Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

chisel

  • 1 der Meißel

    - {chisel} cái đục, cái chàng, nghệ thuật điêu khắc, sự lừa đảo - {cutter} người cắt, vật để cắt, máy cắt, máy băm, thuyền một cột buồm, xuồng ca nô

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Meißel

  • 2 das Stemmeisen

    - {chisel} cái đục, cái chàng, nghệ thuật điêu khắc, sự lừa đảo

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Stemmeisen

  • 3 betrügen

    - {to bamboozle} bịp, lừa bịp - {to betray} bội phản đem nộp cho, bội phản đem giao cho, phản bội, phụ bạc, tiết lộ, để lộ ra, lừa dối, phụ, dẫn vào - {to bilk} quịt, trốn, lừa, lừa đảo, lừa gạt, trốn tránh - {to cheat} tiêu, làm tiêu tan, gian lận, đánh bạc bịp, có ngoại tình, + on) không chung thuỷ - {to chisel} đục, chạm trổ - {to chouse} đánh lừa - {to con} học thuộc lòng, nghiên cứu, nghiền ngẫm, điều khiển, lái conn) - {to deceive} làm thất vọng - {to diddle} - {to flam} - {to fool} lừa phỉnh, lãng phí, làm những chuyện ngớ ngẩn ngu dại, vớ vẩn, lãng phí thời gian, làm trò hề, làm trò ngố, đùa cợt - {to gammon} muối và hun khói, thắng hai ván liền, buộc vào mũi tàu, chơi khăm, giả vờ đóng kịch - {to hoax} chơi xỏ - {to hocus} chơi khăm chơi xỏ, đánh thuốc mê, bỏ thuốc mê vào - {to pigeon} - {to rook} bịp trong cờ bạc, bán giá cắt cổ - {to shark} làm ăn bất chính, ngốn nuốt - {to slang} mắng, chửi, rủa, nói lóng - {to spoof} - {to swap} đổi, trao đổi, đổi chác - {to swindle} bịp bợm - {to thimblerig} - {to trick} - {to victimize} dùng làm vật hy sinh, đem hy sinh, đối xử tàn nhẫn = betrügen [um] {to cozen [of,out of]; to defraud [of]; to jockey [out of]; to juggle [out of]}+ = betrügen (Sport) {to welsh}+ = betrügen (betrug,betrogen) {to sting (stung,stung)+ = betrügen (betrog,betrogen) {to beguile; to fleece}+ = betrügen (betrog,betrogen) [um] {to beguile [of]; to trim [out of]}+ = jemanden betrügen {to play someone false}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > betrügen

  • 4 die Menge

    - {aggregate} khối tập hợp, khối kết tập, thể tụ tập, toàn bộ, toàn thể, tổng số, kết tập - {amount} số lượng, số nhiều, thực chất, giá trị thực, tầm quan trọng, ý nghĩa - {assemblage} sự tập hợp, sự tụ tập, sự nhóm họp, cuộc hội họp, sự sưu tập, sự thu thập, bộ sưu tập, sự lắp ráp, sự lắp máy - {batch} mẻ, đợt, chuyển, khoá - {bulk} trọng tải hàng hoá, hàng hoá, phần lớn hơn, số lớn hơn - {bunch} búi, chùm, bó, cụm, buồng, đàn, bầy, bọn, lũ - {bundle} bọc, gói - {company} sự cùng đi, sự cùng ở, sự có bầu có bạn, khách, khách khứa, bạn, bè bạn, hội, công ty, đoàn, toán, toàn thể thuỷ thủ, đại đội - {crowd} đám đông, quần chúng, nhóm, tụi, cánh, đống, vô số, crowd of sail sự căng hết buồm, sự căng nhiều buồm - {deal} gỗ tùng, gỗ thông, tấm ván cây, sự chia bài, lượt chia bài, ván bài, sự giao dịch, sự thoả thuận mua bán, sự thông đồng ám muội, việc làm bất lương, cách đối xử, sự đối đãi - {deluge} trận lụt lớn, đại hồng thuỷ, sự tràn ngập, sự tới tấp, sự dồn dập - {dollop} khúc to, cục to, miếng to - {dose} liều lượng, liều thuốc - {drove} đoàn người đang đi, cái đục drove chisel) - {flock} túm, len phế phẩm, bông phế phẩm, bột len, bột vải, kết tủa xốp, chất lẳng xốp, các con chiên, giáo dân - {flood} lụt, nạn lụt, dòng cuồn cuộn, sự tuôn ra, sự chảy tràn ra &), nước triều lên flood-tide), sông, suối biển,, flood-light - {lot} thăm, việc rút thăm, sự chọn bằng cách rút thăm, phần do rút thăm định, phần tham gia, số, phận, số phận, số mệnh, mảnh, lô, mớ, rất nhiều, hàng đống, hàng đàn - {lump} cục, tảng, miếng, cái bướu, chỗ sưng u lên, chỗ u lồi lên, cả mớ, người đần độn, người chậm chạp - {mass} lễ mét, khối, số đông, đa số, khối lượng, nhân dân - {multiplicity} - {multitude} dân chúng - {number} đám, sự đếm số lượng, sự hơn về số lượng, nhịp điệu, câu thơ, số học - {oodles} sự quá nhiều, sự vô vàn, muôn vàn - {peck} thùng, đấu to, nhiều, vô khối, cú mổ, vết mổ, cái hôn vội, thức ăn, thức nhậu, thức đớp - {pile} cọc, cừ, cột nhà sàn, chồng, giàn thiêu xác, của cải chất đống, tài sản, toà nhà đồ sộ, nhà khối đồ sộ, pin, lò phản ứng, mặt trái đồng tiền, mặt sấp đồng tiền, lông măng, lông mịn - len cừu, tuyết, dom, bệnh trĩ - {quantity} lượng, số lớn - {quantum} phần, mức, ngạch, định lượng, lượng tử - {stream} dòng suối, dòng sông nhỏ, dòng, luồng, chiều nước chảy - {swarm} đàn ong chia tổ - {throng} = die Menge [an] {plenty [of]}+ = die Menge [von] {shower [of]}+ = die Menge (Biologie) {population}+ = eine Menge {lots of}+ = jede Menge {aplenty; umpteen}+ = die große Menge {army; bushel; carload; grist; host; lashings; legion; plurality; ruck; sea; stack}+ = die kleine Menge {dreg; driblet; spoonful; sprinkle; sprinkling nozzle; touch; trace}+ = ein Menge von {a quantity of}+ = die geringe Menge {lick; paucity}+ = die riesige Menge {infinity}+ = die große Menge von {variety of}+ = die genügende Menge {sufficiency}+ = eine große Menge {oceans of}+ = eine ganze Menge {a good many; quite a few}+ = die abgeteilte Menge {charge}+ = eine Menge kosten {to cost a pretty penny}+ = die ausreichende Menge {sufficiency}+ = die hinreichende Menge (Essen) {stomachful}+ = die einelementige Menge {singleton}+ = die unendlich große Menge {infinity}+ = in großer Menge auftreten {to come in a flood}+ = sich durch die Menge drängeln {to force one's way through the crowd}+ = über eine feste Zahl hinausgehende Menge {odd}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Menge

