Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

clodhopper

  • 1 clodhopper

    /'klɔd,hɔpə/ * danh từ - người quê mùa cục mịch, người thô kệch ((cũng) clod)

    English-Vietnamese dictionary > clodhopper

  • 2 der Brocken

    - {boulder} tảng đá mòn, tảng lăn, đá cuội - {clod} cục, cục đất, đất đai, ruộng đất, người quê mùa cục mịch, người thô kệch clodhopper), xác thịt, thể chất, thịt cổ bò - {gobbet} đoạn văn làm đề thi, miếng lớn - {hunk} miếng to, khúc to, khoanh to - {knob} quả đám, bướu u, chỗ phồng, hòn, viên, gò, đồi nhỏ, đầu, nút bấm, núm, cái đầu - {lump} tảng, miếng, cái bướu, chỗ sưng u lên, chỗ u lồi lên, cả mớ, toàn bộ, toàn thể, người đần độn, người chậm chạp - {nob} quan to, người quyền quý, người giàu sang - {scrap} mảnh nhỏ, mảnh rời, đầu thừa đuôi thẹo, mấu thừa, đoạn cắt, ảnh cắt, kim loại vụn, phế liệu, tóp mỡ, bã cá, cuộc ẩu đả, cuộc đánh nhau = der Brocken (Bissen) {bit; morsel}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Brocken

  • 3 das Kamel

    - {blockhead} người ngu dốt, người đần độn - {clod} cục, cục đất, đất đai, ruộng đất, người quê mùa cục mịch, người thô kệch clodhopper), xác thịt, thể chất, thịt cổ bò = das Kamel (Zoologie) {camel}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Kamel

  • 4 der Klumpen

    - {agglutination} sự dính kết, chấp dính - {cake} bánh ngọt, thức ăn đóng thành bánh, miếng bánh - {clod} cục, cục đất, đất đai, ruộng đất, người quê mùa cục mịch, người thô kệch clodhopper), xác thịt, thể chất, thịt cổ bò - {clump} lùm, bụi, hòn, khúc, tiếng bước nặng nề, miếng da phủ gót clump sole) - {dollop} khúc to, cục to, miếng to - {hunch} cái bướu, khoanh to, linh cảm - {junk} ghe mành, thuyền mành, thừng châo cũ, đồ đồng nát, giấy vụn, thuỷ tinh vụn, sắt vụn..., đồ tạp nhạp bỏ đi, thịt ướp muối, tảng, mảng, mô sáp, thuốc mê - {lump} miếng, chỗ sưng u lên, chỗ u lồi lên, cả mớ, toàn bộ, toàn thể, người đần độn, người chậm chạp - {nugget} vàng cục tự nhiên, quặng vàng, người vạm vỡ, con vật khoẻ chắc = der Klumpen (Mineralogie) {boulder}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Klumpen

  • 5 der Knollen

    - {clod} cục, cục đất, đất đai, ruộng đất, người quê mùa cục mịch, người thô kệch clodhopper), xác thịt, thể chất, thịt cổ bò - {lump} tảng, miếng, cái bướu, chỗ sưng u lên, chỗ u lồi lên, cả mớ, toàn bộ, toàn thể, người đần độn, người chậm chạp = Knollen bilden {to bulb}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Knollen

  • 6 die Scholle

    - {clod} cục, cục đất, đất đai, ruộng đất, người quê mùa cục mịch, người thô kệch clodhopper), xác thịt, thể chất, thịt cổ bò = die Scholle (Zoologie) {butt; flounder; plaice}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Scholle

  • 7 clod

    /klɔd/ * danh từ - cục, cục đất - (the clod) đất đai, ruộng đất - người quê mùa cục mịch, người thô kệch ((như) clodhopper) - (nghĩa bóng) xác thịt, thể chất (đối với linh hồn) - thịt cổ bò * ngoại động từ - ném cục đất vào (ai...)

    English-Vietnamese dictionary > clod

См. также в других словарях:

  • Clodhopper — Clod hop per, n. A rude, rustic fellow. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • clodhopper — 1690s, slang, one who works on plowed land, from CLOD (Cf. clod) + agent noun from HOP (Cf. hop). Perhaps a play on grasshopper. Sense extended by 1836 to the shoes worn by such workers …   Etymology dictionary

  • clodhopper — bumpkin, hick, yokel, rube, *boor, lout, clown, churl …   New Dictionary of Synonyms

  • clodhopper — ► NOUN informal 1) a large, heavy shoe. 2) a foolish, awkward, or clumsy person …   English terms dictionary

  • clodhopper — [kläd′häp΄ər] n. [ CLOD + HOPPER, ? by assoc. with GRASSHOPPER] 1. a plowman 2. a clumsy, stupid person; lout 3. a coarse, heavy shoe, like a plowman s …   English World dictionary

  • Clodhopper — Things named clodhopper include: Clodhopper candies a type of fudge covered graham wafer. Clodhopper shoes a variety of heavy boots. Clodhopper (band) This disambiguation page lists articles associated with the same title. If an in …   Wikipedia

  • clodhopper — UK [ˈklɒdˌhɒpə(r)] / US [ˈklɑdˌhɑpər] noun [countable] Word forms clodhopper : singular clodhopper plural clodhoppers informal 1) clodhoppers [plural] humorous large heavy shoes 2) old fashioned someone who often accidentally breaks things or… …   English dictionary

  • clodhopper — 1. n. a big shoe. □ Wipe the mud off those clodhoppers before you come in here. □ Look at the clodhoppers she’s wearing! 2. n. a stupid person; a rural oaf. □ Some clodhopper came into town and fell in with the wrong crowd …   Dictionary of American slang and colloquial expressions

  • Clodhopper (candy) — Clodhoppers are crunchy, fudge covered graham clusters. They are marketed by the Kraves Candy Co., located in Winnipeg, Manitoba, Canada. They are available in vanilla, chocolate, dark chocolate, dark chocolate fudge, and trademarked Cookies… …   Wikipedia

  • clodhopper — noun Date: 1709 1. a clumsy and uncouth rustic 2. a large heavy work shoe or boot …   New Collegiate Dictionary

  • clodhopper — /klod hop euhr/, n. 1. a clumsy boor; rustic; bumpkin. 2. clodhoppers, strong, heavy shoes. [1680 90; CLOD + HOPPER, modeled on GRASSHOPPER] Syn. 1. hick, yokel, lout, hayseed, lummox. * * * …   Universalium

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»