Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

chuck+(3)

  • 1 chuck

    /tʃʌk/ * danh từ - tiếng cục cục (gà mái gọi con) - tiếng tặc lưỡi, tiếng chặc lưỡi (người) * nội động từ - cục cục (gà mái) - tặc lưỡi, chặc lưỡi (người) * danh từ - (kỹ thuật) mâm cặp, bàn cặp, ngàm * ngoại động từ - (kỹ thuật) đặt vào bàn cặp - đặt vào ngàm * danh từ - (từ lóng) đồ ăn, thức ăn =hard chuck+ (hàng hải) thức ăn khô, lương khô, bánh quy * danh từ - sự day day, sự lắc nhẹ (cằm) - sự ném, sự liệng, sự quăng - (thông tục) sứ đuổi ra, sự thải ra; sự bỏ rơi =to give someone the chuck+ đuổi ai, thải ai; bỏ rơi ai - (số nhiều) trò chơi đáo lỗ =to play at chucks+ chơi đáo lỗ * ngoại động từ - day day (cằm); vỗ nhẹ, lắc nhẹ (dưới cằm) =to chuck someone under the chin+ day day nhẹ cằm người nào - ném, liệng, quăng, vứt =chuck me that box of matches+ ném cho tôi xin bao diêm kia !to chuck away - bỏ phí, lãng phí =to chuck one's money away+ phung phí tiền bạc, xài phí tiền của !to chuck out - tống cổ ra khỏi cửa, đuổi ra (những kẻ làm mất trật tự, quấy phá trong quán rượu, rạp hát) !to chuck up - bỏ, thôi =to chuck up one's job+ bỏ việc =to chuck up the sponge+ bỏ cuộc đấu, bỏ việc đang cố làm !chuck it! - (từ lóng) thôi đi!, thế là đủ! !to chuck one's hand in - (xem) hand !to chuck one's weight about - vênh vênh, váo váo, ngạo mạn, kiêu căng

    English-Vietnamese dictionary > chuck

  • 2 chuck-farthing

    /'tʃʌk,fɑ:ðiɳ/ * danh từ - trò chơi đáo; trò chơi sấp ngửa

    English-Vietnamese dictionary > chuck-farthing

  • 3 das Schnalzen

    - {chuck} tiếng cục cục, tiếng tặc lưỡi, tiếng chặc lưỡi, mâm cặp, bàn cặp, ngàm, đồ ăn, thức ăn, sự day day, sự lắc nhẹ, sự ném, sự liệng, sự quăng, sứ đuổi ra, sự thải ra, sự bỏ rơi, trò chơi đáo lỗ - {click} tiếng lách cách, con cóc, cái ngàm, tật đá chân vào nhau, sự đá chân vào nhau - {smack} vị thoang thoảng, mùi thoang thoảng, vẻ, một chút, mẩu, miếng, ngụm, tàu đánh cá, tiếng bốp, tiếng chát, tiếng chép môi, cái đập, cái tát, cái vỗ, cú đập mạnh, cái hôi kêu

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Schnalzen

  • 4 das Bohrfutter

    - {chuck} tiếng cục cục, tiếng tặc lưỡi, tiếng chặc lưỡi, mâm cặp, bàn cặp, ngàm, đồ ăn, thức ăn, sự day day, sự lắc nhẹ, sự ném, sự liệng, sự quăng, sứ đuổi ra, sự thải ra, sự bỏ rơi, trò chơi đáo lỗ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Bohrfutter

