Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

circulate

  • 1 circulate

    /'sə:kjuleit/ * ngoại động từ - lưu hành, truyền, truyền bá =to circulate news+ truyền tin * nội động từ - lưu thông, luân chuyển, tuần hoàn =blood circulates in the body+ máu lưu thông (tuần hoàn) trong cơ thể - lưu hành (tiền) - lan truyền =news circulates quickly+ tin lan truyền nhanh chóng

    English-Vietnamese dictionary > circulate

  • 2 der Umlauf

    - {circular} thông tri, thông tư, giấy báo - {circulation} sự lưu thông, sự lưu hành, tổng số phát hành, tiền, đồng tiền, lưu số - {currency} thời gian lưu hành nói về tiền tệ), tiền tệ, sự phổ biến, sự thịnh hành - {orbit} ổ mắt, mép viền mắt, quỹ đạo, lĩnh vực hoạt động - {rotation} sự quay, sự xoay vòng, sự luân phiên = der Umlauf (Astronomie) {revolution; round}+ = im Umlauf {afloat}+ = in Umlauf {afoot; in circulation}+ = in Umlauf sein {to be in circulation; to circulate; to go (went,gone)+ = in Umlauf sein (Kommerz) {to float}+ = in Umlauf setzen {to circulate; to emit; to issue; to put about; to put out; to send round}+ = in Umlauf bringen (Geld) {to utter}+ = Geld in Umlauf setzen {to pass money}+ = wieder in Umlauf bringen {to recirculate}+ = ein Gerücht in Umlauf setzen {to spread a rumour}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Umlauf

  • 3 umwälzen

    - {to circulate} lưu hành, truyền, truyền bá, lưu thông, luân chuyển, tuần hoàn, lan truyền - {to revolutionize} làm cho nổi lên làm cách mạng, cách mạng hoá - {to revolve} suy đi xét lại, nghĩ đi nghĩ lại, làm cho quay tròn, quay tròn, xoay quanh = etwas umwälzen {to roll something over}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > umwälzen

  • 4 kreisen

    - {to circle} đi chung quanh, xoay quanh, vây quanh, quay lộn, lượn tròn, lượn quanh, được chuyền quanh - {to circulate} lưu hành, truyền, truyền bá, lưu thông, luân chuyển, tuần hoàn, lan truyền - {to gyrate} hồi chuyển, xoay tròn - {to revolve} suy đi xét lại, nghĩ đi nghĩ lại, làm cho quay tròn, quay tròn - {to rotate} quay, luân phiên nhau - {to twirl} quay nhanh, xoay nhanh, làm quăn, xoắn, vân vê = kreisen lassen {to revolve; to windmill}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > kreisen

  • 5 der Kreis

    - {circle} đường tròn, hình tròn, sự tuần hoàn, nhóm, giới, sự chạy quanh, quỹ đạo, phạm vi, hàng ghế sắp tròn - {county} hạt, tỉnh, nhân dân hạt, đất bá tước - {cycle} chu ký, chu trình, vòng, tập thơ cùng chủ đề, tập bài hát cùng chủ đề, xe đạp - {district} địa hạt, khu vực, quận, huyện, khu, vùng, miền, khu vực bầu cử, giáo khu nhỏ - {group} gốc - {ring} cái nhẫn, cái đai, vòng tròn, vũ đài, môn quyền anh, nơi biểu diễn, vòng người vây quanh, vòng cây bao quanh, quầng, bọn, ổ, nghiệp đoàn, cacten, nhóm chính trị, phe phái, bọn đánh cá ngựa chuyên nghiệp - vòng đai, vòng gỗ hằng năm, bộ chuông, chùm chuông, tiếng chuông, sự rung chuông, tiếng chuông điện thoại, sự gọi dây nói, tiếng rung, tiếng rung ngân, tiếng leng keng, vẻ - {round} vật hình tròn, khoanh, sự quay, chu kỳ, lĩnh vực, sự đi vòng, sự đi tua, cuộc kinh lý, cuộc đi dạo, cuộc tuần tra, tuần chầu, hiệp, vòng thi đấu, hội, tràng, loạt, thanh thang round of a ladder) - phát, viên đạn, canông, quanh, xung quanh, vòng quanh - {roundabout} chổ đường vòng rotary, traffic-circle), vòng ngựa gỗ, lời nói quanh co, áo cánh, áo cộc = im Kreis laufen {to run round}+ = einen Kreis bilden {to ring (rang,rung)+ = sich im Kreis drehen {to turn round}+ = sich im Kreis bewegen {to circle; to circulate; to ring (rang,rung); to rotate}+ = einen Kreis schlagen um {to circumscribe}+ = einen vollen Kreis beschreiben {to come full circle}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Kreis

