Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

clack

  • 1 clack

    /klæk/ * danh từ - tiếng lách cách, tiếng lập cập, tiếng lọc cọc (guốc đi trên đường đá...) - sự hay nói, sự nhiều lời, sự bép xép =stop your clack!; cut your clack!+ im!, ngậm miệng lại!, câm mồm đi! - tiếng tặc lưỡi - cái nắp van (bơm) * nội động từ - kêu lách cách, kêu lập cập, kêu lọc cọc - lắm lời, nhiều lời, lắm mồm, lắm miệng; nói oang oang - tặc lưỡi

    English-Vietnamese dictionary > clack

  • 2 das Rasseln

    - {clack} tiếng lách cách, tiếng lập cập, tiếng lọc cọc, sự hay nói, sự nhiều lời, sự bép xép, tiếng tặc lưỡi, cái nắp van

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Rasseln

  • 3 das Klappern

    - {clack} tiếng lách cách, tiếng lập cập, tiếng lọc cọc, sự hay nói, sự nhiều lời, sự bép xép, tiếng tặc lưỡi, cái nắp van

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Klappern

  • 4 rasseln

    - {to clack} kêu lách cách, kêu lập cập, kêu lọc cọc, lắm lời, nhiều lời, lắm mồm, lắm miệng, nói oang oang, tặc lưỡi - {to clank} làm kêu lách cách - {to clash} va vào nhau chan chát, đập vào nhau chan chát, đụng, va mạnh, đụng nhau, va chạm, đụng chạm, mâu thuẫn, không điều hợp với nhau, rung cùng một lúc, đánh cùng một lúc, xông vào nhau đánh - {to clatter} làm kêu vang, làm va vào nhau kêu lóc cóc, làm va vào nhau kêu lách cách, làm va vào nhau kêu loảng xoảng, làm ồn ào, làm huyên náo, chạm vào nhau kêu vang, chạm vào nhau kêu lóc cóc - chạm vào nhau kêu lách cách, chạm vào nhau kêu loảng xoảng, nói chuyện huyên thiên - {to jangle} kêu chói tai, nói om sòm chói tai, làm kêu chói tai, tranh cãi ầm ĩ, cãi nhau om sòm - {to jar} phát ra tiếng động chói tai, kêu ken két làm gai người, gây cảm giác khó chịu, gây bực bội, cọ ken két, nghiến ken két, + with) va chạm, xung đột, bất đồng, không hoà hợp - cãi nhau, rung, chấn động, làm rung động mạnh, làm chấn động mạnh, làm kêu ken két gai người, làm choáng, làm gai, làm chói, làm bực bội, làm khó chịu - {to jingle} rung leng keng, xóc xủng xoảng - {to rattle} kêu lạch cạch, rơi lộp bộp, chạy râm rầm, nói huyên thiên, nói liến láu, làm kêu lạch cạch, rung lách cách, khua lạch cạch..., đọc liến láu, đọc thẳng một mạch, vội thông qua - làm hồi hộp, làm bối rối, làm lo sợ, làm lo lắng, làm ngơ ngác... = rasseln lassen {to clank}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > rasseln

  • 5 klappern

    - {to clack} kêu lách cách, kêu lập cập, kêu lọc cọc, lắm lời, nhiều lời, lắm mồm, lắm miệng, nói oang oang, tặc lưỡi - {to clatter} làm kêu vang, làm va vào nhau kêu lóc cóc, làm va vào nhau kêu lách cách, làm va vào nhau kêu loảng xoảng, làm ồn ào, làm huyên náo, chạm vào nhau kêu vang, chạm vào nhau kêu lóc cóc - chạm vào nhau kêu lách cách, chạm vào nhau kêu loảng xoảng, nói chuyện huyên thiên - {to jangle} kêu chói tai, nói om sòm chói tai, làm kêu chói tai, tranh cãi ầm ĩ, cãi nhau om sòm - {to rattle} kêu lạch cạch, rơi lộp bộp, chạy râm rầm, nói huyên thiên, nói liến láu, làm kêu lách cách, làm kêu lạch cạch, rung lách cách, khua lạch cạch..., đọc liến láu, đọc thẳng một mạch - vội thông qua, làm hồi hộp, làm bối rối, làm lo sợ, làm lo lắng, làm ngơ ngác... = klappern (vor Kälte) {to chatter}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > klappern

  • 6 schnattern

    - {to cackle} cục tác, cười khúc khích, nói dai, nói lảm nhảm, nói mách qué, ba hoa khoác lác - {to chatter} hót líu lo, hót ríu rít, róc rách, nói huyên thiên, nói luôn mồm, lập cập, kêu lạch cạch - {to clack} kêu lách cách, kêu lập cập, kêu lọc cọc, lắm lời, nhiều lời, lắm mồm, lắm miệng, nói oang oang, tặc lưỡi - {to gabble} nói lắp bắp, nói nhanh và không rõ, đọc to và quá nhanh, kêu quàng quạc - {to gaggle} - {to quack} kêu cạc cạc, toang toác, nói quang quác, quảng cáo khoác lác

