Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

chen+sie+die

  • 1 die Störung

    - {annoyance} sự làm rầy, sự quấy rày, sự làm phiền, mối phiền muộn, điều khó chịu, điều trái ý, điều bực mình - {distemper} tình trạng khó ở, tình trạng rối trí, tình trạng loạn óc, tình trạng bực bội, tình trạng bực dọc, bệnh sốt ho của chó, tình trạng rối loạn, tình trạng hỗn loạn, thuật vẽ màu keo - màu keo - {disturbance} sự làm mất yên tĩnh, sự làm náo động, sự quấy rầy, sự làm bối rối, sự làm lo âu, sự làm xáo lộn, sự làm nhiễu loạn, sự nhiễu loạn, âm tạp, quyển khí, sự vi phạn - {failure} sự không xảy ra, sự không làm được, sự thiếu, sự thất bại, sự hỏng, sự mất, người bị thất bại, việc thất bại, cố gắng không thành công, sự thi hỏng, sự vỡ nợ, sự phá sản - {hiccup} nấc - {hitch} cái giật mạnh bất ngờ, cái đẩy mạnh bất ngờ, cái kéo mạnh bất ngờ, nút thòng lọng, nút dây, sự ngưng tạm thời, sự bế tắc tạm thời, sự vướng mắc, sự khó khăn, sự cản trở, bước đi cà nhắc - bước đi tập tễnh, cuốc đi xe boóng, cuốc đi nhờ xe, thời gian đăng ký tòng quân - {interference} sự gây trở ngại, điều gây trở ngại, sự can thiệp, sự xen vào, sự dính vào, sự giao thoa, sự nhiễu, sự đá chân nọ vào chân kia, sự chặn trái phép, sự cản đối phương cho đồng đội dắt bóng lên - sự phạt việc chặn trái phép, sự chạm vào nhau, sự đụng vào nhau, sự đối lập với nhau - {interruption} sự gián đoạn, sự bị gián đoạn, sự đứt quãng, sự ngắt lời, sự bị ngắt lời, cái làm gián đoạn, sự ngừng, sự ngắt - {jam} mứt, sự kẹp chặt, sự ép chặt, sự ấn vào, sự tọng vào, sự nhồi nhét, đám đông chen chúc, đám đông tắc nghẽn, sự mắc kẹt, sự kẹt, tình hình khó khăn, tình thế khó xử, hoàn cảnh bế tắc - nhiễu - {perturbation} sự đảo lộn, sự xáo trộn, sự làm xôn xao, sự làm xao xuyến, sự làm lo sợ, sự xôn xao, sự xao xuyến, sự lo sợ = die Störung (Technik) {trouble}+ = die Technische Störung {disconnect}+ = verzeihen Sie die Störung {pardon my intruding}+ = die körperliche oder geistige Störung {disorder}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Störung

  • 2 die Ecke

    - {angle} góc, góc xó, quan điểm, khía cạnh, lưỡi câu - {corner} nơi kín đáo, xó xỉnh, chỗ ẩn náu, chỗ giấu giếm, nơi, phương, sự đầu cơ, sự lũng đoạn thị trường, quả phạt gốc - {edge} lưỡi, cạnh sắc, tính sắc, bờ, gờ, cạnh, rìa, lề, đỉnh, sống, knife-edge, tình trạng nguy khốn, lúc gay go, lúc lao đao - {elbow} khuỷu tay, khuỷu tay áo, khuỷu - {nook} xó, nơi ẩn náu hẻo lánh, góc thụt - {quoin} góc tường, đá xây ở góc, gạch xây ở góc, cái chèn, cái chêm = die Ecke (Käse) {wedge}+ = um die Ecke {round the corner}+ = eine Ecke bilden {to corner}+ = um die Ecke gehen {to turn a corner}+ = gleich um die Ecke {past the corner}+ = um die Ecke biegen {to turn round the corner; to turn the corner}+ = die Kneipe um die Ecke {the local}+ = jemanden um die Ecke bringen {to bump someone off}+ = lassen Sie mich an der Ecke aussteigen {drop me at the corner}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Ecke

