-
121 мыть
-
122 brush
I [brʌʃ] 1. сущ.1) щёткаscrub / scrubbing brush — жёсткая щётка
- upholstery brushYou want a hard brush to clean sunlight off a wall. — ирон. Если хочешь очистить стену от солнечного света, тебе понадобится очень жёсткая щетка!
- dandy brush3) кисть, кисточка4) ( the brush) искусство художника5) щётка для волос, расчёска, гребень6)а) пушистый хвост (у белки, лисы)б) щёточка ( на лапках насекомых)7) муз. щётка ( особый вид барабанной палочки)8) эл.а) щётка (часть электрической машины, служащая для передачи тока от неподвижных частей к вращающимся)10) столкновение (с кем-л. / чем.-л. неприятным)He'd had a few brushes with the police. — У него несколько раз были проблемы с полицией.
11) перебранка, небольшая ссораSyn:••2. гл.to give it another brush — поработать (над чем-л.) ещё, окончательно отделать (что-л.)
1) чистить щёткой; выбивать (ковёр, подушки); смахивать (пыль, мусор)to brush smth. clean / down — отчистить, вычистить
Please brush this insect off. — Смахни, пожалуйста, эту букашку.
2) расчёсыватьSyn:3)а) = brush against слегка коснуться, задетьCharlotte brushed against him as she left the room. — Шарлотта слегка коснулась его, выходя из комнаты.
Syn:б) = brush by / past прошмыгнуть, проскочитьHe brushed past waiting journalists. — Он прошмыгнул мимо поджидающих его журналистов.
There was only just room to brush past in the crowd. — Места хватило, только чтобы прошмыгнуть сквозь толпу.
4) писать, рисоватьA head so decisively brushed. — Так четко выписанная голова.
5) отвергать, отклонять, отказывать(ся)They brushed aside our suggestion. — Они отмели наше предложение.
Syn:•- brush away
- brush down
- brush off
- brush over
- brush up II [brʌʃ] сущ.Syn:2) подлесокSyn:3) = brushland местность, покрытая густым кустарником4) окраины, глушь, захолустье; отдалённый и малонаселённый районSyn: -
123 limpiar completamente
v.to clean completely, to clean down, to clean off. -
124 убирать
1. гл. clean; tidyубирать, подбирать — clean up
убирать; ставить на место — tidy away
счищать, сметать, убирать — clean down
2. гл. remove, take awayубирать, уносить, снимать — take off
убирать; засовывать, прятать — tuck away
3. гл. dispose of4. гл. ав. retract5. гл. harvestСинонимический ряд:1. есть (глаг.) есть; жрать; кушать; лопать; наворачивать; поглощать; поедать; пожирать; проглатывать; снедать; трескать; уминать; уничтожать; уписывать; уплетать; усиживать2. наряжать (глаг.) выряжать; наряжать; обряжать; принаряжать; разряжать; рядить3. прятать (глаг.) прибирать; припрятывать; прятать4. снимать (глаг.) снимать -
125 убираемый
1. clean; removeсчищать, сметать, убирать — clean down
убирать, подбирать — clean up
2. removed3. cleaning; removingАвиация и космонавтика. Русско-английский словарь > убираемый
-
126 счищающий
-
127 gründlich
- {careful} cẩn thận, thận trọng, biết giữ gìn, biết lưu ý, kỹ lưỡng, chu đáo - {deep} sâu, khó lường, khó hiểu, bí ẩn, thâm hiểm, sâu xa, sâu sắc, sâu kín, thâm trầm, ngập sâu vào, mải mê, miệt mài, đắm mình vào, trầm, sẫm, thẫm, thắm, vô cùng, hết sức, say, nặng, dày đặc..., khôn ngoan - láu, ranh mãnh, muộn, khuya, nhiều - {drastic} tác động mạnh mẽ, quyết liệt, xổ mạnh, tẩy mạnh - {good (better,best) tốt, hay, tuyệt, tử tế, rộng lượng, thương người, có đức hạnh, ngoan, tươi, tốt lành, trong lành, lành, có lợi, cừ, giỏi, đảm đang, được việc, vui vẻ, dễ chịu, thoải mái - {perfect} hoàn hảo, hoàn toàn, thành thạo, hoàn thành, đủ, đúng - {profound} thăm thẳm, uyên thâm, thâm thuý, rạp xuống, sát đất - {proper} thích đáng, thích hợp, đúng đắn, chính xác, đặt sau danh từ) thật sự, đích thực, đích thị, đích thân, bản