Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

chum

  • 1 chum

    /tʃʌm/ * danh từ - bạn thân - người ở chung phòng =new chum+ (Uc) người mới đến, kiều dân mới đến * nội động từ - ở chung phòng =to chum together+ ở chung một phòng =to chum with someone+ ở chung một phòng với ai - thân mật, thân thiết với (ai); làm thân với (ai) =to chum up with someone+ làm thân với ai

    English-Vietnamese dictionary > chum

  • 2 bunch

    /bʌntʃ/ * danh từ - búi, chùm, bó, cụm, buồng =a bunch of grapes+ một chùm nho =a bunch of flowers+ một bó hoa =a bunch of keys+ một chùm chìa khoá =a bunch of bananas+ một buồng chuối =a bunch of fives+ một bàn tay - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đàn, bầy (thú) - (từ lóng) bọn, lũ * nội động từ - thành chùm, thành bó, thành cụm - chụm lại với nhau * ngoại động từ - làm thành chùm, làm thành bó, bó lại - xếp nếp (quần áo) - (quân sự) không giữ được khoảng cách

    English-Vietnamese dictionary > bunch

  • 3 pencil

    /'pensl/ * danh từ - bút chì - vật hình bút chì - (vật lý); (toán học) hình chùm nhọn, chùm =pencil of planes+ chùm mặt phẳng =pencil of straight lines+ chùm đường thẳng - (nghĩa bóng) lối vẽ, nét bút (của một hoạ sĩ) - (từ cổ,nghĩa cổ) bút vẽ * ngoại động từ - viết bằng bút chì, vẽ bằng bút chì, kẻ bằng bút chì, tô bằng bút chì, ghi bằng bút chì - ghi (tên ngựa đua) vào sổ đánh cá - (thường), dạng bị động đánh bóng nhẹ bằng những đường vòng tròn đồng tâm hoặc song song)

    English-Vietnamese dictionary > pencil

  • 4 aigrette

    /'eigret/ * danh từ - (động vật học) cò bạch, cò ngà - chùm lông, chùm tóc - (kỹ thuật) chùm tia sáng - trâm, thoa dát đá quý

    English-Vietnamese dictionary > aigrette

  • 5 plume

    /plu:m/ * danh từ - lông chim, lông vũ - chùm lông (để trang sức) - vật giống lông chim, vật nhẹ như lông chim; (động vật học) cấu tạo hình lông chim =a plume of smoke+ chùm khói !in borrowed plumes - (nghĩa bóng) khoác bộ cánh đi mượn, sáo mượn lông công * ngoại động từ - trang sức bằng lông chim; giắt lông chim, giắt chùm lông chim (lên mũ...) - rỉa (lông) (chim...) =pth to plume oneself+ khoác bộ cánh đi mượn =pth to plume oneself+ khoe mẽ, tự đắc, vây vo với =to plumeoneself on one's skill+ khoe tài, vây vo với cái tài

    English-Vietnamese dictionary > plume

  • 6 tuft

    /tʌft/ * danh từ - (như) tufa - búi (cỏ, tóc), chùm (lông), chòm (lá...) - chòm râu dưới môi dưới - (giải phẫu) búi (mao mạch) * ngoại động từ - trang trí bằng mào lông - điểm từng chùm, chia thành từng cụm =a plain tufted with cottages+ cánh đồng rải rác từng cụm nhà tranh - chần (nệm cỏ...) * nội động từ - mọc thành chùm, mọc thành cụm

    English-Vietnamese dictionary > tuft

  • 7 vat

    /væt/ * danh từ - thùng to, bể, chum (để ủ rượu, muối cá...) * ngoại động từ - bỏ vào bể, bỏ vào chum; ủ vào bể, ủ vào chum

