Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

cheerful

  • 1 cheerful

    /'tʃjəful/ * tính từ - vui mừng, phấn khởi; hớn hở, tươi cười =a cheerful face+ bộ mặt hớn hở - vui mắt; vui vẻ =a cheerful room+ căn phòng vui mắt =a cheerful conversation+ câu chuyện vui vẻ - vui lòng, sẵn lòng, không miễn cưỡng (việc làm)

    English-Vietnamese dictionary > cheerful

  • 2 aufgeräumt

    - {cheerful} vui mừng, phấn khởi, hớn hở, tươi cười, vui mắt, vui vẻ, vui lòng, sẵn lòng, không miễn cưỡng - {jolly} vui tươi, vui nhộn, chếnh choáng say, ngà ngà say, thú vị, dễ chịu, thú vị gớm, dễ chịu gớm, hay ho gớm, rất, hết sức, lắm, quá - {tidy} sạch sẽ, ngăn nắp, gọn gàng, khá nhiều, kha khá, khá khoẻ = gut aufgeräumt {neat}+ = dies ist aufgeräumt {this is in applepie order}+ = sehr aufgeräumt sein {to be full of beans}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > aufgeräumt

  • 3 freundlich

    - {affable} lịch sự, nhã nhặn, hoà nhã, niềm nở, ân cần - {amiable} tử tế, tốt bụng, dễ thương, đáng yêu - {amicable} thân ái, thân mật, thân tình, thoả thuận, hoà giải - {benign} lành, tốt, nhân từ, ôn hoà, nhẹ - {benignant} - {bland} có cử chỉ dịu dàng, lễ phép, mỉa mai, ngọt dịu, thơm dịu, thơm tho - {bright} sáng, sáng chói, tươi, sáng sủa, rạng rỡ, sáng ngời, rực rỡ, sáng dạ, thông minh, nhanh trí, vui tươi, lanh lợi, hoạt bát, nhanh nhẹn - {cheerful} vui mừng, phấn khởi, hớn hở, tươi cười, vui mắt, vui vẻ, vui lòng, sẵn lòng, không miễn cưỡng - {courteous} - {favourable} có thiện chí, thuận, tán thành, thuận lợi, hứa hẹn tốt, có triển vọng, có lợi, có ích - {friendly} thân thiết, thân thiện, tiện lợi, thuộc phái Quây-cơ - {genial} vui tính, ấm áp, thiên tài, cằm - {gentle} hiền lành, dịu dàng, nhẹ nhàng, thoai thoải, dòng dõi trâm anh, gia đình quyền quý, lịch thiệp, cao quý - {good (better,best) hay, tuyệt, rộng lượng, thương người, có đức hạnh, ngoan, tốt lành, trong lành, cừ, giỏi, đảm đang, được việc, dễ chịu, thoải mái - {kind} có lòng tốt xử lý, để gia công, mềm - {kindly} gốc ở, vốn sinh ở, làm ơn, dễ dàng, tự nhiên, lấy làm vui thích - {pleasant} thú vị, làm thích ý, vừa ý, đẹp hay, vui, êm đềm, hay vui đùa, hay pha trò, hay khôi hài - {smiling} mỉm cười - {sociable} dễ gần, dễ chan hoà, thích giao du, thích kết bạn - {suave} dịu ngọt, khéo léo, ngọt ngào - {sweet} ngọt, thơm, êm ái, du dương, dễ dãi, có duyên, xinh xắn, thích thú - {sympathetic} thông cảm, đồng tình, đầy tình cảm, biểu lộ tình cảm, giao cảm = freundlich sein {to befriend}+ = freundlich stimmen {to win over}+ = freundlich gestalten (Zimmer) {to brighten}+ = geh freundlich mit ihm um {deal with him kindly}+ = es war sehr freundlich von ihnen {it was very kind of them}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > freundlich

  • 4 ein sonniges Gemüt

    - {a cheerful disposition}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ein sonniges Gemüt

