-
1 chest
/tʃest/ * danh từ - rương, hòm, tủ, két =a medicine chest+ tủ thuốc =a carpenter's chest+ hòm đồ thợ mộc - tủ com mốt ((cũng) chest of drawers) - ngực !to get something off one's chest - nói hết điều gì ra không để bụng -
2 chest
n. Lub hauv siab; lub tub rau khoom -
3 chest-note
/'tʃestnout/ * danh từ - giọng yếu ớt, giọng ngực (hát, nói) -
4 chest-protector
/'tʃestprə,tektə/ * danh từ - tấm giáp che ngực, cái che ngực -
5 chest-trouble
/'tʃest,trʌbl/ * danh từ - bệnh phổi mạn -
6 chest-voice
/'tʃestvɔis/ * danh từ - tiếng nói yếu ớt, tiếng ngực -
7 steam-chest
/'sti:mbɔks/ Cách viết khác: (steam-chest) /'sti:mtʃest/ -chest) /'sti:mtʃest/ * danh từ - (kỹ thuật) hộp hơi -
8 community chest
/kə'mju:nititʃest/ * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quỹ cứu tế (do tư nhân đóng góp) -
9 dower-chest
/'dauətʃest/ * danh từ - hòm để của hồi môn -
10 medicine chest
/'medsintʃest/ * danh từ - túi thuốc, hộp thuốc, tủ thuốc (gia đình) -
11 der Brustkorb
- {chest} rương, hòm, tủ, két, tủ com mốt chest of drawers), ngực = der Brustkorb (Anatomie) {thorax}+ -
12 der Brustkasten
- {chest} rương, hòm, tủ, két, tủ com mốt chest of drawers), ngực -
13 der Brustumfang
- {chest measurement} -
14 die Kasse
- {cash} tiền, tiền mặt - {chest} rương, hòm, tủ, két, tủ com mốt chest of drawers), ngực - {exchequer} Bộ Tài chính Anh, kho bạc quốc gia, ngân khố quốc gia, tiền riêng, toà án tài chính Court of Exchequer) - {till} ngăn kéo để tiền, sét tảng lăn = die Kasse (Theater) {booking office}+ = gut bei Kasse {flush}+ = bei Kasse sein {to be in cash; to be in funds}+ = knapp bei Kasse {in low water}+ = nicht bei Kasse {short of cash}+ = gut bei Kasse sein {to be flush with money; to be in pocket}+ = nicht bei Kasse sein {to be out of cash}+ = knapp bei Kasse sein {to be scarce of money; to be short of cash}+ = gegen sofortige Kasse {ready cash}+ = die gemeinschaftliche Kasse {pool}+ = gemeinschaftliche Kasse machen {to have a common purse}+ = Ich bin diesen Monat schlecht bei Kasse. {I'm short of breath this month.}+ -
15 der Kasten
- {ark} hộp, hòm, rương, thuyền lớn - {bin} thùng, túi vải bạt, thùng đựng rượu, rượu thùng - {box} tráp, bao, chỗ ngồi, lô, phòng nhỏ, ô, chòi, điếm, ghế, tủ sắt, két sắt, ông, quà, lều nhỏ, chỗ trú chân, hộp ống lót, cái tát, cái bạt, cây hoàng dương - {cabinet} tủ, vỏ, nội các, chính phủ, phòng riêng - {case} trường hợp, cảnh ngộ, hoàn cảnh, tình thế, ca, vụ, việc kiện, việc thưa kiện, kiện, việc tố tụng, cách, ngăn, túi, hộp chữ in - {chest} két, tủ com mốt chest of drawers), ngực - {coffer} cái két, kho bạc, coffer-dam - {hutch} chuồng thỏ, lều, quán, xe goòng = der Kasten (Wagen) {body}+ = der schwarze Kasten {black box}+ = der Erste Hilfe Kasten {first aid kit}+ = etwas auf dem Kasten haben {to be brainy}+ -
16 die Kiste
- {bin} thùng, túi vải bạt, thùng đựng rượu, rượu thùng - {box} hộp, tráp, bao, chỗ ngồi, lô, phòng nhỏ, ô, chòi, điếm, ghế, tủ sắt, két sắt, ông, quà, lều nhỏ, chỗ trú chân, hộp ống lót, cái tát, cái bạt, cây hoàng dương - {case} trường hợp, cảnh ngộ, hoàn cảnh, tình thế, ca, vụ, việc kiện, việc thưa kiện, kiện, việc tố tụng, cách, hòm, ngăn, túi, vỏ, hộp chữ in - {chest} rương, tủ, két, tủ com mốt chest of drawers), ngực - {coffer} cái két, kho bạc, coffer-dam - {crate} thùng thưa, sọt - {hutch} chuồng thỏ, lều, quán, xe goòng - {kite} cái diều, diều hâu, kẻ tham tàn, kẻ bịp bợm, quân bạc bịp, văn tự giả, hối phiếu giả, cánh buồm cao nhất, máy bay - {trunk} thân, va li, trunk-line, vòi, thùng rửa quặng, trunk hose = die alte Kiste {jalopy}+ = Was machen Sie, wenn Ihnen die Kiste abraucht? {What will you do if the thing gets destroyed?}+ -
17 steam-box
/'sti:mbɔks/ Cách viết khác: (steam-chest) /'sti:mtʃest/ -chest) /'sti:mtʃest/ * danh từ - (kỹ thuật) hộp hơi -
18 die Brust