  • 6 umgehen

    - {to avoid} tránh, tránh xa, huỷ bỏ, thủ tiêu, bác bỏ - {to balk} làm thất bại, làm hỏng, ngăn trở, bỏ lỡ, bỏ qua, sao lãng, lẩn tránh, chê, không chịu ăn, làm cho nản chí, làm cho giật mình, dở chứng bất kham, dở chứng không chịu đi, chùn lại - lùi lại, do dự - {to baulk} - {to bypass} làm đường vòng, đi vòng, phớt lờ - {to elude} né, lảng tránh, trốn tránh, vượt quá - {to evade} tránh khỏi, lẩn trốn - {to flank} củng cố bên sườn, đe doạ bên sườn, tấn công bên sườn, đóng bên sườn, nằm bêm sườn, đi vòng sườn, quét, ở bên sườn - {to go round} - {to haunt} năng lui tới, hay lui tới, ám ảnh, thường lảng vảng, thường lui tới, thường lai vãng - {to outflank} đánh vào sườn, đánh lấn vào sườn, dàn quân lấn vào sườn, khôn hơn, láu hơn - {to shirk} trốn = umgehen (Gerücht) {to circulate; to go round}+ = umgehen (Schwierigkeiten) {to avoid}+ = umgehen (ging um,umgegangen) (Gerücht) {to get about}+ = umgehen mit {to manage}+ = umgehen können [mit] {to have a way [with]}+ = mit etwas umgehen {to handle something}+ = sparsam umgehen mit {to husband; to spare}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > umgehen

  • 7 umlaufen

    - {to circulate} lưu hành, truyền, truyền bá, lưu thông, luân chuyển, tuần hoàn, lan truyền - {to revolve} suy đi xét lại, nghĩ đi nghĩ lại, làm cho quay tròn, quay tròn, xoay quanh - {to rotate} quay, luân phiên nhau = umlaufen (Geld) {to run (ran,run)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > umlaufen

  • 8 die Runde

    - {beat} sự đập, tiếng đập, khu vực đi tuần, sự đi tuần, cái trội hơn hẳn, cái vượt hơn hẳn, nhịp, nhịp đánh, phách, khu vực săn đuổi, cuộc săn đuổi, tin đăng đầu tiên, người thất nghiệp - người sống lang thang đầu đường xó chợ - {bout} lần, lượt, đợi, cơn, chầu, cuộc vật lộn, cuộc chiến đấu, cuộc đọ sức - {circle} đường tròn, hình tròn, sự tuần hoàn, nhóm, giới, sự chạy quanh, quỹ đạo, phạm vi, hàng ghế sắp tròn - {round} vật hình tròn, khoanh, vòng tròn, vòng, sự quay, chu kỳ, lĩnh vực, sự đi vòng, sự đi tua, cuộc kinh lý, cuộc đi dạo, cuộc tuần tra, tuần chầu, hiệp, vòng thi đấu, hội, tràng, loạt, thanh thang round of a ladder) - phát, viên đạn, canông, quanh, xung quanh, vòng quanh = die Runde (Sport) {heat; lap}+ = die Runde machen {to circulate; to do one's round; to go round; to patrol; to walk the rounds}+ = Er macht die Runde. {He is on his beat.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Runde