  • 5 fröhlich

    - {airy} ở trên cao, thoáng khí, thông khí, thoáng gió, lộng gió, vô hình, hư không, mỏng nhẹ, nhẹ nhàng, duyên dáng, uyển chuyển, vui, vui nhộn, thảnh thơi, thoải mái, ung dung, hão, hời hợt, thiếu nghiêm túc - {blithe} sung sướng, vui vẻ - {cheerful} vui mừng, phấn khởi, hớn hở, tươi cười, vui mắt, vui lòng, sẵn lòng, không miễn cưỡng - {convivial} yến tiệc, thích hợp với yến tiệc, thích chè chén - {festal} thuộc ngày lễ, thuộc ngày hội - {frisky} nghịch ngợm, hay nô đùa - {frolicsome} thích vui nhộn - {gaily} hoan hỉ, xán lạn, tươi vui - {gay} vui tươi, tươi, rực rỡ, sặc sỡ, truỵ lạc, phóng đâng, đĩ thoâ, lẳng lơ, homosexual - {gleeful} hân hoan, vui sướng - {jolly} chếnh choáng say, ngà ngà say, thú vị, dễ chịu, thú vị gớm, dễ chịu gớm, hay ho gớm, rất, hết sức, lắm, quá - {joyous} - {lightsome} có dáng nhẹ nhàng, thanh nhã, nhẹ dạ, lông bông - {merry} chếnh choáng - {mirthful} cười đùa = er ist fröhlich {he is full of beans}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > fröhlich

  • 6 heiter

    - {blithe} sung sướng, vui vẻ - {bright} sáng, sáng chói, tươi, sáng sủa, rạng rỡ, sáng ngời, rực rỡ, sáng dạ, thông minh, nhanh trí, vui tươi, lanh lợi, hoạt bát, nhanh nhẹn - {cheerful} vui mừng, phấn khởi, hớn hở, tươi cười, vui mắt, vui lòng, sẵn lòng, không miễn cưỡng - {cheery} hân hoan - {chirpy} vui tính - {clear} trong, trong trẻo, trong sạch, dễ hiểu, thông trống, không có trở ngại, thoát khỏi, giũ sạch, trang trải hết, trọn vẹn, toàn bộ, đủ, tròn, trọn, chắc, chắc chắn, rõ ràng, hoàn toàn, hẳn, tách ra - ra rời, xa ra, ở xa - {comic} hài hước, khôi hài, kịch vui - {debonair} hoà nhã, phóng khoáng - {elastic} co giãn &), đàn hồi, mềm dẻo, nhún nhảy, bồng bột, bốc đồng - {fair} phải, đúng, hợp lý, không thiên vị, công bằng, ngay thẳng, thẳng thắn, không gian lận, khá, khá tốt, đầy hứa hẹn, thuận lợi, thông đồng bén giọt, đẹp, nhiều, thừa thãi, khá lớn, có vẻ đúng - có vẻ xuôi tai, khéo, vàng hoe, trắng, trúng, tốt, lịch sự, lễ phép, vào bản sạch - {festal} thuộc ngày lễ, thuộc ngày hội, vui - {gay} sặc sỡ, truỵ lạc, phóng đâng, đĩ thoâ, lẳng lơ, homosexual - {genial} tốt bụng, thân ái, ân cần, ôn hoà, ấm áp, thiên tài, cằm - {glad} - {gleeful} vui sướng - {hilarious} vui nhộn - {jocose} đùa bỡn, vui đùa - {jolly} chếnh choáng say, ngà ngà say, thú vị, dễ chịu, thú vị gớm, dễ chịu gớm, hay ho gớm, rất, hết sức, lắm, quá - {jovial} - {lightsome} có dáng nhẹ nhàng, duyên dáng, thanh nhã, nhẹ dạ, lông bông - {mirthful} cười đùa - {sanguine} lạc quan, đầy hy vọng, tin tưởng, đỏ, hồng hào, đỏ như máu, máu, có máu, đẫm máu - {sanguineous} có màu đỏ như máu, nhiều máu - {serene} quang tạnh, yên lặng, không sóng gió, trầm lặng, thanh bình, thanh thản, Ngài, Đức, Tướng công - {smiling} mỉm cười - {sprightly} nhanh nhảu - {sunny} nắng, có nhiều ánh nắng, tươi sáng - {unclouded} không có mây, quang, quang đãng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > heiter

