Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

classification

  • 1 die Klassifikation

    - {classification} sự phân loại

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Klassifikation

  • 2 die Einordnung

    - {classification} sự phân loại - {integration} sự hợp lại thành một hệ thống thống nhất, sự bổ sung thành một thể thống nhất, sự hợp nhất, sự hoà hợp với môi trường, phép tích phân, sự tích phân, sự mở rộng cho mọi người - sự mở rộng cho mọi chủng tộc, sự dành quyền bình đẳng cho

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Einordnung

  • 3 die Klassifizierung

    - {classification} sự phân loại - {distribution} sự phân bổ, sự phân phối, sự phân phát, sự rắc, sự rải, sự sắp xếp, sự xếp loại, bỏ chữ - {taxonomy} phép phân loại, nguyên tắc phân loại

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Klassifizierung

  • 4 die Einstufung

    - {classification} sự phân loại - {rating} sự đánh giá, mức thuế, việc xếp loại, loại, cấp bậc, cương vị, chuyên môn, thuỷ thủ, điểm số, thứ bậc, công suất, hiệu suất, sự xỉ vả, sự mắng nhiếc tàn tệ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Einstufung

  • 5 die Rubrik

    - {caption} đầu đề, đoạn thuyết minh, lời chú thích, sự bắt bớ, sự giam giữ, bản chỉ dẫn kèm theo hồ sơ - {category} hạng, loại, phạm trù - {rubric} đề mục, đoạn = die Rubrik (Zeitung) {classification}+ = die Rubrik (Tabelle) {column}+ = unter die Rubrik gehören {to fall under the heading}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Rubrik

  • 6 die Einteilung

    - {arrangement} sự sắp xếp, sự sắp đặt, cái được sắp xếp, cái được sắp đặt, số nhiều) sự thu xếp, sự chuẩn bị, sự dàn xếp, sự hoà giải, sự cải biên, sự soạn lại, bản cải tiến, bản soạn lại - sự chỉnh hợp, sự lắp ráp - {classification} sự phân loại - {disposition} cách sắp xếp, cách bố trí, số nhiều) kế hoạch, cách bố trí lực lượng, sự dùng, sự tuỳ ý sử dụng, khuynh hướng, thiên hướng, ý định, tính tình, tâm tính, tính khí, sự bán - sự chuyển nhượng, sự nhượng lại, mệnh trời - {distribution} sự phân bổ, sự phân phối, sự phân phát, sự rắc, sự rải, sự xếp loại, bỏ chữ - {division} sự chia, sự phân chia, phép chia, sự chia rẽ, sự ly gián, sự bất hoà, sự phân tranh, lôgic sự phân loại, sự sắp loại, sự phân nghĩa, sự chia làm hai phe để biểu quyết, phân khu - khu vực, đường phân chia, ranh giới, vách ngăn, phần đoạn, nhóm, sư đoàn, chế độ nhà tù - {graduation} sự chia độ, sự tăng dần dần, sự sắp xếp theo mức độ, sự cô đặc dần, sự cấp bằng tốt nghiệp, sự tốt nghiệp, lễ trao bằng tốt nghiệp - {regimentation} sự tổ chức thành trung đoàn, sự tổ chức thành từng đoàn - {scale} vảy, vảy bắc, vật hình vảy, lớp gỉ, cáu cặn, bựa, cái đĩa cân, cái cân a pair of scales), hệ thống có chia độ, sự sắp xếp theo trình độ, thang âm, gam, số tỷ lệ, thước tỷ lệ, tỷ lệ - quy mô, phạm vi - {set} bộ, tập hợp, ván, xéc, bọn, đám, đoàn, lũ, giới, cành chiết, cành giăm, quả mới đậu, chiều tà, lúc mặt trời lặn, chiều hướng, hình thể, dáng dấp, kiểu cách, lớp vữa ngoài, cột gỗ chống hâm, lứa trứng - tảng đá, máy, nhóm máy, thiết bị, cảnh dựng, máy thu thanh radio set wireless set), máy truyền hình television set)

