Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

clément

  • 1 nachsichtig

    - {clement} khoan dung, nhân từ, ôn hoà - {fond} yêu mến quá đỗi, yêu dấu, trìu mếm, cả tin, ngây thơ - {forbearing} kiên nhẫn, nhẫn nại - {forgiving} sãn sàng tha thứ = nachsichtig [gegen] {indulgent [to]; lenient [to,toward]; patient [to,towards]}+ = nachsichtig behandeln {to spare; to treat leniently}+ = nachsichtig sein gegen {to indulge}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > nachsichtig

  • 2 mild

    - {balmy} thơm, thơm ngát, dịu, êm dịu, làm dịu, làm khỏi, gàn dở, điên rồ - {benign} lành, tốt, nhân từ, ôn hoà, nhẹ - {benignant} - {bland} có cử chỉ dịu dàng, lễ phép, mỉa mai, ngọt dịu, thơm dịu, thơm tho - {clement} khoan dung - {forgiving} sãn sàng tha thứ - {genial} vui vẻ, vui tính, tốt bụng, thân ái, ân cần, ấm áp, thiên tài, cằm - {gentle} hiền lành, dịu dàng, hoà nhã, nhẹ nhàng, thoai thoải, dòng dõi trâm anh, gia đình quyền quý, lịch thiệp, lịch sự, cao quý - {indulgent} hay nuông chiều, hay chiều theo - {lenient} nhân hậu, hiền hậu - {meek} nhu mì, dễ bảo, ngoan ngoãn - {mellow} chín, ngọt lịm, êm, ngọt giong, xốp, dễ cày, chín chắn, khôn ngoan, già giặn, ngà ngà say, chếnh choáng, xuất sắc - {mild} không gắt, không xóc, mềm, yếu, nhu nhược, yếu đuối - {open} mở, ngỏ, mở rộng, không hạn chế, không cấm, trần, không có mui che, không gói, không bọc, trống, hở, lộ thiên, thoáng rộng, thông, không bị tắn nghẽn, công khai, rõ ràng, ra mắt, không che giấu - ai cũng biết, cởi mở, thật tình, thưa, có lỗ hổng, có khe hở..., chưa giải quyết, chưa xong, rộng rãi, phóng khoáng, sẵn sàng tiếp thu cái mới, không thành kiến, còn bỏ trống, chưa ai đảm nhiệm - chưa ai làm..., không đóng băng, không có trong sương giá, mở ra cho, có thể bị, quang đãng, không có sương mù, buông - {placid} điềm tĩnh - {smooth} nhẫn, trơn, mượt, bằng phẳng, lặng, trôi chảy, êm thấm, nhịp nhàng uyển chuyển, lễ độ, ngọt xớt, hết sức thú vị, khoái, rất dễ chịu - {soft} dẻo, dễ uốn, dễ cắt, nhẵn, mịn, không loè loẹt, nhân nhượng, có tính chất hoà hoãn, uỷ mị, nhẽo, ẻo lả, yên, êm đềm, có cảm tình, dễ thương cảm, có từ tâm, tình yêu, chuyện trai gái, mưa, ẩm ướt - ướt át, không có muối khoáng, mềm hoá, dễ dàng, khờ khạo, ngờ nghệch, mềm mỏng, yếu ớt, chờ một tí!, im! câm! - {tender} non, phơn phớt, mỏng mảnh, mảnh dẻ, nhạy cảm, dễ cảm, dễ xúc động, êm ái, dễ thương, âu yếm, tế nhị, tinh vị, khó xử, khó nghĩ, kỹ lưỡng, cẩn thận, thận trọng, giữ gìn, rụt rè, câu nệ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > mild

  • 3 gütig

    - {affectionate} thương yêu, yêu mến, âu yếm, trìu mến - {benign} lành, tốt, nhân từ, ôn hoà, nhẹ - {benignant} - {bland} có cử chỉ dịu dàng, lễ phép, mỉa mai, ngọt dịu, thơm dịu, thơm tho - {bounteous} rộng rãi, hào phóng, phong phú dồi dào - {bountiful} - {clement} khoan dung - {gracious} thanh thanh, lịch sự, có lòng tốt, tử tế, từ bi, độ lượng, dễ chịu, gracious me!, good gracious! trời!, trời ơi!, chao ôi! - {kind} ân cần, có lòng tốt xử lý, để gia công, mềm - {kindly} tốt bụng, thân ái, thân mật, gốc ở, vốn sinh ở, vui lòng, làm ơn, dễ dàng, tự nhiên, lấy làm vui thích = gütig [gegen] {benevolent [to]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > gütig

См. также в других словарях:

  • Clément — Clement oder Clément ist die französische Form des Vornamens Clemens und Familienname folgender Personen: Adolphe Clément (1855–1928), französischer Ingenieur, Erfinder und Industrieller Albéric Clément ( 1165–1191), französischer Marschall… …   Deutsch Wikipedia

  • Clement VI — Clément VI Clément VI Pape de l’Église catholique romaine …   Wikipédia en Français

  • Clément VI — Pape de l’Église catholique …   Wikipédia en Français

  • Clement — oder Clément ist die französische Form des Vornamens Clemens und Familienname folgender Personen: Adolphe Clément (1855–1928), französischer Ingenieur, Erfinder und Industrieller Albéric Clément ( 1165–1191), französischer Marschall Albert… …   Deutsch Wikipedia

  • Clément IV — Pape de l’Église catholique Nom de naissance …   Wikipédia en Français

  • Clément V — Pape de l’Église catholique Clément V sur le trône pontifical …   Wikipédia en Français

  • Clement IV — Clément IV Clément IV Pape de l’Église catholique romaine …   Wikipédia en Français

  • Clement V — Clément V Clément V Pape de l’Église catholique romaine …   Wikipédia en Français

  • Clement V —     Pope Clement V     † Catholic Encyclopedia ► Pope Clement V     (BERTRAND DE GOT.)     Born at Villandraut in Gascony, France, 1264; died at Roquemaure, 20 April, 1314. He was elected, 5 June, 1305, at Perugia as successor to Benedict XI,… …   Catholic encyclopedia

  • clément — clément, ente [ klemɑ̃, ɑ̃t ] adj. • 1213; lat. clemens 1 ♦ Qui manifeste de la clémence. ⇒ généreux, humain, indulgent, magnanime, miséricordieux. Se montrer clément. 2 ♦ Fig. Un ciel clément. Hiver clément, peu rigoureux. ⇒ doux. ⊗ CONTR.… …   Encyclopédie Universelle

  • Clement XI — Clément XI Clement XI Pape de l’Église catholique romaine …   Wikipédia en Français

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»