Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

chip

  • 1 chip

    /tʃip/ * danh từ - vỏ bào, vỏ tiện, mạt giũa - chỗ sức, chỗ mẻ - mảnh vỡ - khoanh mỏng, lát mỏng (quả, khoai tây...) - (số nhiều) (thông tục) khoai tây rán - (từ lóng) tiền =the chips+ tiền đồng - (đánh bài) thẻ (để đánh bạc) - nan (để đan rổ, đan mũ) !a chip of the old block - (xem) block !I don't care a chip - (xem) care !dry as a chip - nhạt như nước ốc !to hand (pass in) one's chips - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) thanh toán - chết !to have (carry, wear, go about with) a chip on one's shoulder - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sẵn sàng đánh nhau, sẵn sàng gây chuyện cãi nhau - dễ bật lò xo !in the chip - (từ lóng) giàu có, nhiều tiền !little chips light great fires - vỏ bào nhỏ có thể gây nên những đám cháy lớn; cái sảy nảy cái ung * ngoại động từ - đẽo, bào - làm sứt, làm mẻ =to chip the edge of the glass+ làm sứt mép gương - đập vỡ ra từng mảnh, đập vỡ toang - mổ vỡ (vỏ trứng) (gà con) - đục, khắc (tên vào đâu) - xắt, thái thành lát mỏng =to chip potatoes+ xắt khoai - (thông tục) chế giễu, chế nhạo =to chip [at] someone+ chế nhạo ai * nội động từ - sứt, mẻ =china chips easily+ đồ sứ dễ mẻ - mổ vỡ vỏ trứng (gà con) - chip + off tróc, tróc từng mảng (sơn) - (thông tục) chip + in nói xen vào - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (+ in) góp tiền đánh bạc); góp vốn * danh từ - (thể dục,thể thao) miếng khoèo, miếng ngáng chân (đấu vật) * ngoại động từ - khoèo, ngáng chân

    English-Vietnamese dictionary > chip

  • 2 der Chip

    - {chip} vỏ bào, vỏ tiện, mạt giũa, chỗ sức, chỗ mẻ, mảnh vỡ, khoanh mỏng, lát mỏng, khoai tây rán, tiền, thẻ, nan, miếng khoèo, miếng ngáng chân

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Chip

  • 3 der Chip-RAM

    - {chip ram}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Chip-RAM

  • 4 banana chip

    n. Qhab noom txiv tsawb

    English-Hmong dictionary > banana chip

  • 5 der Span

    - {chip} vỏ bào, vỏ tiện, mạt giũa, chỗ sức, chỗ mẻ, mảnh vỡ, khoanh mỏng, lát mỏng, khoai tây rán, tiền, thẻ, nan, miếng khoèo, miếng ngáng chân - {splint} thanh nẹp, xương ngón treo, bướu xương ngón treo, splinter-bone

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Span

  • 6 der Nachkomme

    - {chip} vỏ bào, vỏ tiện, mạt giũa, chỗ sức, chỗ mẻ, mảnh vỡ, khoanh mỏng, lát mỏng, khoai tây rán, tiền, thẻ, nan, miếng khoèo, miếng ngáng chân - {descendant} con cháu, người nối dõi - {offspring} con, con cái, con đẻ, kết quả

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Nachkomme

  • 7 der Splitterbruch

    - {chip fracture}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Splitterbruch

  • 8 die Spielmarke

    - {chip} vỏ bào, vỏ tiện, mạt giũa, chỗ sức, chỗ mẻ, mảnh vỡ, khoanh mỏng, lát mỏng, khoai tây rán, tiền, thẻ, nan, miếng khoèo, miếng ngáng chân

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Spielmarke

  • 9 das Holzstückchen

    - {chip} vỏ bào, vỏ tiện, mạt giũa, chỗ sức, chỗ mẻ, mảnh vỡ, khoanh mỏng, lát mỏng, khoai tây rán, tiền, thẻ, nan, miếng khoèo, miếng ngáng chân

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Holzstückchen

  • 10 der Holzsplitter

    - {chip} vỏ bào, vỏ tiện, mạt giũa, chỗ sức, chỗ mẻ, mảnh vỡ, khoanh mỏng, lát mỏng, khoai tây rán, tiền, thẻ, nan, miếng khoèo, miếng ngáng chân

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Holzsplitter

  • 11 der Holzspan

    - {chip of wood}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Holzspan

  • 12 der Glassplitter

    - {chip} vỏ bào, vỏ tiện, mạt giũa, chỗ sức, chỗ mẻ, mảnh vỡ, khoanh mỏng, lát mỏng, khoai tây rán, tiền, thẻ, nan, miếng khoèo, miếng ngáng chân

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Glassplitter

  • 13 der Sproß

    - {chip} vỏ bào, vỏ tiện, mạt giũa, chỗ sức, chỗ mẻ, mảnh vỡ, khoanh mỏng, lát mỏng, khoai tây rán, tiền, thẻ, nan, miếng khoèo, miếng ngáng chân

