Перевод: с английского на все языки

со всех языков на английский

chup

  • 1 quiet

    a.
    amn pasañd / chup / chupka / GHaer mutaHarrik / gum sum / KHaa moSH / pur sukuun / saakit / sunsaan / tanha
    --------
    n.
    aaraam / amn / KHaamoSHi / raaHat / sukuun / tamaaniyat
    --------
    v.i.
    chup hona / chup karna
    --------
    v.t.
    chup karna / chup karaana

    English-Urdu dictionary > quiet

  • 2 quieten

    v.i.
    chup hona / chup karna
    --------
    v.t.
    chup karna / chup karaana

    English-Urdu dictionary > quieten

  • 3 radiography

    /,reidi'ɔgrəfi/ * ngoại động từ - (y học) chụp tia X, chụp rơngen * danh từ - (y học) thuật chụp tia X, thuật chụp rơngen

    English-Vietnamese dictionary > radiography

  • 4 cloche

    /klouʃ/ * danh từ - lồng kính chụp cây; chuông (thuỷ tinh) chụp cây - mũ chụp (hình chuông, của đàn bà)

    English-Vietnamese dictionary > cloche

  • 5 photograph

    /'foutəgrɑ:f/ * danh từ - ảnh, bức ảnh * ngoại động từ - chụp ảnh (ai, cái gì) * nội động từ - chụp ảnh =I always photograph badly+ tôi chụp ảnh bao giờ cũng xấu =to photograph well+ ăn ảnh

    English-Vietnamese dictionary > photograph

  • 6 photographic

    /,foutə'græfik/ * tính từ - (thuộc) thợ chụp ảnh - như chụp ảnh =a photographic style of painting+ lối vẽ như chụp ảnh (đủ cả chi tiết)

    English-Vietnamese dictionary > photographic

  • 7 pose

    /pouz/ * danh từ - tư thế (chụp ảnh...), kiểu - bộ tịch, điệu bộ màu mè; thái độ màu mè - sự đặt; quyền đặt (quân đôminô đầu tiên) * ngoại động từ - đưa ra (yêu sách...) đề ra (luận điểm) - đặt (câu hỏi) - sắp đặt (ai...) ở tư thế (chụp ảnh, làm mẫu vẽ...) - đặt (quân đôminô đầu tiên) * nội động từ - đứng (ở tư thế), ngồi ở tư thế (chụp ảnh, làm mẫu vẽ...) - làm điệu bộ, có thái độ màu mè) - (+ as) làm ra vẻ, tự cho là =to pose as connoisseur+ tự cho mình là người sành sỏi * ngoại động từ - truy, quay, hỏi vặn (ai); làm (ai) cuống làm (ai) bối rối bằng những câu hắc búa

    English-Vietnamese dictionary > pose

  • 8 pounce

    /pauns/ * danh từ - móng (chim ăn thịt) - sự bổ nhào xuống vồ, sự vồ, sự chụp (mồi) =to make a pounce+ bổ nhào xuống vồ, chụp * ngoại động từ - bổ nhào xuống vồ, vồ, chụp (mồi) * nội động từ (+ upon) - thình lình xông vào, tấn công thình lình, đâm bổ vào - (nghĩa bóng) vớ ngay lấy, vồ ngay lấy, chộp ngay lấy =to pounce upon someone's blunder+ vớ ngay lấy sai lầm của ai, chộp ngay lấy sai lầm của ai * danh từ - mực bồ hóng trộn dầu - phấn than * ngoại động từ - phết (xoa) mực bồ hóng trộn dầu (lên giấy than...) - rập (hình vẽ) bằng phấn than

    English-Vietnamese dictionary > pounce

  • 9 remorseful

    a.
    chup chup / paSHeymaan

    English-Urdu dictionary > remorseful

  • 10 sad

    a.
    aab diidah / aazurdah / afsos naak / alam naak / añdoh giiñ / chup chup / GHam giin / Haziiñ / maluul / paZ murdah / uchaaT / udaas

