Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

circle+traffic

  • 1 traffic-circle

    /'træfik,sə:kl/ * danh từ - chổ đường vòng (phải vòng qua bục công an... không đi thẳng được) ((cũng) rotary, roundabout)

    English-Vietnamese dictionary > traffic-circle

  • 2 der Kreis

    - {circle} đường tròn, hình tròn, sự tuần hoàn, nhóm, giới, sự chạy quanh, quỹ đạo, phạm vi, hàng ghế sắp tròn - {county} hạt, tỉnh, nhân dân hạt, đất bá tước - {cycle} chu ký, chu trình, vòng, tập thơ cùng chủ đề, tập bài hát cùng chủ đề, xe đạp - {district} địa hạt, khu vực, quận, huyện, khu, vùng, miền, khu vực bầu cử, giáo khu nhỏ - {group} gốc - {ring} cái nhẫn, cái đai, vòng tròn, vũ đài, môn quyền anh, nơi biểu diễn, vòng người vây quanh, vòng cây bao quanh, quầng, bọn, ổ, nghiệp đoàn, cacten, nhóm chính trị, phe phái, bọn đánh cá ngựa chuyên nghiệp - vòng đai, vòng gỗ hằng năm, bộ chuông, chùm chuông, tiếng chuông, sự rung chuông, tiếng chuông điện thoại, sự gọi dây nói, tiếng rung, tiếng rung ngân, tiếng leng keng, vẻ - {round} vật hình tròn, khoanh, sự quay, chu kỳ, lĩnh vực, sự đi vòng, sự đi tua, cuộc kinh lý, cuộc đi dạo, cuộc tuần tra, tuần chầu, hiệp, vòng thi đấu, hội, tràng, loạt, thanh thang round of a ladder) - phát, viên đạn, canông, quanh, xung quanh, vòng quanh - {roundabout} chổ đường vòng rotary, traffic-circle), vòng ngựa gỗ, lời nói quanh co, áo cánh, áo cộc = im Kreis laufen {to run round}+ = einen Kreis bilden {to ring (rang,rung)+ = sich im Kreis drehen {to turn round}+ = sich im Kreis bewegen {to circle; to circulate; to ring (rang,rung); to rotate}+ = einen Kreis schlagen um {to circumscribe}+ = einen vollen Kreis beschreiben {to come full circle}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Kreis

  • 3 der Umweg

    - {detour} khúc ngoặt, chỗ quanh co, đường vòng, sự đi chệch hướng, sự đi sai đường - {indirection} hành động gián tiếp, thói quanh co, thói bất lương, thói gian lận, sự không có mục đích, sự không có phương hướng - {roundabout} chổ đường vòng rotary, traffic-circle), vòng ngựa gỗ, lời nói quanh co, áo cánh, áo cộc = ein großer Umweg {a long way round}+ = einen großen Umweg machen {to go a long way round}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Umweg

  • 4 die Welle

    - {arbor} cây, trục chính, arbour - {axle} trục xe - {billow} sóng to, sóng cồn, biển cả, sự dâng lên cuồn cuộn, sự cuồn cuộn - {breaker} người bẻ gãy, người đập vỡ, người vi phạm, người tập, người dạy, sóng lớn vỗ bờ, máy đập, máy nghiền, máy tán, cái ngắt điện, cái công tắc, tàu phá băng, thùng gỗ nhỏ - {circle} đường tròn, hình tròn, sự tuần hoàn, nhóm, giới, sự chạy quanh, quỹ đạo, phạm vi, hàng ghế sắp tròn - {sea} biển, sóng biển, nhiều - {shaft} cán, tay cầm, càng xe, mũi tên, tia sáng, đường chớp, thân cọng, cuống, trục, hầm, lò, ống thông, đường thông - {spindle} - {surge} sóng, sự dấy lên, sự dâng lên, sự trào lên - {wave} làn sóng &), đợt, sự vẫy tay ra hiệu, cái vẫy tay = ohne Welle {waveless}+ = die grüne Welle {linked traffic lights}+ = die kleine Welle {ripplet; wavelet}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Welle

  • 5 der Kreisverkehr

    - {rotary} máy quay, máy in quay, chỗ đường vòng roundabout, traffic-circle) - {roundabout} chổ đường vòng rotary, vòng ngựa gỗ, lời nói quanh co, áo cánh, áo cộc

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Kreisverkehr

  • 6 die Rotationsmaschine

    (Typographie) - {rotary} máy quay, máy in quay, chỗ đường vòng roundabout, traffic-circle)

