knit,knit) đan, together) nối chặt, gắn chặt, thắt chặt, kết chặt, together) liên kết chặt chẽ, ràng buộc chặt chẽ, động tính từ quá khứ) có cấu trúc vững chắc, có cấu trúc chặt chẽ - cau, nhíu, nhăn - {to lock} khoá, nhốt kỹ, giam giữ, bao bọc, bao quanh, chặn lại, đóng chốt, khoá chặt, ghì chặt, chắn bằng cửa cổng, cho đi qua cửa cổng, khoá được, hâm lại, không chạy, không vận động được - đi qua cửa cổng, bước sát gót - {to seclude} tách biệt, tác ra xa - {to terminate} vạch giới hạn, định giới hạn, xong, kết cục, kết liễu, tận cùng bằng = abschließen (schloß ab,abgeschlossen) (Vertrag) {to place; to sign}+ = sich abschließen {to cloister oneself; to shut oneself off; to sport one's oak}+ = sich gegen jedermann abschließen {to sport one's oak}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > abschließen

  • 65 gleichkommen

    - {to match} đối chọi, địch được, sánh được, đối được, làm cho hợp, làm cho phù hợp, gả, cho lấy, xứng, hợp - {to rival} so bì với, sánh với, cạnh tranh = gleichkommen (kam gleich,gleichgekommen) {to be equal to; to peer}+ = gleichkommen (kam gleich,gleichgekommen) [an] {to equal [in]}+ = jemandem fast gleichkommen {to run someone close}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > gleichkommen

  • 66 zurückhaltend

    - {aloof} ở xa, tách xa, xa rời, tách rời, lánh xa, cách biệt, ở ngoài khơi lộng gió - {backward} về phía sau, giật lùi, chậm tiến, lạc hậu, muộn, chậm trễ, ngần ngại, lùi, ngược - {close} đóng kín, chật, chật chội, kín, bí hơi, ngột ngạt, chặt, bền, sít, khít, che đậy, bí mật, giấu giếm, dè dặt, kín đáo, hà tiện, bủn xỉn, gần, thân, sát, chặt chẽ, kỹ lưỡng, tỉ mỉ, cẩn thận, hạn chế, cấm - gay go, ngang nhau, ngang sức, ẩn, ngắn - {cold} lạnh, lạnh lẽo, nguội, phớt lạnh, lạnh lùng, lạnh nhạt, hờ hững, không nhiệt tình, làm chán nản, làm thất vọng, nhạt nhẽo, không có gì thú vị, yếu, khó ngửi thấy, mát - {coy} bẽn lẽn, xấu hổ, rụt rè, e lệ, làm duyên, làm dáng, hẻo lánh - {demure} nghiêm trang, từ tốn, làm ra vẻ nghiêm trang, màu mè làm ra vẻ kín đáo - {distant} xa, cách, xa cách, có thái độ cách biệt, có thái độ xa cách, không thân mật - {dumb} câm, không nói, không kêu, không biết nói, không có tiếng nói, lặng đi, không nói lên được, lầm lì, ít nói, ngu xuẩn, ngu ngốc, ngớ ngẩn - {farouche} không thích chơi với ai, thích tha thủi một mình - {offish} khinh khỉnh - {reserved} dành, dành riêng, dành trước, giữ gìn, dự bị, dự trữ - {restrained} bị kiềm chế, bị nén lại, bị dằn lại, tự chủ được, thận trọng, giản dị, có chừng mực, không quá đáng - {reticent} trầm lặng, dè dặt kín đáo trong lời nói - {retiring} xa lánh mọi người, không thích xuất đầu lộ diện, khiêm tốn, dành cho người về hưu - {stand-offish} khó gần, không cởi mở stand-off) - {undemonstrative} không hay thổ lộ tâm tình - {unsociable} khó chan hoà - {unsocial} phi x hội, không thuộc về x hội = zurückhaltend sein {to be reserved}+ = zurückhaltend ausdrücken {to understate}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zurückhaltend

