Перевод: с немецкого на все языки

со всех языков на немецкий

chien

  • 1 Lawinenhund

    Deutsch-Französisch Wörterbuch für Geographie > Lawinenhund

  • 2 Hund

    chien, chienne

    Deutsch-Französisches Wörterbuch > Hund

  • 3 Hündin

    chien, chienne

    Deutsch-Französisches Wörterbuch > Hündin

  • 4 die Polemik

    - {polemic} cuộc luận chiến, cuộc bút chiến, sự luận chiến, sự bút chiến, thuật luận chiến, thuật bút chiến, nhà luận chiến, nhà bút chiến

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Polemik

  • 5 der Streit

    - {altercation} cuộc cãi nhau, cuộc cãi lộn, cuộc đấu khẩu - {bicker} - {breeze} ruồi trâu, than cám, gió nhẹ, gió brizơ, sự cãi cọ, sự nổi cáu - {broil} thịt nướng - {collision} sự đụng, sự va, sự va chạm, sự xung đột - {conflict} sự tranh giành, cuộc xung đột, sự đối lập, sự mâu thuẫn - {contention} sự cãi nhau, sự tranh luận, sự tranh chấp, sự bất hoà, sự ganh đua, sự đua tranh, sự cạnh tranh, luận điểm, luận điệu - {contest} cuộc tranh luận, cuộc tranh cãi, cuộc thi, trận đấu, trận giao tranh, cuộc chiến đấu, cuộc đấu tranh - {controversy} sự tranh cãi, cuộc bàn cãi, cuộc luận chiến, cuộc bút chiến - {disagreement} sự khác nhau, sự không giống nhau, sự không hợp, sự không thích hợp, sự bất đồng, sự không đồng ý kiến - {encounter} sự gặp gỡ, sự bắt gặp, sự gặp phải, cuộc gặp gỡ, sự chạm trán, sự đọ sức, cuộc chạm trán, cuộc đọ sức, cuộc đấu - {feud} thái ấp, đất phong, mối hận thù, mối cừu hận, mối thù truyền kiếp - {fight} sự đấu tranh, sự chiến đấu, trận đánh, sự lục đục, khả năng chiến đấu, tính hiếu chiến, máu hăng - {fray} cuộc ẩu đả, cuộc đánh nhau - {jar} vại, lọ, bình, chai,) on the jar, on a jar, on jar hé mở, tiếng động chói tai, tiếng ken két làm gai người, sự rung chuyển mạnh, sự chao đảo mạnh, sự choáng người, sự choáng óc - sự gai người, sự bực bội, sự khó chịu, sự không hoà hợp, sự rung, sự chấn động - {quarrel} sự câi nhau, sự gây chuyện, sự sinh sự, mối tranh chấp, mối bất hoà, cớ để phàn nàn, cớ để rầy rà - {row} hàng, dây, dãy nhà phố, hàng ghế, hàng cây, luống, cuộc đi chơi thuyền, sự chèo thuyền, sự om sòm, sự huyên náo, cuộc câi lộn, cuộc đánh lộn, sự khiển trách, sự quở trách, sự mắng mỏ - {scrap} mảnh nhỏ, mảnh rời, đầu thừa đuôi thẹo, mấu thừa, đoạn cắt, ảnh cắt, kim loại vụn, phế liệu, tóp mỡ, bã cá - {set-to} cuộc đấm nhau - {spar} trụ, cột, xà dọc, Spat, cuộc chọi gà, cuộc đấu võ, sự đấu khẩu - {squabble} sự cãi nhau ầm ĩ, sự cãi vặt với nhau - {strife} - {variance} sự không đi đôi, sự không ăn khớp, sự xích mích, sự thay đổi - {war} chiến tranh, đấu tranh - {wrangle} = im Streit {at feud}+ = der laute Streit {brawl}+ = Streit suchen {to pick a quarrel}+ = der heftige Streit {dispute}+ = Streit bekommen [mit] {to run up [against]}+ = Streit anfangen [mit] {to start a quarrel [with]}+ = in Streit geraten [mit] {to fall foul [of]}+ = den Streit beginnen {to open the ball}+ = Schluß mit dem Streit! {a truce to quarrelling!}+ = er legte den Streit bei {he settles the quarrel}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Streit