  • 5 aufgeben

    - {to abandon} bộm từ bỏ, bỏ rơi, ruồng bỏ - {to abdicate} từ bỏ, thoái vị, từ ngôi - {to capitulate} đầu hàng là có điều kiện) - {to chuck} cục cục, tặc lưỡi, chặc lưỡi, đặt vào bàn cặp, đặt vào ngàm, day day, vỗ nhẹ, lắc nhẹ, ném, liệng, quăng, vứt - {to discontinue} ngừng đình chỉ, gián đoạn, bỏ, thôi không mua, thôi - {to dismiss} giải tán, cho đi, đuổi ra, thải hồi, sa thải, gạt bỏ, xua đuổi, bàn luận qua loa, nêu lên qua loa, đánh đi, bỏ không xét, bác - {to disuse} không dùng đến - {to drop} chảy nhỏ giọt, rơi nhỏ giọt, nhỏ giọt ráo nước, rơi, rớt xuống, gục xuống, tình cờ thốt ra, tình cờ nói ra, thôi ngừng lại, dừng lại, đứt đoạn, sụt, giảm, hạ, lắng xuống, rơi vào, co rúm lại - thu mình lại, nhỏ giọt, cho chảy nhỏ giọt, để rơi, buông rơi, bỏ xuống, ném xuống, vô tình thốt ra, buông, viết qua loa, đẻ, bỏ lướt, bỏ không đọc, cho xuống xe, đưa đến, cúi xuống, hạ thấp, thua - đánh gục, bắn rơi, chặt đổ, ngừng, cắt đứt, phát bằng cú đá bóng đang bật nảy, ghi bằng cú đá bóng đang bật nảy - {to forgo (forwent,forgone) kiêng - {to forsake (forsook,forsaken) - {to quit (quitted,quitted) rời, nghỉ, rời đi, bỏ đi, trả lại, đáp lại, báo đền lại, trả sạch, thanh toán hết, cư xử, xử sự, to quit onself on thanh toán hết, giũ sạch được, thoát khỏi được - {to retire} rời bỏ, đi ra, rút về, lui về, đi ngủ to retire to bed), thôi việc, về hưu, rút lui, thể bỏ cuộc, cho về hưu, cho rút lui, không cho lưu hành - {to surrender} giao lại, dâng, nộp, đầu hàng, chịu để cho chi phối mình = aufgeben (Rang) {to sink (sank,sunk)+ = aufgeben (Brief) {to post}+ = aufgeben (Sünden) {to remit}+ = aufgeben (Koffer) {to check}+ = aufgeben (Stelle) {to resign}+ = aufgeben (Gepäck) {to book; to register}+ = aufgeben (Aufgabe) {to set (set,set)+ = aufgeben (Stellung) {to vacate}+ = aufgeben (Vorhaben) {to set aside}+ = aufgeben (Gewohnheit) {to slough}+ = aufgeben (Arbeitsstelle) {to chuck up}+ = aufgeben (gab auf,aufegeben) {to deliver up}+ = aufgeben (gab auf,aufgegeben) {to abandon; to relinquish; to sign away}+ = aufgeben (gab auf,aufgegeben) (Stellung) {to throw up}+ = etwas aufgeben {in part with something; to divest oneself of something; to part with something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > aufgeben

  • 6 Laß das!

    - {Drop it!; chuck it!}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > Laß das!