  • 3 das Feuer

    - {fervour} sự nóng gắt, sự nóng bỏng, sự nhiệt tình, sự hăng hái, sự tha thiết, sự sôi nổi - {fieriness} tính chất nóng bỏng, vị cay nồng, tính nóng nảy, tính hung hăng, tính hăng, tính sôi nổi, tình nồng nhiệt, tính hăm hở - {fire} lửa, ánh lửa, sự cháy, hoả hoạn, sự cháy nhà, ánh sáng, sự bắn hoả lực, lò sưởi, sự tra tấn bằng lửa, sự sốt, cơn sốt, ngọn lửa), nhiệt tình, sự sốt sắng, sự vui vẻ hoạt bát, sự xúc động mạnh mẽ - nguồn cảm hứng, óc tưởng tượng linh hoạt - {flame} ngọn lửa, ánh hồng, cơn, cơn bừng bừng, người yêu, người tình - {go} sự đi, sức sống, sự thử, lần, hơi, cú, khẩu phần, suất, cốc, chén, hớp, việc khó xử, việc rắc rối, sự thành công, sự thắng lợi, sự bận rộn, sự hoạt đông, sự tích cực - {light} ánh sáng mặt trời, ánh sáng ban ngày, nguồn ánh sáng, đèn đuốc, tia lửa, diêm, đóm, sự hiểu biết, trí thức, trí tuệ, chân lý, trạng thái, phương diện, quan niệm, sự soi sáng, sự làm sáng tỏ - những sự kiện làm sáng tỏ, những phát minh làm sáng tỏ, ánh sáng của thượng đế, sinh khí, sự tinh anh, ánh, sự nhìn, đôi mắt, cửa, lỗ sáng, khả năng, chỗ sáng - {mettle} khí chất, tính khí, dũng khí, khí khái, khí phách, nhuệ khí, tính hăng hái, lòng can đảm - {passion} cảm xúc mạnh mẽ, tình cảm nồng nàn, sự giận dữ, tình dục, tình yêu, sự say mê, những nỗi khổ hình của Chúa Giê-xu, bài ca thuật lại những nỗi khổ hình của Chúa Giê-xu - {spunk} sự gan dạ, khí thế, tinh thần, sự tức giận, sự nổi giận - {vehemence} sự mãnh liệt, sự kịch liệt, sự dữ dội - {verve} mãnh lực, sự cao hứng = das Feuer (Edelstein) {brilliance; brilliancy}+ = am Feuer {before the fire}+ = ohne Feuer {fireless}+ = Feuer fangen {to catch fire; to fire; to ignite; to inflame; to kindle; to take fire}+ = das Feuer schüren {to mend the fire}+ = haben Sie Feuer? {do you have a light?}+ = ein Feuer machen {to start a fire}+ = das olympische Feuer {Olympic flame}+ = das Feuer einstellen {to cease fire}+ = Feuer einstellen! {cease firing!}+ = das bengalische Feuer {Bengal light}+ = durchs Feuer gehen [für] {to go through fire and water [for]}+ = Öl ins Feuer gießen {to add fuel to the fire; to fan the flame; to pour oil on fire}+ = mit Feuer bestreichen (Militär) {to rake}+ = durch Feuer beleuchtet {firelit}+ = mehrere Eisen im Feuer haben {to have two strings to one's bow}+ = darf ich Sie um Feuer bitten? {may I trouble you for a light?}+ = noch ein Eisen im Feuer haben {to have an arrow left in one's quiver}+ = gebranntes Kind scheut das Feuer {once bitten twice shy}+ = Gebranntes Kind scheut das Feuer. {Once bitten twice shy.}+ = ich habe noch andere Eisen im Feuer {I have other strings to my bow}+ = Für diesen Mann lege ich die Hand ins Feuer. {I put my shirt on that man.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Feuer

