Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

cinema

  • 1 cinema

    /'sinimə/ * danh từ - rạp xi nê, rạp chiếu bóng - the cinema điện ảnh, xi nê, phim chiếu bóng - nghệ thuật điện ảnh; kỹ thuật điện ảnh

    English-Vietnamese dictionary > cinema

  • 2 cinema-goer

    /'sinimə,gouə/ * danh từ - người xem chiếu bóng

    English-Vietnamese dictionary > cinema-goer

  • 3 kinema

    /'kinimə/ * danh từ - (từ cổ,nghĩa cổ) (như) cinema

    English-Vietnamese dictionary > kinema

  • 4 let

    /let/ * danh từ - (từ cổ,nghĩa cổ) sự ngăn cản, sự cản trở =without let or hindrance+ (pháp lý) không có gì cản trở, hoàn toàn tự do * ngoại động từ - (từ cổ,nghĩa cổ) ngăn cản, cản trở * ngoại động từ let - để cho, cho phép =I let him try once more+ tôi để cho nó thử một lần nữa - cho thuê =house to let+ nhà cho thuê * nội động từ - để cho thuê !to let by - để cho đi qua !to let down - hạ thấp xuống, buông thõng, bỏ rơi =she lets down her hair+ cô ta bỏ xoã tóc !to let in - cho vào, đưa vào - (từ lóng) lừa, bịp, đánh lừa !to let into - để cho vào =to let someone into some place+ cho ai vào nơi nào - cho biết =to let someone into the secret+ để cho ai hiểu biết điều bí mật !to let off - tha, không trừng phạt; phạt nhẹ; tha thứ - bắn ra =to let off a gun+ nổ súng =to let off an arrow+ bắn một mũi tên - để chảy mất, để bay mất (hơi...) !to let on - (từ lóng) mách lẻo, để lộ bí mật - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giả vờ, làm ra vẻ !to let out - để cho đi ra, cho chạy thoát, để lọt ra ngoài, cho chảy ra ngoài =to let the water out of the bath-tub+ để cho nước ở bồn tắm chảy ra - tiết lộ, để cho biết =to let out a secret+ tiết lộ điều bí mật - nới rộng, làm cho rộng ra - cho thuê rộng rãi !to let out at - đánh đấm dữ, xỉ vả và chửi tục tằn !to let up - (thông tục) dịu đi, bớt đi, yếu đi - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngừng lại !to let alone - không nói đến, bỏ mặc, không dính vào, không đụng chạm đến !to let somebody alone to do something - giao phó cho ai làm việc gì một mình !to let be - bỏ mặc, để mặc như vậy không dính vào =let me be+ kệ tôi, để mặc tôi !to let blood - để cho máu chảy, trích máu; cắt tiết !let bygones be bygones - (xem) bygone !to let the cat out of the bag - để lộ bí mật !to let somebody down gently (easity) - khoan thứ với một người nào; không xỉ vả làm nhục ai !to let fall - bỏ xuống, buông xuống, ném xuống - nói buông, nói vô tình, nói thiếu trách nhiệm =to let fall a remark on someone+ buông ra một lời nhận xét về ai - (toán học) kẻ (một đường thẳng góc) xuống (một cạnh) !to let fly - bắn (súng, tên lửa...) - ném, văng ra, tung ra =to let fly a torrent of abuse+ văng ra những tràng chửi rủa !to let go - buông ra, thả ra, bỏ lỏng ra, không nghĩ đến nữa !to let oneself go - không tự kìm được để cho tình cảm lôi cuốn đi !to let somebody know - bảo cho ai biết, báo cho ai biết !to let loose - (xem) loose !to let loose the dogs of war - tung ra tất cả các lực lượng tàn phá của chiến tranh !to let pass - bỏ qua, không để ý !let sleeping dogs lie - (xem) dog !to let slip - để cho trốn thoát, bỏ lỡ, để mất =to let slip an opportunity+ bỏ lỡ mất nột cơ hội !to lets one's tongue run away with one - nói vong mạng, nói không suy nghĩ * trợ động từ lời mệnh lệnh - hây, để, phải =let me see+ để tôi xem =let it be done at onece+ phải làm xong ngay việc này =let us go to the cinema+ chúng ta hây đi xi nê

    English-Vietnamese dictionary > let

  • 5 non-stop

    /'nɔ'stɔp/ * tính từ & phó từ - không đỗ lại, thẳng một mạch (xe cộ); không ngừng =non-stop train+ xe lửa chạy suốt =to fly non-stop from Hanoi to Moscow+ bay thẳng một mạch từ Hà nội đến Mát-xcơ-va =non-stop cinema+ rạp chiếu bóng chiếu suốt ngày đêm * danh từ - xe chạy suốt (xe lửa, xe buýt) - cuộc chạy một mạch

    English-Vietnamese dictionary > non-stop

См. также в других словарях:

  • Cinema — Cinéma Pour les articles homonymes, voir cinéma (homonymie) …   Wikipédia en Français

  • CINÉMA — DÈS son apparition, à la fin du XIXe siècle, le cinéma se distingue de tous les médias qui l’ont précédé. Une technique (la caméra, la pellicule, le projecteur) va trouver en quelques années son contenu (la séance, avec un ou plusieurs films ne… …   Encyclopédie Universelle

  • Cinema 4D — Entwickler MAXON Computer GmbH Aktuelle Version 13 (September 2011) Betriebssystem Mac OS X, Windows Kategorie 3D Grafiksoftware Lizenz …   Deutsch Wikipedia

  • Cinema 4d — Entwickler: MAXON Computer GmbH Aktuelle Version: 11 (September 2008) Betriebssystem: Mac OS X, Windows Kategorie: 3D Grafiksoftware …   Deutsch Wikipedia

  • Cinema 4D — CINEMA 4D …   Википедия

  • Cinéma 3-D — Cinéma en relief Le cinéma en relief (également nommé Cinéma 3 D) permet d’apprécier des images en trois dimensions par l intermédiaire de procédés techniques qui trompent la vision du spectateur afin que celui ci perçoive une impression de… …   Wikipédia en Français

  • Cinema X — Editor Tony Crawley Categories Film Frequency Monthly First issue 1969 Country United Kingdom Language English …   Wikipedia

  • Cinema — may refer to: Film, motion pictures or movies Filmmaking, the process of making a film Movie theater, a building in which films are shown Cinema (2008 film) or Bommalattam, a Tamil film Cinema (TV channel), a defunct Scandinavian movie channel… …   Wikipedia

  • Cinéma 4D — Cinéma 4 D  Ne doit pas être confondu avec Cinema 4D. Le Cinéma 4 D est un terme marketing qui désigne un type de cinéma 3 D classique auquel on a ajouté une quatrième dimension . Allant plus loin que la vision en relief, ce type de film… …   Wikipédia en Français

  • Cinema — Datos generales Origen Santiago de Chile Estado disuelto Información artística Géner …   Wikipedia Español

  • CINEMA — Beschreibung Filmmagazin Verlag Cinema Verlag GmbH Erstausgabe …   Deutsch Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»