    English-Urdu dictionary > sad

  • 11 speechless

    a.
    bey zabaan / chup chup
    - rendered speechless

    English-Urdu dictionary > speechless

  • 12 aerocamera

    /,eərou'kæmərə/ * danh từ - máy ảnh chụp trên không (chụp từ máy bay)

    English-Vietnamese dictionary > aerocamera

  • 13 aerophotography

    /'eəroufə'tɔgrəfi/ * danh từ - sự chụp ảnh từ máy bay; phép chụp ảnh từ máy bay

    English-Vietnamese dictionary > aerophotography

  • 14 hawk

    /hɔ:k/ * danh từ - (động vật học) diều hâu, chim ưng - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (chính trị) kẻ hiếu chiến, diều hâu ((nghĩa bóng)) - kẻ tham tàn !not to know a hawk from a handsaw - dốt đặc không biết gì hết * nội động từ - săn bằng chim ưng - (+ at) vồ, chụp (như chim ưng vồ mồi); bắt sâu (chim) * ngoại động từ - vồ, chụp (mồi) * ngoại động từ - bán (hàng) rong - (nghĩa bóng) tung (tin), tuyên truyền =to hawk news about+ tung tin đi khắp nơi =to hawk gossip about+ truyền tin đồn nhảm khắp nơi * danh từ - sự đằng hắng - tiếng đằng hắng * nội động từ - đằng hắng * ngoại động từ - (+ up) đằng hắng để làm bật (những cái vướng ở cổ) * danh từ - cái bàn xoa (của thợ nề)

    English-Vietnamese dictionary > hawk

  • 15 kodak

    /'koudæk/ * danh từ - máy ảnh côdda * ngoại động từ - chụp bằng máy côdda - chụp nhanh, ghi nhanh

    English-Vietnamese dictionary > kodak

  • 16 lap

    /læp/ * danh từ - vạt áo, vạt váy - lòng =the baby sat on his mother's lap+ đứa bé ngồi trong lòng mẹ - dái tai - thung (chỗ trũng giữa hai quả đồi) !to be in Fortune's lap - may mắn !in the lap of gods - có trời biết !in the lap of luxury - trong cảnh xa hoa * danh từ - vật phủ (lên một vật khác) - vòng dây, vòng chỉ (quấn vào một cuộn) - (thể dục,thể thao) vòng chạy, vòng đua - (kỹ thuật) tấm nối (đường ray) ((cũng) half lap) * ngoại động từ - phủ lên, chụp lên, bọc - quấn, cuộn; gói =to lap something round something+ quấn vật gì chung quanh vật khác - vượt hơn một vòng (trong cuộc chạy đua) * nội động từ - phủ lên, chụp lên * danh từ - (kỹ thuật) đá mài * ngoại động từ - (kỹ thuật) mài bằng đá mài * danh từ - cái liềm, cái tớp - thức ăn lỏng (cho chó...) - tiếng vỗ bập bềnh (sóng) * động từ - liếm, tớp (bằng lưỡi) - nốc, uống ừng ực - vỗ bập bềnh (sóng) !to lap up everything one is told - ai nói gì cũng tin

