Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

chinese

  • 1 chinese

    /'tʃai'ni:z/ * tính từ - (thuộc) Trung quốc * danh từ - người Trung quốc - (the chinese) nhân dân Trung quốc

    English-Vietnamese dictionary > chinese

  • 2 chinese

    n. Neeg Suav; lus Suav

    English-Hmong dictionary > chinese

  • 3 chinese man

    Nraug suav

    English-Hmong dictionary > chinese man

  • 4 chinese lantern

    /'tʃaini:z'læntən/ * danh từ - đèn xếp

    English-Vietnamese dictionary > chinese lantern

  • 5 indo-chinese

    /'indoutʃai'ni:z/ * tính từ - (thuộc) Đông-dương

    English-Vietnamese dictionary > indo-chinese

  • 6 birth

    /bə:θ/ * danh từ - sự sinh đẻ - sự ra đời; ngày thành lập =the birth of the emocratic Republic of Vietnam+ ngày thành lập nước Việt nam dân chủ cộng hoà - dòng dõi =Chinese by birth+ dòng dõi người Trung quốc !to give birth to - sinh ra

    English-Vietnamese dictionary > birth

  • 7 character

    /'kæriktə/ * danh từ - tính nết, tính cách; cá tính - đặc tính, đặc điểm; nét đặc sắc =work that locks character+ tác phẩm không có gì đặc sắc - chí khí, nghị lực =a man of character+ người có chí khí - nhân vật =the characters in a novel+ những nhân vật trong một quyển tiểu thuyết =a public character+ nhân vật nổi tiếng - người lập dị =character actor+ diễn viên chuyên đóng vai lập dị - tên tuổi, danh tiếng, tiếng =to have an excellent character for honesty+ nổi tiếng về chân thật - giấy chứng nhận (về năng lực, đạo đức...) =a good character+ giấy chứng nhận tốt - chữ; nét chữ (của ai) =books in chinese character+ sách chữ Trung quốc !in (out of) character - hợp (không hợp) với tính chất của diễn viên (vai kịch); hợp (không hợp) với đặc tính của ai

    English-Vietnamese dictionary > character

  • 8 extraction

    /iks'trækʃn/ * danh từ - sự trích (sách); sự chép (một đoạn trong sách) - sự nhổ (răng...) - sự bòn rút, sự moi - sự hút, sự bóp, sự nặn - sự rút ra (nguyên tắc, sự thích thú - (toán học) phép khai (căn) - (hoá học) sự chiết - dòng giống, nguồn gốc =to be of Chinese extraction+ nguồn gốc Trung-hoa !extraction rate - tỷ lê xay bột (giữa trọng lượng bột xay được và gạo đưa xay)

    English-Vietnamese dictionary > extraction

  • 9 naturalise

    /'nætʃrəlaiz/ Cách viết khác: (naturalise) /'nætʃrəlaiz/ * ngoại động từ - tự nhiên hoá - nhập tịch (từ, phong tục...) =many Chinese words have been naturalized in the Vietnamese language+ nhiều từ Hán được nhập tịch vào tiếng Việt - làm hợp thuỷ thổ (cây, vật) * nội động từ - hợp thuỷ thổ (cây, vật) - nghiên cứu tự nhiên học

    English-Vietnamese dictionary > naturalise

  • 10 naturalize

    /'nætʃrəlaiz/ Cách viết khác: (naturalise) /'nætʃrəlaiz/ * ngoại động từ - tự nhiên hoá - nhập tịch (từ, phong tục...) =many Chinese words have been naturalized in the Vietnamese language+ nhiều từ Hán được nhập tịch vào tiếng Việt - làm hợp thuỷ thổ (cây, vật) * nội động từ - hợp thuỷ thổ (cây, vật) - nghiên cứu tự nhiên học

    English-Vietnamese dictionary > naturalize

  • 11 puzzle

    /'pʌzl/ * danh từ - sự bối rối, sự khó xử - vấn đề khó xử, vấn đề khó giải quyết, vấn đề nan giải - trò chơi đố; câu đố =a Chinese puzzle+ câu đố rắc rối; vấn đề rắc rối khó giải quyết * ngoại động từ - làm bối rối, làm khó xử =to puzzle about (over) a problem+ bối rối về một vấn đề, khó xử về một vấn đề !to puzzule out - giải đáp được (câu đố, bài toán hắc búa...)