  • 7 der Schlag

    - {bang} tóc cắt ngang trán, tiếng sập mạnh, tiếng nổ lớn - {bash} cú đánh mạnh - {beat} sự đập, tiếng đập, khu vực đi tuần, sự đi tuần, cái trội hơn hẳn, cái vượt hơn hẳn, nhịp, nhịp đánh, phách, khu vực săn đuổi, cuộc săn đuổi, tin đăng đầu tiên, người thất nghiệp - người sống lang thang đầu đường xó chợ - {blow} cú đánh đòn, tai hoạ, điều gây xúc động mạnh, cú choáng người, sự nở hoa, ngọn gió, hơi thổi, sự thổi, sự hỉ, trứng ruồi, trứng nhặng fly) - {box} hộp, thùng, tráp, bao, chỗ ngồi, lô, phòng nhỏ, ô, chòi, điếm, ghế, tủ sắt, két sắt, ông, quà, lều nhỏ, chỗ trú chân, hộp ống lót, cái tát, cái bạt, cây hoàng dương - {buffet} quán giải khát, tủ đựng bát đĩa, cái đấm, cái vả, điều rũi, điều bất hạnh - {bump} tiếng vạc kêu, sự va mạnh, sự đụng mạnh, cú va mạnh, cú đụng mạnh, chỗ sưng bướu, chỗ sưng u lên, cái bướu, tài năng, năng lực, khiếu, sự đụng vào đuôi chiếc ca nô chạy trước - lỗ hổng không khí, sự nảy bật - {clap} tiếng vỗ, tiếng kêu vang, tiếng nổ vang, sự vỗ, cái vỗ, tiếng vỗ tay - {click} tiếng lách cách, con cóc, cái ngàm, tật đá chân vào nhau, sự đá chân vào nhau - {clout} mảnh vải, khăn lau, giẻ lau, cá sắt, đinh đầu to clout nail), cổ đích - {dash} sự va chạm, tiếng nước vỗ bờ, tiếng nước vỗ, sự lao tới, sự xông tới, sự nhảy bổ vào, sự hăng hái, sự hăm hở, nghị lực, tính táo bạo, tính kiên quyết, vết, nét, chút ít, ít, chút xíu - vẻ phô trương, dáng chưng diện, nét viết nhanh, gạch ngang, cuộc đua ngắn, dashboard - {fib} điều nói dối nhỏ, chuyện bịa, cú đấm - {flap} nắp, vành, cánh, vạt, dái, cái phát đen đét, cái vỗ đen đét, sự xôn xao - {hit} đòn, cú đánh trúng, việc thành công, việc đạt kết quả, việc may mắn, + at) lời chỉ trích cay độc, nhận xét gay gắt - {impact} sự chạm mạnh, sức va chạm, tác động, ảnh hưởng - {kidney} quả cật, quả bầu dục, tính tình, bản chất, tính khí, loại, hạng, khoai tây củ bầu dục kidney potato) - {knock} cú đánh, cú va chạm, tiếng gõ, lời phê bình kịch liệt, lời chỉ trích gay gắt, tiếng nổ lọc xọc - {lay} bài thơ ngắn, bài vè ngắn, bài hát, bài ca, bài thơ, tiếng chim, hót, vị trí, phương hướng, đường nét, công việc - {peck} đấu to, nhiều, vô khối, cú mổ, vết mổ, cái hôn vội, thức ăn, thức nhậu, thức đớp - {pelt} tấm da con lông, tấm da sống, sự ném loạn xạ, sự bắn loạn xạ, sự trút xuống, sự đập xuống, sự đập mạnh - {percussion} sự đánh, sự gõ, sự chạm vào - {punch} cú thoi, cú thụi, sức mạnh, lực, đà, cái giùi, máy giùi, kìm bấm, cái nhổ đinh, cái đóng đinh, máy khoan, máy rập dấu, máy đột rập, rượu pân, bát rượu pân, tiệc rượu pân, ngựa thồ mập lùn Suffork punch) - vật béo lùn, vật to lùn, Pân - {shock} sự đụng chạm, sự đột xuất, sự đột biến, sự đột khởi, sự tấn công mãnh liệt và đột ngột, sự khích động, sự sửng sốt, cảm giác bất ngờ, sự tổn thương, sự xáo lộn, sự động đất - sốc, đống lúa là 12 lượm), mớ tóc bù xù, chó xù - {slap} cái đập - {slog} cú đánh vong mạng, + on, away) đi ì ạch, đi nặng nề vất vả, làm việc hăm hở, làm việc say mê - {strike} cuộc đình công, cuộc bãi công, mẻ đúc, sự đột nhiên dò đúng, sự phất, sự xuất kích, que gạt - {stroke} cú, đột quỵ, sự cố gắng, nước bài, nước đi, "cú", "miếng", "đòn", sự thành công lớn, lối bơi, kiểu bơi, tiếng chuông đồng hồ, tiếng đập của trái tim, người đứng lái làm chịch stroke oar) - cái vuốt ve, sự vuốt ve - {whack} đòn đau, phần = der Schlag (Art) {feather}+ = der Schlag (Webstuhl) {batten}+ = der k.o. Schlag (Boxen) {outer}+ = der derbe Schlag {rattler; settler; stinger; thwack}+ = der harte Schlag {sock}+ = der dumpfe Schlag {thud; thump}+ = der sanfte Schlag {chuck}+ = der leichte Schlag {flick; flip; pat; rap; smack; spank; tap}+ = der schwere Schlag {purler; smasher}+ = der heftige Schlag {floorer; wallop}+ = der scharfe Schlag {bat}+ = mit einem Schlag {at one stroke}+ = ein böser Schlag {a nasty one}+ = ein harter Schlag {a cruel blow}+ = zum Schlag ausholen {to strike out}+ = der vernichtende Schlag {finisher}+ = der regelwidrige Schlag {foul}+ = der entscheidende Schlag (Boxen) {sockdolager}+ = einen Schlag versetzen {to deal a blow at; to fib}+ = einem Schlag ausweichen {to dodge a blow}+ = den ersten Schlag geben {to bully}+ = er versetzte ihm einen Schlag {he struck him a blow}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schlag

  • 8 einspannen

    - {to chuck} cục cục, tặc lưỡi, chặc lưỡi, đặt vào bàn cặp, đặt vào ngàm, day day, vỗ nhẹ, lắc nhẹ, ném, liệng, quăng, vứt - {to clamp} chất thành đống, xếp thành đống, cặp, chặt lại, kẹp chặt lại, giữ chặt lại, kiểm soát chặt chẽ hơn, tăng cường - {to harness} đóng yên cương, khai thác để sản xuất điện = einspannen (Pferd) {to harness}+ = einspannen (Papier) {to insert}+ = jemanden einspannen [für] {to rope someone in [for]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einspannen

