Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

clang

  • 1 clang

    /klæɳ/ * danh từ - tiếng vang rền; tiếng lanh lảnh (kim loại) * ngoại động từ - làm kêu vang, làm kêu lanh lảnh =to clang the bell+ rung chuông * nội động từ - kêu vang rền; kêu lanh lảnh

    English-Vietnamese dictionary > clang

  • 2 der Klang

    - {clang} tiếng vang rền, tiếng lanh lảnh - {ring} cái nhẫn, cái đai, vòng tròn, vũ đài, môn quyền anh, nơi biểu diễn, vòng người vây quanh, vòng cây bao quanh, quầng, nhóm, bọn, ổ, nghiệp đoàn, cacten, nhóm chính trị, phe phái, bọn đánh cá ngựa chuyên nghiệp - vòng, vòng đai, vòng gỗ hằng năm, bộ chuông, chùm chuông, tiếng chuông, sự rung chuông, tiếng chuông điện thoại, sự gọi dây nói, tiếng rung, tiếng rung ngân, tiếng leng keng, vẻ - {sonority} tính kêu, độ kêu, sự kêu - {sonorousness} - {sound} âm, âm thanh, tiếng, tiếng động, giọng, ấn tượng, cái thông, eo biển, bong bóng cá - {tone} sức khoẻ, trương lực, sắc, phong thái = der scharfe Klang {tang}+ = der schrille Klang {acuteness; clangour}+ = einen guten Klang haben {to be in a good repute}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Klang

  • 3 das Geklirr

    - {clang} tiếng vang rền, tiếng lanh lảnh - {clank} tiếng loảng xoảng, tiếng lách cách - {clash} tiếng chan chát, sự xung đột, sự va chạm, sự mâu thuẫn, sự bất đồng, sự không điều hợp - {clink} nhà tù, nhà giam, nhà lao, xà lim, tiếng leng keng, tiếng xủng xẻng, đồng xu đồng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Geklirr

  • 4 der Ton

    - {accent} trọng âm, dấu trọng âm, giọng, lời nói, lời lẽ, nhấn, dấu nhấn, sự phân biệt rõ rệt - {argil} đất sét, sét - {clay} cơ thể người - {loam} đất nhiều mùm, đất sét trộn - {note} lời ghi, lời ghi chép, lời ghi chú, lời chú giải, sự lưu ý, sự chú ý, bức thư ngắn, công hàm, phiếu, giấy, dấu, dấu hiệu, vết, tiếng tăm, danh tiếng, nốt, phím, điệu, vẻ, mùi - {sound} âm, âm thanh, tiếng, tiếng động, ấn tượng, cái thông, eo biển, bong bóng cá - {tone} sức khoẻ, trương lực, sắc, phong thái = der Ton (Farbe) {shade}+ = der Ton (Betonung) {stress}+ = der Ton (Zeitzeichen) {pip}+ = der hohe Ton (Musik) {alt}+ = der leise Ton {undertone}+ = der dumpfe Ton {muffle}+ = der gellende Ton {bray}+ = der singende Ton {sing}+ = der kratzende Ton {rasp}+ = den Ton halten (Musik) {to pause upon the note}+ = den Ton angeben {to give the pitch; to have the lead; to set the tone}+ = der geschlämmte Ton {slip}+ = der metallische Ton {clang}+ = die Aufnahme ohne Ton {mute shot}+ = der tremolierende Ton (Stimme) {quaver}+ = er gibt den Ton an {he sets the fashion}+ = in belehrendem Ton {in a didactic tone}+ = der scharfe, helle Ton {twang}+ = die Filmaufnahme mit Ton {talkie}+ = sich im Ton vergreifen {to strike a false note; to use the wrong tone}+ = den richtigen Ton treffen {to strike the right note}+ = um einen halben Ton erhöht (Musik) {sharp}+ = einen anderen Ton anschlagen {to change one's tune; to sing another tune}+ = um einen halben Ton erniedrigen (Musik) {to flatten}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Ton

  • 5 der Schall

    - {bang} tóc cắt ngang trán, tiếng sập mạnh, tiếng nổ lớn - {clang} tiếng vang rền, tiếng lanh lảnh - {ring} cái nhẫn, cái đai, vòng tròn, vũ đài, môn quyền anh, nơi biểu diễn, vòng người vây quanh, vòng cây bao quanh, quầng, nhóm, bọn, ổ, nghiệp đoàn, cacten, nhóm chính trị, phe phái, bọn đánh cá ngựa chuyên nghiệp - vòng, vòng đai, vòng gỗ hằng năm, bộ chuông, chùm chuông, tiếng chuông, sự rung chuông, tiếng chuông điện thoại, sự gọi dây nói, tiếng rung, tiếng rung ngân, tiếng leng keng, vẻ - {sound} âm, âm thanh, tiếng, tiếng động, giọng, ấn tượng, cái thông, eo biển, bong bóng cá = der dumpfe Schall {dump}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schall