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Einteilung

  • 7 die Bewertung

    - {appraisal} sự đánh giá, sự định giá - {appraisement} - {assessment} sự định giá để đánh thuế, sự ước định, sự đánh thuế, mức định giá đánh thuế, thuế - {classification} sự phân loại - {estimation} sự ước lượng, sự kính mến, sự quý trọng - {evaluation} - {extent} khoảng rộng, quy mô, phạm vi, chừng mực, sự tịch thu, văn bản tịch thu - {rating} mức thuế, việc xếp loại, loại, cấp bậc, cương vị, chuyên môn, thuỷ thủ, điểm số, thứ bậc, công suất, hiệu suất, sự xỉ vả, sự mắng nhiếc tàn tệ - {valuation} giá, giá trị - {value} giá cả, năng suất, nghĩa, ý nghĩa, bậc phân loại, tiêu chuẩn - {weighting} tiền lưng thêm đặc biệt, tiền phụ cấp đặc biệt = die neue Bewertung {reappraisal}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Bewertung

  • 8 die Gliederung

    - {arrangement} sự sắp xếp, sự sắp đặt, cái được sắp xếp, cái được sắp đặt, số nhiều) sự thu xếp, sự chuẩn bị, sự dàn xếp, sự hoà giải, sự cải biên, sự soạn lại, bản cải tiến, bản soạn lại - sự chỉnh hợp, sự lắp ráp - {classification} sự phân loại - {disposition} cách sắp xếp, cách bố trí, số nhiều) kế hoạch, cách bố trí lực lượng, sự dùng, sự tuỳ ý sử dụng, khuynh hướng, thiên hướng, ý định, tính tình, tâm tính, tính khí, sự bán - sự chuyển nhượng, sự nhượng lại, mệnh trời - {organization} sự tổ chức, sự cấu tạo, tổ chức, cơ quan = ohne Gliederung {structureless}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Gliederung

  • 9 die Gesamtwertung

    - {overall classification}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Gesamtwertung

См. также в других словарях:

  • classification — [ klasifikasjɔ̃ ] n. f. • 1752; de classifier ♦ (Abstrait) Action de distribuer par classes, par catégories; résultat de cette action. ⇒ classement; division. Science des classifications. ⇒ systématique, taxinomie. Classification dichotomique.… …   Encyclopédie Universelle

  • Classification — may refer to: Library classification and classification in general Taxonomic classification (see Taxonomy) Biological classification of organisms Medical classification Scientific classification (disambiguation) Classification (literature)… …   Wikipedia

  • classification — clas·si·fi·ca·tion n: the act or method of distributing into a class or category according to characteristics; also: a class or category determined by characteristics see also suspect classification Merriam Webster’s Dictionary of Law. Merriam… …   Law dictionary

  • Classification — Clas si*fi*ca tion, n. [Cf. F. classification.] The act of forming into a class or classes; a distribution into groups, as classes, orders, families, etc., according to some common relations or affinities. [1913 Webster] {Artificial… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • classification — UK US /ˌklæsɪfɪˈkeɪʃən/ noun [U] ► the process of organizing things such as jobs or products into particular groups based on their type: »Second tier employees currently start at $7.55 to $11.05 an hour, depending on the job classification. ►… …   Financial and business terms

  • classification — CLASSIFICATION. s. f. Distribution en classes et suivant un certain ordre. La classification des Lois …   Dictionnaire de l'Académie Française 1798

  • classification — 1790, from CLASSIFY (Cf. classify) + ATION (Cf. ation), or from Fr. classification …   Etymology dictionary

  • classification — classification. См. классификация. (Источник: «Англо русский толковый словарь генетических терминов». Арефьев В.А., Лисовенко Л.А., Москва: Изд во ВНИРО, 1995 г.) …   Молекулярная биология и генетика. Толковый словарь.

  • Classification — Classification. См. Сепарация. (Источник: «Металлы и сплавы. Справочник.» Под редакцией Ю.П. Солнцева; НПО Профессионал , НПО Мир и семья ; Санкт Петербург, 2003 г.) …   Словарь металлургических терминов

  • Classification — Classification, lat., die Eintheilungen in Classen, Geschlechter, Ordnungen etc.; davon classificiren …   Herders Conversations-Lexikon

  • classification — The grouping of mailable matter into mail classes and subclasses by rate categories, according to content, weight, size, and preparation standards …   Glossary of postal terms

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»