-
1 beetling
/'bi:tliɳ/ * tính từ - cheo leo, nhô ra =beetling cliffs+ vách đá cheo leo -
2 wash
/wɔʃ/ * danh từ - sự tắm rửa, sự tắm gội, sự rửa ráy =to have a wash+ tắm rửa, rửa ráy - sự rửa (vật gì) =to give something a wash+ rửa vật gì - sự giặt, sự giặt giũ; quần áo giặt; nơi giặt =to send clothes to the wash+ đem giặt quần áo - nước rửa, nước gội - nước rửa bát, nước vo gạo - nước lã, nước ốc =this soupe is a mere wash+ súp nhạt như nước ốc =this tea is like wash+ nước chè này đúng là như nước lã - lớp tráng, lớp thiếp (trên mặt kim loại); nước vôi (quét tường) - (địa lý,địa chất) phù sa, đất bồi - (hội họa) lớp màu nước (trên mặt bức hoạ) - (hàng hải) sóng; tiếng sóng !to come out in the wash - có kết quả tốt, kết thúc tốt - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sớm muộn rồi cũng lộ ra, sớm muộn rồi cũng ra ánh sáng; sớm muộn rồi cũng giải thích ra * ngoại động từ - rửa =to wash one's hands+ rửa tay; (nghĩa bóng) phủi tay, không chịu trách nhiệm - giặt - chảy, chảy sát gần, vỗ vào =the sea washes the base of the cliffs+ biển vỗ vào chân vách đá - cuốn đi, giạt vào =to be washed over ashore+ bị giạt vào bờ - khoét, nạo =the water had washed a channel in the sand+ nước đã khoét thành một đường mương trong cát - thấm đẫm, làm ướt =washed with dew+ đẫm sương =washed with tears+ đầm đìa nước mắt - thiếp vàng (một kim loại); quét vôi, quét sơn (tường) - (hội họa) tô màu nước (lên bức hoạ) - (kỹ thuật) đãi (quặng) * nội động từ - rửa ráy, tắm rửa, tắm gội - giặt quần áo =to wash for a living+ làm nghề giặt quần áo để kiếm sống - có thể giặt được (mà không hỏng...) =this stuff won't wash+ vải len này không giặt được =that won't wash!+ (nghĩa bóng) cái đó không được! =that argument won't wash+ lý lẽ ấy không vững - bị nước xói lở (con đường...) !to wash away - rửa sạch (vết bẩn) - làm lở, cuốn trôi, cuốn đi =the bank is gradually washed by the current+ bờ sông bị dòng nước làm cho lở mòn dần !to wash down - rửa (bằng vòi nước) =to wash down a car+ rửa xe ô tô - nuốt trôi, chiêu =he swallows a glass of water to wash his bread down+ nó uống một cốc nước để nuốt trôi miếng bánh =to wash down one's dinner with wine+ vừa ăn vừa chiêu rượu !to wash off - rửa sạch, giặt sạch !to wash out - rửa sạch, súc sạch (cái chai) - pha loãng; loãng ra, phai đi, bay mất (màu sắc), bạc màu (vì giặt nhiều) =dress is quite washed out+ áo bạc hết màu - có thể tẩy (rửa) đi được - đãi (cát lấy vàng) - giũ sạch (nợ); rửa (nhục) =to wash out an insult in blood+ rửa nhục bằng máu =all his debts are washed out+ nó đã giũ sạch được hết các món nợ =to be (look, feel) washed out+ (thông tục) mệt lử, phờ phạc !to wash up - rửa bát đĩa - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rửa mặt, tắm gội - cuốn, đưa vào bờ, giạt vào bờ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ((thường) dạng bị động) bị loại ra, bị bỏ ra
См. также в других словарях:
Cliffs Natural Resources — Type Public (NYSE: CLF … Wikipedia
Cliffs of the Neuse State Park — North Carolina State Park Natural Monument (IUCN III) … Wikipedia
Cliffs of Dover (composition) — Cliffs of Dover Single by Eric Johnson from the album Ah Via Musicom Released February 1990 Recorded March 1988 to June 1989 at Austin s Riverside Sound, Saucer One Studio, Arlyn Studios, Studio … Wikipedia
Cliffs of Dover — Single par Eric Johnson extrait de l’album Ah Via Musicom Pays Royaume Uni Sortie … Wikipédia en Français
Cliffs Of Dover — Single par Eric Johnson extrait de l’album Ah Via Musicom Pays Royaume Uni Sortie février 1990 … Wikipédia en Français
Cliffs of Gallipoli — Single by Sabaton from the album The Art of War B side Ghost Division … Wikipedia
Cliffs of Moher Hotel — (Лисканнор,Ирландия) Категория отеля: 4 звездочный отель Адрес: Main Street, Ли … Каталог отелей
Cliffs of Dover — «Cliffs of Dover» Sencillo de Eric Johnson del álbum Ah Via Musicom Grabación Desde Marzo de 1988 hasta Junio de 1989 en Austin s Riverside Sound, Arlyn Studios, Studio Seven. Género(s) Rock Instrumental … Wikipedia Español
Cliffs of Moher — Coordinates: 52°56′10″N 9°28′15″W / 52.93611°N 9.47083°W / 52.93611; 9.47083 … Wikipedia
Cliffs Shaft Mine Museum — This article is about the former iron mine in Marquette County, Michigan. For the former copper mine in Keweenaw County, Michigan, see Cliff mine. Cliffs Shaft Mine Old headframe, built 1919 … Wikipedia
Cliffs Pavilion — The Cliffs Pavilion. Cliffs Pavilion is a live theatre in Station Road, Westcliff on Sea, Essex, England, which seats 1,630 and offers an assortment of variety acts. Work began on the original Cliffs Pavilion during the 1930s. It was intended to… … Wikipedia