Перевод: с немецкого на все языки

со всех языков на немецкий

chung

  • 1 das Zeugnis

    - {attestation} sự chứng nhận, sự nhận thực, sự chứng thực, lời chứng, lời cung khai làm chứng, sự thề, sự tuyên thệ, sự cho thề, sự làm lễ tuyên thệ - {certificate} giấy chứng nhận, bằng, chứng chỉ, văn bằng - {evidence} tính hiển nhiên, tính rõ ràng, tính rõ rệt, chứng, chứng cớ, bằng chứng, dấu hiệu - {testimony} lới chứng, lời khai - {witness} sự làm chứng, bằng cớ, vật làm chứng, lời khai làm chứng, người chứng kiến eyes witness), nhân chứng, người làm chứng, người chứng nhận = das Zeugnis (Schule) {report}+ = ohne Zeugnis {characterless; uncertificated}+ = Zeugnis ablegen {to testify}+ = Zeugnis ablegen [gegen,für] {to give evidence [against,for]}+ = Zeugnis ablegen [von einer Sache] {to bear witness [of a thing]}+ = das schriftliche Zeugnis {testimonial}+ = ein Zeugnis ausstellen {to testimonialize}+ = jemanden ein Zeugnis ausstellen {to give someone a character}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Zeugnis

  • 2 der Beweis

    - {argument} lý lẽ, sự tranh cãi, sự tranh luận, tóm tắt, Argumen - {averment} sự xác nhận, sự khẳng định, sự quả quyết, chứng cớ để xác minh - {confirmation} sự chứng thực, sự thừa nhận, sự phê chuẩn, sự làm vững chắc, sự củng cố, sự làm cho nhiễm sâu thêm, lễ kiên tín - {demonstration} sự thể hiện, sự biểu hiện, sự chứng minh, sự thuyết minh, luận chứng, cuộc biểu tình, cuộc biểu tình tuần hành, cuộc biểu dương lực lượng, cuộc thao diễn - {evidence} tính hiển nhiên, tính rõ ràng, tính rõ rệt, chứng, chứng cớ, bằng chứng, dấu hiệu, chứng chỉ - {proof} sự thử, sự thử thách, sự thử súng, sự thử chất nổ, nơi thử súng, nơi thử chất nổ, ống thử, bản in thử, tiêu chuẩn, nồng độ của rượu cất, sự xét sử, tính không xuyên qua được - tính chịu đựng - {taken} sự cầm, sự nắm, sự lấy, chầu, mẻ, tiền thu, cảnh quay - {witness} sự làm chứng, bằng cớ, vật làm chứng, lời khai làm chứng, người chứng kiến eyes witness), nhân chứng, người làm chứng, người chứng nhận = der Beweis [für] {testimony [to]; token [of]}+ = als Beweis {by way of proof}+ = ein Beweis {a piece of evidence}+ = zum Beweis [für] {in token [of]}+ = zum Beweis von {in proof of}+ = der sichtbare Beweis {ocular demonstration}+ = der schlagende Beweis {convincing proof}+ = der lückenlose Beweis {close argument}+ = als Beweis dienend {probative}+ = als Beweis zulassen {to admit in evidence}+ = einen Beweis liefern {to afford a proof}+ = der hundertprozentige Beweis {absolute proof}+ = etwas unter Beweis stellen {to give evidence of something}+ = den Beweis für etwas erbringen {to furnish evidence of something}+ = sein Können unter Beweis stellen {to put one's ability to the test}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Beweis

  • 3 bezeugen

    - {to attest} chứng nhận, nhận thực, chứng thực, bắt thề, bắt tuyên thệ, làm chứng - {to certify} cấp giấy chứng nhận, đảm bảo giá trị, chứng nhận là mắc bệnh tinh thần - {to testify} chứng tỏ, tỏ ra, biểu lộ, xác nhận, khai, chứng nhân - {to vouch} dẫn chứng, chứng rõ, xác minh, nêu lên làm chứng, cam đoan, bảo đảm - {to witness} chứng kiến, để lộ ra, nói lên, làm chứng cho, ký chứng nhận = bezeugen (Jura) {to depose}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > bezeugen