- {bosom} ngực, ngực áo, ngực áo sơ mi, giữa lòng, lòng, tâm hồn, trái tim, tâm tư, thâm tâm, mặt - {breast} vú, tâm trạng, tình cảm, nguồn nuôi sống, cái diệp, gương lò - {bust} tượng nửa người, đường vòng ngực, bust = die Brust (Medizin) {chest}+ = Brust an Brust {face to face}+ = ein Kind an der Brust {a child at the breast}+ = sich in die Brust werfen {to bridle}+ -
19 die Hausapotheke
- {medicine chest} túi thuốc, hộp thuốc, tủ thuốc -
20 cold
/kould/ * tính từ - lạnh, lạnh lẽo, nguội =cold water+ nước lạnh =I'm cold+ tôi cảm thấy lạnh, tôi lạnh =cold in death+ chết cứng =cold meat+ thịt nguội =cold shoulder+ vai cừu quay để nguội - phớt lạnh, lạnh lùng, lạnh nhạt, hờ hững, không nhiệt tình =a cold greeting+ sự đón tiếp lạnh nhạt =a cold look+ cái nhìn hờ hững lạnh nhạt - làm chán nản, làm thất vọng, nhạt nhẽo, không có gì thú vị =cold news+ những tin tức làm chán nản =cold comfort+ lời an ủi nhạt nhẽo - yếu, khó ngửi thấy (màu, hơi con thú đang bị săn đuổi) =cold scent+ hơi (con thú đang bị săn đuổi) yếu, khó ngửi thấy - mát (màu sắc) =cold colours+ những màu mát !in cold blood - (xem) blood !to give the cold shoulder to someone - đối xử lạnh nhạt với ai, hờ hững với ai !to have somebody cold - nắm trong tay số phận của ai; bắt ai thế nào cũng phải chịu !to make someone's blood run cold - làm cho ai sợ khiếp !to throw cold water on - (xem) water * danh từ - sự lạnh nhạt, sự lạnh lẽo =the cold of winter+ sự lạnh lẽo của mùa đông - sự cảm lạnh =to catch cold+ cảm lạnh, nhiễm lạnh !cold in the head - nhức đầu sổ mũi !cold on the chest - cảm ho !to be left out in the cold - bị bỏ rơi không có ai chăm sóc đến; bị xa lánh; bị đối xử nhạt nhẽo thờ ơ !to be in the cold - sống một mình, cô độc hiu quạnh
- 1
- 2
См. также в других словарях:
Chest radiograph — Intervention Image A: A normal chest radiograph. Image B: Q fever pneumonia. ICD 9 CM … Wikipedia
Chest tube — Intervention The free end of the Chest Drainage Device is usually attached to an underwater seal, below the level of the chest. This allows the air or fluid to escape from the pleural space, and prevents anything returning to the chest … Wikipedia
Chest voice — is a term used within vocal music. The use of this term varies widely within vocal pedagogical circles and there is currently no one consistent opinion among vocal music professionals in regards to this term. Chest voice can be used in relation… … Wikipedia
Chest pain — ICD 10 R07 ICD 9 786.5 Chest pain may be a symptom of a number of serious conditions and is generally considered a medical emergency. Even though it may be determined that the pain is non cardiac in origin, this is … Wikipedia
Chest Fever — «Chest Fever» Canción de The Band Álbum Music from Big Pink Publicación 1968 Grabación … Wikipedia Español
Chest trauma — Classification and external resources A CT scan of a pneumothorax eMedicine med/2916 … Wikipedia
Chest Fever — is a song recorded by The Band on its 1968 debut, Music from Big Pink. It is, according to Peter Viney, a historian of the group, “the Big Pink track that has appeared on most subsequent live albums and compilations,” second only to The… … Wikipedia
Chest — (ch[e^]st), n. [OE. chest, chist, AS. cest, cist, cyst, L. cista, fr. Gr. ki sth. Cf. {Cist}, {Cistern}.] 1. A large box of wood, or other material, having, like a trunk, a lid, but no covering of skin, leather, or cloth. [1913 Webster] Heaps of… … The Collaborative International Dictionary of English
Chest of drawers — Chest Chest (ch[e^]st), n. [OE. chest, chist, AS. cest, cist, cyst, L. cista, fr. Gr. ki sth. Cf. {Cist}, {Cistern}.] 1. A large box of wood, or other material, having, like a trunk, a lid, but no covering of skin, leather, or cloth. [1913… … The Collaborative International Dictionary of English
Chest (disambiguation) — Chest may refer to: Contents 1 Things 2 Places 3 Other 4 See also Things Chest, anatomical Chest (fu … Wikipedia
Chest Springs — Borough de los Estados Unidos … Wikipedia Español