Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

chin+rest

  • 1 ruhig

    - {calm} êm đềm, lặng gió, lặng, không nổi sóng, bình tĩnh, điềm tĩnh, trơ tráo, vô liêm sỉ, không biết xấu hổ - {composed} - {dispassionate} không xúc động, bình thản, thản nhiên, vô tư, không thiên vị - {easeful} thanh thản, thoải mái, làm dịu, tha thẩn - {easy} không lo lắng, thanh thoát, ung dung, dễ, dễ dàng, dễ dãi, dễ tính, dễ thuyết phục, ít người mua, ế ẩm, easily - {halcyon} thanh bình, êm ả - {motionless} bất động, không chuyển động, im lìm - {orderly} thứ tự, ngăn nắp, phục tùng kỷ luật, có nhiệm vụ truyền mệnh lệnh, có nhiện vụ thi hành mệnh lệnh - {peaceful} hoà bình, thái bình, yên ổn, yên lặng - {placid} - {quiescent} - {quiet} yên tĩnh, trầm lặng, nhã, thầm kín, kín đáo, đơn giản, không hình thức - {restful} thuận tiện cho sự nghỉ ngơi - {sedate} trầm tĩnh, khoan thai - {self-collected} - {settled} chắc chắn, ổn định, chín chắn, không sôi nổi, đã giải quyết rồi, đã thanh toán rồi, đã định cư, đã có gia đình, đã có nơi có chốn, đã ổn định cuộc sống, bị chiếm làm thuộc địa - đã lắng, bị lắng - {silent} không nói, ít nói, làm thinh, tĩnh mịch, thanh vắng, câm - {smooth} nhẫn, trơn, mượt, bằng phẳng, trôi chảy, êm thấm, êm, dịu, nhịp nhàng uyển chuyển, hoà nhã, lễ độ, ngọt xớt, hết sức thú vị, khoái, rất dễ chịu - {staid} điềm đạm - {steady} vững, vững chắc, vững vàng, điều đặn, đều đều, kiên định, không thay đổi, đứng đắn, chính chắn - {still} im, yên, nín lặng, không sủi bọt, vẫn thường, thường, vẫn còn, tuy nhiên, ấy thế mà, hơn nữa - {temperate} có chừng mực, vừa phải, điều độ, ôn hoà, đắn đo, giữ gìn - {tranquil} lặng lẽ - {unrepining} không phàn nàn, không than phiền, không cằn nhằn - {untroubled} không đục, trong, không bị quấy rầy, được yên = ruhig (Wasser) {serene; unruffled}+ = ruhig! {steady!}+ = ruhig sein {to be at rest}+ = nur ruhig! {take it easy!}+ = sehr ruhig (Musik) {pianissimo}+ = bleib ruhig {don't get crazy}+ = bleib ruhig! {keep cool!}+ = immer schön ruhig! {keep cool!}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ruhig