  • 67 der Beweis

    - {argument} lý lẽ, sự tranh cãi, sự tranh luận, tóm tắt, Argumen - {averment} sự xác nhận, sự khẳng định, sự quả quyết, chứng cớ để xác minh - {confirmation} sự chứng thực, sự thừa nhận, sự phê chuẩn, sự làm vững chắc, sự củng cố, sự làm cho nhiễm sâu thêm, lễ kiên tín - {demonstration} sự thể hiện, sự biểu hiện, sự chứng minh, sự thuyết minh, luận chứng, cuộc biểu tình, cuộc biểu tình tuần hành, cuộc biểu dương lực lượng, cuộc thao diễn - {evidence} tính hiển nhiên, tính rõ ràng, tính rõ rệt, chứng, chứng cớ, bằng chứng, dấu hiệu, chứng chỉ - {proof} sự thử, sự thử thách, sự thử súng, sự thử chất nổ, nơi thử súng, nơi thử chất nổ, ống thử, bản in thử, tiêu chuẩn, nồng độ của rượu cất, sự xét sử, tính không xuyên qua được - tính chịu đựng - {taken} sự cầm, sự nắm, sự lấy, chầu, mẻ, tiền thu, cảnh quay - {witness} sự làm chứng, bằng cớ, vật làm chứng, lời khai làm chứng, người chứng kiến eyes witness), nhân chứng, người làm chứng, người chứng nhận = der Beweis [für] {testimony [to]; token [of]}+ = als Beweis {by way of proof}+ = ein Beweis {a piece of evidence}+ = zum Beweis [für] {in token [of]}+ = zum Beweis von {in proof of}+ = der sichtbare Beweis {ocular demonstration}+ = der schlagende Beweis {convincing proof}+ = der lückenlose Beweis {close argument}+ = als Beweis dienend {probative}+ = als Beweis zulassen {to admit in evidence}+ = einen Beweis liefern {to afford a proof}+ = der hundertprozentige Beweis {absolute proof}+ = etwas unter Beweis stellen {to give evidence of something}+ = den Beweis für etwas erbringen {to furnish evidence of something}+ = sein Können unter Beweis stellen {to put one's ability to the test}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Beweis

  • 68 schließen

    (schloß,geschlossen) - {to bar} cài, then, chặn, ngăn cản, vạch đường kẻ, cấm, cấm chỉ, ghét, không ưa, kháng biện - {to close} đóng, khép, làm khít lại, dồn lại gần, làm sát lại nhau, kết thúc, chấm dứt, làm xong - {to conclude} bế mạc, kết luận, quyết định, giải quyết, dàn xếp, thu xếp, ký kết - {to shut (shut,shut) đậy, nút, nhắm, gập, ngậm, kẹp, chẹt - {to shutter} lắp cửa chớp, đóng cửa chớp = schließen (schloß,geschlossen) [mit] {to wind up [with]}+ = schließen (schloß,geschlossen) [aus] {to gather [from]; to infer (infered,infered) [from]; to reason [from]}+ = schließen (schloß,geschlossen) (Schule) {to break up}+ = schließen (schloß,geschlossen) (Vertrag) {to indent; to negotiate}+ = schließen (schloß,geschlossen) (Bündnis) {to strike up}+ = schließen (schloß,geschlossen) (Sitzung) {to break up}+ = schließen (schloß,geschlossen) (Debatte) {to closure}+ = schließen (schloß,geschlossen) (Freundschaft,Vertrag) {to contract}+ = sich schließen {to fold}+ = wieder schließen {to regap}+ = in sich schließen {to connote; to implicate; to imply; to incorporate; to infer (infered,infered)+ = hieraus kann man schließen {from this it follows}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schließen