  • 9 zirkulieren

    - {to circuit} đi vòng quanh - {to circulate} lưu hành, truyền, truyền bá, lưu thông, luân chuyển, tuần hoàn, lan truyền - {to run (ran,run) chạy, chạy vội, vội vã, chạy trốn, tẩu thoát, chạy đua, vận hành, hoạt động, trôi đi, lướt đi, trượt đi, chạy lướt, lăn mau..., xoay quanh, bỏ khắp, mọc lan ra, chạy dài, chạy quanh - được viết, được thảo, được kể, có nội dung, tiếp tục tồn tại, tiếp diễn trong một quãng thời gian liên tục, kéo dài, có giá trị, có hiệu lực, ám ảnh, vương vấn, lưu luyến, truyền mãi - còn mãi mãi, lan nhanh, truyền đi, hướng về, nghĩ về, chạy trên tuyến đường, nhoè, thôi, phai, bạc, chảy, đầm đìa, lênh láng, dầm dề, rỉ rò, lên tới, đạt tới, trở nên, trở thành, có xu thế, có chiều hướng - tuột, ngược nước để đẻ, ứng cử, chạy thi, cho chạy đua, cho chạy, vượt qua, chọc thủng, phá vỡ, cầu, phó mặc, theo, đi theo, đuổi theo, rượt theo, cho chảy, đổ vào khuôn, chỉ huy, điều khiển, quản lý - trông nom, xô vào, lao vào, đụng vào, đâm vào, chọc vào, luồn, đưa lướt đi, đổ tràn trề, đổ chứa chan, đổ lai láng, chảy đầm đìa, chảy ròng ròng, cho ra đồng cỏ, buôn lậu, khâu lược, gạch, vẽ, đặt - để cho chất đống, đem, đề cử, giới thiệu, ủng hộ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zirkulieren

  • 10 kursieren

    - {to circulate} lưu hành, truyền, truyền bá, lưu thông, luân chuyển, tuần hoàn, lan truyền - {to go round}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > kursieren

См. также в других словарях:

  • Circulate — Studio album by Neil Sedaka Released 1961 …   Wikipedia

  • Circulate — Cir cu*late, v. t. To cause to pass from place to place, or from person to person; to spread; as, to circulate a report; to circulate bills of credit. [1913 Webster] {Circulating pump}. See under {Pump}. Syn: To spread; diffuse; propagate;… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • circulate — cir‧cu‧late [ˈsɜːkjleɪt ǁ ˈsɜːr ] verb [transitive] to send a letter or information to people: • A summary of the report was circulated to all board members. * * * circulate UK US /ˈsɜːkjəleɪt/ verb [I or T] ► to send something such as… …   Financial and business terms

  • circulate — [v1] make known bring out, broadcast, diffuse, disperse, disseminate, distribute, exchange, interview, issue, promulgate, propagate, publicize, publish, radiate, report, spread, strew, troll; concepts 60,138 circulate [v2] flow actuate, circle,… …   New thesaurus

  • Circulate — Cir cu*late, v. i. [imp. & p. p. {Circulated}; p. pr. & vb. n. {Circulating}.] [L. circulatus, p. p. of circulare, v. t., to surround, make round, circulari, v. i., to gather into a circle. See {Circle}.] [1913 Webster] 1. To move in a circle or… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • circulate — I verb acquire currency, announce, bandy, be public, be published, become public, bring before the public, bring out, broadcast, bruit abroad, change hands, change places, circuit, circularize, circumagere, come out, communicate, convey, diffuse …   Law dictionary

  • circulate — (v.) late 15c., as a chemical term for alternating vaporization and condensation, from L. circulatus, pp. of circulare to form a circle, from circulus (see CIRCLE (Cf. circle) (n.)). Meaning to move around, revolve is from 1670s; of blood, from… …   Etymology dictionary

  • circulate — *spread, disseminate, diffuse, propagate, radiate Analogous words: revolve, rotate (see TURN): interchange, *exchange …   New Dictionary of Synonyms

  • circulate — ► VERB 1) move continuously through a closed system or area. 2) pass from place to place or person to person. 3) move around a social function and talk to many people. DERIVATIVES circulator noun …   English terms dictionary

  • circulate — [sʉr′kyo͞o lāt΄, sʉr′kyəlāt΄] vi. circulated, circulating [< L circulatus, pp. of circulari, to form a CIRCLE] 1. to move in a circle, circuit, or course and return to the same point, as blood through the body 2. to go from person to person or …   English World dictionary

  • circulate */*/ — UK [ˈsɜː(r)kjʊleɪt] / US [ˈsɜrkjəˌleɪt] verb Word forms circulate : present tense I/you/we/they circulate he/she/it circulates present participle circulating past tense circulated past participle circulated 1) [intransitive] if information or… …   English dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»