Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

chilly+es

  • 1 chilly

    /'tʃili/ * tính từ - lạnh, lạnh lẽo, giá lạnh =a chilly room+ căn buồng lạnh lẽo - ớn lạnh, rùng mình (vì lạnh) - lạnh lùng, lạnh nhạt =chilly manners+ cử chỉ lạnh nhạt * danh từ - (như) chilli

    English-Vietnamese dictionary > chilly

  • 2 chilly

    adj. Txias tshee

    English-Hmong dictionary > chilly

  • 3 kühl

    - {chilly} lạnh, lạnh lẽo, giá lạnh, ớn lạnh, rùng mình, lạnh lùng, lạnh nhạt - {coldish} hơi lạnh, lành lạnh - {cool} mát mẻ, mát, nguội, trầm tĩnh, điềm tĩnh, bình tĩnh, lãn đạm, nhạt nhẽo, thờ ơ, không sốt sắng, không nhiệt tình, không mặn mà, không đằm thắm, trơ tráo, mặt dạn mày dày, không biết xấu hổ - không biết ngượng, tròn, gọn - {distant} xa, cách, xa cách, có thái độ cách biệt, có thái độ xa cách, không thân mật - {fresh} tươi, tươi tắn, mơn mởn, còn rõ rệt, chưa phai mờ, trong sạch, tươi mát, mới, vừa mới tới, vừa mới ra, non nớt, ít kinh nghiệm, không mặn, không chát, ngọt, khoẻ khắn, sảng khoái, khoẻ mạnh - lanh lợi, hỗn xược, xấc láo, sỗ sàng, ngà ngà say, chếnh choáng, vừa mới có sữa - {offish} khinh khỉnh, cách biệt - {reserved} dành, dành riêng, dành trước, kín đáo, dè dặt, giữ gìn, dự bị, dự trữ = kühl (Wetter) {parky}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > kühl

  • 4 eisig

    - {chilly} lạnh, lạnh lẽo, giá lạnh, ớn lạnh, rùng mình, lạnh lùng, lạnh nhạt - {freezing} băng giá, rét lắm, xa cách - {frosty} giá rét, phủ đầy sương giá, lânh đạm - {glacial} nước đá, thời kỳ sông băng, lạnh buốt, ảm đạm, băng - {icy} đóng băng, phủ băng, có băng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > eisig

  • 5 kalt

    - {algid} lạnh giá, cảm hàm - {bleak} trống trải, lạnh lẽo, hoang vắng, ảm đạm, dãi gió - {bloodless} không có máu, tái nhợt, không đổ máu, lạnh lùng, vô tình, nhẫn tâm, không có sinh khí, uể oải, lờ phờ - {chill} lạnh, giá lạnh, cảm thấy lạnh, ớn lạnh, lạnh nhạt, đã tôi - {chilly} rùng mình - {cold} nguội, phớt lạnh, hờ hững, không nhiệt tình, làm chán nản, làm thất vọng, nhạt nhẽo, không có gì thú vị, yếu, khó ngửi thấy, mát - {cool} mát mẻ, hơi lạnh, trầm tĩnh, điềm tĩnh, bình tĩnh, lãn đạm, thờ ơ, không sốt sắng, không mặn mà, không đằm thắm, trơ tráo, mặt dạn mày dày, không biết xấu hổ, không biết ngượng, tròn - gọn - {frigid} băng giá, không nứng được, lânh đạm nữ dục - {frosty} giá rét, phủ đầy sương giá, lânh đạm - {frozen} - {unloving} không âu yếm, không có tình = kalt (Wetter) {parky}+ = sehr kalt {very cold}+ = es läßt mich kalt {it leaves me cold}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > kalt

  • 6 frösteln

    - {to feel chilly} = frösteln [vor] {to shiver [with]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > frösteln

  • 7 frostig

    - {aguish} bệnh sốt rét, gây bệnh sốt rét, mắc bệnh sốt rét, thất thường, không đều, từng cơn - {chill} lạnh, lạnh lẽo, giá lạnh, cảm thấy lạnh, ớn lạnh, lạnh lùng, lạnh nhạt, đã tôi - {chilly} rùng mình - {cold} nguội, phớt lạnh, hờ hững, không nhiệt tình, làm chán nản, làm thất vọng, nhạt nhẽo, không có gì thú vị, yếu, khó ngửi thấy, mát - {frigid} băng giá, không nứng được, lânh đạm nữ dục - {frosty} giá rét, phủ đầy sương giá, lânh đạm - {winterly} mùa đông, lạnh giá, lạnh lùng wintery, wintry) - {wintry} hiu hắt m đạm như mùa đông, lạnh lùng winterly)

