Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

chemisch

  • 1 chemisch

    - {chemical} hoá học

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > chemisch

  • 2 chemisch behandelt

    - {treated with chemicals}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > chemisch behandelt

  • 3 behandeln

    - {to attend} dự, có mặt, chăm sóc, phục vụ, phục dịch, đi theo, đi kèm, theo hầu, hộ tống, + to) chú trọng, chăm lo - {to deal (dealt,dealt) + out) phân phát, phân phối, chia, ban cho, giáng cho, nện cho, giao du với, có quan hệ với, giao thiệp với, chơi bời đi lại với, giao dịch buôn bán với, buôn bán - chia bài, giải quyết, đối phó, đối xử, đối đãi, ăn ở, cư xử - {to handle} cầm, sờ mó, vận dụng, sử dụng, điều khiển, luận giải, nghiên cứu, bàn về, quản lý, xử lý, chỉ huy - {to manage} trông nom, chế ngự, kiềm chế, sai khiến, dạy dỗ, dạy bảo, thoát khỏi, gỡ khỏi, xoay xở được, giải quyết được, dùng, đạt kết quả, đạt mục đích, xoay sở được, tìm được cách - {to manipulate} vận dụng bằng tay, thao tác, lôi kéo, vận động - {to process} chế biến gia công, kiện, in ximili, diễu hành, đi thành đoàn, đi thành đám rước = behandeln (Wunde) {to dress}+ = behandeln (Medizin) {to vet}+ = behandeln [mit,wegen] {to treat [with,for]}+ = grob behandeln {to maul}+ = barsch behandeln {to brusque}+ = gemein behandeln {to do the dirty}+ = brutal behandeln {to brutalize; to savage}+ = unsanft behandeln {to bang; to knock about}+ = ärztlich behandeln {to doctor}+ = ungnädig behandeln {to disfavour}+ = chemisch behandeln {to process}+ = schlecht behandeln {to blunder; to maltreat; to mistreat; to misuse; to slight; to use ill}+ = anständig behandeln {to give a square deal}+ = teuflisch behandeln {to bedevil}+ = jemanden gut behandeln {to behave towards someone}+ = jemanden grob behandeln {to treat someone roughly}+ = etwas pfleglich behandeln {to handle something carefully}+ = jemanden schlecht behandeln {to fuck around}+ = jemanden ungerecht behandeln {to wrong someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > behandeln

  • 4 absorbieren

    - {to absorb} hút, hút thu, hấp thu, miệt mài, mê mải, chăm chú, lôi cuốn, thu hút sự chú ý - {to imbibe} uống, nốc, hít, hấp thụ, tiêm nhiễm = absorbieren (Chemie) {to occlude}+ = chemisch absorbieren {chemisorb}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > absorbieren

  • 5 reinigen

    - {to bleach} tẩy trắng, chuội - {to blow (blew,blown) nở hoa, thổi, hà hơi vào, hỉ, hút, phun nước, cuốn đi, bị cuốn đi, thở dốc, làm mệt, đứt hơi, nói xấu, làm giảm giá trị, bôi xấu, bôi nhọ, đẻ trứng vào,) làm hỏng, làm thối - khoe khoang, khoác lác, nguyền rủa, nổ, bỏ đi, chuồn, xài phí, phung phí - {to bolt} sàng, rây, điều tra, xem xét, đóng cửa bằng then, cài chốt, ngốn, nuốt chửng, ăn vội, chạy trốn, chạy lao đi, lồng lên, ly khai, không ủng hộ đường lối của đảng - {to clarify} lọc, gạn, làm cho sáng sủa dễ hiểu, trong ra, sạch ra, trở thành sáng sủa dễ hiểu - {to clean} lau chùi, rửa sạch, cạo sạch, đánh sạch, tẩy sạch, vét sạch, quét sạch - {to cleanse} làm cho sạch sẽ, làm cho tinh khiết, tẩy, rửa, nạo, vét, chữa khỏi - {to clear} làm trong sạch, lọc trong, làm đăng quang, làm sáng sủa, làm sáng tỏ, tự bào chữa, thanh minh, minh oan, dọn, dọn sạch, dọn dẹp, phát quang, phá hoang, khai khẩn, cạo, lấy đi, mang đi - dọn đi, vượt, nhảy qua, tránh, đi né sang bên, lãi, lãi đứt đi, trả hết, thanh toán, trang trải, trả hết mọi khoản thuế để tàu có thể rời bến, làm mọi thủ tục để có thể cho tàu rời bến - chuyển, sáng sủa ra, trở nên trong trẻo, tươi lên, hết nhăn nhó, + up) sáng tỏ, rời bến, cút, tẩu, tan đi, tiêu tan, tan biến, biến mất - {to defecate} làm trong &), thải ra, sửa chữa, chừa, giũ sạch, ỉa ra - {to fine} lọc cho trong, làm thanh, làm mịn, làm nhỏ bớt, làm thon, trở nên thanh hơn, trở nên nhỏ hơn, trở nên mịn hơn, thon ra, bắt phạt ai, phạt vạ ai, trả tiền chồng nhà - {to open} mở, bắt đầu, khai mạc, thổ lộ, nhìn thấy, trông thấy, mở cửa, mở ra, trông ra, huồm poảy khyếm bắt đầu nói, nở, trông thấy rõ - {to pipeclay} đánh bằng bột đất sét trắng - {to refine} luyện tinh, tinh chế, làm cho tinh tế hơn, làm cho lịch sự hơn, làm cho tao nhã hơn, làm cho sành sõi hơn, trở nên tinh tế hơn, trở nên lịch sự hơn, trở nên tao nhã hơn - trở nên sành sõi hơn, tinh tế, tế nhị, làm tăng thêm phần tinh tế, làm tăng thêm phần tế nhị - {to scavenge} quét, quét dọn, tháo hết khí đốt, cho xả, lọc sạch chất bẩn, tìm, bới - {to scour} lau, chùi cọ, xối nước sục sạch bùn, gột, sục vội sục vàng, sục tìm, đi lướt qua - {to try} thử, thử xem, làm thử, dùng thử, thử thách, cố gắng, gắng sức, gắng làm, xử, xét xử, làm mệt mỏi, thử làm, toan làm, chực làm, cố, cố làm - {to wipe} chùi = reinigen [von] {to expurate [from]; to purge [of,from]; to purify [of,from]; to weed [of]}+ = reinigen (Chemie) {to depurate}+ = reinigen (Kirche) {to lustrate}+ = chemisch reinigen {to dryclean}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > reinigen

