Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

chew

  • 1 chew

    /tʃu:/ * danh từ - sự nhai =to have a chew at something+ nhai vật gì - sự nhai thuốc lá; mồi thuốc lá (để) nhai * động từ - nhai - ngẫm nghĩ, nghiền ngẫm nghĩ tới nghĩ lui =to chew upon (over) something+ ngẫm nghĩ cái gì !to bite off more than one can chew - (xem) bite !to chew the cud - (xem) cud !to chew the rag (the fat) - (từ lóng) lải nhải ca cẩm, làu nhàu - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nói chuyện phiếm, tán dóc

    English-Vietnamese dictionary > chew

  • 2 chew

    v. Zom (Siv kaus hniav); nyws
    n. Ib los mov; ib los nqaij zaub (Hauv qhov ncauj); ib kaug

    English-Hmong dictionary > chew

  • 3 fatal

    /'feitl/ * danh từ - chỗ béo bở, chỗ ngon =to live on the fatal of the land+ ăn ngon mặc đẹp; ngồi mát ăn bát vàng - mỡ, chất béo - (sân khấu) vai thích hợp, vai tủ - (hoá học) chất béo, glyxerit !to chew the fat - (xem) chew !the fat is in the fire - sự đã rồi chẳng còn làm gì được nữa - chuyện nguy kịch xảy ra đến nơi * ngoại động từ - nuôi béo, vỗ béo !to kill the fatted calf for - (xem) calf * tính từ - có số mệnh, tiền định, không tránh được =fatal sisters+ thần mệnh =fatal shears+ lưỡi hái của thần chết; sự chết - quyết định; gây tai hoạ, tai hại, làm nguy hiểm đến tính mạng, chí tử, làm chết, đưa đến chỗ chết, đem lại cái chết =a fatal blow+ đòn quyết định; đòn chí tử =a fatal disease+ bệnh chết người =a fatal mistake+ lỗi lầm tai hại - tính ma quỷ, quỷ quái, tai ác

    English-Vietnamese dictionary > fatal

  • 4 bite

    /bait/ * danh từ - sự cắn, sự ngoạm; miếng cắn; vết cắn - sự châm, sự đốt; nốt đốt (muỗi, ong...) - miếng (thức ăn); thức ăn =a bite of food+ một miếng ăn =without bite and sup+ không cơm nước gì cả - sự đau nhức, sự nhức nhối của vết thương - sự cắn câu (cá...) - sự bám chắt, sự ăn sâu (mỏ neo, phanh, đinh ốc...) - vị cay tê (gừng, hạt tiêu...) - (nghĩa bóng) sự châm biếm, sự chua cay (lời nói) - cỏ cho vật nuôi * (bất qui tắc) động từ bit; bitten /bittn/, bit - cắn, ngoạm =to bite one's nails+ cắn móng tay - châm đốt; đâm vào (gươm...) =to be badly bitten by mosquitoes+ bị muỗi đốt nhiều quá - làm đau, làm nhột; ăn mòn; làm cay tê (thức ăn) =the frost will bite the fruit blossom+ sương giá sẽ làm chột mầm quả =strong acids bite metals+ axit mạnh ăn mòn kim loại =peper and ginger bite the tongue+ hạt tiêu và gừng làm cay tê lưỡi - cắn câu ((nghĩa đen), (nghĩa bóng)) - bám chắt, ăn sâu, bắt vào =the screw does not bite+ đinh ốc không bắt vào được =the anchor does not bite+ neo không bám chắc =the brake will not bite+ phanh không ăn - (nghĩa bóng) lừa bịp !to bite off - cắn, cắn đứt ra !to be bitten with - say mê, ham mê (cái gì) !to bite the dust (ground, sand) - ngã xuống và chết !to bite one's lips - mím môi (để nén giận...) !to bite off more than one can chew - cố làm việc gì quá sức mình !once bitten twice shy - (xem) once

    English-Vietnamese dictionary > bite

  • 5 cud

    /kʌd/ * danh từ - thức ăn nhai lại (động vật nhai lại) =to chew the cud+ nhai lại; (nghĩa bóng) nghiền ngẫm, ngẫm nghĩ - (thông tục) mồi thuốc lá nhai; miếng trầu