  • 4 die Bestätigung

    - {acknowledgement} sự nhận, sự công nhận, sự thừa nhận, vật đền đáp, vật tạ ơn, sự đền đáp, sự báo cho biết đã nhận được - {affirmation} sự khẳng định, sự xác nhận, sự quả quyết, lời khẳng định, lời xác nhận, lời quả quyết, sự phê chuẩn - {confirmation} sự chứng thực, sự làm vững chắc, sự củng cố, sự làm cho nhiễm sâu thêm, lễ kiên tín - {corroboration} sự làm chứng, sự làm vững thêm - {endorsement} sự chứng thực đằng sau, lời viết đằng sau, lời ghi đằng sau, sự tán thành - {ratification} sự thông qua - {seal} chó biển, sealskin, dấu niêm phong, con dấu, cái ấn, cái triện, điềm báo trước, dấu hiệu, cái để xác định, cái để bảo đảm, xi, chì, cái bịt - {validation} sự làm cho có hiệu lực, sự công nhận có đủ giá trị - {witness} bằng chứng, chứng cớ, bằng cớ, vật làm chứng, lời khai làm chứng, người chứng kiến eyes witness), nhân chứng, người làm chứng, người chứng nhận

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Bestätigung

  • 5 unser

    - {our} của chúng ta, của chúng tôi, của chúng mình, của trẫm - {ours} cái của chúng ta, cái của chúng tôi, cái của chúng mình, trung đoàn của chúng ta, đội của chúng ta, trung đoàn của chúng tôi, đội của chúng tôi

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unser

  • 6 der Beleg

    - {authority} uy quyền, quyền lực, quyền thế, uỷ quyền, số nhiều) nhà cầm quyền, nhà chức trách, nhà đương cục, người có uy tín, người có thẩm quyền, chuyên gia, người lão luyện, tài liệu có thể làm căn cứ đáng tin - căn cứ - {document} văn kiện, tài liệu, tư liệu - {evidence} tính hiển nhiên, tính rõ ràng, tính rõ rệt, chứng, chứng cớ, bằng chứng, dấu hiệu, chứng chỉ - {example} thí dụ, ví dụ, mẫu, gương mẫu, gương, cái để làm gương, tiền lệ, lệ trước, vật so sánh, cái tương đương - {proof} sự chứng minh, sự thử, sự thử thách, sự thử súng, sự thử chất nổ, nơi thử súng, nơi thử chất nổ, ống thử, bản in thử, tiêu chuẩn, nồng độ của rượu cất, sự xét sử, tính không xuyên qua được - tính chịu đựng - {receipt} công thức, đơn thuốc, sự nhận được, số nhiều), sự thu, số thu, giấy biên nhận, biên lai - {reference} sự chuyển đến để xem xét, sự giao cho giải quyết, thẩm quyền giải quyết, sự hỏi ý kiến, sự xem, sự tham khảo, sự ám chỉ, sự nói đến, sự nhắc đến, sự liên quan, sự quan hệ - sự dính dáng tới, sự giới thiệu, sự chứng nhận, người giới thiệu, người chứng nhận, dấu chỉ dẫn đoạn tham khảo - {voucher} người bảo đảm, giấy chứng thực, vé tạm - {warrant} sự cho phép, giấy phép, lý do, lý do xác đáng, sự bảo đảm, lệnh, trát, giấy chứng nhận, bằng phong chuẩn uý

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Beleg

  • 7 der Zeuge

    - {witness} sự làm chứng, bằng chứng, chứng cớ, bằng cớ, vật làm chứng, lời khai làm chứng, người chứng kiến eyes witness), nhân chứng, người làm chứng, người chứng nhận = Zeuge sein {to witnesseth}+ = Zeuge sein von {to witness}+ = der vereidigte Zeuge {deponent}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Zeuge