  • 6 der Kampf

    - {bout} lần, lượt, đợi, cơn, chầu, cuộc vật lộn, cuộc chiến đấu, cuộc đọ sức - {brush} bàn chải, sự chải, bút lông, đuôi chồn, bụi cây, cành cây bó thành bó, cuộc chạm trán chớp nhoáng, cái chổi - {combat} trận, trận đấu, trận đánh, trận chiến đấu - {contest} cuộc tranh luận, cuộc tranh cãi, cuộc thi, trận giao tranh, cuộc đấu tranh - {engagement} sự hứa hẹn, sự ước hẹn, sự cam kết, sự ràng buộc, sự hứa hôn, sự hứa gặp, sự thuê mướn, sự tuyển mộ, công việc làm, sự gài, sự giao chiến, cuộc đánh nhau - {fight} sự đấu tranh, sự chiến đấu, sự mâu thuẫn, sự lục đục, khả năng chiến đấu, tính hiếu chiến, máu hăng - {fighting} sự đánh nhau - {fray} cuộc cãi lộn, cuộc ẩu đả, cuộc xung đột - {match} diêm, ngòi, cuộc thi đấu, địch thủ, đối thủ, người ngang tài, người ngang sức, cái xứng nhau, cái hợp nhau, sự kết hôn, hôn nhân, đám - {set-to} cuộc đấm nhau - {strife} sự xung đột = der Kampf [um] {battle [for]; race [for]; struggle [for]}+ = der Kampf [gegen] {war [on]}+ = ohne Kampf {without striking a blow}+ = der ernste Kampf {standup fight}+ = in Kampf geraten {to engage}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Kampf

  • 7 das Gefecht

    - {action} hành động, hành vi, hoạt động, công việc, việc làm, tác động, tác dụng, ảnh hưởng, sự chiến đấu, trận đánh, việc kiện, sự tố tụng, sự diễn biến, quá trình diễn biến, động tác, dáng điệu - bộ điệu, bộ tịch, bộ máy, cơ cấu, sự hoạt động của bộ máy - {battle} cuộc chiến đấu, chiến thuật - {combat} trận, trận đấu, trận chiến đấu - {encounter} sự gặp gỡ, sự bắt gặp, sự gặp phải, cuộc gặp gỡ, sự chạm trán, sự đọ sức, cuộc chạm trán, cuộc đọ sức, cuộc đấu - {fight} sự đấu tranh, sự mâu thuẫn, sự lục đục, khả năng chiến đấu, tính hiếu chiến, máu hăng - {fighting} sự đánh nhau, cuộc đấu tranh, cuộc đánh nhau = das Gefecht (Militär) {affair; engagement}+ = das kurze Gefecht (Militär) {brush}+ = klar zum Gefecht {ready for action}+ = außer Gefecht setzen {to put out of action}+ = etwas außer Gefecht setzen {to put something out of action}+ = jemanden außer Gefecht setzen {to zap}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Gefecht

  • 8 die Schlacht

    - {afield} - {battle} trận đánh, cuộc chiến đấu, chiến thuật - {fight} sự đấu tranh, sự chiến đấu, sự mâu thuẫn, sự lục đục, khả năng chiến đấu, tính hiếu chiến, máu hăng = Schlacht- {fighting}+ = in der Schlacht {afield}+ = eine Schlacht liefern {to give battle}+ = die unentschiedene Schlacht {drawn battle}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Schlacht

  • 9 das Treffen

    - {appointment} được bổ nhiệm, chức vụ được bổ nhiệm, sự hẹn gặp, giấy mời, giấy triệu tập, chiếu chỉ, sắc lệnh, đồ đạc, đồ trang bị, đồ thiết bị, tiền lương, lương bổng - {battle} trận đánh, cuộc chiến đấu, chiến thuật - {encounter} sự gặp gỡ, sự bắt gặp, sự gặp phải, cuộc gặp gỡ, sự chạm trán, sự đọ sức, cuộc chạm trán, cuộc đọ sức, cuộc đấu - {fight} sự đấu tranh, sự chiến đấu, sự mâu thuẫn, sự lục đục, khả năng chiến đấu, tính hiếu chiến, máu hăng - {gathering} sự tụ họ, cuộc hội họp, sự hái, sự gặt, sự thu nhặt, sự dồn lại, sự lấy lại, sự mưng mủ - {meet} - {meeting} cuộc mít tinh, cuộc biểu tình, hội nghị - {reunion} sự sum họp, sự họp lại, sự hợp nhất lại, tình trạng được sum hợp, tình trạng được hợp nhất, cuộc họp mặt thân mật, sự hoà hợp, sự hoà giải, dự khép mép = das Treffen (Sport) {contest}+ = das Treffen (Militär) {engagement}+ = ein Treffen veranstalten {to arrange a meeting}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Treffen