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schnattern

  • 7 knallen

    - {to bang} cắt ngang trán, đánh mạnh, đập mạnh, nện đau, đánh, đấm, trôi hơn, vượt hơn, sập mạnh, nổ vang - {to crack} quất đét đét, búng kêu tanh tách, bẻ kêu răng rắc, làm nứt, làm rạn, làm vỡ, kẹp vỡ, kêu răng rắc, kêu đen đét, nổ giòn, nứt nẻ, rạn nứt, vỡ, gãy &), nói chuyện vui, nói chuyện phiếm - {to crash} rơi vỡ loảng xoảng, dổ ầm xuống, đâm sầm xuống, đâm sầm vào, phá sản, phá tan tành, phá vụn, lẻn vào không có giấy mời, lẻn vào không có vé - {to detonate} làm nổ - {to explode} đập tan, làm tiêu tan, nổ, nổ tung, nổ bùng - {to pop} nổ bốp, nổ súng vào, bắn, thình lình thụt vào, thình lình thò ra, vọt, bật, tạt..., làm nổ bốp, thình lình làm thò ra, thình lình làm vọt ra, thình lình làm bật ra..., hỏi thình lình - hỏi chộp, cấm cố, rang nở - {to slam} đóng sầm, ném phịch, thắng một cách dễ dàng, giội, nã, phê bình gay gắt, đả kích kịch liệt, rập mạnh - {to snap} táp, đớp, bật tách tách, quất vun vút, bẻ gãy tách, đóng tách, thả, bò, chụp nhanh, nhặt vội, nắm lấy, ngắt lời, cắn, nói cáu kỉnh, cắn cảu, gãy tách, chộp lấy - {to whang} đánh đôm đốp, kêu đôm đốp, vang lên, kêu vang = knallen (Peitsche) {to clack}+ = knallen lassen {to snap}+ = knallen lassen (Korken) {to pop}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > knallen

См. также в других словарях:

  • Clack — can refer to numerous people: Contents 1 Last name 2 First name 3 Nickname 4 Fictional 5 See also …   Wikipedia

  • Clack — Clack, n. [Cf. F. claque a slap or smack, MHG. klac crack, W. clec crack, gossip. See {Clack}, v. t.] 1. A sharp, abrupt noise, or succession of noises, made by striking an object. [1913 Webster] 2. Anything that causes a clacking noise, as the… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • clack — clack·a·mas; clack·dish; clack·er; clack·et; clack; clack·man·nan·shire; clack·man·nan; …   English syllables

  • clack´er — clack «klak», verb, noun. –v.i. 1. to make a short, sharp sound like that of a piece of wood hitting a hard surface or a whip cracking: »The old lady s needles clacked as she knitted. The train clacked over the rails. 2. to talk noisily; chatter; …   Useful english dictionary

  • Clack — Clack, v. i. [imp. & p. p. {Clacked}; p. pr. & vb. n. {Clacking}.] [Prob. of imitative origin; cf. F.claquer to clap, crack, D. klakken, MHG. klac crack, Ir. clagaim I make a noise, ring. Cf. {Clack}, n., {Clatter}, {Click}.] 1. To make a sudden …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Clack — Clack, v. t. 1. To cause to make a sudden, sharp noise, or succession of noises; to click. [1913 Webster] 2. To utter rapidly and inconsiderately. Feltham. [1913 Webster] {To clack wool}, to cut off the sheep s mark, in order to make the wool… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • clack — [klæk] v [Date: 1200 1300; Origin: From the sound] to make a continuous short hard sound ▪ the sound of high heels clacking across the courtyard >clack[i] n [singular] ▪ the clack of typewriters …   Dictionary of contemporary English

  • clack — (v.) mid 13c., from O.N. klaka to chatter, of echoic origin; Cf. Du. klakken, O.H.G. kleken, Fr. claquer. Related: Clacked; clacking. As a noun, from mid 15c …   Etymology dictionary

  • clack — ► VERB ▪ make a sharp sound as of a hard object striking another. ► NOUN ▪ a clacking sound. ORIGIN imitative …   English terms dictionary

  • clack — [klak] vi. [ME clacken, prob. < ON klaka, to chatter; of echoic orig.] 1. to make a sudden, sharp sound, as by striking two hard substances together 2. to talk fast, foolishly, etc.; chatter 3. to cluck or cackle vt. to cause to make a sudden …   English World dictionary

  • clack — [[t]klæ̱k[/t]] clacks, clacking, clacked V ERG If things clack or if you clack them, they make a short loud noise, especially when they hit each other. The windshield wipers clacked back and forth... [V n] Once, he clacked one ski hard against… …   English dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»