  • 9 werfen

    (warf,geworfen) - {to bowl} chơi ném bóng gỗ, lăn - {to breed (bred,bred) gây giống, chăn nuôi, nuôi dưỡng, chăm sóc, dạy dỗ, giáo dục, gây ra, phát sinh ra, sinh sản, sinh đẻ, náy ra, lan tràn - {to bung} đậy nút, ném - {to calve} đẻ con, vỡ ra những tảng băng nổi - {to cast (cast,cast) quăng, liệng, thả, đánh gục, đánh ngã, thắng được, lột, tuộc, mất, bỏ, thay, đẻ non, rụng, đúc, nấu chảy, đổ khuôn, cộng lại, gộp lại, tính, phân đóng vai, thải, loại ra, đưa - {to chuck} cục cục, tặc lưỡi, chặc lưỡi, đặt vào bàn cặp, đặt vào ngàm, day day, vỗ nhẹ, lắc nhẹ, vứt - {to clap} vỗ, vỗ tay, đặt mạnh, ấn mạnh, đặt nhanh, ấn nhanh, đánh, đóng sập vào - {to dart} ném mạnh, bắn, phóng ra, lao, lao tới - {to dash} đập vỡ, làm tan nát, làm tan vỡ, làm tiêu tan, làm lúng túng, làm bối rối, làm thất vọng, làm chán nản, văng mạnh, va mạnh, xông tới, nhảy bổ tới, đụng mạnh - {to drive (drove,driven) dồn, xua, đánh đuổi, lùa, săn đuổi, đi khắp, chạy khắp, sục sạo, lùng sục, cho chạy, cầm cương, lái, lái xe đưa đi, lái xe dẫn đi, dồn vào thế, bắt buộc, khiến cho, làm cho - bắt làm cật lực, bắt làm quá sức, cuốn đi, đánh giạt, làm trôi giạt, đóng, bắt, đào, xoi, tiu, bạt, làm cho chạy, dàn xếp xong, ký kết, làm, hoãn lại, để lại, để chậm lại, cầm cương ngựa, đánh xe, lái xe... - đi xe, chạy, bạt bóng, bị cuốn đi, bị trôi giạt, lao vào, xô vào, đập mạnh, quất mạnh, giáng cho một cú, bắn cho một phát đạn, ném cho một hòn đá to let drive at), nhằm mục đích, có ý định - có ý muốn, làm cật lực, lao vào mà làm, tập trung vật nuôi để kiểm lại - {to drop} chảy nhỏ giọt, rơi nhỏ giọt, nhỏ giọt ráo nước, rơi, rớt xuống, gục xuống, tình cờ thốt ra, tình cờ nói ra, thôi ngừng lại, dừng lại, đứt đoạn, sụt, giảm, hạ, lắng xuống, rơi vào, co rúm lại - thu mình lại, nhỏ giọt, cho chảy nhỏ giọt, để rơi, buông rơi, bỏ xuống, ném xuống, vô tình thốt ra, buông, viết qua loa, đẻ, bỏ lướt, bỏ không đọc, cho xuống xe, đưa đến, cúi xuống, hạ thấp, thua - bắn rơi, chặt đổ, ngừng, cắt đứt, bỏ rơi, thôi, phát bằng cú đá bóng đang bật nảy, ghi bằng cú đá bóng đang bật nảy - {to fling (flung,flung) chạy vụt, lao nhanh, chửi mắng, nói nặng, hất, tống, hất ngã, đá hậu, vung, đưa nhìn lơ đãng, toà án, phát ra, đẩy tung - {to hurl} phóng lao, lật nhào, lật đổ, chuyên chở bằng xe - {to jerk} giật mạnh thình lình, xốc mạnh thình lình, đẩy mạnh thình lình, xoắn mạnh thình lình, thúc mạnh thình lình, ném mạnh thình lình, + out) nói dằn mạnh từng tiếng, nói cắn cẩu nhát gừng - chạy xóc nảy lên, đi trục trặc, co giật, lạng thành lát dài ướp muối phơi nắng - {to launch} hạ thuỷ, phóng, mở, phát động, giáng, ban bố, khởi đầu, khai trương, đưa ta, giới thiệu ra, bắt đầu dấn vào - {to pitch} quét hắc ín, gắn bằng hắc ín, cắm, dựng, cắm chặt, đóng chặt xuống, bày bán hàng ở chợ, lát đá, tung, liệng vào đích, kể, lấy, diễn đạt bằng một phong cách riêng, cắm lều, cắm trại - dựng trại, lao xuống, chồm lên chồm xuống - {to pup} - {to sling (slung,slung) đeo, treo, móc, quàng dây - {to toss} quẳng lên, ném lên, làm tròng trành, chơi sấp ngửa, lúc lắc, tròng trành, lật đi lật lại, trở mình trằn trọc, vỗ bập bềnh, tung bóng lên = werfen (warf,geworfen)(Tier) {to bring forth}+ = werfen (warf,geworfen) (Bild) {to project}+ = werfen (warf,geworfen) [nach] {to shy [at]}+ = werfen (warf,geworfen) (Katzen) {to kitten}+ = werfen (warf,geworfen) (Blicke) {to shoot (shot,shot)+ = werfen (warf,geworfen) (Ferkel) {to farrow}+ = werfen (warf,geworfen) (Fohlen) {to foal}+ = werfen (warf,geworfen) [auf,nach] {to throw (threw,thrown) [at]}+ = werfen (warf,geworfen) (Zoologie) {to cub; to whelp}+ = sich hin und her werfen {to thrash}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > werfen