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Rotationsmaschine

  • 7 das Karussell

    - {carousel} trò kéo quân - {merry-go-round} vòng quay ngựa gỗ, chỗ ngã tư rẽ một chiều, cuộc vui miệt mài, hồi bận bịu tới tấp - {roundabout} chổ đường vòng rotary, traffic-circle), vòng ngựa gỗ, lời nói quanh co, áo cánh, áo cộc - {whirligig} con cù, con quay, sự quay cuồng, sự xoay vần = Karussell fahren {to have a go on the roundabout}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Karussell

  • 8 das kurze Jackett

    - {roundabout} chổ đường vòng rotary, traffic-circle), vòng ngựa gỗ, lời nói quanh co, áo cánh, áo cộc

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das kurze Jackett

  • 9 rotary

    /'routəri/ Cách viết khác: (rotatory) /'routətəri/ * tính từ - quay =the rotary motion of the earth+ chuyển động quay của quả đất =rotary furnace+ lò quay * danh từ - máy quay; máy in quay - chỗ đường vòng (phải đường vòng qua bục công an... không đi thẳng được) ((cũng) roundabout, traffic-circle)

    English-Vietnamese dictionary > rotary

  • 10 rotatory

    /'routəri/ Cách viết khác: (rotatory) /'routətəri/ * tính từ - quay =the rotary motion of the earth+ chuyển động quay của quả đất =rotary furnace+ lò quay * danh từ - máy quay; máy in quay - chỗ đường vòng (phải đường vòng qua bục công an... không đi thẳng được) ((cũng) roundabout, traffic-circle)

    English-Vietnamese dictionary > rotatory

  • 11 roundabout

    /'raundəbaut/ * tính từ - theo đường vòng (không đi theo con đường ngắn nhất) =to go by a roundabout route+ đi bằng con đường vòng - quanh co =a roundabout way of saying something+ lối nói quanh co vè việc gì - đẫy đà, to bép, mập mạp * danh từ - chổ đường vòng (phải vòng qua bục công an... không đi thẳng được) ((cũng) rotary, traffic-circle) - vòng ngựa gỗ - lời nói quanh co - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) áo cánh, áo cộc !to lose on the swings what you make on the roundabouts - lên voi xuống chó mâi rồi đâu vẫn hoàn đấy

    English-Vietnamese dictionary > roundabout

См. также в других словарях:

  • Berlin Circle (traffic circle) — The Berlin Circle was a traffic circle in Berlin Township, New Jersey, United States located at the intersection of Route 73, Berlin Cross Keys Road and Walker Avenue, and which also received traffic from nearby U.S. Route 30, and County Route… …   Wikipedia

  • circle — See base circle bolt hole circle cam heel hole circle pitch circle diameter pitch circle traffic circle turning circle wheel bolt hole circle …   Dictionary of automotive terms

  • Circle Drive — Location: Saskatoon, Saskatchewan Circle Drive is a major road constructed as a ring road in Saskatoon, Saskatchewan, Canada. Th …   Wikipedia

  • Traffic — on roads may consist of pedestrians, ridden or herded animals, vehicles, streetcars and other conveyances, either singly or together, while using the public way for purposes of travel. Traffic laws are the laws which govern traffic and regulate… …   Wikipedia

  • Traffic Circle (Antarctica) — Traffic Circle (coord|68|37|S|66|0|W|) is a glacier filled expanse 500 m high, situated south of Mount Ptolemy and medially on Antarctic Peninsula between Marguerite Bay and Mobiloil Inlet. Hub Nunatak rises from the center of the Traffic Circle …   Wikipedia

  • Circle MRT Line —      Circle MRT Line 地铁环线 The Circle Line is coloured orange on system maps. Overview …   Wikipedia

  • Circle Drive Bridge — Official name Circle Drive Bridge Carries 6 lanes of Circle Drive Crosses …   Wikipedia

  • traffic circle — traffic .circle n AmE a circular place where two or more roads join, which all traffic must drive around British Equivalent: roundabout …   Dictionary of contemporary English

  • traffic circle — traffic ,circle noun count AMERICAN a part of a road in the shape of a circle that other roads join. British roundabout …   Usage of the words and phrases in modern English

  • traffic circle — traffic circles N COUNT A traffic circle is a circular structure in the road at a place where several roads meet. You drive round it until you come to the road that you want. [AM] (in BRIT, use roundabout) …   English dictionary

  • traffic circle — ☆ traffic circle n. a circular street at the intersection of several streets with vehicles traveling in one direction only, designed to facilitate the flow of traffic; rotary …   English World dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»