  • 69 geizig

    - {avaricious} hám lợi, tham lam - {close} đóng kín, chật, chật chội, kín, bí hơi, ngột ngạt, chặt, bền, sít, khít, che đậy, bí mật, giấu giếm, dè dặt, kín đáo, hà tiện, bủn xỉn, gần, thân, sát, chặt chẽ, kỹ lưỡng, tỉ mỉ, cẩn thận, hạn chế, cấm - gay go, ngang nhau, ngang sức, ẩn, ngắn - {grasping} nắm chặt, giữ chặt, keo cú - {mean} trung bình, vừa, ở giữa, thấp kém, kém cỏi, tầm thường, tối tân, tiều tuỵ, tang thương, khốn khổ, hèn hạ, bần tiện, xấu hổ thầm, cừ, chiến, hắc búa - {mingy} nhỏ mọn - {miserly} keo kiệt - {narrow} hẹp, chật hẹp, eo hẹp, hẹp hòi, nhỏ nhen - {near} cận, giống, chi ly, chắt bóp, bên trái, ở gần, sắp tới, không xa, gần giống, theo kịp - {niggard} - {parsimonious} dè sẻn - {penurious} thiếu thốn, túng thiếu, keo kiết - {sordid} bẩn thỉu, nhớp nhúa, đê tiện, bẩn, xỉn - {stingy} có nọc, có ngòi, có vòi = geizig sein {to skin a flint}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > geizig

  • 70 dabei

    - {by} gần, qua, sang một bên, ở bên, dự trữ, dành, bye - {near} cận, thân, giống, sát, tỉ mỉ, chi ly, chắt bóp, keo kiệt, bên trái, ở gần, sắp tới, không xa, gần giống, theo kịp - {nevertheless} tuy nhiên, tuy thế mà - {thereby} bằng cách ấy, theo cách ấy, do đó, có dính dáng tới cái đó, có liên quan tới cái đó - {yet} còn, hãy còn, còn nữa, bây giờ, lúc này, tuy thế, tuy vậy, nhưng mà, mà, song, dù sao, dù thế nào, vả lại, hơn nữa, ấy vậy mà = nahe dabei {hard by}+ = dicht dabei {close by; hard by; near at hand}+ = ich bin dabei! {I am with you!}+ = mit dabei sein {to be of the party}+ = es bleibt dabei! {agreed!}+ = was ist schon dabei? {what of it?}+ = dabei sah er mich an {with that he looked at me}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > dabei

  • 71 das Handgemenge

    - {brawl} sự cãi lộn ầm ỹ, tiếng róc rách - {close} khu đất có rào, sân trường, sân trong, sự kết thúc, lúc kết thúc, phần cuối, sự ôm nhau vật, sự đánh giáp lá cà, kết - {grapple} grapnel, sự túm lấy, sự níu lấy - {scrimmage} cuộc ẩu đả, sự cãi lộn, sự tranh cướp, sự túm lại để tranh bóng ở dưới đất scrummage) - {scuffle} sự chen lấn, sự xô đẩy

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Handgemenge

  • 72 stickig

    - {airless} không có không khí, thiếu không khí, lặng gió - {close} đóng kín, chật, chật chội, kín, bí hơi, ngột ngạt, chặt, bền, sít, khít, che đậy, bí mật, giấu giếm, dè dặt, kín đáo, hà tiện, bủn xỉn, gần, thân, sát, chặt chẽ, kỹ lưỡng, tỉ mỉ, cẩn thận, hạn chế, cấm - gay go, ngang nhau, ngang sức, ẩn, ngắn - {musty} mốc, có mùi mốc - {smothery} làm ngột ngạt, làm ngạt thở - {sticky} dính, sánh, bầy nhầy, nhớp nháp, khó tính, khó khăn, hết sức khó chịu, rất đau đớn, nóng và ẩm nồm - {stuffy} nghẹt, tắc, hay giận, hay dỗi, hẹp hòi, buồn tẻ, chán ngắt, bảo thủ, cổ lỗ sĩ - {suffocating} nghẹt thở - {suffocative} làm nghẹ thở = heiß und stickig {hot as well as stuffy}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > stickig

