Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

chronicle+en

  • 1 chronicle

    /'krɔnikl/ * danh từ - sử biên niên; ký sự niên đại - mục tin hằng ngày, mục tin thời sự (báo chí) !small-beer chronicle - sự kiện lặt vặt; tin vặt (báo chí) * ngoại động từ - ghi vào sử biên niên - ghi chép (những sự kiện...) !to chronicle small beer - (xem) small_beer

    English-Vietnamese dictionary > chronicle

  • 2 die Aufzeichnung

    - {chronicle} sử biên niên, ký sự niên đại, mục tin hằng ngày, mục tin thời sự - {drawing} sự kéo, sự lấy ra, sự rút ra, thuật vẽ, bản vẽ, bức vẽ - {log} khúc gỗ mới đốn, khúc gỗ mới xẻ, máy đo tốc độ, log-book, người đần, người ngu, người ngớ ngẩn - {notation} ký hiệu, lời chú thích, lời chú giải, lời ghi ch - {record} hồ sơ, biên bản, sự ghi chép, văn thư, sổ sách, di tích, đài, bia, vật kỷ niệm, lý lịch, kỷ lục, đĩa hát, đĩa ghi âm, cao nhất - {recording} sự ghi

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Aufzeichnung

  • 3 die Chronik

    - {chronicle} sử biên niên, ký sự niên đại, mục tin hằng ngày, mục tin thời sự - {history} sử, sử học, lịch sử, kịch lịch sử

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Chronik

  • 4 verzeichnen

    - {to chronicle} ghi vào sử biên niên, ghi chép - {to list} viềm, diềm bằng vải, nhét mép vải, ghi vào danh sách, thích, muốn, nghe - {to record} ghi, thu, chỉ, hót khẽ - {to register} ghi vào sổ, vào sổ, ghi trong tâm trí, gửi bảo đảm, lột tả, biểu lộ, cân xứng, làm cho cân xứng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verzeichnen

  • 5 der Bericht

    - {account} sự tính toán, sự kế toán, sổ sách, kế toán, bản kê khai, bản thanh toán tiền, bản ghi những món tiền phải trả, sự thanh toán, sự trả dần, sự trả làm nhiều kỳ, tài khoản, số tiền gửi - lợi, lợi ích, lý do, nguyên nhân, sự giải thích, báo cáo, bài tường thuật, sự tường thuật, sự miêu tả, sự đánh giá, sự chú ý, sự lưu tâm, tầm quan trọng, giá trị - {advice} lời khuyên, lời chỉ bảo, số nhiều) tin tức - {bulletin} thông cáo, thông báo, tập san - {chronicle} sử biên niên, ký sự niên đại, mục tin hằng ngày, mục tin thời sự - {commentary} bài bình luận, lời chú thích, lời dẫn giải - {information} sự cung cấp tin tức, sự thông tin, tin tức, tài liệu, kiến thức, điều buộc tội - {narrative} chuyện kể, thể văn kể chuyện, thể văn tường thuật - {recital} sự kể lại, sự thuật lại, sự kể lể, chuyện kể lại, chuyện thuật lại, sự ngâm, sự bình, cuộc biểu diễn độc tấu, đoạn văn kiện kể lại sự kiện - {return} sự trở lại, sự trở về, sự quay trở lại, vé khứ hồi return ticket), sự gửi trả lại, sự trả lại, vật được trả lại, số nhiều) hàng hoá gửi trả lại, sách báo ế, hàng ế, sự thưởng - sự đền đáp, sự trao đổi, sự dội lại, quả bóng đánh trả lại, trận lượt về, trận đấu gỡ return match), miếng đấm trả, sự để lại chỗ cũ, phần thụt vào, dây về, đường về, số nhiều) tiền thu vào - tiền lời, tiền lãi, bản lược kê, bản thống kê, việc bầu, việc công bố kết quả bầu cử, thuốc lá để hút tẩu loại nhẹ - {statement} sự bày tỏ, sự trình bày, sự phát biểu, lời tuyên bố, bản tuyên bố - {tale} truyện, truyện ngắn, chuyện bịa đặt, chuyện nói xấu, số lượng - {write-up} bản báo cáo, bản tường thuật = der Bericht [über] {report [of,on]}+ = Bericht erstatten {to give an account; to make a report}+ = Bericht erstatten [wegen,über] {to report [for,on]}+ = der authentische Bericht {record}+ = der zusammenfassende Bericht {compilation}+ = ein nicht den Tatsachen entsprechender Bericht {an unfactual report}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Bericht