    English-Vietnamese dictionary > cud

  • 6 rag

    /ræg/ * danh từ - giẻ, giẻ rách - (số nhiều) quần áo rách tả tơi =to be in rags+ ăn mặc rách tả tơi - (số nhiều) giẻ cũ để làm giấy - mảnh vải, mảnh buồm =not having a rag to one's back+ không có lấy mảnh vải che thân =a rag of a sail+ mảnh buồm - (nghĩa bóng) mảnh, mảnh vụn, mảnh tả tơi; một tí, mảy may =flying rags of cloud+ những cụm mây bay tả tơi =meat cooked to rags+ thịt nấu nhừ tơi =there is not a rag of evidence+ không có một tí bằng chứng nào =not a rag of truth+ không một mảy may sự thật nào -(mỉa mai) báo lá cải, báo giẻ rách; cờ rách, khăn tay giẻ rách, bức màn giẻ rách... !to chew the rag !x Ảchew !to cram on every rag - (hàng hải) giương hết buồm !to get one's rag out - (xem) get !glad rags - (xem) glad !to tear to rag - xé rách rả tơi * danh từ - đá lợp nhà - (khoáng chất) cát kết thô - sự la lối om sòm; sự phá rối - trò đùa nghịch (của học sinh); =to say something only for a rag+ nói cái gì cốt chỉ để đùa * ngoại động từ - rầy la, mắng mỏ (ai) - bắt nạt, chọc ghẹo, trêu chọc (bạn học) - phá rối, làm lung tung bừa bãi (phòng của ai) - la ó (một diễn viên * nội động từ - quấy phá, phá rối; la hét om sòm

    English-Vietnamese dictionary > rag

См. также в других словарях:

  • Chew Fu — Birth name Peter Jack Kardolus Also known as Chew Fu Phat, Chew Fu, DJ Mac Attack, Pay Tur P.K., Phantom 309 Origin Almere, Netherlands Genres Electronic, Remix, House …   Wikipedia

  • Chew — Жевание Обложка 1 выпуска серии …   Википедия

  • chew on — ˈchew on [transitive] [present tense I/you/we/they chew on he/she/it chews on present participle chewing on past tense chewed on past partic …   Useful english dictionary

  • chew — [cho͞o] vt. [ME chewen < OE ceowan, to bite, chew < IE base * gjeu , to chew > Pers ǰavidan, Ger kauen] 1. to bite and grind or crush with the teeth; masticate ☆ 2. Slang to rebuke severely; reprimand: usually with out vi. 1. to chew… …   English World dictionary

  • chew — chew; chew·er; chew·et; chew·ings; es·chew; es·chew·al; re·chew; …   English syllables

  • chew — O.E. ceowan to bite, gnaw, chew, from W.Gmc. *keuwwan (Cf. M.L.G. keuwen, Du. kauwen, O.H.G. kiuwan), from PIE root *gyeu to chew (Cf. O.C.S. ЕЅivo to chew, Lith. ЕЅiaunos jaws, Pers. javidan to chew ). Related …   Etymology dictionary

  • chew — ► VERB 1) bite and work (food) in the mouth to make it easier to swallow. 2) (chew over) discuss or consider at length. 3) (chew out) N. Amer. informal reprimand severely. ► NOUN 1) an instance of chewing. 2) …   English terms dictionary

  • chew — (ch[udd]), v. t. [imp. & p. p. {Chewed} (ch[udd]d); p. pr. & vb. n. {Chewing}.] [As ce[ o]wan, akin to D. kauwen, G. kauen. Cf. {Chaw}, {Jaw}.] 1. To bite and grind with the teeth; to masticate. [1913 Webster] 2. To ruminate mentally; to meditate …   The Collaborative International Dictionary of English

  • chew|y — «CHOO ee», adjective, chew|i|er, chew|i|est. requiring much chewing: »tough chewy meat. –chew´i|ness, noun …   Useful english dictionary

  • Chew — Chew, v. i. To perform the action of biting and grinding with the teeth; to ruminate; to meditate. [1913 Webster] old politicians chew wisdom past. Pope. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Chew — ist der Familienname von: Bindee Goon Chew (* 1975), australische Skeletonsportlerin Geoffrey Chew (* 1924), US amerikanischer theoretischer Physiker Diese Seite ist eine Begriffsklärung zur Unterscheidung mehrerer mit demselb …   Deutsch Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»