  • 10 die Schlägerei

    - {affray} sự huyên náo, cuộc ẩu đả, cuộc cãi lộn - {battery} khẩu đội, bộ pin, ắc quy, bộ, dãy chuồng nuôi gà nhốt, sự hành hung, sự bạo hành - {battle} trận đánh, cuộc chiến đấu, chiến thuật - {fight} sự đấu tranh, sự chiến đấu, sự mâu thuẫn, sự lục đục, khả năng chiến đấu, tính hiếu chiến, máu hăng - {fray} cuộc đánh nhau, cuộc xung đột - {row} hàng, dây, dãy nhà phố, hàng ghế, hàng cây, luống, cuộc đi chơi thuyền, sự chèo thuyền, sự om sòm, cuộc câi lộn, cuộc đánh lộn, sự khiển trách, sự quở trách, sự mắng mỏ - {set-to} cuộc đấm nhau = die allgemeine Schlägerei {free for all}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Schlägerei

  • 11 die Feindseligkeit

    - {animosity} sự thù oán, hận thù, tình trạng thù địch - {animus} tinh thần phấn chấn, ý định, động cơ, hành động, animosity - {bellicosity} tính hiếu chiến, tính thích đánh nhau, tính hay gây gỗ - {hostility} sự thù địch, thái độ thù địch, hành vi thù địch, tình trạng chiến tranh, hành động chiến tranh, chiến sự - {malignity} tính ác, tính thâm hiểm, lòng hiểm độc, ác tâm, điều ác, điều độc ác, ác tính = die Feindseligkeit [gegen] {enmity [of,against]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Feindseligkeit

  • 12 der Kämpfer

    - {champion} người vô địch, nhà quán quân, được giải nhất, vô địch, quán quân, chiến sĩ - {combatant} người chiến đấu - {fighter} chiến binh, người đấu tranh, võ sĩ quyền Anh nhà nghề, máy bay chiến đấu, máy bay khu trục - {impost} thuế nhập hàng, thuế nhập khẩu, thuế hải quan, trọng lượng chấp, chân vòm - {militant} - {springer} người nhảy, người làm nổ, hòn đá chân vòm, rui ở chái nhà, springbok, spring_chicken - {warrior} quân nhân, chính phủ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Kämpfer

  • 13 der Boxer

    - {boxer} võ sĩ quyền Anh, nghĩa hoà đoàn, chó bôcxơ - {fighter} chiến sĩ, chiến binh, người đấu tranh, người chiến đấu, võ sĩ quyền Anh nhà nghề, máy bay chiến đấu, máy bay khu trục - {pugilist} võ sĩ, người thích tranh luận

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Boxer

  • 14 der Konflikt

    - {conflict} sự xung đột, sự tranh giành, sự va chạm, cuộc xung đột, sự đối lập, sự mâu thuẫn - {fight} sự đấu tranh, sự chiến đấu, trận đánh, cuộc chiến đấu, sự lục đục, khả năng chiến đấu, tính hiếu chiến, máu hăng = in Konflikt geraten [mit] {to interfere [with]}+ = mit dem Gesetz in Konflikt geraten {to have brushes with the law}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Konflikt

  • 15 der Düsenjäger

    - {fighter} chiến sĩ, chiến binh, người đấu tranh, người chiến đấu, võ sĩ quyền Anh nhà nghề, máy bay chiến đấu, máy bay khu trục - {jet} huyền, màu đen nhánh, màu đen như hạt huyền, tia, vòi, vòi phun, giclơ, máy bay phản lực

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Düsenjäger

  • 16 der Jäger

    - {fighter} chiến sĩ, chiến binh, người đấu tranh, người chiến đấu, võ sĩ quyền Anh nhà nghề, máy bay chiến đấu, máy bay khu trục - {hunter} người đi săn, người đi lùng, người đi kiếm trong từ ghép), ngựa săn, đồng hồ có nắp hungting-watch) - {huntsman} người phụ trách chó săn = der Jäger (Luftfahrt) {fighter plane; fury fighter; interceptor; pursuit aircraft; pursuit plane}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Jäger

  • 17 der Fechter

    - {fencer} người làm hàng rào, người sửa hàng rào, người vượt rào, người đánh kiếm - {fighter} chiến sĩ, chiến binh, người đấu tranh, người chiến đấu, võ sĩ quyền Anh nhà nghề, máy bay chiến đấu, máy bay khu trục - {swordsman} nhà kiếm thuật

