Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

clever

  • 1 clever

    /'klevə/ * tính từ - lanh lợi, thông minh - giỏi, tài giỏi, khéo léo, lành nghề =a clever workman+ thợ giỏi - thần tình, tài tình, hay; khôn ngoan, lâu =a clever parody+ một bài thơ nhại tài tình =a clever speech+ một bài nói hay =a clever scheme+ mưu đồ thần tình - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) tốt bụng, tử tế

    English-Vietnamese dictionary > clever

  • 2 reckon

    /'rekən/ * ngoại động từ - tính, đếm =to reckon the cost+ tính phí tổn - ((thường) + among, in) tính vào, kể vào, liệt vào, tính đến, kể đến =to reckon someone among the great writers+ kể (liệt) ai vào số những nhà văn lớn =I've reckoned that in+ tôi đã tính (kể) đến điều đó - coi =this book is reckoned as the best of the year+ quyển sách này được coi là quyển sách hay nhất trong năm =to be reckoned a clever man+ được coi là một người thông minh - cho là, đoán =I reckon it will rain+ tôi cho là trời sẽ mưa =I reckon he is forty+ tôi đoán là ông ta bốn mươi tuổi * nội động từ - tính, đếm =to learn to reckon+ học tính =reckoning from today+ tính (kể) từ ngày hôm nay - (+ on, upon) dựa vào, tin cậy vào, trông cậy vào =to reckon upon someone's friendship+ trông cậy vào tình bạn của ai - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nghĩ, tưởng =he is very clever, I reckon+ hắn ta thông minh lắm, tôi nghĩ vậy !to reckon up - cộng lại, tính tổng cộng, tính gộp cả lại =to reckon up the bill+ cộng tất cả các khoản trên hoá đơn !to reckon with - tính toán đến; thanh toán ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) =to reckon with somebody+ tính đến ai; thanh toán với ai !to reckon without one's host - (xem) host

    English-Vietnamese dictionary > reckon

  • 3 conjuring

    /'kʌndʤəriɳ/ * danh từ - trò ảo thuật =what clever conjuring!+ trò ảo thuật mới khéo làm sao! - phép phù thuỷ

    English-Vietnamese dictionary > conjuring

  • 4 half

    /hɑ:f/ * danh từ, số nhiều halves - (một) nửa, phân chia đôi =half an hour+ nửa giờ =to cut something in half+ chia (cắt) cái gì ra làm đôi - nửa giờ, ba mươi phút =half past two+ 2 giờ 30 phút, 2 giờ rưỡi - phần thưởng một nửa (không hoàn toàn là một nửa) =the larger half+ phần to lớn =he waster half of his time+ nó lâng phí mất phân nửa thời gian của nó - học kỳ (ở những trường học có hai học kỳ trong một năm) !one's better half - vợ !to cry halves - (xem) cry !to do something by halves - làm cái gì nửa vời; làm cái gì không đến nơi đến chốn !to go halves with someone in something - chia sẻ một nửa cái gì với ai !too clever by half -(mỉa mai) quá ư là thông minh * tính từ - nửa =a half share+ phần nửa =half the men+ nửa số người =half your time+ nửa thời gian của anh !the first blow (stroke) is half the battle !a good beginning is half the battle - bắt đầu tốt là xong một nửa công việc * phó từ - nửa, dơ dở, phần nửa =half crying, half laughing+ nửa khóc nửa cười, dở khóc dở cười =to be half awake+ nửa thức, nửa ngủ - được, kha khá, gần như =half dead+ gần chết =it is not half enough+ thế chưa đủ !half as much (many) again - nhiều gấp rưỡi !not half - (thông tục) không một chút nào =he is not half bad; he is not half a bad felloow+ anh ta không phải là một người xấu chút nào, anh ta là một người tốt - (từ lóng) rất, hết sức, vô cùng, làm =he didn't half swear+ hắn thề thốt rất ghê

    English-Vietnamese dictionary > half

  • 5 halves

    /hɑ:f/ * danh từ, số nhiều halves - (một) nửa, phân chia đôi =half an hour+ nửa giờ =to cut something in half+ chia (cắt) cái gì ra làm đôi - nửa giờ, ba mươi phút =half past two+ 2 giờ 30 phút, 2 giờ rưỡi - phần thưởng một nửa (không hoàn toàn là một nửa) =the larger half+ phần to lớn =he waster half of his time+ nó lâng phí mất phân nửa thời gian của nó - học kỳ (ở những trường học có hai học kỳ trong một năm) !one's better half - vợ !to cry halves - (xem) cry !to do something by halves - làm cái gì nửa vời; làm cái gì không đến nơi đến chốn !to go halves with someone in something - chia sẻ một nửa cái gì với ai !too clever by half -(mỉa mai) quá ư là thông minh * tính từ - nửa =a half share+ phần nửa =half the men+ nửa số người =half your time+ nửa thời gian của anh !the first blow (stroke) is half the battle !a good beginning is half the battle - bắt đầu tốt là xong một nửa công việc * phó từ - nửa, dơ dở, phần nửa =half crying, half laughing+ nửa khóc nửa cười, dở khóc dở cười =to be half awake+ nửa thức, nửa ngủ - được, kha khá, gần như =half dead+ gần chết =it is not half enough+ thế chưa đủ !half as much (many) again - nhiều gấp rưỡi !not half - (thông tục) không một chút nào =he is not half bad; he is not half a bad felloow+ anh ta không phải là một người xấu chút nào, anh ta là một người tốt - (từ lóng) rất, hết sức, vô cùng, làm =he didn't half swear+ hắn thề thốt rất ghê