    English-Vietnamese dictionary > vat

  • 8 beam

    /bi:m/ * danh từ - (kiến trúc) xà, rầm - đòn, cán (cân); bắp (cây); trục cuốn chỉ (máy dệt); gạc chính (sừng hươu) - (kỹ thuật) đòn cân bằng; con lắc - (hàng hải) sườn ngang của sàn tàu; sống neo - tín hiệu rađiô (cho máy bay) - tầm xa (của loa phóng thanh) - tia; chùm (ánh sáng) =electron beam+ chùm electron =sun beam+ tia mặt trời, tia nắng - (nghĩa bóng) vẻ tươi cười rạng rỡ !to kick the beam - nhẹ hơn, nhẹ bỗng lên (cán cân) - bị thua !on the port beam - (hàng hải) bên trái tàu !on the starboard beam - (hàng hải) bên phải tàu * động từ - chiếu rọi (tia sáng) - rạng rỡ, tươi cười - xác định của vị trí máy bay qua hệ thống rađa - rađiô phát đi (buổi phát thanh...)

    English-Vietnamese dictionary > beam

  • 9 buck

    /bʌk/ * danh từ - hươu đực, hoẵng đực, nai đực; thỏ đực - người diện sang, công tử bột - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), ghuộm đỏ (đàn ông) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đồng đô la !old buck -(thân mật) bạn già, bạn thân * động từ - nhảy chụm bốn vó, nhảy cong người lên (ngựa) ((cũng) to buck jump) !to buck someone off - nhảy chụm bốn vó hất ngã ai (ngựa) * nội động từ - to buck up vội, gấp =buck up!+ mau lên!, nhanh lên! - vui vẻ lên, phấn khởi lên, hăng hái lên * ngoại động từ - (từ lóng) to buck up khuyến khích, làm phấn khởi, động viên =to fêl greatly bucked up+ cảm thấy hết sức phấn chấn * danh từ - cái lờ (bắt lươn) * danh từ - chuyện ba hoa khoác lác * nội động từ - nói ba hoa khoác lác * danh từ - cái giá đỡ, cái chống (để cưa ngang súc gỗ) * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vật nhắc đến lượt chia bài !to pass the buck to somebody - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) chuồi trách nhiệm cho ai - lừa ai * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (tiếng địa phương) nước giặt quần áo; nước nấu quần áo * ngoại động từ - giặt; nấu (quần áo)

    English-Vietnamese dictionary > buck

  • 10 chime

    /tʃaim/ * danh từ - chuông hoà âm, chuông chùm - (số nhiều) tiếng chuông hoà âm, tiếng chuông chùm - hoà âm, hợp âm - (nghĩa bóng) sự hoà hợp, sự phù hợp, sự khớp * ngoại động từ - đánh (chuông), rung (chuông) - gõ (giờ), đánh (giờ) (đồng hồ) =to chime the hour+ đánh giờ - nói lặp đi lặp lại một cách máy móc * nội động từ - rung, kêu vang (chuông) - (+ in) xen vào; phụ hoạ theo =to chime in a conversation+ xen vào câu chuyện - (+ in, with) phù hợp, khớp với =your plan chimes in with mine+ kế hoạch của anh ăn khớp với kế hoạch của tôi - cùng vần với

    English-Vietnamese dictionary > chime

  • 11 connivent

    /kə'naivənt/ * tính từ - (sinh vật học) chụm lại, đồng quy =connivent leaves+ lá mọc chụm lại

