Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

chum

  • 41 fetlock

    /'fetlɔk/ * danh từ ((cũng) fetterlock) - khuỷ trên móng (ở chân ngựa) - chùm lông ở khuỷ trên móng

    English-Vietnamese dictionary > fetlock

  • 42 gaselier

    /,gæsə'liə/ * danh từ - đèn chùm thắp bằng khí

    English-Vietnamese dictionary > gaselier

  • 43 grape-shot

    /'greipʃɔt/ * danh từ - (sử học), (quân sự) đạn chùm (của đại bác)

    English-Vietnamese dictionary > grape-shot

  • 44 jingle

    /'dʤiɳgl/ * danh từ - tiếng leng keng (chuông nhỏ); tiếng xủng xoảng (của những đồng xu...) - sự lặp âm (cốt để gợi sự chú ý) - câu thơ nhiều âm điệp; câu thơ có nhiều vần điệp - Ai-len, Uc xe hai bánh có mui * ngoại động từ - rung leng keng (chuông nhỏ, nhạc ngựa...); xóc xủng xoảng (chùm chìa khoá, những đồng xu trong túi...)

    English-Vietnamese dictionary > jingle

  • 45 mastoid bone

    /'mæstɔid'boun/ * danh từ - xương chũm (sau mang tai)

    English-Vietnamese dictionary > mastoid bone

  • 46 panache

    /pə'næʃ/ * danh từ - đuôi seo (chùm lông trên mũ) - (nghĩa bóng) sự phô trương, sự huênh hoang; điệu b

    English-Vietnamese dictionary > panache

  • 47 peal

    /pi:l/ * danh từ ((cũng) peel) - (động vật học) cá đù - (Ai-len) cá hồi con * danh từ - chùm chuông - hồi chuông - hồi tràng (sấm, cười...) =a peal of thunder+ tràng sấm rền * nội động từ - rung, ngân, vang * ngoại động từ - rung, đánh từng hồi =to peal bells+ rung chuông, đánh từng hồi chuông

    English-Vietnamese dictionary > peal

  • 48 pendulous

    /'pendjuləs/ * tính từ - lòng thòng, lủng lẳng (tổ chim, chùm hoa) - đu đưa lúc lắc

    English-Vietnamese dictionary > pendulous

  • 49 pomelo

    /'pɔmilou/ * danh từ, số nhiều pomelos /'pɔmilouz/ - quả bưởi - quả bưởi chùm

    English-Vietnamese dictionary > pomelo

  • 50 project

    /project/ * danh từ - kế hoạch, đề án, dự án =a new project for the development of agriculture+ một bản dự án mới về phát triển nông nghiệp - công trình (nghiên cứu) - công cuộc lớn (đòi hỏi nhiều tiền, thiết bị, nhân lực) * ngoại động từ - phóng; chiếu ra =to project a missile+ phóng một tên lửa =to project a beam of light+ chiếu ra một chùm sáng - (toán học) chiếu =to project a line+ chiếu một đường thẳng - đặt kế hoạch, thảo kế hoạch, làm đề án =to project a new water conservancy works+ đặt kế hoạch cho một công trình thuỷ lợi mới =to project oneself+ hướng ý nghĩ (về tương lai...); hướng tâm trí (vào cái gì...) =to project oneself into somebody's feeling+ đặt mình vào tâm trạng của ai * nội động từ - nhô ra, lồi ra =a strip of land projects into the sea+ một dải đất nhô ra biển - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) diễn đạt rõ ý, diễn xuất rõ ý (làm cho người nghe, người xem nắm được ý mình)

    English-Vietnamese dictionary > project

  • 51 raceme

    /rə'si:m/ * danh từ - (thực vật học) chùm (hoa)

    English-Vietnamese dictionary > raceme

  • 52 racemose

    /'ræsimous/ * tính từ - (thực vật học) mọc thành chùm (hoa)

    English-Vietnamese dictionary > racemose

  • 53 rim

    /rim/ * danh từ - vành (bánh xe) - bờ, mép, vành (vật hình tròn); miệng (bát, chum, vại); cạp (nong, nia) =a glass of beer full to the rim+ một cốc bia đầy tới miệng - gọng (kính) =spectacle rims+ gọng kính - (hàng hải) mặt nước - (thiên văn học) quầng (mặt trời...) =the rim of the sum+ quầng mặt trời - (thơ ca) cái vòng, vật hình tròn =golden rim+ mũ miện * ngoại động từ - vây bọc, viền xung quanh, cạp, làm vành