    English-Vietnamese dictionary > halves

  • 6 hit

    /hit/ * danh từ - đòn, cú đánh trúng (đấm, bắn, ném) =a clever hit+ một đòn hay =three hits and five misses+ ba đòn trúng năm đòn hụt - việc thành công; việc đạt kết quả; việc may mắn =the new play is quite a hit+ bản kịch mới rất thành công - ((thường) + at) lời chỉ trích cay độc, nhận xét gay gắt =that was a hit at me+ câu đó nhằm chỉ trích tôi đấy * ngoại động từ - đánh, đấm trúng, bắn trúng, ném trúng =hit hard!; hit out!+ đánh mạnh vào =to hit someone on the head+ đánh trúng đầu ai - va phải, vấp phải, va trúng =to hit one's head against (on) a door+ va đầu vào cửa - (nghĩa bóng) chạm nọc, xúc phạm đến, làm tổn thương, làm đau khổ (về tình cảm...) =to be hard hit+ bị đòn nặng; bị đánh trúng; (nghĩa bóng) bị xúc phạm nặng nề; bị chạm nọc, bị đau khổ - tìm ra, vớ được =to hit the right path+ tìm ra con đường đi đúng - hợp với, đúng với =to hit someone's fance+ hợp với (đúng với) sở thích của ai - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đạt tới, đạt được, tới - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mê đắm, đam mê =to hit the bottle+ đam mê rượu chè * nội động từ - (+ at) nhằm đánh - (+ against, upon) vấp phải, va trúng - (+ on, upon) tìm ra, vớ được =to hit upon a plan+ tìm ra một kế hoạch !to hit off - nhại đúng như hệt, lặp lại đúng như in - đánh tới tấp; đấm phải, đấm trái túi bụi !to hit below the belt - (thể dục,thể thao) đánh bụng dưới, đánh sai luật (quyền Anh) - (nghĩa bóng) chơi không chính đáng, chơi gian lận, chơi xấu !to hit it off with somebody - đồng ý với ai, ăn ý với ai, tâm đầu ý hợp với ai !to hit it off together - ăn ý với nhau, tâm đầu ý hợp với nhau !to hit it !to hit the [right] nail on the heald - đoán trúng, nói đúng !to hit the bit spots - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (hàng không), (từ lóng) hạ cánh, đỗ xuống đất - rơi xuống đất !to hit the silk - (xem) silk !to hit the trail (pike, road, breeze) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ra đi, lên đường - đi chơi, đi du lịch

    English-Vietnamese dictionary > hit

  • 7 indeed

    /in'di:d/ * phó từ - thực vậy, thực mà, quả thực, thực lại là =I was indeed very glad to hear the news+ tôi quả thực rất vui mừng khi nghe tin ấy =thank you very much indeed+ thực rất cảm ơn ông =he is, indeed a clever man+ anh ta quả thực là một người thông minh =yes, indeed!+ có, thực mà indeed =no, indeed!+ không, thực mà! =this seeming reason for sorrow is indeed one for joy+ cái có vẻ là lý do làm cho buồn thì thực lại là một lý do làm cho vui - thực vậy ư, thế à, vậy à, thế =he spoke to me about you indeed - Oh, indeed!+ ông ta nói với tôi về anh ồ, thực vậy ư! =who is this Mr. Smith? - who is he indeed?+ ông Xmít này là ai đây? ừ, ông ấy là ai thế?

    English-Vietnamese dictionary > indeed

  • 8 less

    /les/ * tính từ, cấp so sánh của little - nhỏ hơn, bé hơn, ít hơn, kém =less noise, please!+ ồn vừa chứ! =of less value+ kém giá trị hơn =of less importance+ kém quan trọng hơn !may your never be less - mong anh không gầy đi * phó từ - nhỏ hơn, bé hơn, ít hơn, không bằng, kém =speak less and listen more+ hãy nói ít nghe nhiều =less clever than+ không thông minh bằng =less hurt than frightened+ sợ nhiều hơn là đau =though not strong, he is none the less active+ tuy không được khoẻ nhưng nó vẫn nhanh nhẹn * danh từ - số lượng ít hơn, số lượng không bằng, số lượng không đầy =less than twenty of them remain now+ bây giờ trong bọn họ còn lại không đầy hai mươi người =I cannot take less+ tôi không thể lấy ít hơn =in less than a year+ chưa đầy một năm !in less than no time - ngay lập tức !less of your lip! - hỗn vừa vừa chứ! * giới từ - bớt đi, lấy đi, trừ đi, kém đi =a year less two months+ một năm kém hai tháng