  • 73 die Großaufnahme

    (Film) - {close-up} cảnh gần, cận cảnh

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Großaufnahme

  • 74 die Versammlung

    - {assemblage} sự tập hợp, sự tụ tập, sự nhóm họp, cuộc hội họp, sự sưu tập, sự thu thập, bộ sưu tập, sự lắp ráp, sự lắp máy - {assembly} cuộc họp, hội đồng, hội nghị lập pháp, hội đồng lập pháp, tiếng kèn tập hợp, bộ phận lắp ráp - {congregation} sự hội họp, giáo đoàn, đại hội đồng trường đại học - {congress} sự nhóm hợp, đại hội, hội nghị, quốc hội - {convention} sự triệu tập, hiệp định, sự thoả thuận, tục lệ, lệ thường, quy ước - {convocation} sự triệu tập họp, hội nghị tôn giáo, hội nghị trường đại học - {gathering} sự tụ họ, sự hái, sự gặt, sự thu nhặt, sự dồn lại, sự lấy lại, sự mưng mủ - {meeting} cuộc mít tinh, cuộc biểu tình, cuộc gặp gỡ - {muster} sự tập trung, sự duyệt binh, sự tụ họp - {rally} sự tập hợp lại, sự lấy lại sức, đường bóng qua lại nhanh, mít tinh lớn = die lärmende Versammlung {beargarden}+ = die Versammlung aufheben {to close the meeting}+ = die glänzende Versammlung {galaxy}+ = die beratende Versammlung {deliberative assembly}+ = die Versammlung fällt aus {the meeting will not take place}+ = eine Versammlung abhalten {to hold a meeting}+ = die gesetzgebende Versammlung {legislature}+ = eine Versammlung einberufen {to call a meeting}+ = sie besuchen die Versammlung {they attend the meeting}+ = eine Versammlung durchführen {to hold a meeting}+ = ein geeigneter Ort für eine Versammlung {a likely place for a meeting}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Versammlung

  • 75 auf den Fersen bleiben

    - {to follow up} = jemandem auf den Fersen sein {to be hard on one's heels}+ = jemandem dicht auf den Fersen sein {to close in}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > auf den Fersen bleiben

  • 76 anliegend

    - {adjacent} gần kề, kế liền, sát ngay - {neighbouring} bên cạnh, láng giềng - {slinky} lén, lẩn, uốn khúc, lượn vòng, uyển chuyển = eng anliegend {close; tightfitting}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > anliegend

  • 77 zumachen

    - {to close} đóng, khép, làm khít lại, dồn lại gần, làm sát lại nhau, kết thúc, chấm dứt, làm xong - {to fast} ăn chay, ăn kiêng, nhịn ăn - {to fasten} buộc chặt, trói chặt, đóng chặt, dán mắt nhìn, tập trung, gán cho đổ cho, buộc, trói, cài - {to shut (shut,shut) đậy, nút, nhắm, gập, ngậm, kẹp, chẹt

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zumachen

  • 78 schwül

    - {muggy} nồm ấm, oi bức - {stuffy} thiếu không khí, ngột ngạt, nghẹt, tắc, có mùi mốc, hay giận, hay dỗi, hẹp hòi, buồn tẻ, chán ngắt, bảo thủ, cổ lỗ sĩ - {sultry} nóng nảy = schwül (Luft) {close}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schwül

  • 79 aufschließen

    - {to open} mở, bắt đầu, khai mạc, thổ lộ, nhìn thấy, trông thấy, mở cửa, mở ra, trông ra, huồm poảy khyếm bắt đầu nói, nở, trông thấy rõ - {to unbar} lấy thanh chắn đi, mở khoá - {to unlock} để lộ, tiết lộ = aufschließen (aufrücken) {to close up}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > aufschließen