    English-Vietnamese dictionary > connivent

  • 12 dodge

    /dɔdʤ/ * danh từ - động tác chạy lắt léo, động tác di chuyển lắt léo (để tránh...); động tác né tránh (một đòn...); động tác lách (để lừa đối phương...) - sự lẫn tránh (một câu hỏi...) - thuật, ngon, mẹo, khoé, mánh lới =a good dodge for remembering names+ một mẹo hay để nhớ tên - sáng kiến tài tình, sáng chế tài tình - sự rung chuông lạc điệu (chuông chùm) * nội động từ - chạy lắt léo, di chuyển lắt léo (để tránh...); né tránh; lách (để lừa đối phương, dắt bóng...) - tìm cách lẩn tránh, nói nước đôi, thoái thác - rung lạc điệu (chuông chùm) * ngoại động từ - né tránh =to dodge a blow+ né tránh một đòn - lẩn tránh =to dodge a question+ lẩn tránh một câu hỏi =to dodge draft (military service)+ lẩn tránh không chịu tòng quân - dùng mánh khoé để lừa gạt; cợt, giỡn, chơi xỏ (ai) - hỏi lắt léo (ai) - kéo tới, kéo lui, giật tới giật lui (vật gì) !to dodge about !to dodge in and out - chạy lắt léo, lách

    English-Vietnamese dictionary > dodge

  • 13 forelock

    /'fɔ:lɔk/ * danh từ - chùm tóc phía trên trán - chùm lông trán (ngựa) !to catch (seize, take) time (occasion) by the forelock - nắm thời cơ không để lỡ dịp tốt

    English-Vietnamese dictionary > forelock

  • 14 girandole

    /'dʤirəndoul/ * danh từ - tia nước xoáy, vòi nước xoáy - chùm pháo bông hoa cà hoa cải - đèn treo nhiều ngọn, cây đèn nhiều ngọn - hoa tai mặt chùm (có một mặt đá lớn ở giữa và nhiều mặt nhỏ xung quanh)

    English-Vietnamese dictionary > girandole

  • 15 grape

    /greip/ * danh từ - quả nho =a bunch of grapes+ chùm nho - (như) grape-shot - (thú y học) bệnh sưng chùm nho ((từ cổ,nghĩa cổ) chân, ngựa, lừa) !sour grapes; the grapes are sour - nho xanh chẳng đáng miệng người phong lưu

    English-Vietnamese dictionary > grape

  • 16 grape-fruit

    /'greipfru:t/ * danh từ - (thực vật học) cây bưởi chùm - quả bưởi chùm

    English-Vietnamese dictionary > grape-fruit

  • 17 pile

    /pail/ * danh từ - cọc, cừ - cột nhà sàn * ngoại động từ - đóng cọc, đóng cừ (trên một miếng đất...) * danh từ - chồng, đống =a pile of books+ một chồng sách =a pile of sand+ một đống cát - giàn thiêu xác - (thông tục) của cải chất đống, tài sản =to make a pile; to make one's pile+ hốt của, phất, làm giàu - toà nhà đồ sộ, nhà khối đồ sộ - (điện học) pin - (vật lý) lò phản ứng =atomic pile+ lò phản ứng nguyên tử =nuclear pile+ lò phản ứng hạt nhân * ngoại động từ - (+ up, on) chất đống, chồng chất, xếp thành chồng, tích luỹ (của cải...) - (quân sự) dựng (súng) chụm lại với nhau =to pile arms+ dựng súng chụm lại với nhau - (+ with) chất đầy, chất chứa, để đầy =to pile a table with dishes+ để đầy đĩa trên bàn - (hàng hải) va (tàu) vào đá ngần; làm cho (tàu) mắc cạn !to pile it on - cường điệu, làm quá đáng !to pile up (on the ageney) - (thông tục) làm cho có vẻ đau đớn bi đát hơn * danh từ - (từ cổ,nghĩa cổ) mặt trái đồng tiền; mặt sấp đồng tiền =cross or pile+ ngửa hay sấp * danh từ - lông măng, lông mịn; len cừu - tuyết (nhung, thảm, hàng len dệt) * danh từ - (y học) dom - (số nhiều) bệnh trĩ

    English-Vietnamese dictionary > pile

  • 18 scopiform

    /'skoupifɔ:m/ * tính từ - có hình chùm lông bàn chải; thành chùm bàn chải (như ở chân ong)

