Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

climb+to

  • 21 pump

    /pʌmp/ * danh từ - giày nhảy (khiêu vũ) - cái bơm, máy bơm =hydraulic pump+ bơm thuỷ lực - sự bơm; cú bơm - mưu toan dò hỏi bí mật (của ai...); mưu toan moi tin tức (của ai); người có tài dò hỏi bí mật, người có tài moi tin tức * ngoại động từ - bơm =to pump water out of a ship+ bơm nước ra khỏi con tàu =to pump up a tyre+ bơm lốp xe =to pump up a bicycle+ bơm xe đạp =to pump a well dry+ bơm cạn giếng - (nghĩa bóng) tuôn ra hàng tràng (những lời chửi rủa...) =to pump abuses upon somebody+ chửi rủa như tát nước vào mặt ai - (nghĩa bóng) dò hỏi, moi (tin tức, bí mật...); moi tin tức ở (ai) =to pump a secret out of someone+ moi bí mật ở ai - ((thường) động tính từ quá khứ) làm hết hơi, làm thở đứt hơi =to be completely pumped by the climb+ trèo mệt đứt hơi * nội động từ - bơm, điều khiển máy bơm - lên lên xuống xuống mau (phong vũ biểu)

    English-Vietnamese dictionary > pump

  • 22 rate

    /reit/ * danh từ - tỷ lệ - tốc độ =at the rate of ten kilometres an hour+ tốc độ mười kilômét một giờ =rate of fire+ (quân sự) tốc độ bắn =rate of climb+ (hàng không) tốc độ bay lên =rate of chemical reaction+ tốc độ phản ứng hoá học =rate of radioactive decay+ tốc độ phân ra phóng xạ - giá, suất, mức (lương...) =rate of exchange+ giá hối đoái, tỉ giá hối đoái =special rates+ giá đặc biệt =to live at a high rate+ sống mức cao =rate of living+ mức sống - thuế địa phương - hạng, loại =first rate+ loại một, hạng nhất - sự đánh giá, sự ước lượng =to value something at a low rate+ đánh giá thấp cái gì - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự sắp hạng (học sinh) - (kỹ thuật) sự tiêu thụ (nước) !at an easy rate - rẻ, với giá phải chăng - dễ dàng, không khó khăn gì =to win success at on easy rate+ thắng lợi dễ dàng !at any rate - dù sao đi nữa, trong bất cứ trường hợp nào !at this (that) rate - nếu thế, nếu như vậy; trong trường hợp như vậy * ngoại động từ - đánh gia, ước lượng, ước tính; định giá =to rate somebody too high+ đánh giá ai quá cao =the copper coinage is rated much above its real value+ tiền đồng được định giá cao hơn giá trị của nó nhiều - coi, xem như =he was rated the best poet of his time+ ông ta được coi la nhà thơ lớn nhất đương thời - đánh thuế; định giá để đánh thuế =what is this imported bicycle rated at?+ cái xe đạp nhập khẩu này đánh thuế bao nhiêu? - xếp loại (tàu xe...) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sắp hạng (học sinh) * nội động từ - được coi như, được xem như, được xếp loại !to rate up - bắt phải trả một số tiền bảo hiểm cao hơn * động từ - mắng mỏ, xỉ vả, mắng nhiếc tàn tệ * ngoại động từ & nội động từ - (như) ret

    English-Vietnamese dictionary > rate

  • 23 rather

    /'rɑ:ðə/ * phó từ - thà... hơn, thích... hơn =we would rather die than be salves+ chúng ta thà chết còn hơn làm nô lệ =which would you rather have, tea or coffee?+ anh thích dùng (uống) gì hơn, trà hay cà phê? - đúng hơn, hơn là =we got home late last night, or rather early this morning+ chúng tôi về đến nhà khuya đêm qua, hay đúng hơn sáng sớm hôm nay =it is derived rather from inagination than reason+ điều đó xuất phát từ tưởng tượng hơn là từ lý trí - phần nào, hơi, khá =the performance was rather a failure+ buổi biểu diễn thất bại phần nào =he felt rather tired at the end of the long climb+ sau cuộc trèo núi lâu, anh cảm thấy hơi mệt =rather pretty+ khá đẹp - dĩ nhiên là có; có chứ (nhấn mạnh trong khi trả lời) =do you know him? - rather!+ anh có biết anh đó không? có chứ! =have you been here before? - rather!+ trước đây anh có ở đây không? dĩ nhiên là có! !the rather that... - huống hồ là vì...

    English-Vietnamese dictionary > rather

См. также в других словарях:

  • Climb — Climb! Beschreibung Deutschsprachige Kletterzeitschrift Verlag Bruckmann Verlag Erstausgabe 2006 …   Deutsch Wikipedia

  • Climb! — Beschreibung Deutschsprachige Kletterzeitschrift Verlag Bruckmann Verlag Erstausgabe 2006 …   Deutsch Wikipedia

  • climb — Ⅰ. climb UK US /klaɪm/ verb ► [I] if a price, number, or amount climbs, it increases: costs/prices/rates climb »Our costs have climbed rapidly in the last few years. »climb steadily/steeply/slowly ► [I or T] to improve your position at work or in …   Financial and business terms

  • climb — climb·able; climb; climb·er; up·climb·er; …   English syllables

  • Climb — (kl[imac]m), v. i. [imp. & p. p. {Climbed} (kl[imac]md), Obs. or Vulgar {Clomb} (kl[o^]m); p. pr. & vb. n. {Climbing}.] [AS. climban; akin to OHG. chlimban, G. & D. klimmen, Icel. kl[=i]fa, and E. cleave to adhere.] 1. To ascend or mount… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Climb — Climb, v. t. To ascend, as by means of the hands and feet, or laboriously or slowly; to mount. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Climb — Climb, n. The act of one who climbs; ascent by climbing. Warburton. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • climb — ► VERB 1) go or come up to a higher position. 2) go up or scale (a hill, rock face, etc.) 3) (of a plant) grow up (a supporting structure) by clinging to or twining round it. 4) move with effort into or out of a confined space. 5) increase in… …   English terms dictionary

  • climb — index headway, progress, surmount Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • climb — vb *ascend, mount, scale Antonyms: descend …   New Dictionary of Synonyms

  • climb — [v] crawl, move up ape up*, ascend, clamber, escalade, escalate, go up, mount, rise, scale, soar, top; concept 166 Ant. descend, dismount, go down, retreat …   New thesaurus

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»