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Sproß

  • 14 abbröckeln

    - {to chip} đẽo, bào, làm sứt, làm mẻ, đập vỡ ra từng mảnh, đập vỡ toang, mổ vỡ, đục, khắc, xắt, thái thành lát mỏng, chế giễu, chế nhạo, sứt, mẻ, mổ vỡ vỏ trứng, chip + off tróc, tróc từng mảng, chip + in nói xen vào - góp tiền đánh bạc), góp vốn, khoèo, ngáng chân

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > abbröckeln

  • 15 abbrechen

    (brach ab,abgebrochen) - {to abandon} bộm từ bỏ, bỏ rơi, ruồng bỏ - {to abort} sẩy thai, đẻ non &), không phát triển, thui, làm sẩy thai, phá thai - {to break (broke,broken) làm gãy, bẻ gãy, làm đứt, làm vỡ, đập vỡ, cắt, ngắt, làm gián đoạn, ngừng phá, xua tan, làm tan tác, phạm, phạm vi, xâm phạm, truyền đạt, báo, làm suy sụp, làm nhụt, làm mất hết - ngăn đỡ, làm yếu đi, làm nhẹ đi, làm cho thuần thục, tập luyện, đập tan, đàn áp, trấn áp, sửa chữa, mở, mở tung ra, cạy tung ra, gãy, đứt, vỡ, chạy tán loạn, tan tác, ló ra, hé ra, hiện ra, thoát khỏi - sổ ra,) buông ra, suy nhược, yếu đi, suy sụp, sa sút, phá sản, thay đổi, vỡ tiếng, nức nở, nghẹn ngào, đột nhiên làm, phá lên, cắt đứt quan hệ, tuyệt giao, phá mà vào, phá mà ra, xông vào nhà - phá cửa vào nhà, bẻ khoá vào nhà - {to cancel} bỏ, xoá bỏ, huỷ bỏ, bãi bỏ, đóng dấu xoá bỏ, thanh toán, trả hết, khử - {to chip} đẽo, bào, làm sứt, làm mẻ, đập vỡ ra từng mảnh, đập vỡ toang, mổ vỡ, đục, khắc, xắt, thái thành lát mỏng, chế giễu, chế nhạo, sứt, mẻ, mổ vỡ vỏ trứng, chip + off tróc, tróc từng mảng, chip + in nói xen vào - góp tiền đánh bạc), góp vốn, khoèo, ngáng chân - {to demolish} phá huỷ, đánh đổ - {to disband} giải tán, tán loạn - {to discontinue} ngừng đình chỉ, gián đoạn, thôi không mua, thôi - {to jack} + up) kích lên, săn bằng đuốc, săn bằng đèn, câu bằng đuốc, câu bằng đèn - {to pluck} nhổ, bức hái, nhổ lông, vặt lông, gẩy, búng, lừa đảo, lừa gạt, bóc lột của cải "vặt lông", kéo, giật, + at) kéo - {to rupture} đoạn tuyệt, cắt đứt, làm nứt, làm rách, làm thủng, làm thoát vị, bị cắt đứt, bị gián đoạn, nứt, rách, thủng, thoát vị - {to stop} ngừng, nghỉ, chặn, ngăn chặn, cúp, treo giò, bịt lại, nút lại, hàn, chấm câu, bấm, buộc cho chặt, ngừng lại, đứng lại, lưu lại, ở lại = abbrechen (brach ab, abgebrochen) (Sitzung) {to break up}+ = abbrechen (brach ab,abgebrochen) (Verbindung) {to cut (cut,cut)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > abbrechen

  • 16 in Scheiben schneiden

    - {to chip} đẽo, bào, làm sứt, làm mẻ, đập vỡ ra từng mảnh, đập vỡ toang, mổ vỡ, đục, khắc, xắt, thái thành lát mỏng, chế giễu, chế nhạo, sứt, mẻ, mổ vỡ vỏ trứng, chip + off tróc, tróc từng mảng, chip + in nói xen vào - góp tiền đánh bạc), góp vốn, khoèo, ngáng chân - {to flitch} lạng thành miếng, xẻ lấy ván bìa = mit Scheiben versehen {to pane}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > in Scheiben schneiden

  • 17 behauen

    - {to chip} đẽo, bào, làm sứt, làm mẻ, đập vỡ ra từng mảnh, đập vỡ toang, mổ vỡ, đục, khắc, xắt, thái thành lát mỏng, chế giễu, chế nhạo, sứt, mẻ, mổ vỡ vỏ trứng, chip + off tróc, tróc từng mảng, chip + in nói xen vào - góp tiền đánh bạc), góp vốn, khoèo, ngáng chân

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > behauen

  • 18 der Vater

    - {begetter} người gây ra, người sinh ra, điều gây ra, điều sinh ra - {father} cha, bố, người cha, người đẻ ra, người sản sinh ra, tổ tiên, ông tổ, người thầy, Chúa, Thượng đế, cha cố, người nhiều tuổi nhất, cụ - {pater} ông bố = wie ein Vater {fatherlike}+ = der heilige Vater (Papst) {Holy Father}+ = Vater werden von {to father}+ = wie sein Vater sein {to be the chip of the old block}+ = er ähnelt seinem Vater {he takes after his father}+ = Er ist ganz der Vater. {He is a chip of the old block.}+ = mein verstorbener Vater {my late father}+ = herzliche Grüße an Deinen Vater {give my kindest regards to your father}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Vater