  • 6 erklingen

    (erklang,erklungen) - {to chime} đánh, rung, gõ, nói lặp đi lặp lại một cách máy móc, kêu vang, xen vào, phụ hoạ theo, phù hợp, khớp với, cùng vần với - {to clang} làm kêu vang, làm kêu lanh lảnh, kêu vang rền, kêu lanh lảnh - {to ring (rang,rung) đeo nhẫn cho, đeo vòng cho, xỏ vòng mũi cho, đánh đai, bao vây, vây quanh, chạy quanh vòng để dồn vào, cắt thành khoanh, lượn vòng bay lên, chạy vòng quanh - reo, kêu keng keng, rung vang, ngân vang, vang lên, văng vẳng, nghe có vẻ, ù lên, kêu o o, kêu vo vo, rung chuông gọi, rung chuông báo hiệu, làm kêu leng keng, gõ xem thật hay gỉa, gieo xem thật hay giả - {to sound} kêu, vang tiếng, nghe như, làm cho kêu, thổi, gõ để kiểm tra, gõ để nghe bệnh, đọc, báo, báo hiệu, dò, dò bằng ống thông, thăm dò, lặn xuống đáy = hell erklingen {to ting}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > erklingen

  • 7 klingen

    (Ohren) - {to burn (burnt,burnt) đốt, đốt cháy, thiêu, thắp, nung, làm bỏng, chịu hậu quả của sự khinh suất, chuốc lấy vạ vào thân vì dính vào công việc người, đóng dấu bằng sắt nung, làm rám - làm sạm, làm cháy, làm khê, ăn mòn, sử dụng năng lượng nguyên tử, cháy, bỏng, rừng rực, bừng bừng, gần tìm thấy, gần tìm ra, dính chảo, khê = klingen (klang,geklungen) {to chink; to clang; to clink; to din; to ring (rang,rung); to sound; to tingle}+ = klingen (klang,geklungen) (Ohren) {to sing (sang,sung)+ = hell klingen {to twang}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > klingen

См. также в других словарях:

  • Clang — Тип Компилятор Разработчик Apple Написана на …   Википедия

  • clang — clang; clang·or·ous; clang·er; clang·or; clang·or·ous·ly; …   English syllables

  • Clang — Développeur Université de l Illinois, Apple Éc …   Wikipédia en Français

  • Clang — Clang, v. i. To give out a clang; to resound. Clanging hoofs. Tennyson. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Clang — Clang, n. 1. A loud, ringing sound, like that made by metallic substances when clanged or struck together. [1913 Webster] The broadsword s deadly clang, As if a thousand anvils rang. Sir W. Scott. [1913 Webster] 2. (Mus.) Quality of tone. [1913… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • clang — [klæŋ] v [I and T] [Date: 1500 1600; : Latin; Origin: clangere] if a metal object clangs, or if you clang it, it makes a loud ringing sound ▪ The gates clanged shut behind her. >clang n [singular] …   Dictionary of contemporary English

  • clang — [ klæŋ ] verb intransitive or transitive if something made of metal clangs, or if you clang it, it makes a loud sound ╾ clang noun count …   Usage of the words and phrases in modern English

  • Clang — (kl[a^]ng), v. t. [imp. & p. p. {Clanged} (kl[a^]ngd); p. pr. & vb. n. {Clanging}.] [L. clangere; akin to Gr. kla zein to clash, scream; or perh. to E. clank.] To strike together so as to produce a ringing metallic sound. [1913 Webster] The… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • clang — ► NOUN ▪ a loud metallic sound. ► VERB ▪ make a clang. ORIGIN imitative, influenced by Latin clangere resound …   English terms dictionary

  • clang — fonosimb. CO voce che imita il suono di un oggetto metallico percosso, ad es. il suono del gong o del campanaccio delle mucche; anche s.m.inv. Sinonimi: clanghete. {{line}} {{/line}} DATA: sec. XX. ETIMO: voce onom …   Dizionario italiano

  • clang — (v.) 1570s, echoic (originally of trumpets and birds), akin to or from L. clangere resound, ring, and Gk. klange sharp sound, from PIE *klang , nasalized form of root *kleg to cry, sound. Related: Clanged; clanging. The noun is attested from… …   Etymology dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»