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > frostig

  • 8 feel

    /fi:l/ * danh từ - sự sờ mó =soft to the feel+ sờ thấy mềm - xúc giác - cảm giác (khi sờ mó) - cảm giác đặc biệt (của cái gì) =the feel of wet sawdust+ cảm giác mùn cưa ướt khi sờ mó vào !to acquire (get) the feel of something - nắm chắc được cái gì, sử dụng thành thạo được cái gì * ngoại động từ felt - sờ mó =to feel one's way+ dò dẫm đường đi; thận trọng tiến bước - thấy, cảm thấy, có cảm giác, có cảm tưởng =to feel a pain+ cảm thấy đau =he feels the criticism keenly+ hắn ta cảm thấy thấm thía lời phê bình - chịu đựng =to feel someone's vengeance+ chịu đựng sự trả thù của ai - chịu ảnh hưởng =ship feels her helm+ tàu ăn theo tay lái - (quân sự) thăm dò, dò thám - (y học) bắt, sờ =to feel someone's pulse+ bắt mạch ai; (nghĩa bóng) thăm dò ý định của ai * nội động từ felt - sờ, sờ soạng, dò tìm =to feel for something+ dò tìm cái gì, sờ soạng tìm cái gì - cảm thấy =to feel certain that+ cảm thấy, chắc rằng =to feel cold+ cảm thấy lạnh =to feel happy+ cảm thấy sung sướng - hình như, có cảm giác như =air feels chilly+ không khí hình như lạnh =this cloth feels like velvet+ vải này sờ có cảm giác như nhung - cảm nghĩ là, cho là =if that's the way you feel about it+ nếu anh cho là như thế, nếu ý anh là như thế - cảm thông, cảm động =to feel for (with) someone in his sorrow+ cảm thông với nỗi đau đớn của ai !to feel up to - (thông tục) thấy có đủ sức để, thấy có thể (làm được việc gì) !to feel cheap - (xem) cheap !to feel like doing something - thấy muốn làm việc gì, thấy thích làm việc gì !to feel like putting somebody on - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) có ý muốn giúp đỡ ai !it feels like rain - trời có vẻ muốn mưa !to feel one's legs (feet) - đứng vững - (nghĩa bóng) cảm thấy thoải mái, cảm thấy dễ chịu !to feel quite oneself - thấy sảng khoái - tự chủ =to feel someone out+ thăm dò ý kiến của ai, thăm dò thái độ của ai

    English-Vietnamese dictionary > feel

См. также в других словарях:

  • Chilly — ist der Name mehrerer Gemeinden und Verwaltungseinheiten: in Frankreich: Chilly (Ardennes), Gemeinde im Département Ardennes Chilly (Haute Savoie), Gemeinde im Département Haute Savoie Chilly (Somme), Gemeinde im Département Somme mit… …   Deutsch Wikipedia

  • Chilly — may refer to: Cold, i.e. low (or lower) temperature Contents 1 Entertainment 2 Food 3 Places 4 See also …   Wikipedia

  • Chilly — 1979 Основная информация Жанр диско, соул, рок …   Википедия

  • Chilly — puede referirse a Chilly, comuna francesa situada en Ardenas. Chilly, comuna francesa situada en Alta Saboya. Chilly, comuna francesa situada en Somme. Esta página de desambiguación cataloga art …   Wikipedia Español

  • chilly — [adj1] cold arctic, biting, blowy, breezy, brisk, cool, crisp, drafty, freezing, fresh, frosty, glacial, hawkish, icebox, icy, nippy, penetrating, sharp, snappy, wintry; concept 605 Ant. hot, tropical, warm chilly [adj2] unfriendly, aloof cold,… …   New thesaurus

  • Chilly — Chill y, a. Moderately cold; cold and raw or damp so as to cause shivering; causing or feeling a disagreeable sensation of cold, or a shivering. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Chilly — Chilly, s. Pfeffer …   Lexikon der gesamten Technik

  • chilly — 1560s, causing a sensation of cold, from CHILL (Cf. chill) + Y (Cf. y) (2). Meaning feeling rather cold is attested from 1610s; figurative use is recorded by 1841 …   Etymology dictionary

  • chilly — cool, *cold, frigid, freezing, frosty, gelid, icy, glacial, arctic Antonyms: balmy …   New Dictionary of Synonyms

  • chilly — ► ADJECTIVE (chillier, chilliest) 1) unpleasantly cold. 2) unfriendly. DERIVATIVES chilliness noun …   English terms dictionary

  • chilly — [chil′ē] adj. chillier, chilliest 1. moderately cold; uncomfortably cool 2. chilling; making cold 3. cool in manner; unfriendly 4. depressing; dispiriting chillily adv. chilliness n …   English World dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»