  • 8 erklären

    - {to adjudge} xử, xét xử, phân xử, kết án, tuyên án, cấp cho, ban cho - {to adjudicate} - {to affirm} khẳng định, xác nhận, quả quyết, xác nhân, phê chuẩn - {to allege} cho là, viện lý, dẫn chứng, viện ra, vin vào, đưa ra luận điệu rằng - {to construe} phân tích, phối hợp về mặt ngữ pháp, dịch từng chữ, hiểu, giải thích, có thể phân tích được - {to declare} tuyên bố, công bố, bày tỏ, trình bày, biểu thị, khai, xướng lên - {to elucidate} làm sáng tỏ - {to enucleate} khoét nhân - {to enunciate} đề ra, nói ra, phát biểu, phát âm - {to explain} giảng, giảng giải, giải nghĩa, thanh minh - {to expound} trình bày chi tiết, giải thích dẫn giải - {to find (found,found) thấy, tìm thấy, tìm ra, bắt được, nhận, nhận được, được, nhận thấy, xét thấy, thấy có, tới, đạt tới, trúng, cung cấp, xác minh và tuyên bố - {to gloss} làm bóng, làm láng, + over) khoác cho một cái mã ngoài, khoác cho một vẻ ngoài giả dối, che đậy, chú thích, chú giải, phê bình, phê phán - {to illustrate} minh hoạ, làm rõ ý, in tranh ảnh, soi sáng, chiếu sáng, làm nổi tiếng, làm rạng danh - {to interpret} trình diễn ra được, diễn xuất ra được, thể hiện, dịch, làm phiên dịch, đưa ra lời giải thích - {to proclaim} để lộ ra, chỉ ra, tuyên bố cấm - {to solve} giải quyết, giải, tháo gỡ - {to state} nói rõ, định, biểu diễn bằng ký hiệu - {to testify} chứng tỏ, tỏ ra, biểu lộ, chứng thực, chứng nhận, làm chứng, chứng nhân - {to translate} phiên dịch, chuyển sang, biến thành, coi là, thuyên chuyển sang địa phận khác, truyền lại, truyền đạt lại, cho tịnh tiến - {to vouch} chứng rõ, xác minh, nêu lên làm chứng, cam đoan, bảo đảm - {to vow} thề, nguyện = sich erklären [für,gegen] {to manifest [for,against]}+ = sich erklären [gegen,für] {to pronounce [against,for]}+ = bestimmt erklären {to pronounce}+ = für tabu erklären {to taboo}+ = für frei erklären {to enfranchise}+ = schuldig erklären {to bring in guilty}+ = ungültig erklären {to devest; to invalidate}+ = für gültig erklären {to validate}+ = für neutral erklären {to neutralize}+ = für schuldig erklären {to find guilty}+ = für ungültig erklären {to nullify; to void}+ = für schuldig erklären (Jura) {to convict}+ = ich kann es mir nicht erklären {I cannot account for it}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > erklären

  • 9 beglaubigen

    - {to accredit} làm cho người ta tin, làm cho được tín nhiệm, gây uy tín cho, uỷ nhiệm làm, gán cho, quy cho, đổ cho - {to attest} chứng nhận, nhận thực, chứng thực, bắt thề, bắt tuyên thệ, làm chứng - {to authenticate} xác nhận là đúng, chứng minh là xác thực, làm cho có giá trị, nhận thức - {to certify} cấp giấy chứng nhận, đảm bảo giá trị, chứng nhận là mắc bệnh tinh thần - {to prove (proved,proven) chứng tỏ, chứng minh, thử, in thử, thử thách, tỏ ra - {to substantiate} - {to verify} thẩm tra, kiểm lại, xác minh, thực hiện = beglaubigen (durch Unterschrift) {to witness}+ = gerichtlich beglaubigen {to legalize}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > beglaubigen

  • 10 die Beglaubigung

    - {attestation} sự chứng nhận, sự nhận thực, sự chứng thực, lời chứng, lời cung khai làm chứng, sự thề, sự tuyên thệ, sự cho thề, sự làm lễ tuyên thệ - {authentication} sự xác nhận là đúng, sự chứng minh là xác thực, sự làm cho có giá trị, sự nhận thức - {certification} sự cấp giấy chứng nhận, giấy chứng nhận - {verification} sự thẩm tra, sự xác minh = die notarielle Beglaubigung {notarial certification; notarial documentation}+ = die gerichtliche Beglaubigung {legalization}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Beglaubigung

