Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

ci+sei+

  • 1 assailable

    /ə'seiəbl/ * tính từ - có thể tấn công được

    English-Vietnamese dictionary > assailable

  • 2 assay

    /ə'sei/ * danh từ - sự thử, sự thí nghiệm; sự xét nghiệm, sự phân tích (kim loại quý) =assay furnace+ lò thử (vàng) =radioactive assay+ phép phân tích phóng xạ - kim loại để thử, kim loại để thí nghiệm - (từ cổ,nghĩa cổ) sự thử (làm việc gì) * động từ - thử, thí nghiệm; xét nghiệm, phân tích (kim loại quý...) - (nghĩa bóng) thử thách giá trị - thử làm (việc gì khó khăn)

    English-Vietnamese dictionary > assay

  • 3 assayable

    /ə'seiəbl/ * tính từ - có thể thử, có thể thí nghiệm; có thể xét nghiệm, có thể phân tích (kim loại quý)

    English-Vietnamese dictionary > assayable

  • 4 assayer

    /ə'seiə/ * danh từ - người thử, người thí nghiệm; người xét nghiệm, người phân tích (kim loại quý)

    English-Vietnamese dictionary > assayer

  • 5 chassé

    /'ʃæsei/ * danh từ - bước lướt (khiêu vũ) * nội động từ - bước lướt (khiêu vũ) =to chassé to the right+ bước lướt sang phải

    English-Vietnamese dictionary > chassé

  • 6 said

    /sei/ * danh từ - (từ hiếm,nghĩa hiếm) vải chéo - lời nói, tiếng nói; dịp nói; quyền ăn nói (quyền tham gia quyết định về một vấn đề) =to say the lesson+ đọc bài =to say grace+ cầu kinh =to say no more+ thôi nói, ngừng nói =to say something+ nói một vài lời - tuyên bố; hứa hẹn; tiên đoán =the Declaration of Independence of the United State of America says that all men are created equal+ bản tuyên ngôn độc lập của nước Mỹ tuyên bố tất cả mọi người sinh ra đều có quyền bình đẳng =you said you would do it+ anh đã hứa anh sẽ làm việc đó - đồn =it is said that...; they said that...+ người ta đồn rằng... =to hear say+ nghe đồn - diễn đạt =that was very well said+ diễn đạt như thế rất hay, nói cách như thế rất hay - viện ta làm lý lẽ; đưa làm chứng cớ =there is not much to be said on that side+ bên phía bên kia không đưa ra được nhiều lý lẽ đâu =have you anything to say for yourself?+ anh có điều gì để viện ra làm lý lẽ bênh vực cho mình không? - cho ý kiến về, quyết định về =there is no saying (it is hard to say) who will win+ không thể (khó mà) cho biết ý kiến là ai sẽ thắng =what do you say to a walk?+ anh cho biết ý kiến ta có nên đi chơi không?; ta đi chơi nào? - lấy, chọn (làm ví dụ) =let us say China+ ta lấy Trung quốc làm ví dụ * nội động từ - that is to say tức là, nói một cách khác; hay là, ít nhất thì =North America, that is to say the USA and Canada+ bắc châu Mỹ, tức là nước Mỹ và Ca-na-đa !to say on - tục nói !to say out - nói thật, nói hết !to say no - từ chối !to say yes - đồng ý !to say someone nay - (xem) nay !to say the word - ra lệnh nói lên ý muốn của mình !it goes without saying - (xem) go !you may well say so - điều anh nói hoàn toàn có căn cứ

    English-Vietnamese dictionary > said

  • 7 satiability

    /,seiʃjə'biliti/ * danh từ - tính có thể làm cho thoả thích, tính có thể làm cho thoả mãn

    English-Vietnamese dictionary > satiability

  • 8 satiable

    /'seiʃjəbl/ * tính từ - có thể làm cho thoả thích, có thể làm cho thoả mãn

    English-Vietnamese dictionary > satiable

  • 9 satiate

    /'seiʃieit/ * tính từ - no, chán ngấy, thoả mãn * ngoại động từ - (như) sate

    English-Vietnamese dictionary > satiate

  • 10 satiation

    /,seiʃi'eiʃn/ * danh từ - sự làm chán ngấy, sự làm thoả mãn; sự chán ngấy, sự thoả mãn

    English-Vietnamese dictionary > satiation

  • 11 say

    /sei/ * danh từ - (từ hiếm,nghĩa hiếm) vải chéo - lời nói, tiếng nói; dịp nói; quyền ăn nói (quyền tham gia quyết định về một vấn đề) =to say the lesson+ đọc bài =to say grace+ cầu kinh =to say no more+ thôi nói, ngừng nói =to say something+ nói một vài lời - tuyên bố; hứa hẹn; tiên đoán =the Declaration of Independence of the United State of America says that all men are created equal+ bản tuyên ngôn độc lập của nước Mỹ tuyên bố tất cả mọi người sinh ra đều có quyền bình đẳng =you said you would do it+ anh đã hứa anh sẽ làm việc đó - đồn =it is said that...; they said that...+ người ta đồn rằng... =to hear say+ nghe đồn - diễn đạt =that was very well said+ diễn đạt như thế rất hay, nói cách như thế rất hay - viện ta làm lý lẽ; đưa làm chứng cớ =there is not much to be said on that side+ bên phía bên kia không đưa ra được nhiều lý lẽ đâu =have you anything to say for yourself?+ anh có điều gì để viện ra làm lý lẽ bênh vực cho mình không? - cho ý kiến về, quyết định về =there is no saying (it is hard to say) who will win+ không thể (khó mà) cho biết ý kiến là ai sẽ thắng =what do you say to a walk?+ anh cho biết ý kiến ta có nên đi chơi không?; ta đi chơi nào? - lấy, chọn (làm ví dụ) =let us say China+ ta lấy Trung quốc làm ví dụ * nội động từ - that is to say tức là, nói một cách khác; hay là, ít nhất thì =North America, that is to say the USA and Canada+ bắc châu Mỹ, tức là nước Mỹ và Ca-na-đa !to say on - tục nói !to say out - nói thật, nói hết !to say no - từ chối !to say yes - đồng ý !to say someone nay - (xem) nay !to say the word - ra lệnh nói lên ý muốn của mình !it goes without saying - (xem) go !you may well say so - điều anh nói hoàn toàn có căn cứ