    English-Vietnamese dictionary > less

  • 9 may

    /mei/ * trợ động từ (thời quá khứ might; không có động tính từ quá khứ) - có thể, có lẽ =it may be+ điều đó có thể xảy ra =they may arrive tomorrow+ có thể ngày mai họ đến - có thể (được phép) =may I smoke?+ tôi có thể hút thuốc được không? - có thể (dùng thay cho cách giả định) =you must work hard that you may succeed+ anh phải làm việc chăm chỉ để có thể thành công =however clever he may be+ dù nó có thông minh đến đâu chăng nữa =we hope he may come again+ chúng tôi mong nó có thể lại đến nữa - chúc, cầu mong =may our friendship last forever+ chúc tình hữu nghị chúng ta đời đời bền vững * danh từ - cô gái, thiếu nữ; người trinh nữ * danh từ (May) - tháng năm - (nghĩa bóng) tuổi thanh xuân =in the May of life+ đang tuổi thanh xuân, đang thời trai trẻ - (số nhiều) những kỳ thi tháng năm (ở trường đại học Căm-brít) - (số nhiều) những cuộc đua thuyền tháng năm - (may) (thực vật học) cây táo gai !Queen of [the] May - hoa khôi ngày hội tháng năm

    English-Vietnamese dictionary > may

См. также в других словарях:

  • Clever — ist der Name einer von Yahoo bereitgestellten und von Nutzern befüllten Wissensdatenbank, siehe Yahoo! Clever einer Fernsehshow, siehe Clever! – Die Show, die Wissen schafft eines von der TU Berlin entwickelten Automobils mit drei Rädern, siehe… …   Deutsch Wikipedia

  • Clever — may refer to: Charles P. Clever (1830–1874), a Delegate from the Territory of New Mexico Todd Clever (born 1983), American rugby union player Clever Ikisikpo, Nigerian politician Clever, Missouri, a city Clever (TV series), a short lived… …   Wikipedia

  • Clever Au — kurz vor der Mündung in den Tremser TeichVorlage:Infobox Fluss/KARTE fehlt …   Deutsch Wikipedia

  • clever — 1 *intelligent, quick witted, brilliant, bright, smart, alert, knowing Analogous words: *quick, apt, ready, prompt: *versatile, all around, many sided: capable, competent, *able: *sharp, keen, acute Antonyms: du …   New Dictionary of Synonyms

  • Clever — Clev er, a. [Origin uncertain. Cf. OE. cliver eager, AS. clyfer (in comp.) cloven; or clifer a claw, perh. connected with E. cleave to divide, split, the meaning of E. clever perh. coming from the idea of grasping, seizing (with the mind).] 1.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • clever — [klev′ər] adj. [ME cliver, prob. < EFris klüfer or Norw dial klöver, ready, skillful; ? infl. by OE clifer, claw, hand, in the sense, “adroit with the hand”: for the latter sense development, see ADROIT, DEXTEROUS] 1. skillful in doing… …   English World dictionary

  • clever — Adj raffiniert erw. fremd. Erkennbar fremd (20. Jh.) Entlehnung. Entlehnt aus ne. clever gescheit , dessen weitere Herkunft nicht sicher geklärt ist. Die Bedeutungsveränderung von klug, gescheit zu wendig, gerissen ergibt sich daraus, daß das… …   Etymologisches Wörterbuch der deutschen sprache

  • Clever — Clever, MO U.S. city in Missouri Population (2000): 1010 Housing Units (2000): 420 Land area (2000): 0.638569 sq. miles (1.653887 sq. km) Water area (2000): 0.000000 sq. miles (0.000000 sq. km) Total area (2000): 0.638569 sq. miles (1.653887 sq.… …   StarDict's U.S. Gazetteer Places

  • Clever, MO — U.S. city in Missouri Population (2000): 1010 Housing Units (2000): 420 Land area (2000): 0.638569 sq. miles (1.653887 sq. km) Water area (2000): 0.000000 sq. miles (0.000000 sq. km) Total area (2000): 0.638569 sq. miles (1.653887 sq. km) FIPS… …   StarDict's U.S. Gazetteer Places

  • clever — Adj. (Mittelstufe) sehr klug, geschäftstüchtig Synonyme: gewitzt, schlau Beispiel: Der Junge ist außergewöhnlich clever. Kollokation: clever spielen …   Extremes Deutsch

  • ¡Clever! — Género Concurso Presentado por Emma García, Mario Picazo. País de origen  Alemania …   Wikipedia Español

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»