  • 11 bescheinigen

    - {to attest} chứng nhận, nhận thực, chứng thực, bắt thề, bắt tuyên thệ, làm chứng - {to certificate} cấp giấy chứng nhận, cấp văn bằng - {to certify} đảm bảo giá trị, chứng nhận là mắc bệnh tinh thần - {to testify} chứng tỏ, tỏ ra, biểu lộ, xác nhận, khai, chứng nhân = etwas amtlich bescheinigen lassen {to have something authenticated}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > bescheinigen

  • 12 beurkunden

    - {to authenticate} xác nhận là đúng, chứng minh là xác thực, làm cho có giá trị, nhận thức - {to certify} chứng nhận, nhận thực, chứng thực, cấp giấy chứng nhận, đảm bảo giá trị, chứng nhận là mắc bệnh tinh thần - {to document} chứng minh bằng tư liệu, dẫn chứng bằng tư liệu, đưa ra tài liệu, cung cấp tư liệu - {to verify} thẩm tra, kiểm lại, xác minh, thực hiện

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > beurkunden

  • 13 erleben

    - {to experience} trải qua, kinh qua, nếm mùi, chịu đựng, học được, tìm ra được - {to go through} - {to know (knew,known) biết, hiểu biết, nhận biết, phân biệt được, quen biết, + of) biết, biết tin, biết rõ về, đã biết mùi, đã trải qua, đã ăn nằm với - {to prove (proved,proven) chứng tỏ, chứng minh, thử, in thử, thử thách, tỏ ra - {to receive} nhận, lĩnh, thu, tiếp, tiếp đón, tiếp đãi, kết nạp, tiếp thu, tiếp nhận, chứa chấp, chứa đựng, đỡ, chịu, bị, được, tin, công nhận là đúng, đón, tiếp khách, nhận quà, lĩnh tiền, lĩnh lương, thu tiền - {to see (saw,seen) thấy, trông thấy, nhìn thấy, xem, quan sát, xem xét, đọc, hiểu rõ, nhận ra, từng trải, đã qua, gặp, thăm, đến hỏi ý kiến, tưởng tượng, mường tượng, thừa nhận, bằng lòng, tiễn, đưa - giúp đỡ, quan niệm, cho là, chăm lo, lo liệu, đảm đương, phụ trách, bảo đảm, điều tra, nghiên cứu, kỹ lưỡng, suy nghĩ, xem lại, đắt, cân, cứ đứng nhìn, trông thấy mà để mặc - {to taste} nếm, thưởng thức, hưởng, ăn uống ít, ăn uống qua loa, nhấm nháp, có vị, biết mùi - {to undergo (underwent,undergone) - {to witness} chứng kiến, để lộ ra, nói lên, làm chứng cho, ký chứng nhận, làm chứng, chứng thực = etwas erleben {to meet with something}+ = wieder erleben {to relive}+ = du wirst es erleben {you will live to see it}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > erleben

  • 14 die Allgemeinheit

    - {generality} nguyên tắc chung chung, cái chung chung, tính tổng quát, tính đại cương - {public} công chúng, quần chúng, nhân dân, dân chúng, giới, public_house

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Allgemeinheit

  • 15 uns

    - {ourselves} bản thân chúng ta, bản thân chúng tôi, bản thân chúng mình, tự chúng mình, chúng tôi, chúng mình - {us} chúng ta

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > uns

  • 16 bestätigen

    - {to affirm} khẳng định, xác nhận, quả quyết, xác nhân, phê chuẩn - {to attest} chứng nhận, nhận thực, chứng thực, bắt thề, bắt tuyên thệ, làm chứng - {to certify} cấp giấy chứng nhận, đảm bảo giá trị, chứng nhận là mắc bệnh tinh thần - {to confirm} thừa nhận, làm vững chắc, củng cố, làm cho nhiễm sâu, làm lễ kiên tín cho - {to corroborate} làm vững thêm - {to countersign} tiếp ký - {to endorse} chứng thực đằng sau, viết đằng sau, ghi đằng sau, tán thành, xác nhận chất lượng được quảng cáo - {to fiat} ban sắc lệnh, đồng ý, cho phép - {to indorse} - {to own} có, là chủ của, nhận, nhìn nhận, thừa nhận là có, thừa nhận là đúng, cam tâm nhận, thú nhận, đầu thú - {to ratify} - {to seal} săn chó biển, áp triện, đóng dấu, đóng kín, bịt kín, gắn xi, đánh dấu, dành riêng, chỉ định, định đoạt, quyết định, chính thức chọn, chính thức công nhận, gắn vào tường, giữ ở một nơi kín - {to support} chống, đỡ, truyền sức mạnh, khuyến khích, chịu đựng, dung thứ, nuôi nấng, cấp dưỡng, ủng hộ, chứng minh, xác minh, đóng giỏi - {to validate} làm cho có giá trị, làm cho có hiệu lực, làm cho hợp lệ - {to verify} thẩm tra, kiểm lại, thực hiện = bestätigen (Empfang) {to acknowledge}+ = sich bestätigen {to be confirmed; to prove to be true}+ = wieder bestätigen {to reconfirm}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > bestätigen