  • 6 das Jahrbuch

    - {almanac} niên lịch, niên giám - {annual} cây một năm, tác phẩm xuất bản hàng năm - {chronicle} sử biên niên, ký sự niên đại, mục tin hằng ngày, mục tin thời sự

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Jahrbuch

  • 7 small beer

    /'smɔ:l'biə/ * danh từ - bia nhẹ - người tầm thường, vật tầm thường, chuyện lặt vặt, chuyện nhỏ mọn !to chronicle small_beer - bận tâm đến những chuyện lặt vặt; nói những chuyện lặt vặt nhỏ mọn mà làm như quan trọng !to think no small_beer of oneself - tự cho mình là ghê gớm lắm

    English-Vietnamese dictionary > small beer

См. также в других словарях:

  • Chronicle — Chronicle, Vol. 1 Saltar a navegación, búsqueda Chronicle, Vol. 1 Álbum recopilatorio de Creedence Clearwater Revival Publicación 1976 Grabación 1968 1972 …   Wikipedia Español

  • Chronicle — Chron i*cle, v. t. [imp. & p. p. {Chronicled}; p. pr. & vb. n. {Chronicling}.] To record in a history or chronicle; to record; to register. Shak. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • chronicle — (n.) c.1300, from Anglo Fr. cronicle, from O.Fr. cronique (Mod.Fr. chronique), from L. chronica (neuter plural mistaken for fem. singular), from Gk. ta khronika (biblia) the (books of) annals, neut. pl. of khronikos of time. Ending modified in… …   Etymology dictionary

  • chronicle — [n] account, narrative annals, archives, diary, history, journal, narration, prehistory, recital, record, recountal, register, report, story, version; concepts 271,282 chronicle [v] report, recount enter, narrate, record, register, relate, set… …   New thesaurus

  • chronicle — [krän′i kəl] n. [ME & Anglo Fr cronicle < OFr chronique < ML chronica < L, pl., pertaining to time, chronicles < Gr chronika, annals, pl. of chronikos: see CHRONIC] 1. a historical record or register of facts or events arranged in the …   English World dictionary

  • Chronicle — Chron i*cle, n. [OE. cronicle, fr. cronique, OF. cronique, F. chronique, L. chronica, fr. Gr. ?, neut. pl. of ?. See {Chronic}.] 1. An historical register or account of facts or events disposed in the order of time. [1913 Webster] 2. A narrative… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • chronicle — index book, calendar (record of yearly periods), detail (particularize), enter (record), entry ( …   Law dictionary

  • chronicle — 1 *history, annals 2 *account, story, report, version Analogous words: narration, recital, recountal (see corresponding verbs at RELATE) …   New Dictionary of Synonyms

  • chronicle — ► NOUN ▪ a written account of historical events in the order of their occurrence. ► VERB ▪ record (a series of events) in a detailed way. DERIVATIVES chronicler noun. ORIGIN Greek khronika annals , from khronikos of time …   English terms dictionary

  • Chronicle — For other uses, see Chronicle (disambiguation). Generally a chronicle (Latin: chronica, from Greek χρονικά, from χρόνος, chronos, time ) is a historical account of facts and events ranged in chronological order, as in a time line. Typically,… …   Wikipedia

  • chronicle — n. 1) to keep a chronicle 2) a daily; monthly; weekly chronicle 3) (misc.) a chronicle of events * * * [ krɒnɪk(ə)l] monthly weekly chronicle (misc.) a chronicle of events a daily to keep a chronicle …   Combinatory dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»