  • 19 einwerfen

    - {to break (broke,broken) làm gãy, bẻ gãy, làm đứt, làm vỡ, đập vỡ, cắt, ngắt, làm gián đoạn, ngừng phá, xua tan, làm tan tác, phạm, phạm vi, xâm phạm, truyền đạt, báo, làm suy sụp, làm nhụt, làm mất hết - ngăn đỡ, làm yếu đi, làm nhẹ đi, làm cho thuần thục, tập luyện, đập tan, đàn áp, trấn áp, sửa chữa, mở, mở tung ra, cạy tung ra, gãy, đứt, vỡ, chạy tán loạn, tan tác, ló ra, hé ra, hiện ra, thoát khỏi - sổ ra,) buông ra, suy nhược, yếu đi, suy sụp, sa sút, phá sản, thay đổi, vỡ tiếng, nức nở, nghẹn ngào, đột nhiên làm, phá lên, cắt đứt quan hệ, tuyệt giao, phá mà vào, phá mà ra, xông vào nhà - phá cửa vào nhà, bẻ khoá vào nhà - {to interject} bỗng xen vào, nhận xét, xen vào - {to interpose} đặt vào giữa, đặt, can thiệp, xen, xen vào giữa những vật khác, can thiệp vào giữa hai phía tranh chấp, làm trung gian hoà giải, ngắt lời, xen vào một câu chuyện - {to rip} xé, xé toạc ra, bóc toạc ra, tạch thủng, chẻ, xẻ dọc, dỡ ngói, gợi lại, khơi lại, rách ra, toạc ra, nứt toạc ra, chạy hết tốc lực = einwerfen (Wort) {to chip in}+ = einwerfen (Brief) {to mail; to post}+ = einwerfen (Bemerkung) {to put in}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einwerfen

  • 20 abplatzen

    - {to chip off}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > abplatzen

См. также в других словарях:

  • chip — chip …   Dictionnaire des rimes

  • Chip.de — Chip (Deutschland) Beschreibung deutsche Computerzeitschrift Verlag CHIP Communica …   Deutsch Wikipedia

  • chip — CHIP, chipuri, s.n., adv. 1. s.n. 1. Faţă, obraz, figură. Un chip oval. ♦ Expresie a feţei; fizionomie. Un chip trist. 2. Înfăţişarea sau aspectul unei fiinţe. Avea chip omenesc. ♢ loc. adv. În chip de... = cu înfăţişare de..., asemenea cu... ♦… …   Dicționar Român

  • Chip — [tʃ̮ɪp], der; s, s: 1. einen bestimmten Geldwert repräsentierende Marke bei Glücksspielen: der Spieler kaufte für sein ganzes Geld Chips. Syn.: ↑ Bon. 2. in Fett gebackene dünne Scheiben von rohen Kartoffeln: beim Fernsehen tranken wir Bier und… …   Universal-Lexikon

  • Chip PC — Technologies Type Public (TASE: CPPC) Industry Computer Systems, IT Founded 2000 Headquarters …   Wikipedia

  • Chip E. — Chip E. Chip E. on the turntables in 2004. Background information Birth name Irwin Larry Eberhart II Born March 15, 1966, Chicago, Ill …   Wikipedia

  • Chip-8 — beschreibt sowohl eine interpretierte Programmiersprache, die an Assembler angelehnt ist, als auch die virtuelle Maschine, innerhalb der die Anwendungen ausgeführt werden. CHIP 8 ist plattformunabhängig und kann daher als ein Vorgänger moderner… …   Deutsch Wikipedia

  • chip — [tʆɪp] noun 1. also silicon chip [countable] COMPUTING a small electronic device, used in a computer to store information, organize the computer s operating system, run programs etc; = MICROCHIP: • …   Financial and business terms

  • CHIP-8 — beschreibt sowohl eine interpretierte Programmiersprache, die an Assembler angelehnt ist, als auch die virtuelle Maschine, innerhalb der die Anwendungen ausgeführt werden. CHIP 8 ist plattformunabhängig und kann daher als ein Vorgänger moderner… …   Deutsch Wikipedia

  • chip — [chip] vt. chipped, chipping [ME chippen < OE * cippian < cipp, log, plowshare < L cippus, post, stake < IE base * k̑eipo , sharp post] 1. Rare to cut or chop with an ax or other sharp tool 2. a) to break or cut a small piece or thin… …   English World dictionary

  • chip — ► NOUN 1) a small, thin piece removed in the course of cutting or breaking a hard material. 2) a blemish left by the removal of such a piece. 3) chiefly Brit. a long rectangular piece of deep fried potato. 4) (also potato chip) chiefly N. Amer. a …   English terms dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»