  • 80 einstellen

    - {to adjust} sửa lại cho đúng, điều chỉnh, lắp, chỉnh lý, làm cho thích hợp, hoà giải, dàn xếp - {to discontinue} ngừng đình chỉ, gián đoạn, bỏ, thôi không mua, thôi - {to employ} dùng, thuê - {to engage} hẹn, hứa hẹn, ước hẹn, cam kết, đính ước, hứa hôn, giữ trước, lấy mà cam kết, thu hút, giành được, làm cho mát mẻ, động tính từ quá khứ) mắc bận, giao chiến, đánh nhau với, gài - gắn vào tường, ghép, làm, tiến hành, khớp - {to enter} đi vào, ra, tuyên bố tham dự, đâm, gia nhập, bắt đầu luyện, ghi, kết nạp, lấy vào - {to justify} bào chữa, biện hộ, chứng minh là đúng, sắp chữ cho đúng hàng đúng chỗ - {to quit (quitted,quitted) rời, buông, ngừng, nghỉ, rời đi, bỏ đi, trả lại, đáp lại, báo đền lại, trả sạch, thanh toán hết, cư xử, xử sự, to quit onself on thanh toán hết, giũ sạch được, thoát khỏi được - {to regulate} sắp đặt, quy định, chỉnh đốn, điều hoà - {to shift} đổi chỗ, dời chỗ, di chuyển, thay, + off) trút bỏ, trút lên, dùng mưu mẹo, dùng mưu kế, xoay xở, xoay xở để kiếm sống, nó quanh co, nói lập lờ, nói nước đôi, sang, thay quần áo = einstellen [auf] {to tune [to]}+ = einstellen (Jura) {to suspend}+ = einstellen (Radio) {to switch on}+ = einstellen (Sender) {to dial}+ = einstellen (Fabrik) {to close down; to shut down}+ = einstellen (Arbeit) {to stop work}+ = einstellen (Technik) {to attune}+ = einstellen (Zahlung) {to stop; to suspend}+ = einstellen (Verfahren) {to stay}+ = einstellen (Photographie) {to focus}+ = einstellen (Arbeitskräfte) {to put in}+ = neu einstellen {to refocus; to reset (reset,reset)+ = sich einstellen {to come up}+ = wieder einstellen {to reengage}+ = richtig einstellen {to focus}+ = unscharf einstellen {to blur}+ = jemanden einstellen {to sign on; to sign up}+ = sich auf jemanden einstellen {to adapt oneself to someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einstellen

См. также в других словарях:

  • close — vb 1 Close, shut are very close synonyms in the sense of to stop or fill in an opening by means of a closure (as a door, a gate, a lid, or a cover) and are often used interchangeably. However, they may have distinctive nuances of meaning and… …   New Dictionary of Synonyms

  • Close — (kl[=o]s), a. [Compar. {Closer} (kl[=o] s[ e]r); superl. {Closest}.] [Of. & F. clos, p. p. of clore. See {Close}, v. t.] 1. Shut fast; closed; tight; as, a close box. [1913 Webster] From a close bower this dainty music flowed. Dryden. [1913… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • close — close1 [klōs] adj. closer, closest [ME clos < OFr < L clausus, pp. of claudere (see CLOSE2); senses under II from notion “with spaces or intervals closed up”] I denoting the fact or state of being closed or confined 1. shut; not open 2.… …   English World dictionary

  • close — 1 vb closed, clos·ing vt 1: to bring to an end or to a state of completion closed the case close an estate by liquidating its assets closing his account 2: to con …   Law dictionary

  • close — Ⅰ. close [1] ► ADJECTIVE 1) only a short distance away or apart in space or time. 2) (of a connection or resemblance) strong. 3) denoting someone who is part of a person s immediate family. 4) (of a relationship or the people conducting it) very… …   English terms dictionary

  • Close — ist der Familienname folgender Personen: Alex Close, belgischer Radrennfahrer Brian Close, englischer Cricketspieler Charles Close, britischer Geograph Chuck Close (* 1940), US amerikanischer Maler Del Close, US amerikanischer Schauspieler und… …   Deutsch Wikipedia

  • Close To Me — Single par The Cure extrait de l’album The Head on the Door Face A Close to Me Face B A Man Inside My Mouth Sortie 17 septembre 1985 Enregistrem …   Wikipédia en Français

  • Close to Me — Single par The Cure extrait de l’album The Head on the Door Face A Close to Me Face B A Man Inside My Mouth Sortie 17 septembre 1985 …   Wikipédia en Français

  • Close — may refer to: Close (surname) In music: Close , a song by Rascal Flatts from Unstoppable Close , a song by Soul Asylum from Candy from a Stranger Close , a song by Westlife from Coast to Coast Close (to the Edit) , a song by Art of Noise Other:… …   Wikipedia

  • close — [adj1] near, nearby abutting, across the street, adjacent, adjoining, approaching, around the corner, at hand, contiguous, convenient, give or take a little*, handy, hard by, immediate, imminent, impending, in spitting distance*, in the ball… …   New thesaurus

  • Close Up — Бокс сет Элвиса Пресли Дата выпуска …   Википедия

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»