    English-Vietnamese dictionary > rim

  • 54 ring

    /riɳ/ * danh từ - cái nhẫn - cái đai (thùng...) - vòng tròn =to dance in a ring+ nhảy vòng tròn - (thể dục,thể thao) vũ đài - (the ring) môn quyền anh - nơi biểu diễn (hình tròn) - vòng người vây quanh (để xem cái gì...); vòng cây bao quanh - quầng (mặt trăng, mắt...) =the moon lies in the middle of a ring of light+ mặt trăng nằm giữa một quầng sáng =to have rings round the eyes+ có quầng mắt - nhóm, bọn, ổ =a ring of dealers at a public auction+ một nhóm con buôn trong một cuộc đấu giá =spy ring+ ổ gián điệp - (thương nghiệp) nghiệp đoàn, cacten - (chính trị) nhóm chính trị, phe phái =political ring+ nhóm chính trị - (the ring) bọn đánh cá ngựa chuyên nghiệp (chuyên nhận tiền của người khác để đánh thuê) - (kỹ thuật) vòng, vòng đai - (thực vật học) vòng gỗ hằng năm (của cây) !to keep (hold) the ring - (nghĩa bóng) giữ thái độ trung lập !to make (run) rings round somebody - chạy nhanh hơn ai gấp trăm lần, làm nhanh hơn ai gấp trăm lần; hơn hẳn, bỏ xa ai, vượt xa ai * ngoại động từ - đeo nhẫn cho (ai), đeo vòng cho (ai) - xỏ vòng mũi cho (trâu, bò) - đánh đai (thùng) =to ring a barrel+ đánh đai một cái thùng - (+ round, in, about) bao vây, vây quanh; chạy quanh vòng để dồn (súc vật...) vào - cắt (hành, khoai...) thành khoanh * nội động từ - lượn vòng bay lên (chim ưng...) - chạy vòng quanh (con cáo bị săn đuổi...) !to ring the round - (thông tục) bỏ xa, hơn rất nhiều, vượt xa * danh từ - bộ chuông, chùm chuông (nhà thờ) - tiếng chuông; sự rung chuông =to give the bell a ring+ rung chuông =to hear a ring at the door+ nghe thấy tiếng chuông ở cửa - tiếng chuông điện thoại; sự gọi dây nói =to give someone a ring+ gọi dây nói cho ai - tiếng rung, tiếng rung ngân, tiếng leng keng (của kim loại) =the ring of a coin+ tiếng leng keng của đồng tiền =the ring of one's voice+ tiếng ngân của giọng nói - vẻ =there is a ring of sincerity in his words+ lời nói của anh ta có vẻ thành thật * nội động từ rang, rung - rung, reo, kêu keng keng (chuông) =the bell rings+ chuông reo, chuông kêu leng keng =the telephone is ringing+ chuông điện thoại đang réo - rung vang, ngân vang, vang lên =her laughter rang loud and clear+ tiếng cười của cô ta vang lên lanh lảnh - văng vẳng (trong tai...) =his last words still ring in my ears+ lời nói cuối cùng của ông ta còn văng vẳng bên tai tôi - nghe có vẻ =to ring true+ nghe có vẻ thật =to ring false (hollow)+ nghe vó vẻ giả - ù lên, kêu o o, kêu vo vo (tai) =my ears are ringing+ tai tôi cứ ù lên, tai tôi cứ kêu vo vo - rung chuông gọi, rung chuông báo hiệu =the bell was ringing for dinner+ chuông rung báo giờ ăn cơm =to ring at the door+ rung chuông gọi cửa * ngoại động từ - rung, làm kêu leng keng (chuông...) - rung chuông báo hiệu =to ring the alarm+ rung chuông báo động =to ring a burial+ rung chuông báo hiệu giờ làm lễ mai táng =to ring down the curtain+ rung chuông hạ màn =to up the curtain+ rung chuông mở màn - gõ xem thật hay gỉa, gieo xem thật hay giả (đóng tiền) =to ring a coin+ gõ (gieo) đồng tiền xem thật hay giả !to ring in - rung chuông đón vào =to ring in the New Year+ rung chuông đón mừng năm mới !to ring off - ngừng nói chuyện bằng điện thoại; mắc ống nói lên !to ring out - vang lên - rung chuông tiễn mời ra =to ring out the old year+ rung chuông tiễn năm cũ đi !to ring up - gọi dây nói =to ring somebody up+ gọi dây nói cho ai !to ring the bell - (xem) bell !to ring the changes on a subject - (xem) change !to ring the knell of - báo hiệu sự kết thúc của, báo hiệu sự sụp đổ của; báo hiệu sự cáo chung của !ring off! - huộc ryến giát im đi!