    English-Vietnamese dictionary > say

  • 12 seiche

    /seiʃ/ * danh từ - triều giả ở hồ; sự dao động mực nước hồ (do thay đổi áp suất của không khí)

    English-Vietnamese dictionary > seiche

  • 13 seigneur

    /sei'njə:/ Cách viết khác: (seignior) /'seinjə/ * danh từ - (sử học) lãnh chúa

    English-Vietnamese dictionary > seigneur

  • 14 seignior

    /sei'njə:/ Cách viết khác: (seignior) /'seinjə/ * danh từ - (sử học) lãnh chúa

    English-Vietnamese dictionary > seignior

  • 15 seigniorial

    /sei'njɔ:riəl/ * tính từ - (thuộc) lãnh chúa

    English-Vietnamese dictionary > seigniorial

  • 16 conversationalist

    /,kɔnvə'seiʃnəlist/ Cách viết khác: (conversationist)/,kɔnvə'seiʃənist/ * danh từ - người có tài nói chuyện, người hay nói chuyện, người vui chuyện

    English-Vietnamese dictionary > conversationalist

  • 17 conversationist

    /,kɔnvə'seiʃnəlist/ Cách viết khác: (conversationist)/,kɔnvə'seiʃənist/ * danh từ - người có tài nói chuyện, người hay nói chuyện, người vui chuyện

    English-Vietnamese dictionary > conversationist

  • 18 annexation

    /,ænek'seiʃn/ * danh từ - sự phụ vào; sự thêm vào - sự sáp nhập, sự thôn tính

    English-Vietnamese dictionary > annexation

  • 19 arrière-pensée

    /'ærieə'paɳsei/ * danh từ - ẩn ý

    English-Vietnamese dictionary > arrière-pensée

  • 20 carbonization

    /,kɑ:bənai'seiʃn/ * danh từ - sự đốt thành than - (kỹ thuật) sự cacbon hoá, sự pha cacbon; sự thấm cacbon - sự phết than (để làm giấy than)

    English-Vietnamese dictionary > carbonization

См. также в других словарях:

  • sei — sèi agg.num.card.inv., s.m.inv., s.f.pl. FO 1a. agg.num.card.inv., che è pari a cinque unità più una (nella numerazione araba rappresentato con 6, in quella romana con VI): sei chili di patate, un esagono ha sei lati e sei angoli, sei mesi fa |… …   Dizionario italiano

  • Sei Shōnagon — Sei Shōnagon, Illustration des späten 17. Jhs. Sei Shōnagon (jap. 清 少納言, Sei Shōnagon; * um 966; † um 1025) war eine Schriftstellerin und Hofdame am japanischen Kaiserhof während der Heian Zeit. Inhaltsverzeichnis …   Deutsch Wikipedia

  • Sei Shōnagon — Sei Shonagon Dame Sei Shōnagon (清少納言, Sei Shōnagon …   Wikipédia en Français

  • Sei Shōnagon — Sei Shōnagon, dibujo de Kikuchi Yōsai. Sei Shōnagon (清少納言, Sei Shōnagon …   Wikipedia Español

  • Sei gesegnet ohne Ende — Sei gesegnet ohne Ende, auch bekannt als die „Kernstock Hymne“, war von 1929 bis 1938 die Nationalhymne der Ersten österreichischen Republik sowie des Ständestaats. Inhaltsverzeichnis 1 Geschichte der Hymne 2 Text der Hymne 3 Siehe auch …   Deutsch Wikipedia

  • Sei-Shōnagon — Sei Shonagon Dame Sei Shōnagon (清少納言, 965 10??) est une femme de lettres japonaise qui a écrit vers l an 1000 ce qui est considéré comme une des œuvres majeures de la littérature japonaise et mondiale et parfois comme la première forme romancée.… …   Wikipédia en Français

  • Sei Shonagon — Sei Shōnagon Sei Shonagon Dame Sei Shōnagon (清少納言, 965 10??) est une femme de lettres japonaise qui a écrit vers l an 1000 ce qui est considéré comme une des œuvres majeures de la littérature japonaise et mondiale et parfois comme la première… …   Wikipédia en Français

  • Sei Shônagon — Sei Shōnagon Sei Shonagon Dame Sei Shōnagon (清少納言, 965 10??) est une femme de lettres japonaise qui a écrit vers l an 1000 ce qui est considéré comme une des œuvres majeures de la littérature japonaise et mondiale et parfois comme la première… …   Wikipédia en Français

  • Sei Shōnagon — (清少納言), (c.966 1017) was a Japanese author and a court lady who served the Empress Teishi/Empress Sadako around the year 1000 during the middle Heian Period, and is best known as the author of The Pillow Book (枕草子 makura no sōshi ). Sei Shōnagon… …   Wikipedia

  • Sei Jushi Bismark — 星銃士ビスマルク, (Звездный мушкетер Бисмарк) Жанр научная фантастика …   Википедия

  • Sei -say- — Album par misono Sortie 16 juillet 2008 Enregistrement 2007 2008 …   Wikipédia en Français

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»