-
1 clinking
/'kliɳkiɳ/ * tính từ - (từ lóng) đặc sắc, xuất sắc, cừ khôi * phó từ - (từ lóng) rất, lắm =clinking good+ rất tốt, tốt lắm -
2 famos
- {capital} quan hệ đến sinh mạng, tử hình, chính, ở đầu, ở trên đầu, ở trên hết, chủ yếu, cốt yếu, cơ bản, lớn, tuyệt diệu, thượng hạng, ưu tú, xuất sắc, rất hay, vô cùng tai hại - {clinking} đặc sắc, cừ khôi, rất, lắm - {corking} lạ lùng, kỳ lạ, làm sửng sốt, làm ngạc nhiên, phi thường - {famous} nổi tiếng, nổi danh, trứ danh, cừ, chiến - {jolly} vui vẻ, vui tươi, vui nhộn, chếnh choáng say, ngà ngà say, thú vị, dễ chịu, thú vị gớm, dễ chịu gớm, hay ho gớm, hết sức, quá - {ripping} tuyệt đẹp, rực rỡ, tuyệt, đặc biệt, cực kỳ - {splendid} tráng lệ, lộng lẫy, huy hoàng, hay, đẹp, tốt - {swell} cử, trội, sang, quần là áo lượt, bảnh bao, diêm dúa, rất tốt -
3 prima
- {bully} xuất sắc, cừ, bully for you! hoan hô! - {clinking} đặc sắc, cừ khôi, rất, lắm - {corking} lạ lùng, kỳ lạ, làm sửng sốt, làm ngạc nhiên, phi thường - {dandy} diện, bảnh bao, đúng mốt, hạng nhất, tuyệt diệu, ưu tú - {first-rate} loại nhất, loại một, rất tốt, rất cừ, rất khoẻ - {immense} mênh mông, bao la, rộng lớn, chiến lắm - {plummy} mận, có nhiều mậm, tốt, hảo, đáng mong ước, đáng thèm muốn - {prime} đầu tiên, chủ yếu, quan trọng nhất, hàng đầu, tốt nhất, hoàn hảo, gốc, căn nguyên - {scrumptious} ngon tuyệt, đặc biệt, hảo hạng - {slap-up} ác, bảnh, chiến - {smashing} - {super} thượng hảo hạng, vuông, diện tích superficial) - {swell} cử, trội, sang, quần là áo lượt, diêm dúa - {yummy} ngon tuyệt! = das ist prima! {that's something like it!}+
См. также в других словарях:
Clinking — Clink Clink (kl[i^][ng]k), v. t. [imp. & p. p. {Clinked} (kl[i^][ng]kt); p. pr. & vb. n. {Clinking}.] [OE. clinken; akin to G. klingen, D. klinken, SW. klinga, Dan. klinge; prob. of imitative origin. Cf. {Clank}, {Clench}, {Click}, v. i.] To… … The Collaborative International Dictionary of English
clinking currawong — plepioji fleitinė varna statusas T sritis zoologija | vardynas atitikmenys: lot. Strepera arguta Gould angl. clinking currawong rus. звенящая ворона флейтист, f ryšiai: platesnis terminas – fleitinės varnos … Paukščių pavadinimų žodynas
clinking — adj. ringing, chinking klɪŋk n. light sharp ringing sound, clank; prison (Slang) v. make a light sharp sound, ring, jingle, chink … English contemporary dictionary
clinking — clink·ing … English syllables
clinking — adjective like the light sharp ringing sound of glasses being tapped • Similar to: ↑reverberant … Useful english dictionary
clinking glasses — making a toast, lifting a glass … English contemporary dictionary
clinking currawong — /klɪŋkɪŋ ˈkʌrəwɒŋ/ (say klingking kuruhwong) noun a subspecies of the grey currawong, Strepera versicolor arguta, found in Tasmania. {from the call with isolated loud notes} …
Grey Currawong — Subspecies versicolor, Canberra Conservation status … Wikipedia
jingle — I. verb (jingled; jingling) Etymology: Middle English ginglen, of imitative origin Date: 14th century intransitive verb 1. to make a light clinking or tinkling sound 2. to rhyme or sound in a catchy repetitious manner transitive verb to cause to… … New Collegiate Dictionary
Wedding reception — A wedding reception is a party held after the completion of a marriage ceremony. A post marriage party is usual in most societies and can last anywhere from half an hour to many hours.Western societyMealMost receptions feature a meal, usually… … Wikipedia
Money (Pink Floyd song) — Money Single by Pink Floyd from the album The Dark Side of the Moon B side … Wikipedia