Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

clatter+of+hoofs

  • 1 clatter

    /'klætə/ * danh từ (chỉ dùng số ít) - tiếng lóc cóc, tiếng lách cách, tiếng loảng xoảng =the clatter of a horse's hoofs on a hand road+ tiếng móng ngựa lóc cóc trên đường rắn =the clatter of machinery+ tiếng lách cách của máy móc - tiếng ồn ào; tiếng nói chuyện ồn ào - chuyện huyên thiên; chuyện bép xép * ngoại động từ - làm kêu vang, làm va vào nhau kêu lóc cóc, làm va vào nhau kêu lách cách, làm va vào nhau kêu loảng xoảng - làm ồn ào, làm huyên náo * nội động từ - chạm vào nhau kêu vang; chạm vào nhau kêu lóc cóc, chạm vào nhau kêu lách cách, chạm vào nhau kêu loảng xoảng - nói chuyện huyên thiên

    English-Vietnamese dictionary > clatter

См. также в других словарях:

  • clatter — {{Roman}}I.{{/Roman}} noun ADJECTIVE ▪ loud, noisy ▪ metallic ▪ sudden VERB + CLATTER ▪ make …   Collocations dictionary

  • clat´ter|ing|ly — clat|ter «KLAT uhr», noun, verb. –n. 1. a confused noise like that of many plates being struck together: »The clatter in the cafeteria made it hard to hear one another talk. 2. noisy talk; gabble: »the clatter of voices above the noise of the… …   Useful english dictionary

  • clat´ter|er — clat|ter «KLAT uhr», noun, verb. –n. 1. a confused noise like that of many plates being struck together: »The clatter in the cafeteria made it hard to hear one another talk. 2. noisy talk; gabble: »the clatter of voices above the noise of the… …   Useful english dictionary

  • clat|ter — «KLAT uhr», noun, verb. –n. 1. a confused noise like that of many plates being struck together: »The clatter in the cafeteria made it hard to hear one another talk. 2. noisy talk; gabble: »the clatter of voices above the noise of the train.… …   Useful english dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»