  • 10 spannen

    - {to chuck} cục cục, tặc lưỡi, chặc lưỡi, đặt vào bàn cặp, đặt vào ngàm, day day, vỗ nhẹ, lắc nhẹ, ném, liệng, quăng, vứt - {to cock} lên cò súng, vểnh lên, hếch lên, dựng lên, nháy nháy ai, liếc nhìn ai, vênh váo ra vẻ thách thức - {to draw (drew,drawn) kéo, lôi kéo, thu hút, lôi cuốn, đưa, hít vào, co rúm, cau lại, gò, giương, kéo theo, chuốc lấy, kéo ra, nhổ ra, lấy ra, rút ra, hút ra, trích ra, múc ra, suy ra, đưa ra, vạch ra - nêu ra, mở, rút, được, trúng, lĩnh ra, tìm thấy ở, moi, moi ra, móc ra, moi hết, làm cạn, pha, rút lấy nước cốt, sục tìm thú săn, kéo dài, vẽ, vạch, thảo ra, mô tả, viết lĩnh tiền, động tính từ quá khứ) hoà - không phân được thua, chìm xuống, có mức chìm, bạt xiên, đánh quả sang trái, hấp dẫn, có sức thu hút, thông, ngấm nước cốt, căng gió, kéo đến, túm tụm đến, bị thu hút đến, bị lôi cuốn đến - đi, trở, + on, upon) lấy tiền ở, rút tiền ra, cầu đến, nhờ cậy đến, gợi đến, dẫn - {to strain} căng, làm căng thẳng, bắt làm việc quá sức, bắt làm việc căng quá, lợi dụng quá mức, vi phạm, lạm quyền, ôm, lọc, để ráo nước, làm cong, làm méo, ra sức, rán sức, cố sức, gắng sức - cố gắng một cách ì ạch, vác ì ạch, căng ra, thẳng ra, kéo căng, lọc qua - {to stretch} giăng ra, duỗi ra, nong ra, lợi dụng, lạm dụng, nói phóng đại, nói ngoa, treo cổ, trải ra, chạy dài ra, giãn ra, rộng ra, co giãn, + out) nằm sóng soài, bị treo cổ - {to tense} - {to tighten} chặt, khít lại, căng thẳng ra, mím chặt, thắt chặt, siết chặt, giữ chặt = spannen (Bogen) {to string (strung,strung)+ = spannen (Bogen,Feder) {to bend (bent,bent)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > spannen

  • 11 schnalzen

    - {to chuck} cục cục, tặc lưỡi, chặc lưỡi, đặt vào bàn cặp, đặt vào ngàm, day day, vỗ nhẹ, lắc nhẹ, ném, liệng, quăng, vứt - {to click} làm thành tiếng lách cách, kêu lách cách, đá chân vào nhau, tâm đầu ý hiệp, ăn ý ngay từ phút đầu, thành công - {to cluck} kêu cục cục

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schnalzen

  • 12 der Nagel

    - {nail} móng, móng vuốt, cái đinh, nên = der große Nagel {spike}+ = der kleine Nagel {tack}+ = an den Nagel hängen {to chuck up; to give up; to throw to the dogs}+ = einen Nagel einschlagen {to drive a nail}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Nagel

  • 13 hinauswerfen

    - {to chuck} cục cục, tặc lưỡi, chặc lưỡi, đặt vào bàn cặp, đặt vào ngàm, day day, vỗ nhẹ, lắc nhẹ, ném, liệng, quăng, vứt = hinauswerfen [aus] {to eject [from]}+ = hinauswerfen (warf hinaus,hinausgeworfen) {to expel; to fire}+ = jemanden hinauswerfen {to bundle someone away; to bundle someone off; to give someone the bird; to sack someone; to send someone packing}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > hinauswerfen

  • 14 die Entlassung

    - {banishment} sự đày, sự trục xuất, sự xua đuổi - {brush-off} sự từ chối, sự gạt bỏ, sự tống khứ, sự tán tỉnh khó chịu - {chuck} tiếng cục cục, tiếng tặc lưỡi, tiếng chặc lưỡi, mâm cặp, bàn cặp, ngàm, đồ ăn, thức ăn, sự day day, sự lắc nhẹ, sự ném, sự liệng, sự quăng, sứ đuổi ra, sự thải ra, sự bỏ rơi, trò chơi đáo lỗ - {discharge} sự dỡ hàng, sự bốc dỡ, sự nổ, sự phóng ra, sự bắn ra, sự đuổi ra, sự thải hồi, sự tha, sự thả, sự cho ra, sự cho về, sự giải tán, sự giải ngũ, sự tuôn ra, sự tháo ra, sự tiết ra - sự bốc ra, sự đổ ra, sự chảy ra, sự chảy mủ, sự trả hết, sự thanh toán, sự làm xong, sự hoàn thành, sự thực hiên, sự tẩy màu, thuốc tẩy màu, dung dịch tẩy màu, sự phóng điện, sự tháo điện - sự tha miễn, sự miễn trừ, sự tuyên bố tha, giấy chứng nhận tha miễn, giấy chứng nhận miễn trừ - {dismissal} sự cho đi, sự đuổi đi, sự sa thải, sự bàn luận qua loa, sự nêu lên qua loa, sự đánh đi, sự bỏ không xét, sự bác - {firing} sự đốt cháy, sự nung gạch, sự đốt lò, sự giật mình, sự bắn, cuộc bắn, chất đốt - {shake-out} nạn khủng hoảng rơi rụng = die Entlassung [aus] {release [from]}+ = die Entlassung (Militär) {disembodiment}+ = die plötzliche Entlassung {decapitation}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Entlassung