  • 2 over

    /'ouvə/ * danh từ - trên; ở trên =a lamp over our heads+ cái đèn treo trên đầu chúng ta =with his hat over his eyes+ cái mũ sùm sụp trên mắt =the radio+ trên đài phát thanh - trên khắp, ở khắp =rice is grown all over Vietnam+ khắp nơi ở Việt Nam nơi nào cũng trồng lúa =all the world over+ trên khắp thế giới =all the world over+ trên khắp thế giới =to travel over Europe+ đi du lịch khắp Châu Âu - hơn, trên =to set somebody over the rest+ đánh giá ai hơn những người khác, đặt ai trên những người khác =to win a victory over the enemy+ đánh thắng kẻ thù =to have command over oneself+ tự làm chủ được bản thân mình, tự kiềm chế được mình - hơn, nhiều hơn =it costs over 100d+ giá hơn 100 đồng - qua, sang, đến tận =to jump over the brook+ nhảy qua con suối =to look over the hedge+ nhìn qua hàng rào =the house over the way+ nhà bên kia đường =to stumble over a stone+ vấp phải hòn đá =over the telephone+ qua dây nói =if we can tide over the next month+ nếu ta có thể vượt qua được hết tháng sau =can you stay over Wednesday?+ anh có thể ở đến hết thứ tư không? !all over somebody - (từ lóng) mê ai, phải lòng ai, say ai !over all - từ bên này đến bên kia, bao quát !over our heads - khó quá chúng tôi không hiểu được - vượt qua đầu chúng tôi, không hỏi ý kiến chúng tôi !over head and ears in love - yêu say đắm !over shoes over boots - (xem) boot !over the top - nhảy lên (hào giao thông) để công kích !to go to sleep over one's work - đi ngủ mà còn suy nghĩ đến công việc !to have a talk over a cup of tea - nói chuyện trong khi uống trà * phó từ - nghiêng, ngửa =to lean over+ tỳ nghiêng (qua) =to fall over+ ngã ngửa - qua, sang =to jump over+ nhảy qua =to look over+ nhìn qua (sang bên kia) =to ask somebody over+ mời ai qua chơi =he is going over to the Soviet Union+ anh ấy đang đi Liên-xô =please turn over+ đề nghị lật sang trang sau =to turn somebody over on his face+ lật sấp ai xuống =to go over to the people's side+ đi sang phía nhân dân - khắp, khắp chỗ, khắp nơi =to paint it over+ sơn khắp chỗ - ngược =to bend something over+ bẻ ngược cái gì, gấp ngược cái gì - lần nữa, lại =the work is badly done, it must be done over+ công việc làm không tốt, phải làm lại - quá, hơn =over anxious+ quá lo lắng = 20kg and over+ hơn 20 kg - từ đầu đến cuối, kỹ lưỡng, cẩn thận =to count over+ đếm đi đếm lại cẩn thận =to think a matter over+ nghĩ cho chín một vấn đề - qua, xong, hết =time is over+ đã hết giờ !all over - (xem) all !over again - lại nữa !over against - đối lập với !over and above - (xem) above !over and over [again] - nhiều lần lặp đi lặp lại * danh từ - cái thêm vào, cái vượt quá - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) phát đạn nổ quá mục tiêu * tính từ - cao hơn - ở ngoài hơn - nhiều hơn, quá - qua, xong hết

    English-Vietnamese dictionary > over

См. также в других словарях:

  • chin rest — noun a rest on which a violinist can place the chin • Hypernyms: ↑rest • Part Holonyms: ↑violin, ↑fiddle * * * noun : a device for the top of a violin or viola to enable a player to hold the instrument more firmly under his chin * * * a device… …   Useful english dictionary

  • chin rest — a device fixed to the top of a violin or viola to provide a firm rest for the player s chin. * * * …   Universalium

  • rest — I n. repose 1) to have, take a rest 2) a well earned rest 3) bed; complete rest 4) rest from 5) at rest 6) (misc.) to go to one s eternal rest ( to die ); laid to rest ( buried ); at parade rest (mil.); to set one s mind at rest support 7) an… …   Combinatory dictionary

  • chin — noun ADJECTIVE ▪ square ▪ chiselled/chiseled, pointed, pointy ▪ firm, jutting, strong ▪ non existent …   Collocations dictionary

  • rest — {{Roman}}I.{{/Roman}} noun ADJECTIVE ▪ complete ▪ good, long ▪ brief, little, short ▪ well deserved …   Collocations dictionary

  • Chin State — Not to be confused with Chinland (Lairam), the Laimi inhabited areas of Bangladesh, India and Burma (Myanmar). Chin State ချင်းပြည်နယ်‌   State   …   Wikipedia

  • Chin-up — A standard chin up, palms facing chest, using open grip The chin up (also known as a chin/chinup) is a strength training exercise. The verb chinning means to do them. People frequently do this exercise with the intention of strengthening muscles… …   Wikipedia

  • Chin Haw — A Chin Haw s mosque at Doi Mae Salong, Chiang Rai Chin Haw or Chin Ho are Chinese people who migrated to Thailand via Burma or Laos. Most of them were from Yunnan, the southern province of China.[1 …   Wikipedia

  • Chin up! — old fashioned something that you say to someone in a difficult situation in order to encourage them to be brave and to try not to be sad. Chin up, you ll feel better after a few days rest …   New idioms dictionary

  • Aksai Chin — Coordinates: 35°7′N 79°8′E / 35.117°N 79.133°E / 35.117; 79.133 …   Wikipedia

  • Unsuk Chin — (hangul=진은숙 ; hanja=陳銀淑) (née le 14 juillet 1961 à Séoul) est une compositrice sud coréenne de musique classique européenne, qui vit à Berlin[1]. Chin a étudié la composition à l université nationale de Séoul avec Sukhi Kang, puis à Hambourg …   Wikipédia en Français

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»