Перевод: с немецкого на все языки

со всех языков на немецкий

cherish

  • 41 sich in der Hoffnung wiegen, dass ...

    to cherish the hope that...

    Deutsch-Englisches Wörterbuch > sich in der Hoffnung wiegen, dass ...

  • 42 wertschätzen

    1. to cherish
    2. to esteem

    Deutsch-Englisches Wörterbuch > wertschätzen

  • 43 die Illusion

    - {illusion} ảo tưởng, ảo giác, ảo ảnh, sự đánh lừa, sự làm mắc lừa, vải tuyn thưa - {mirage} ảo tượng, ảo vọng - {phantom} ma, bóng ma, hão huyền, không có thực = sich einer Illusion hingeben {to cherish an illusion}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Illusion

  • 44 Hoffnungen erwecken

    - {to promise} hứa, hứa hẹn, hẹn ước, làm cho hy vọng, báo hiệu, báo trước, đảm bảo, cam đoan = sich Hoffnungen hingeben {to cherish hopes}+ = falsche Hoffnungen wecken {to flatter}+ = Hoffnungen an etwas knüpfen {to pin one's hopes on something}+ = mit falschen Hoffnungen quälen {to tantalize}+ = seine Hoffnungen an etwas knüpfen {to pin one's hopes on something}+ = sich mit eitlen Hoffnungen tragen {to hug fond hopes}+ = jemanden mit falschen Hoffnungen ködern {to dangle hopes before someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > Hoffnungen erwecken

  • 45 festhalten

    - {to abide (abode,abode) tồn tại, kéo dài, tôn trọng, giữ, tuân theo, chịu theo, trung thành với, ở, ngụ tại, chờ, chờ đợi, chịu đựng, chịu, chống đỡ được - {to clip} sự xén, sự cắt, sự hớt, mớ lông xén ra, cú đánh mạnh, cú quật mạnh, kéo xén, tông-đơ, cái bấm móng tay, cắt, cắt rời ra, xén, hớt, rút ngắn, cô lại, bấm, xé đầu, nuốt, bỏ bớt, đọc không rõ - đấm mạnh, đánh, nện, đi nhanh, chạy - {to clutch} giật, chộp, bắt lấy, bám chặt, nắm chặt, giữ chặt - {to enchain} xích lại, kiềm chế, thu hút - {to hitch} giật mình, kéo mạnh, giật lên, kéo mạnh lên, buộc vào, buộc móc vào, buộc thòng lọng, buộc vòng vào, cố lồng vào, chạy giật lên, bị buộc vào, bị buộc móc vào, bị buộc thòng lọng - đi cà nhắc, đi tập tễnh, ăn ý với nhau, ăn cánh với nhau, lấy vợ, cưới vợ - {to pin} + up, together) ghim, găm, cặp, kẹp, chọc thủng bằng đinh ghim, đâm thủng bằng giáo mác, ghìm chặt, + down) bắt buộc, trói chặt, rào quanh bằng chấn song - {to tackle} cột bằng dây dợ, chặn, cản, xử trí, tìm cách giải quyết, túm lấy, nắm lấy, ôm ngang giữa mình, vay tiền = festhalten [an] {to adhere [to]; to hold up [by,to]; to persevere [in]; to stick (stuck,stuck) [at]}+ = festhalten (an einer Idee) {to cherish}+ = festhalten (hielt fest,festgehalten) {to grip (gripped,gripped/gript,gript); to hold (held,held); to hold on; to hold tight; to retain}+ = sich festhalten [an] {to hang on [to]}+ = an etwas festhalten {to stick to something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > festhalten

  • 46 schätzen

    - {to appraise} - {to appreciate} đánh giá, đánh giá đúng, đánh giá cao, hiểu rõ giá trị, thấy rõ, nhận thức, sâu sắc, biết thưởng thức, biết đánh giá, cảm kích, nâng giá, tăng giá trị, lên giá - {to apprise} cho biết, báo cho biết - {to apprize} appraise - {to calculate} tính, tính toán, tính trước, suy tính, dự tính, sắp xếp, sắp đặt, làm cho thích hợp, trông nom vào, tin vào, cậy vào, dựa vào, cho rằng, tin rằng, tưởng rằng - {to cherish} yêu mến, yêu thương, yêu dấu, giữ trong lòng, nuôi ấp ủ - {to esteem} kính mến, quý trọng, coi là, cho là - {to estimate} ước lượng - {to extrapolate} ngoại suy - {to rate} đánh gia, ước tính, định giá, coi, xem như, đánh thuế, định giá để đánh thuế, xếp loại, sắp hạng, được coi như, được xem như, được xếp loại, mắng mỏ, xỉ vả, mắng nhiếc tàn tệ, ret - {to regard} nhìn + phó từ), coi như, phủ định) để ý, lưu ý, lưu tâm đến, có liên quan tới, dính dấp đến, dính dáng đến, có quan hệ tới - {to respect} tôn trọng, kính trọng, lưu tâm, chú ý = schätzen [auf] {to compute [at]}+ = schätzen [auf,nach] {to value [at,by]}+ = etwas schätzen {to count your blessings}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schätzen