  • 5 die Herde

    - {bevy} nhóm, đoàn, bầy, đàn - {crowd} đám đông, quần chúng, bọn, lũ, tụi, cánh, đống, vô số, crowd of sail sự căng hết buồm, sự căng nhiều buồm - {drove} đoàn người đang đi, cái đục drove chisel) - {flock} cụm, túm, len phế phẩm, bông phế phẩm, bột len, bột vải, kết tủa xốp, chất lẳng xốp, các con chiên, giáo dân - {herd} bè lũ, trong từ ghép người chăn - {multitude} dân chúng = die Herde (Zoologie) {pod}+ = zu einer Herde vereinigen {to herd}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Herde

  • 6 meißeln

    - {to carve} khắc, tạc, chạm, đục, tạo, tạo thành, cắt, lạng, cắt thành, trang trí bằng hình cắt khoét - {to chisel} chạm trổ, lừa đảo

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > meißeln

См. также в других словарях:

  • chisel — [ ʃizɛl ] n. m. • v. 1980; de l angl., empr. à l a. fr. chisel, forme de cisel « ciseau » ♦ Agric. Gros cultivateur (2o ) à dents plates et incurvées. ● chisel nom masculin Instrument de travail superficiel du sol à grand dégagement sous bâti, à… …   Encyclopédie Universelle

  • Chisel — Chis el, n. [OF. chisel, F. ciseau, fr. LL. cisellus, prob. for caesellus, fr. L. caesus, p. p. of caedere to cut. Cf. {Scissors}.] A tool with a cutting edge on one end of a metal blade, used in dressing, shaping, or working in timber, stone,… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Chisel — Chis el, v. t. [imp. & p. p. {Chiseled}, or {Chiselled} (?); p. pr. & vb. n. {Chiseling}, or {Chiselling}.] [Cf. F. ciseler.] 1. To cut, pare, gouge, or engrave with a chisel; as, to chisel a block of marble into a statue. [1913 Webster] 2. To… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • chisel — [chiz′əl] n. [NormFr (OFr cisel) < VL * cisellum, for L * caesellum < caesus, pp. of caedere, to cut: see CIDE] a hand tool with a sharp, often wedge shaped, blade for cutting or shaping wood, stone, etc., specif., such a tool that is… …   English World dictionary

  • chisel — (n.) early 14c., from O.Fr. cisel (12c., Mod.Fr. ciseau) chisel, in pl., scissors, shears, from V.L. *cisellum cutting tool, from L. caesellum, dim. of caesus, pp. of caedere to cut (see CIDE (Cf. cide)). Related: Chiseled; chise …   Etymology dictionary

  • chisel\ in\ on — • chisel in on • muscle in on v. phr. 1. To illegitimately and forcefully intrude into someone s traditional sales or professional arena of operation. Tim has a good sales territory, but he is always afraid that someone might chisel in on it. Las …   Словарь американских идиом

  • chisel — [n] shaping tool adze, blade, edge, gouge, knife; concepts 495,499 chisel [v] cut, wear away carve, hew, incise, roughcast, roughhew, sculpt, sculpture, shape; concepts 137,176,184 …   New thesaurus

  • chisel — ► NOUN ▪ a long bladed hand tool with a bevelled cutting edge, used to cut or shape wood, stone, or metal. ► VERB (chiselled, chiselling; US chiseled, chiseling) 1) cut or shape with a chisel. 2) (chiselled) (of a man s f …   English terms dictionary

  • chisel — index bilk, create Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • chisel — CHISÉL s.n. Preparat culinar specific bucătăriei ruseşti şi scandinave, din piure sau sirop de fructe roşii (fructe de pădure, căpşune, zmeură), legat cu amidon; servit cald sau rece, decorat cu frişcă; rus. kissel. Trimis de gal, 08.02.2009.… …   Dicționar Român

  • chisel — vb sculpture, sculpt, sculp, *carve, incise, engrave, etch Analogous words: *cut, chop: produce, turn out (see BEAR): shape, fashion, form (see MAKE) …   New Dictionary of Synonyms

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»