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Fechter

  • 18 die Kampflust

    - {bellicosity} tính hiếu chiến, tính thích đánh nhau, tính hay gây gỗ - {combativeness} tính thích gây gỗ - {fight} sự đấu tranh, sự chiến đấu, trận đánh, cuộc chiến đấu, sự mâu thuẫn, sự lục đục, khả năng chiến đấu, máu hăng - {pugnacity}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Kampflust

  • 19 der Streiter

    - {fighter} chiến sĩ, chiến binh, người đấu tranh, người chiến đấu, võ sĩ quyền Anh nhà nghề, máy bay chiến đấu, máy bay khu trục - {militant}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Streiter

  • 20 der Faustkampf

    - {fight} sự đấu tranh, sự chiến đấu, trận đánh, cuộc chiến đấu, sự mâu thuẫn, sự lục đục, khả năng chiến đấu, tính hiếu chiến, máu hăng - {pugilism} quyền Anh, thuật đấu quyền Anh

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Faustkampf

См. также в других словарях:

  • chien — chien, chienne [ ʃjɛ̃, ʃjɛn ] n. • chen 1080; lat. canis I ♦ 1 ♦ Mammifère (carnivores; canidés) issu du loup, dont l homme a domestiqué et sélectionné par hybridation de nombreuses races. ⇒ cyn(o) . Un chien, une chienne. ⇒ toutou; fam. 1. cabot …   Encyclopédie Universelle

  • chien — chien, chienne (chiin, chièn ) s. m. (le mâle), s. f. (la femelle) 1°   Quadrupède domestique, le plus attaché à l homme, gardant sa maison et ses troupeaux, et l aidant à la chasse. Chien de garde. Chien de berger. Chien de Malte. Chien de Terre …   Dictionnaire de la Langue Française d'Émile Littré

  • chien — CHIEN, CHIENNE. subs. Animal domestique qui aboie. Gros chien. Petit chien. Chien à grandes oreilles. Cette chienne est chaude, est pleine. Chien traître, qui mord sans aboyer. Chien hargneux, chien enragé, ou autrement, chien fou. Chien d Artois …   Dictionnaire de l'Académie Française 1798

  • chien — Chien, mascul. ou une Chienne, Canis. Forte a Graeco {{t=g}}kuôn.{{/t}} Quand un chien flairant la trace, abbaye tant soit peu, Nictere, Festus. Chiens qui sentent incontinent la trace de la beste, comme font les chiens qu on appelle Espagnols,… …   Thresor de la langue françoyse

  • Chien Nu — On trouve des chiens nus principalement sur trois continents, en Asie, en Afrique et en Amérique centrale : en Asie le chien chinois à crête ou chien nu chinois ou chinese crested dog en Amérique centrale et du Sud le Xoloitzquintle ou chien …   Wikipédia en Français

  • Chien — (Pinyin: Jian) bezeichnet: Jian, chinesisches Schwert Ch’ien (Pinyin: Qian, chin. für „Geld“) bezeichnet: chinesische Währung Chien (Pinyin: Jian oder Qian) ist der Familienname von: Chien Yu Chin (* 1982), taiwanische Badmintonspielerin Chien Yu …   Deutsch Wikipedia

  • chien — CHIEN: Spécialement créé pour sauver la vie à son maître. Le chien est l ami de l homme …   Dictionnaire des idées reçues

  • Chien — Pour les articles homonymes, voir Chien (homonymie). Canis l …   Wikipédia en Français

  • CHIEN — CHIENNE. s. Quadrupède, le plus familier et le plus intelligent des animaux domestiques. Gros chien. Petit chien. Chien à grandes oreilles. Cette chienne est chaude, est en chaleur, est pleine. Chien hargneux. Chien enragé. Chien fou. Chien de… …   Dictionnaire de l'Academie Francaise, 7eme edition (1835)

  • chien — I. CHIEN, Chienne. s. Animal domestique qui abboye. Gros chien. petit chien. chien à grandes oreilles. cette chienne est chaude, est pleine. chien traistre, qui mord sans abboyer. Chien hargneux. chien enragé, ou autrement, chien fou. chien d… …   Dictionnaire de l'Académie française

  • chien — nm. ; fig., teigneux, fourbe, faucheton : hhi n (Jarrier), SHIN (Aillon Vieux, Aix, Albanais 001, Annecy 003, Arvillard, Attignat Oncin, Balme Sillingy, Bellecombe Bauges, Chambéry 025, Châtillon Cluses, Chautagne, Combe Sillingy, Cordon 083,… …   Dictionnaire Français-Savoyard

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»