    English-Vietnamese dictionary > puzzle

  • 12 transfer

    /'trænsfə:/ * danh từ - sự di chuyển, sự dời chỗ; sự truyền =heat transfer+ sự truyền nhiệt - sự nhượng, sự nhường lại, sự chuyển cho - (nghệ thuật) bản đồ lại - sự thuyên chuyển (nhân viên...) - sự chuyển khoản (tài vụ) - vé chuyển xe tàu (để tiếp tục đi trên tuyến đường khác) - binh sĩ thuyên chuyển (từ đơn vị này sang đơn vị khác) * động từ - dời, chuyển, dọn - nhượng, nhường, chuyển cho =to transfer land+ nhượng đất - đồ lại, in lại - thuyên chuyển (nhân viên...) =to transfer a student from English department to Chinese department+ chuyển một học sinh từ khoa Anh sang khoa Trung - chuyển xe, đổi xe (để tiếp tục đi trên tuyến đường khác)

    English-Vietnamese dictionary > transfer

  • 13 weakness

    /'wi:knis/ * danh từ - tính chất yếu, tính yếu đuối, tính yếu ớt; sự ốm yếu - tính nhu nhược, tính mềm yếu (tính tình) - tính chất non kém (trí nhớ, trình độ) - điểm yếu, nhược điểm - tính ưa chuộng, tính thích, tính nghiện =a weakness for Chinese tea+ tính nghiện trà Trung quốc

    English-Vietnamese dictionary > weakness

См. также в других словарях:

  • chinese — banana (dwarf banana), chinese cabbage (petsai), chinese checkers, chinese gelatin (agar or isinglass), chinese glue (alcohol + shellac), chinese greens (vegetables), chinese ink (india ink), chinese puzzle, chinese red, chinese watermelon (wax… …   Eponyms, nicknames, and geographical games

  • Chinese — Chi nese , a. Of or pertaining to China; peculiar to China. [1913 Webster] {Chinese paper}. See {India paper}, under {India}. {Chinese wax}, a snowy white, waxlike substance brought from China. It is the bleached secretion of certain insects of… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Chinese — [chī nēz′, chī nēs′; ] for adj., also [ chī′nēz΄] n. [OFr Chineis (Fr Chinois) ] 1. pl. Chinese a person born or living in China or a descendant of the people of China 2. the standard language of China, based on Beijing speech; Mandarin 3. any of …   English World dictionary

  • Chinese — Chinese, Chinaman Chinese is the standard word, both as a noun (with plural the same) and an adjective, for people and things relating to China. Chinaman, the form recommended by Fowler (1926), has developed unfavourable overtones and is no… …   Modern English usage

  • Chinese — Chi*nese , n. sing. & pl. 1. A native or natives of China, or one of that yellow race with oblique eyelids who live principally in China. [1913 Webster] 2. sing. The language of China, which is monosyllabic. [1913 Webster] Note: Chineses was used …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Chinese — 1570s, from CHINA (Cf. China) + ESE (Cf. ese). Chinee is a vulgar back formation on the mistaken notion that the word is a plural. As an adj., Chinish also was used 16c …   Etymology dictionary

  • Chinese — [Aufbauwortschatz (Rating 1500 3200)] Auch: • Chinesin • chinesisch • Chinesisch • chinesischer • chinesische • …   Deutsch Wörterbuch

  • Chinese — ► NOUN (pl. same) 1) the language of China. 2) a person from China. ► ADJECTIVE ▪ relating to China …   English terms dictionary

  • Chinese — refers to anything pertaining to the Chinese people. Chinese people, people of Chinese nationality, or one of several Chinese ethnicities Zhonghua minzu(中華民族), the supra ethnic Chinese nationality Han Chinese, the dominant ethnic group in… …   Wikipedia

  • Chinese yo-yo — A Chinese yo yo The Chinese yo yo is a toy from China consisting of two equally sized discs connected with a long axle. The Chinese yo yo is kept spinning on a string tied to two sticks at its ends. Each stick is held in one hand. In modern times …   Wikipedia

  • Chinese — ISO 639 3 Code : zho ISO 639 2/B Code : chi ISO 639 2/T Code : zho ISO 639 1 Code : zh Scope : Macrolanguage Language Type : Living Individual languages : Identifier : cdo Name: Min Dong Chinese Individual languages : Identifier : cjy Name: Jinyu …   Names of Languages ISO 639-3

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»