  • 15 der Wurf

    - {blow} cú đánh đòn, tai hoạ, điều gây xúc động mạnh, cú choáng người, sự nở hoa, ngọn gió, hơi thổi, sự thổi, sự hỉ, trứng ruồi, trứng nhặng fly) - {cast} sự quăng, sự ném, sự thả, sự gieo, sự thử làm, sự cầu may, khoảng ném, tầm xa, mồi và lưỡi câu, chỗ câu, đồ ăn không tiêu mửa ra, cứt giun, vỏ lột, da lột, xác, cái vứt bỏ đi, sự đúc, khuôn đúc - vật đúc, mẫu đúc, bản in đúc, sự cộng lại, sự tính, sự phân phối các vai, bảng phân phối các vai, các vai, bố cục, cách bố trí, cách sắp đặt một câu, loại, vẻ, nét, tính tình, tính chất, thiên hướng - màu, sắc thái, sự hơi lác, sự đi nhờ xe bò, sự đi nhờ xe ngựa - {chuck} tiếng cục cục, tiếng tặc lưỡi, tiếng chặc lưỡi, mâm cặp, bàn cặp, ngàm, đồ ăn, thức ăn, sự day day, sự lắc nhẹ, sự liệng, sứ đuổi ra, sự thải ra, sự bỏ rơi, trò chơi đáo lỗ - {dart} mũi tên phóng, phi tiêu, cái lao, ngọn mác, trò chơi ném phi tiêu, ngòi nọc, sự lao tới, sự phóng tới - {farrow} sự đẻ, lứa - {fling} sự vứt, sự lao, sự nhào xuống, sự nhảy bổ, sự lu bù, lời nói mỉa, lời chế nhạo, sự gắng thử, điệu múa sôi nổi - {heave} sự cố nhấc lên, sự cố kéo, sự rán sức, sự nhô lên, sự trào lên, sự căng phồng, sự nhấp nhô, sự phập phồng, miếng nhấc bổng ném xuống Cornwall heave), sự dịch chuyển ngang - bệnh thở gấp - {litter} rác rưởi bừa bãi, ổ rơm, lượt rơm phủ, rơm trộn phân, phân chuồng, lứa đẻ chó, mèo, lợn), kiệu, cáng - {nest} tổ, ổ, nơi ẩn náu, sào huyệt, bộ đồ xếp lồng vào nhau - {pitch} hắc ín, sự tung, sự hất, sự lao xuống, cách ném bóng, sự lao lên lao xuống, sự chồm lên chồm xuống, độ cao bay vọt lên, độ cao, mức độ, độ dốc, độ dốc của mái nhà, số hàng bày bán ở chợ - chỗ ngồi thường lệ, bước, bước răng - {projection} sự phóng ra, sự bắn ra, phép chiếu, sự chiếu, hình chiếu, sự chiếu phim, sự nhô ra, sự lồi ra, chỗ nhô ra, chỗ lồi ra, sự đặt kế hoạch, sự đặt đề án, sự hiện hình, sự hình thành cụ thể - {shy} sự nhảy sang một bên, sự tránh, sự né - {sling} rượu mạnh pha đường và nước nóng, ná bắn đá, súng cao su, dây đeo, dây quàng, băng đeo - {throw} khoảng ném xa, sự vật ngã, sự quăng xuống đất, xê dịch của phay - {toss} sự quẳng lên, sự ném lên, trò chơi sấp ngửa, sự ngã từ trên ngựa xuống) = der Wurf (Sport) {shot}+ = der Wurf (Zoologie) {birth; litter}+ = Wurf- {ballistic}+ = auf einen Wurf {at a stroke}+ = der Wurf gilt nicht! (Sport) {no ball!}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Wurf

  • 16 pfeffern

    - {to chuck} cục cục, tặc lưỡi, chặc lưỡi, đặt vào bàn cặp, đặt vào ngàm, day day, vỗ nhẹ, lắc nhẹ, ném, liệng, quăng, vứt - {to pepper} rắc tiêu vào, cho tiêu vào, rải lên, rắc lên, ném lên, bắn như mưa vào, hỏi dồn, trừng phạt nghiêm khắc