    English-Vietnamese dictionary > lap

  • 17 photography

    /fə'tɔgrəfi/ * danh từ - thuật nhiếp ảnh, thuật chụp ảnh; sự chụp ảnh

    English-Vietnamese dictionary > photography

  • 18 photostat

    /'foutoustæt/ * danh từ - máy sao chụp - bản sao chụp

    English-Vietnamese dictionary > photostat

  • 19 phototype

    /'foutətaip/ * danh từ - (ngành in) bản kẽm để chụp - bản in chụp

    English-Vietnamese dictionary > phototype

  • 20 snap

    /snæp/ * danh từ - sự cắn (chó), sự táp, sự đớp - tiếng tách tách (bật ngón tay); tiếng vút (của roi); tiếng gãy răng rắc (của cạnh cây) - khoá (dây đồng hồ, vòng...) - bánh quy giòn - lối chơi bài xnap - đợt rét đột ngột ((thường) cold snap) - tính sinh động (văn); sự hăng hái, sự nhiệt tình =the performers seemed to have no snap+ những người biểu diễn hầu như không có chút nhiệt tình nào - ảnh chụp nhanh - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) việc ngon ơ - (sân khấu) sự thuê mượn ngắn hạn (diễn viên) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người dễ bảo, người dễ sai khiến - (định ngữ) đột xuất, bất thần =snap debate+ cuộc tranh luận đột xuất - (định ngữ) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ngon ơ =a snap task+ việc ngon ơ !not a snap - không một chút nào, không một tí nào * ngoại động từ - táp (chó), đớp =the dog snapped a chop+ con chó táp một cục sườn - bật tách tách (ngón tay); quất vun vút (roi); bẻ gãy tách; đóng tách =to snap one's fingers+ bật ngón tay tách tách =to snap a stick+ bẻ gãy cái gậy đánh tách một cái =to snap a clasp+ đóng cái móc tách một cái =to snap one's teeth together+ răng đập vào nhau cầm cập - thả, bò; bắn =to snap a spring+ thả lò xo =to snap a pistol+ bắt súng lục - chụp nhanh (ảnh) - nhặt vội, nắm lấy =to snap a bargain+ nắm lấy một món hời, chộp lấy một cơ hội - ngắt lời =to snap a speaker+ ngắt lời một diễn giả * nội động từ - cắn (chó), táp, đớp =to snap at someone+ định cắn ai (chó) =the fish snapped at the bait+ cá đớp mồi - nói cáu kỉnh, cắn cảu - gãy tách =stick snaps+ gậy gãy tách - đóng tách =door snaps+ cửa đóng tách một cái - nổ =pistol snaps+ súng lục nổ - chộp lấy =to snap at a chance+ chộp lấy một cơ hội !to snap off - táp, cắn (vật gì) - làm gãy - gãy đánh tách !to snap up - bắt lấy, chộp lấy - cắt ngang, ngắt lời !to snap one's fingers at - thách thức, bất chấp !to snap someone's nose off x nose snap into it! - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bắt đầu đi nhanh lên! !to snap out of it - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chừa một thói quen, bỏ một tính xấu * phó từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thình lình, tách một cái

    English-Vietnamese dictionary > snap

См. также в других словарях:

  • Chup! — Studio album by Zeb and Haniya Released July 2008 Recorded 2007 2008 at Digital Fidelity S …   Wikipedia

  • chup — UK [tʃʊp] US interjection indian english used for telling someone to be quiet Thesaurus: ways of telling someone to stop talking or to be quietsynonym …   Useful english dictionary

  • chup — South African Slang tattoo cool chup exse …   English dialects glossary

  • Chup Chup Ke — Theatrical release poster Directed by Priyadarshan Produced by …   Wikipedia

  • chup|pah — «khUP uh, khoo PAH», noun, plural chup|pahs, chup|poth «khUP oht, khoo POHT». the canopy under which the Jewish wedding ceremony is performed. Also, huppah, huppa. ╂[< Hebrew āh] …   Useful english dictionary

  • Chup Chup Ke — Filmdaten Originaltitel Chup Chup Ke Produktionsland Indien …   Deutsch Wikipedia

  • Chup Tazia — Mourning of Muharram Events Battle of Karbala Figures Imam Husayn Ali Akbar ibn Husayn Ali Asghar ibn Husayn al Abbas ibn Ali Zaynab bint Ali Sukayna bint Husayn Muslim ibn Aqeel Places Imam Husayn Shrine …   Wikipedia

  • Chup Kamui — The solar goddess of the Ainu people. In Ainu mythology, Chup Kamui was originally the moon goddess but could not bear to look down on all the adultery that took place at night. She therefore begged her brother the sun to switch places with her,… …   Wikipedia

  • Chup Kamuy — The solar goddess of the Ainu people. In Ainu mythology, Chup Kamuy was originally the moon goddess but could not bear to look down on all the adultery that took place at night. She therefore begged her brother the sun to switch places with her,… …   Wikipedia

  • chup — छुप् …   Indonesian dictionary

  • chup — UK [tʃʊp] / US interjection Indian English used for telling someone to be quiet …   English dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»