    English-Vietnamese dictionary > ring

  • 55 scopa

    /'skoupə/ * danh từ, số nhiều scopae /'skoupi:/ - chùm lông bàn chải (ở chân ong)

    English-Vietnamese dictionary > scopa

  • 56 scopae

    /'skoupə/ * danh từ, số nhiều scopae /'skoupi:/ - chùm lông bàn chải (ở chân ong)

    English-Vietnamese dictionary > scopae

  • 57 scopate

    /'skoupeit/ * tính từ - (động vật học) có chùm lông bàn chải (ở chân)

    English-Vietnamese dictionary > scopate

  • 58 shako

    /'ʃækou/ * danh từ - (quân sự) mũ sacô (mũ hình trụ trên có chùm lông)

    English-Vietnamese dictionary > shako

  • 59 shamrock

    /'ʃæmrɔk/ * danh từ - cây lá chụm hoa (cây có ba lá hoặc cây chua me đất, người Ai-len lấy hình cụm lá ba chiếc của các cây này làm quốc huy)

    English-Vietnamese dictionary > shamrock

  • 60 staphylococci

    /,stæfilə'kɔkəs/ * danh từ ((như) staphylococci) - khuẩn cầu chùm, khuẩn tụ cầu

    English-Vietnamese dictionary > staphylococci

См. также в других словарях:

  • chum — chum …   Dictionnaire des rimes

  • CHUM-FM — City of license Toronto, Ontario Branding 104.5 CHUM FM Slogan Today s Best Music …   Wikipedia

  • Chum — may refer to: Chum salmon, a kind of salmon (Oncorhynchus keta), native to the northern Pacific and adjacent waterways Chum is a slang term for a (usually male) friend. Chum (tent), a nomadic tent, of the Yamal Nenets reindeer herders in Western… …   Wikipedia

  • CHUM-FM — (104.5 CHUM FM) Allgemeine Informationen Empfang analog terrestrisch, Kabel, Satellit Webradio Sendegebiet Toron …   Deutsch Wikipedia

  • chum — ● chum nom masculin (mot anglais) Nom commercial du saumon du Pacifique. ● chum nom (anglais chum, ami intime) Au Canada, ami, copain, copine : Sortir avec ses chums. ● chum nom masculin Familier. Au Canada, petit ami, amoureux ou conjoint. chum… …   Encyclopédie Universelle

  • chum — chum1 [chum] n. [late 17th c. slang; prob. altered sp. of cham, clipped form of chamber (fellow), chamber (mate)] Informal 1. Archaic a roommate 2. a close friend vi. chummed, chumming Informal 1. Archaic to share the same room …   English World dictionary

  • Chum — bezeichnet: den (veralteten) deutschen Namen der italienischen Stadt Como einen kanadischen Hörfunksender, siehe CHUM FM Chum salmon (engl.), eine Lachsart, siehe Ketalachs ein Krankenhausnetzwerk in Montreal, siehe Centre hospitalier de… …   Deutsch Wikipedia

  • CHUM — can refer to a number of different Canadian entities:* For the Toronto AM station, see CHUM (AM) * For the Toronto FM station, see CHUM FM * For the Canadian broadcasting group which formerly owned the above stations (now owned by CTVglobemedia) …   Wikipedia

  • chum´mi|ly — chum|my «CHUHM ee», adjective, mi|er, mi|est. Informal. like a chum; very friendly; intimate; sociable: »Stroessner himself was chummy enough with Perón to put his picture and Perón s together on Paraguayan postage stamps (Time). He was accused… …   Useful english dictionary

  • chum|my — «CHUHM ee», adjective, mi|er, mi|est. Informal. like a chum; very friendly; intimate; sociable: »Stroessner himself was chummy enough with Perón to put his picture and Perón s together on Paraguayan postage stamps (Time). He was accused of… …   Useful english dictionary

  • Chum — (ch[u^]m), n. [Perh. a contraction fr. comrade or chamber fellow: cf. also AS. cuma a comer, guest.] A roommate, especially in a college or university; an old and intimate friend. [1913 Webster] {New chum}, a recent immigrant. [Australia]… …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»