thân, riêng, riêng biệt, thực sự, đích đáng, ra trò, đúng mực, hợp thức, hợp lệ - chỉnh, chính, đích, đẹp trai, có màu tự nhiên - {properly} hoàn toàn đích đáng, đúng mức - {radical} gốc, căn bản, cấp tiến - {radically} tận gốc, hoàn toàn triệt để - {roundly} tròn trặn, thẳng, không úp mở - {searching} thấu đáo, triệt để, xuyên vào, thấu vào, thấm thía - {solid} rắn, đặc, vững chắc, rắn chắc, chắc nịch, chắc chắn, có cơ sở, có thể tin cậy được, thật sự, thuần nhất, thống nhất, khối, có ba chiều, lập thể, rất tốt, chiến, nhất trí - {sweeping} quét đi, cuốn đi, chảy xiết, bao quát, chung chung - {thorough} hoàn bị, tỉ mỉ - {thoroughgoing} trọn vẹn, không nhân nhượng - {well} phong lưu, sung túc, hợp lý, chính đáng, phi, kỹ, rõ, đúng lúc, hợp thời, nên, cần, khoẻ, mạnh khoẻ, mạnh giỏi, may, may mắn, quái, lạ quá, đấy, thế đấy, thế nào, sao, thôi, thôi được, thôi nào, nào nào - thôi thế là, được, ừ, vậy, vậy thì = gründlich prüfen {to probe}+ = gründlich reinigen {to clean down; to clean up}+ = etwas gründlich tun {to go the whole hog}+ = besorge es ihm gründlich! {let him have it!}+ = jemanden gründlich mustern {to give someone the onceover}+ -
128 смести
General subject: clean down (пыль со стен и т. п.), sweep, sweep away, sweep together, wipe off
См. также в других словарях:
clean down — ˌclean ˈdown [transitive] [present tense I/you/we/they clean down he/she/it cleans down present participle cleaning down past tense … Useful english dictionary
clean-down — «KLEEN DOWN», noun, adjective. –n. an agreement requiring a company to reduce its debt and renegotiate the terms of its loans. –adj. of or related to a clean down: »Mr. Ullman said such “clean down” requirements were standard in most working… … Useful english dictionary
clean down — phrasal verb [transitive] Word forms clean down : present tense I/you/we/they clean down he/she/it cleans down present participle cleaning down past tense cleaned down past participle cleaned down to remove the dirt from something, especially… … English dictionary
clean-down clause — International A provision applicable to a working capital or overdraft facility to ensure that the borrower is not using that facility as long term debt. Such a clause will specify that the working capital or overdraft facility must be undrawn… … Law dictionary
clean — I UK [kliːn] / US [klɪn] adjective Word forms clean : adjective clean comparative cleaner superlative cleanest *** 1) not dirty Go and put on a clean shirt. nice clean towels clean and tidy: I like to keep the place clean and tidy. spotlessly… … English dictionary
clean — adj., adv., v., & n. adj. 1 (often foll. by of) free from dirt or contaminating matter, unsoiled. 2 clear; unused or unpolluted; preserving what is regarded as the original state (clean air; clean page). 3 free from obscenity or indecency. 4 a… … Useful english dictionary
Clean Elections — (variously called, Clean Money, Voter Owned Elections, or Fair Elections ) is a term used to describe a particular system of government financing of political campaigns, in which the government provides a grant to candidates who agree to limit… … Wikipedia
Clean Air Act (United States) — Clean Air Act Full title Clean Air Act of 1963 Acronym CAA Effective Dec. 17, 1963 Citations Public Law P.L. 88 206 … Wikipedia
Down (Jay Sean song) — Down Single by Jay Sean featuring Lil Wayne from the album All or Nothing … Wikipedia
Down (band) — Down Down live in 2008 Background information Origin New Orleans, Louisiana, USA Genres … Wikipedia
Clean Shirt — Studio album by Waylon Jennings and Willie Nelson Released June 1991 … Wikipedia