  • 17 die Bescheinigung

    - {attest} - {attestation} sự chứng nhận, sự nhận thực, sự chứng thực, lời chứng, lời cung khai làm chứng, sự thề, sự tuyên thệ, sự cho thề, sự làm lễ tuyên thệ - {certificate} giấy chứng nhận, bằng, chứng chỉ, văn bằng - {certification} sự cấp giấy chứng nhận - {credentials} giấy uỷ nhiệm, thư uỷ nhiệm, quốc thư = ohne Bescheinigung {uncertificated}+ = die kirchliche Bescheinigung {ecclesiastical certification}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Bescheinigung

  • 18 die Urkunde

    - {certificate} giấy chứng nhận, bằng, chứng chỉ, văn bằng - {charter} hiến chương, đặc quyền, sự thuê tàu, hợp đồng thuê tàu, giấy nhượng đất - {deed} việc làm, hành động, hành vi, kỳ công, chiến công, thành tích lớn, văn bản, chứng thư - {diploma} văn kiện chính thức, văn thư công, bằng cấp, giấy khen, bằng khen - {document} văn kiện, tài liệu, tư liệu - {documentation} sự chứng minh bằng tài liệu, sự dẫn chứng bằng tư liệu, sự đưa ra tài liệu, sự cung cấp tài liệu - {engrossment} sự làm mê mải, sự thu hút, sự chiếm, sự choán hết, sự chiếm vai trò chủ yếu, sự chép bằng chữ to, sự mua toàn bộ, sự thảo - {instrument} dụng cụ &), nhạc khí, công cụ, phương tiện - {record} hồ sơ, biên bản, sự ghi chép, văn thư, sổ sách, di tích, đài, bia, vật kỷ niệm, lý lịch, kỷ lục, đĩa hát, đĩa ghi âm, cao nhất - {roll} cuốn, cuộn, súc, ổ, ổ bánh mì nhỏ, danh sách, mép gập xuống, tiền, tập tiền, trục, trục cán, tang, xylanh, con lăn, trục lăn, sự lăn tròn, sự lắc lư, sự tròng trành, dáng đi lắc lư, sóng cuồn cuộn - tiếng sấm vang rền, hồi trống vang rền, lời nói thao thao nhịp nhàng, sự lộn vòng - {sheepskin} da cừu, quần áo da cừu, chăn da cừu, giấy da cừu - {voucher} người bảo đảm, giấy chứng thực, biên lai, vé tạm - {writing} sự viết, sự viết tay, sự viết lách, kiểu viết, lối viết, chữ viết, bản viết tay, bản ghi chép, tác phẩm, sách, bài báo, nghề viết sách, nghề viết văn, nghiệp bút nghiên, thuật viết - thuật sáng tác

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Urkunde

  • 19 bekunden

    - {to demonstrate} chứng minh, giải thích, bày tỏ, biểu lộ, làm thấy rõ, biểu tình, biểu tình tuần hành, biểu dương lực lượng, thao diễn - {to evince} tỏ ra, chứng tỏ, tỏ ra mình có - {to manifest} biểu thị, kê khai vào bản kê khai, hiện ra - {to testify} chứng thực, chứng nhận, xác nhận, khai, làm chứng, chứng nhân