    English-Vietnamese dictionary > scopiform

  • 19 stack

    /stæk/ * danh từ - cây rơm, đụn rơm - Xtec (đơn vị đo gỗ bằng khoảng 3 mét khối) - đống (than, củi) - (thông tục) một số lượng lớn, nhiều =to have stacks of work+ có nhiều việc - (quân sự) cụm súng dựng chụm vào nhau - ống khói (nhà máy, xe lửa...); đám ống khói (trong nhà máy) - núi đá cao (ngoài biển khơi Ê-cốt) - giá sách; (số nhiều) nhà kho sách * ngoại động từ - đánh (rơm, rạ) thành đống; chồng thành đống, chất thành đống - (hàng không) hướng dẫn bay lượn vòng (trong khi chờ đợi hạ cánh) - (quân sự) dựng (súng) chụm vào nhau !to stack the cards - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xếp bài gian lận (để chia đúng cho ai một quân gì) - (nghĩa bóng) gian lận bố trí trước, bí mật sắp đặt trước để gian lận

    English-Vietnamese dictionary > stack

  • 20 staphylococcic

    /,stæfilə'kɔksik/ * tính từ - (thuộc) khuẩn cầu chùm; do khuẩn cầu chùm gây ra

    English-Vietnamese dictionary > staphylococcic

См. также в других словарях:

  • chum — chum …   Dictionnaire des rimes

  • CHUM-FM — City of license Toronto, Ontario Branding 104.5 CHUM FM Slogan Today s Best Music …   Wikipedia

  • Chum — may refer to: Chum salmon, a kind of salmon (Oncorhynchus keta), native to the northern Pacific and adjacent waterways Chum is a slang term for a (usually male) friend. Chum (tent), a nomadic tent, of the Yamal Nenets reindeer herders in Western… …   Wikipedia

  • CHUM-FM — (104.5 CHUM FM) Allgemeine Informationen Empfang analog terrestrisch, Kabel, Satellit Webradio Sendegebiet Toron …   Deutsch Wikipedia

  • chum — ● chum nom masculin (mot anglais) Nom commercial du saumon du Pacifique. ● chum nom (anglais chum, ami intime) Au Canada, ami, copain, copine : Sortir avec ses chums. ● chum nom masculin Familier. Au Canada, petit ami, amoureux ou conjoint. chum… …   Encyclopédie Universelle

  • chum — chum1 [chum] n. [late 17th c. slang; prob. altered sp. of cham, clipped form of chamber (fellow), chamber (mate)] Informal 1. Archaic a roommate 2. a close friend vi. chummed, chumming Informal 1. Archaic to share the same room …   English World dictionary

  • Chum — bezeichnet: den (veralteten) deutschen Namen der italienischen Stadt Como einen kanadischen Hörfunksender, siehe CHUM FM Chum salmon (engl.), eine Lachsart, siehe Ketalachs ein Krankenhausnetzwerk in Montreal, siehe Centre hospitalier de… …   Deutsch Wikipedia

  • CHUM — can refer to a number of different Canadian entities:* For the Toronto AM station, see CHUM (AM) * For the Toronto FM station, see CHUM FM * For the Canadian broadcasting group which formerly owned the above stations (now owned by CTVglobemedia) …   Wikipedia

  • chum´mi|ly — chum|my «CHUHM ee», adjective, mi|er, mi|est. Informal. like a chum; very friendly; intimate; sociable: »Stroessner himself was chummy enough with Perón to put his picture and Perón s together on Paraguayan postage stamps (Time). He was accused… …   Useful english dictionary

  • chum|my — «CHUHM ee», adjective, mi|er, mi|est. Informal. like a chum; very friendly; intimate; sociable: »Stroessner himself was chummy enough with Perón to put his picture and Perón s together on Paraguayan postage stamps (Time). He was accused of… …   Useful english dictionary

  • Chum — (ch[u^]m), n. [Perh. a contraction fr. comrade or chamber fellow: cf. also AS. cuma a comer, guest.] A roommate, especially in a college or university; an old and intimate friend. [1913 Webster] {New chum}, a recent immigrant. [Australia]… …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»