  • 47 pflegen

    - {to attend} dự, có mặt, chăm sóc, phục vụ, phục dịch, đi theo, đi kèm, theo hầu, hộ tống, + to) chú trọng, chăm lo - {to cherish} yêu mến, yêu thương, yêu dấu, giữ trong lòng, nuôi ấp ủ - {to cultivate} cày cấy, trồng trọt, trau dồi, tu dưỡng, chuyên tâm, mài miệt nghiên cứu, ham mê, nuôi dưỡng, xới bằng máy xới - {to foment} xúi bẩy, xúi giục, khích, chườm nóng - {to foster} nuôi nấng, bồi dưỡng, ấp ủ, nuôi, thuận lợi cho, khuyến khích, cỗ vũ, nâng niu, yêu quí - {to groom} chải lông, động tính từ quá khứ) ăn mặc tề chỉnh chải chuốt, chuẩn bị - {to lap} phủ lên, chụp lên, bọc, quấn, cuộn, gói, vượt hơn một vòng, mài bằng đá mài, liếm, tớp, nốc, uống ừng ực, vỗ bập bềnh - {to maintain} giữ, duy trì, bảo vệ, bảo quản, giữ vững, không rời bỏ, xác nhận rằng, cưu mang - {to nourish} ôm - {to nurse} cho bú, trông nom, bồng, ãm, nựng, săn sóc, chữa, chăm chút, nâng niu), ngồi ôm lấy, ngồi thu mình bên - {to service} bảo quản và sửa chữa - {to tend} chăm nom, giữ gìn, theo, hầu hạ, quay về, xoay về, hướng về, đi về, hướng tới, nhắm tới, có khuynh hướng = zu tun pflegen {to be wont to do}+ = etwas zu tun pflegen {to be accustomed to do something; to be in the habit of something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > pflegen

  • 48 wertschätzen

    - {to apprise} cho biết, báo cho biết - {to apprize} appraise - {to cherish} yêu mến, yêu thương, yêu dấu, giữ trong lòng, nuôi ấp ủ - {to esteem} kính mến, quý trọng, coi là, cho là

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > wertschätzen

См. также в других словарях:

  • Cherish — «Cherish» Sencillo de Madonna del álbum Like a Prayer Formato CD casete 7 Single Grabación 1988 Género(s) Pop, Dance …   Wikipedia Español

  • Cherish — may refer to: Contents 1 Music 2 Film and television 3 See also …   Wikipedia

  • Cherish — ist eine US amerikanische R B und Soul Band, die aus den Schwestern Farrah King, 23, Neosha King, 21, und den Zwillingen Felisha King, 19, und Fallon King, 19, besteht. Die vier Schwestern sind aus Atlanta, Georgia. Die Band steht bei den Labels… …   Deutsch Wikipedia

  • Cherish — Cherish: Cherish (группа)  американский R B и хип хоп квартет сестёр Кинг, выступает с 2003 года. Cherish (песня The Association)  песня американской группы The Association. Cherish (песня Kool the Gang)  песня американской соул… …   Википедия

  • cherish — [cher′ish] vt. [ME cherischen < extended stem of OFr cherir < cher, dear < L carus: see CHARITY] 1. to hold dear; feel or show love for [to cherish one s family] 2. to take good care of; protect; foster [to cherish one s rights] 3. to… …   English World dictionary

  • Cherish — Cher ish (ch[e^]r [i^]sh), v. t. [imp. & p. p. {Cherished} (ch[e^]r [i^]sht); p. pr. & vb. n. {Cherising}.] [F. ch[ e]rir, fr. cher dear, fr. L. carus. See {Caress}, {Finish}.] 1. To treat with tenderness and affection; to nurture with care; to… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Cherish — f English: modern coinage, apparently an alteration of CHERYTH (SEE Cheryth) to match the vocabulary element cherish to treasure, care for (borrowed in the Middle Ages from Old French cherir, a derivative of cher dear) …   First names dictionary

  • cherish — index foster, keep (shelter), nurture, preserve, protect, regard (hold in esteem) Burton s Legal Thes …   Law dictionary

  • cherish — early 14c., cherischen, from O.Fr. cheriss , extended stem of chierir (12c., Mod.Fr. chérir) to hold dear, from chier dear, from L. carus dear, costly, beloved (see WHORE (Cf. whore)). Cf. It., Sp., Port. caro; O.Prov., Catalan car. Related …   Etymology dictionary

  • cherish — 1 prize, treasure, value, *appreciate Analogous words: love, enjoy, *like: esteem, respect, regard (see under REGARD n): *revere, venerate, reverence: protect, *defend, shield, safeguard, guard Antonyms: neglect Contrasted words: ignore, overlook …   New Dictionary of Synonyms

  • cherish — [v] care about deeply admire, adore, appreciate, apprize, care for, clasp, cleave to, cling to, coddle, comfort, cosset, cultivate, defend, dote on, embrace, encourage, enshrine, entertain, fancy, fondle, foster, guard, harbor, hold dear, hold in …   New thesaurus

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»