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > pfeffern

  • 17 hand

    /hænd/ * danh từ - tay, bàn tay (người); bàn chân trước (loài vật bốn chân) =hand in hand+ tay nắm tay =to shake hands+ bắt tay =hands off!+ bỏ tay ra!; không được đụng vào; không được can thiệp vào! =hands up!+ giơ tay lên! (hàng hoặc biểu quyết...) - quyền hành; sự có sãn (trong tay); sự nắm giữ (trong tay); sự kiểm soát =to have something on hand+ có sãn cái gì trong tay =to have the situation well in hand+ nắm chắc được tình hình =in the hands of+ trong tay (ai), dưới quyền kiểm soát của (ai) =to change hands+ sang tay người khác; thay tay đổi chủ (vật) =to fall into the hands of+ rơi vào tay (ai) - sự tham gia, sự nhúng tay vào; phần tham gia =to have (bear) a hand in something+ có tham gia vào việc gì, có nhúng tay vào việc gì - sự hứa hôn =to give one's hand to+ hứa hôn với, bằng lòng lấy (ai) - ((thường) số nhiều) công nhân, nhân công (nhà máy, công trường...); thuỷ thủ =all hands on deck!+ toàn thể thuỷ thủ lên boong! - người làm (một việc gì), một tay =a good hand at fencing+ một tay đấu kiếm giỏi - nguồn =to hear the information from a good hand+ nghe tin tức từ một nguồn đáng tin cậy =to hear the news at first hand+ nghe tin trực tiếp (không qua một nguồn nào khác) - sự khéo léo, sự khéo tay =to have a hand at pastry+ khéo làm bánh ngọt, làm bánh ngọt khéo tay - chữ viết tay; chữ ký =to write a good hand+ viết tốt, viết đẹp =a very clear hand+ chữ viết rất rõ =under someone's hand and seal+ có chữ ký và đóng dấu của ai - kim (đồng hồ) =long hand+ kim dài (kim phút) =short hand+ kim ngắn (kim giờ) - nải (chuối) =a hand of bananas+ nải chuối - (một) buộc, (một) nắm =a hand of tobacco leaves+ một buộc thuốc lá - (một) gang tay (đơn vị đo chiều cao của ngựa, bằng 4 insơ) - phía, bên, hướng =on all hands+ tứ phía, khắp nơi; từ khắp nơi =on the right hand+ ở phía tay phải =on the one hand..., on the other hand...+ mặt này..., mặt khác... - (đánh bài) sắp bài (có trên tay); ván bài; chân đánh bài =to take a hand at cards+ đánh một ván bài - (từ lóng) tiếng vỗ tay hoan hô =big hand+ tiếng vỗ tay vang lên !at hand - gần ngay, có thể với tới được, rất tiện tay - sắp đến, sắp tới !at somebody's hands - ở tay ai, từ tay ai =to receive something at somebody's hands+ nhận được cái gì từ tay ai !to bear (give, lend) a hand to someone - giúp đỡ ai một tay !to be hand in glove with - (xem) glove !to bite the hand that feeds you - (tục ngữ) ăn cháo đái bát !brough up by hand - nuôi bằng sữa bò (trẻ con) !with a high hand - hống hách; kiêu căng, ngạo mạn !to chuck one's hand in - đầu hàng, hạ vũ khí, chịu thua (cuộc) !to clean hand wants no washing - (tục ngữ) vô tội thì chẳng việc gì mà phải thanh minh !to clean hand - (nghĩa bóng) sự trong trắng, sự vô tội !to come to hand(s) - đến tay đã nhận (thư từ...) !to do a hand's turn - làm một cố gắng nhỏ, trở bàn tay ((thường), phủ định) !to figh for one's own hand - chiến đấu vì lợi ích của bản thân !to gain (get, have) the upper hand !to have the better hand - thắng thế, chiếm ưu thế !to get something off one's hands - gạt bỏ cái gì, tống khứ cái gì - giũ trách nhiệm về một việc gì !to have the whip hand of someone - (xem) whip_hand !to give the glad hand to somebody - (xem) glad !to gop hand in hand with - đi tay nắm tay, đi bằng hàng với, đi song song với ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) !hand over hand !hand over fist - tay này bắt tiếp lên tay kia (như lúc leo dây) - (nghĩa bóng) tiến bộ chắc chắn, tiến bộ nhanh !hands down - dễ dàng, không khó khăn gì =to win hands down+ thắng một cách dễ dàng =to hang heavily on one's hands+ kéo dài một cách rất chậm chạp, trôi đi một cách rất chậm chạp (thời gian) !to have a free hand - được hoàn toàn tự do hành động, được hành động hoàn toàn theo ý mình !to have a hand like a foot - lóng ngóng, hậu đậu !to have an open hand - hào phóng, rộng rãi !his hand is out - anh ta chưa quen tay, anh ta bỏ lâu không luyện tập !to have (hold, keep) in hand (well in hand) - nắm chắc trong tay !to have one's hands full - bận việc, không được một lúc nào rảnh rỗi !to have one's hands tied - bị trói tay ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) !heavy hand - bàn tay sắt, sự độc tài chuyên chế !a helping hand - sự giúp đỡ !to join hands - (xem) join !to keep a tigh hand on somebody - khống chế ai, kiềm chế ai chặt chẽ !to keep (have) one's hands in - vẫn tập luyện đều !to lay hands on - đặt tay vào, để tay vào, sờ vào - chiếm lấy, nắm lấy (cái gì) - hành hung !to live from hand to mouth - (xem) live !on one's hands - trong tay, chịu trách nhiệm phải cáng đáng !out of hand - ngay lập tức, không chậm trễ - không chuẩn bị trước; ứng khẩu, tuỳ hứng - không nắm được, không kiểm soát được nữa !don't put your hand between the bark and the tree - đừng dính vào chuyện riêng của vợ chồng người ta !to put one's hand to the plough - (xem) plough !to serve (wait on) somebody hand and foot - tận tay phục vụ ai, làm mọi việc lặt vặt để phục vụ ai !a show of hands - sự giơ tay biểu quyết (bầu) !to sit on one's hands - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) được vỗ tay thưa thớt - ngồi khoanh tay không làm gì !to stay somebody's hand - chặn tay ai lại (không cho làm gì) !to take in hand - nhận làm, chịu trách nhiệm làm, chịu cáng đáng !to take one's fate into one's hands - tự mình nắm lấy vận mệnh của mình !to throw up one's hand - bỏ cuộc !to hand - đã nhận được, đã đến tay (thư) =your letter to hand+ bức thư của ông mà chúng tôi đã nhận được (trong thư thương mại) !to wash one's hands - (xem) wash * ngoại động từ - đưa, trao tay, chuyển giao; truyền cho =to hand the plate round+ chuyền tay nhau đưa đĩa đồ ăn đi một vòng =to hand something over to someone+ chuyển (trao) cái gì cho ai =to hand down (on) to posterity+ truyền cho hậu thế - đưa tay đỡ =to hand someone into (out of) the carriage+ (đưa tay) đỡ ai lên (ra khỏi) xe - (hàng hải) cuộn (buồm) lại !to hand in one's check - (xem) check