См. также в других словарях:

  • chemisch — Adj. (Mittelstufe) die Chemie betreffend Beispiel: Der Mantel wurde chemisch gereinigt. Kollokation: chemische Elemente …   Extremes Deutsch

  • Chemisch — (Chemicus), was durch Chemie bewirkt wird od. auf sie zunächst Bezug hat …   Pierer's Universal-Lexikon

  • chemisch — [Aufbauwortschatz (Rating 1500 3200)] Auch: • Chemikalie Bsp.: • Unsere Flüsse und Seen sind durch Chemikalien stark belastet. • Chemische Waffen müssen international geächtet werden …   Deutsch Wörterbuch

  • Chemisch — Griechische Münze mit Demokrit und Atomdarstellung Die Chemie (Standardaussprache: [çe mi:]; Rheinisch Westfälisch, Sächsisch: [ʃe mi:]; bairisch …   Deutsch Wikipedia

  • chemisch — che|misch [ çe:mɪʃ] <Adj.>: die Chemie betreffend, zu ihr gehörend, von ihr herrührend: die chemische Industrie; eine bestimmte chemische Verbindung; etwas chemisch reinigen lassen. * * * che|misch 〈[ çe: ], süddt., österr.: [ ke: ] Adj.〉… …   Universal-Lexikon

  • chemisch — che·misch [ çeː , keː ] Adj; nur attr od adv; 1 <die Industrie, ein Element, eine Reaktion> so, dass sie zur ↑Chemie (1) gehören oder auf Stoffumwandlung beruhen 2 mit Chemikalien <Düngung; etwas chemisch reinigen> 3 chemische Waffen… …   Langenscheidt Großwörterbuch Deutsch als Fremdsprache

  • chemisch — Chemie »Stoffkunde«: Das bis um 1800 in der Form »Chymie« auftretende Wort ist seit der 1. Hälfte des 17. Jh.s belegt und wohl aus ↑ Alchemie zurückgebildet. – Abl.: Chemikalien »chemische Stoffe«; Chemiker; chemisch …   Das Herkunftswörterbuch

  • Chemisch-Technischer Assistent — (CTA) ist ein Ausbildungsberuf. Chemisch technische Assistenten kommen hauptsächlich in der Forschung, Entwicklung, Lebensmittelanalytik und Umweltanalytik zum Einsatz. Inhaltsverzeichnis 1 Ausbildung 1.1 Theoretische Fächer …   Deutsch Wikipedia

  • Chemisch-mechanisches Polieren — Chemisch mechanisches Polieren, auch chemisch mechanisches Planarisieren (CMP, engl: chemical mechanical polishing, auch chemical mechanical planarization) ist ein Polierverfahren in der Waferbearbeitung um dünne Schichten gleichmäßig abzutragen …   Deutsch Wikipedia

  • Chemisch Nickel — wird als Verschleiß oder Korrosionsschutz in der Regel auf metallische Werkstoffe abgeschieden. Der Unterschied zum galvanisch Nickel liegt unter anderem darin, dass zur Abscheidung kein äußerer elektrischer Strom, etwa aus einem Gleichrichter,… …   Deutsch Wikipedia

  • Chemisch-mechanische Politur — Chemisch mechanisches Polieren (CMP) (engl: chemical mechanical polishing, auch chemical mechanical planarization) ist ein Polierverfahren in der Waferbearbeitung um sehr dünne Schichten gleichmäßig abzutragen. Diese Methode wurde an US… …   Deutsch Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»