См. также в других словарях:

  • Chen Duxiu — Chén Dúxiù (chinesisch 陳獨秀 / 陈独秀 Chén Dúxiù, Geburtsname: 慶同 / 庆同 Qìng Tóng, akademischer Name: 仲甫 Zhòngfǔ; * 1879; † 1942) war …   Deutsch Wikipedia

  • Chen Jing — Chén Jìng (chinesisch 陳 靜 / 陈 静; * 20. September 1968 in Wuhan) ist eine chinesische Tischtennisspielerin. Sie ist die erste Olympiasiegerin im TT Einzel sowie zweifache Weltmeisterin mit der chinesischen Mannschaft.… …   Deutsch Wikipedia

  • Chen Wei-Ling — (chinesisch 陳葦綾 Chén Wěilíng; * 4. Januar 1982 in Tainan) ist eine taiwanische Sportlerin, die in den schwerathletischen Sportarten Powerlifting und Gewichtheben international hervorragende Erfolge erzielt hat. Bei den Olympischen… …   Deutsch Wikipedia

  • Chen Ling — (chinesisch 陈 玲 Chén Líng; * 16. Juni 1987 in Jiangshu) ist eine chinesische Bogenschützin. Sie gehörte zum chinesischen Kader für die Olympischen Sommerspiele 2008 in Peking und gewann die Silbermedaille im Mannschaftswettbewerb.… …   Deutsch Wikipedia

  • Chen Yanqing — (chinesisch 陳豔青 / 陈豔青 Chén Yànqīng, * 5. April 1979 in Suzhou (Jiangsu)) ist eine chinesische Gewichtheberin. Inhaltsverzeichn …   Deutsch Wikipedia

  • Chen Xiexia — (陈 燮霞, Chén Xièxiá,; * 1. August 1983 in Panyu) ist eine chinesische Gewichtheberin in der Gewichtsklasse bis 48 Kilogramm. Sie war Mitglied des chinesischen Kaders für die Olympischen Sommerspiele 2008 in Peking und gewann im Zweikampf die erste …   Deutsch Wikipedia

  • Chen Yueling — (chinesisch 陳 躍玲 / 陈 跃玲 Chén Yuèlíng; * 1. April 1968[1] in Tieling, Provinz Liaoning) ist eine ehemalige Geherin, die zunächst für die Volksrepublik China und später für die Vereinigten Staaten startete. Nachdem Chen Yueling… …   Deutsch Wikipedia

  • Chen Shui-bian — (chinesisch 陳水扁 Chén Shuǐbiǎn, Pe̍h oē jī Tân Chúi píⁿ; * 12. Oktober 1950 in Guantian, Landkreis Tainan, Taiwan) ist ein taiwanischer Politiker und war vom 20. Mai 2000 bis zum 20. Mai …   Deutsch Wikipedia

  • Chen Shuibian — Chen Shui bian Chen Shui bian (chin. 陳水扁, Chén Shuǐbiǎn, W. G. Ch en Shui pien, Pe̍h oē jī Tân Chúi píⁿ; * 12. Oktober 1950 in Guantian, Landkreis Tainan, Taiwan) ist ein taiwanischer Politiker und war vom 20. Mai 2000 …   Deutsch Wikipedia

  • Chen Hao — bei den Shanghai International Film Festival 2007 Chen Hao (chin. 陈好, * 9. Dezember 1979 in Qingdao, Shandong) ist eine chinesische Schauspielerin und Model. Inhaltsverzeichni …   Deutsch Wikipedia

  • Chen Deng — Chén Dēng (chinesisch 陳登 / 陈登, * 170; † 209), Großjährigkeitsname Yuanlong, war ein Stratege der späten Han Dynastie. Er lebte mit seinem Vater Chen Gui in der Xu Provinz. Als der Kriegsherr Lü Bu sie im Jahr 193 eroberte und den… …   Deutsch Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»