    English-Vietnamese dictionary > hand

См. также в других словарях:

  • Chuck D — and Flavor Flav performing at the Bilbao Urban Musikaldia, Vista Alegre bullring on October 8, 2006. Background information Birth name Carlton Do …   Wikipedia

  • Chuck — may refer to: Contents 1 Engineering 2 People 3 Entertainment …   Wikipedia

  • Chuck — Студийный альбом Sum 41 Дата выпуска …   Википедия

  • Chuck D. — (Auftritt in Bilbao, 2006) Chuck D (links) mit Flavor Flav (Auftritt in Bilbao, 2006) Chuck D (bürgerlicher Name Carlton Ridenhour; * …   Deutsch Wikipedia

  • Chuck D — Datos generales Nombre real Carlton Ridenhour Nacimiento …   Wikipedia Español

  • Chuck D — (à gauche) Carlton Douglas Ridenhour plus connu sous le nom de scène de Chuck D est un rappeur, parolier et producteur de musique américain, né le 1er août 1960 à Roosevelt …   Wikipédia en Français

  • chuck — chuck; chuck·ing·ly; chuck·le·head·ed; chuck·ler; chuck·ling·ly; chuck·wal·la; chuck·er; chuck·ie; chuck·le; wood·chuck; …   English syllables

  • Chuck — bezeichnet: ein Maschinenteil, siehe Chuck (Maschinenteil) eine beliebte aber falsche Bezeichnung für Beastie, den BSD Daemon eine Fernsehserie, siehe Chuck (Fernsehserie) ein Studioalbum der Punk Rock Band Sum 41, siehe Chuck (Album) eine… …   Deutsch Wikipedia

  • Chuck D — (Auftritt in Bilbao, 2006) …   Deutsch Wikipedia

  • chuck — Ⅰ. chuck [1] ► VERB informal 1) throw (something) carelessly or casually. 2) give up. 3) (chuck up) vomit. ● chuck it down Cf. ↑chuck it down …   English terms dictionary

  • Chuck — Chuck, n. 1. A slight blow or pat under the chin. [1913 Webster] 2. A short throw; a toss. [1913 Webster] 3. (Mach.) A contrivance or machine fixed to the mandrel of a lathe, for holding a tool or the material to be operated upon. [1913 Webster]… …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»