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > bekunden

  • 20 sehen

    (sah,gesehen) - {to behold (beheld,beheld) nhìn ngắm, thấy, trông thấy - {to look} nhìn, xem, ngó, để ý, chú ý, mở to mắt nhìn, giương mắt nhìn, ngó đến, để ý đến, đoái đến, lưu ý, mong đợi, tính đến, toan tính, hướng về, xoay về, quay về, ngoảnh về, có vẻ, giống như - {to notice} nhận biết, báo trước, nhận xét về, chiếu cố, hạ cố, đối xử lễ độ với - {to see (saw,seen) nhìn thấy, quan sát, xem xét, đọc, hiểu rõ, nhận ra, trải qua, từng trải, đã qua, gặp, thăm, đến hỏi ý kiến, tiếp, tưởng tượng, mường tượng, chịu, thừa nhận, bằng lòng, tiễn, đưa - giúp đỡ, quan niệm, cho là, chăm lo, lo liệu, đảm đương, phụ trách, bảo đảm, điều tra, nghiên cứu, kỹ lưỡng, suy nghĩ, xem lại, đắt, cân, cứ đứng nhìn, trông thấy mà để mặc - {to view} xét, nghĩ về - {to witness} chứng kiến, chứng tỏ, để lộ ra, nói lên, làm chứng cho, ký chứng nhận, làm chứng, chứng thực = sehen (sah,gesehen) [nach] {to face [to,towards]}+ = zu sehen sein {to come on exhibition; to stick out}+ = sich satt sehen [an] {to gaze one's fill [at]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > sehen

См. также в других словарях:

  • Chung — ist der Familienname folgender Personen: Chung Hee Seok (* 1977), südkoreanischer Tennisspieler Chung Hee Sung (* 1976), südkoreanischer Tennisspieler Chung Hoi Yuk (* 1964), Badmintonspielerin aus Hongkong Chung Jae hee (* 1978), südkoreanische… …   Deutsch Wikipedia

  • Chung Li-ho — Chung Lin ho Chung Li ho (Hakka language: Chûng Lî fò or Tsûng Li fô; Traditional Chinese: 鍾理和; December 15, 1915 August 4, 1960) was a Taiwanese novelist. He was a Liutui Hakka (六堆客家人), born in Gaushu, Pingtung in 1915, and migrated to Meinong,… …   Wikipedia

  • Chung-Mu — was the given name to the great Admiral Yi Sun Sin of the Joseon Dynasty. He was reputed to have invented the first armoured battleship (Turtle Ship), which was the precursor of the present day submarine, in 1592. CHUNG MUChung Mu was the name… …   Wikipedia

  • Chung Li-ho — Activités écrivain Naissance 15 décembre 1915 Gaoshu, Taïwan Décès 4  …   Wikipédia en Français

  • Chung — may refer to: Surnames Chung (surname), a surname, typically borne by those of either Chinese or Korean origins Jeong (Korean name), alternate transcription of the Korean surname Zhong (surname), alternate transcription of the Chinese surname… …   Wikipedia

  • Chung To — Chung To(杜聰) is a Chinese AIDS activist, co founder of the Chi Heng (= wisdom in action) Foundation (CHF).[1] He was awarded the 2007 Ramon Magsaysay Award for Emergent Leadership (shared with Chen Guangcheng).[2] References ^ …   Wikipedia

  • chung — chung·chia; chung·king; tai·chung; …   English syllables

  • Chung Li — (born 1967) is a Chinese karate practitioner.Representing China in 1990, Li won the first competition in which females were allowed to participate, making her the first female to win an International Karate Championship. Chung went on to be one… …   Wikipedia

  • Chung —   [tʃhuȖ],    1) Hyun Kyung, koreanische evangelische Theologin, * Kwangju 15. 5. 1956; Presbyterianerin; Professor an der »EWHA Women s University« in Seoul und der »Harvard Divinity School« in den USA; verknüpfte als Ausdruck »authentisch… …   Universal-Lexikon

  • chung — /joong/, n. Chinese. (in Confucianism) conscientiousness in one s dealings with others. * * * (as used in expressions) Chung yung Tung Chung shu Fan Chung yen T ai chung Wei Chung hsien * * * …   Universalium

  • Chung-li — ▪ Taiwan       shih (municipality), T ao yüan hsien (county), northwestern Taiwan, about 5 miles (8 km) southwest of T ao yüan city, in the northern coastal uplands. Situated on the left (western) bank of Hsin chieh River, Chung li flourished in… …   Universalium

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»