  • 7 froh

    - {bright} sáng, sáng chói, tươi, sáng sủa, rạng rỡ, sáng ngời, rực rỡ, sáng dạ, thông minh, nhanh trí, vui tươi, lanh lợi, hoạt bát, nhanh nhẹn - {cheerful} vui mừng, phấn khởi, hớn hở, tươi cười, vui mắt, vui vẻ, vui lòng, sẵn lòng, không miễn cưỡng - {cheery} hân hoan - {happy} vui sướng, may mắn, tốt phúc, sung sướng, hạnh phúc, khéo chọn, rất đắt, rất đúng, tài tình, thích hợp, bị choáng váng, bị ngây ngất - {joyful} mang lại niềm vui, đáng mừng - {lucky} đỏ, gặp may, gặp vận may, đem lại may mắn, đem lại kết quả tốt, mang điềm lành, may mà đúng, may mà được = froh [über] {glad [of,at,about]; rejoicing [in,at]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > froh

  • 8 das Haus

    - {building} kiến trúc, sự xây dựng, công trình kiến trúc, công trình xây dựng, toà nhà, binđinh - {hearth} nền lò sưởi, lòng lò sưởi, khoảng lát trước lò sưởi, đáy lò, lòng lò, gia đình, tổ ấm - {home} nhà, chỗ ở, quê hương, tổ quốc, nơi chôn nhau cắt rún, nước nhà, chỗ sinh sống, viện, trại, đích - {house} nhà ở, căn nhà, chuồng, quán trọ, quán rượu, tiệm, rạp hát, nhà hát, người xem, khán giả, buổi biểu diễn, đoàn thể tôn giáo, trụ sở của đoàn thể tôn giáo, tu viện, hãng buôn, thị trường chứng khoán - nhà tế bần, nhà ký túc, toàn thể học sinh trong nhà ký túc, dòng họ, triều đại, xổ số nội bộ, nuôi ở trong nhà = im Haus {indoors}+ = ins Haus {indoors}+ = das volle Haus (Theater) {bumper}+ = das fidele Haus {jolly dog}+ = das gelehrte Haus {pundit}+ = hinter dem Haus {at the back of the house}+ = das überfüllte Haus {rabbit warren; warren}+ = außer Haus essen {to board out; to dine out}+ = ein fideles Haus {a cheerful soul}+ = das einstöckige Haus {bungalow}+ = nach Haus bringen {to see back}+ = ein Haus bewohnen {to occupy a house}+ = aus dem Haus geben {to put out}+ = das transportable Haus {prefab}+ = wir gingen ins Haus {we went into the house}+ = ein Haus unterkellern {to build a cellar under a house}+ = ein Haus bauen lassen {to get a house build; to have a house built}+ = ein großes Haus führen {to keep a large establishment}+ = in ein Haus aufbringen {to house}+ = ein zweistöckiges Haus {a two-story building}+ = die Beköstigung außer Haus {boarding-out}+ = jemandem das Haus einrennen {to pester someone}+ = mit der Tür ins Haus fallen {to blurt out what one has to say; to go like a bull at a gate}+ = jemandem das Haus einlaufen {to pester someone with requests}+ = Komm mir nie wieder ins Haus. {Don't darken my door again.}+ = wir hatten kaum das Haus erreicht, als es zu regnen begann {we had no sooner reached the home than it began to rain}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Haus

  • 9 vergnügt

    - {blithe} sung sướng, vui vẻ - {blithesome} - {cheerful} vui mừng, phấn khởi, hớn hở, tươi cười, vui mắt, vui lòng, sẵn lòng, không miễn cưỡng - {gay} vui tươi, tươi, rực rỡ, sặc sỡ, truỵ lạc, phóng đâng, đĩ thoâ, lẳng lơ, homosexual - {glad} hân hoan - {hilarious} vui nhộn - {jolly} chếnh choáng say, ngà ngà say, thú vị, dễ chịu, thú vị gớm, dễ chịu gớm, hay ho gớm, rất, hết sức, lắm, quá - {jovial} vui tính - {merry} vui, chếnh choáng = vergnügt sein {to make merry}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > vergnügt

  • 10 disposition

    /,dispə'ziʃn/ * danh từ - sự sắp xếp, sự sắp đặt, cách sắp xếp, cách bố trí - ((thường) số nhiều) (quân sự) kế hoạch; sự chuẩn bị, cách bố trí lực lượng (tấn công hoặc phòng ngự) - sự dùng, sự tuỳ ý sử dụng =to have something at one's disposition+ có cái gì được tuỳ ý sử dụng - khuynh hướng, thiên hướng; ý định =to have a disposition to something+ có khuynh hướng (thiên hướng) về cái gì - tính tình, tâm tính, tính khí =to be of a cheerful disposition+ có tính khí vui vẻ - sự bán; sự chuyển nhượng, sự nhượng lại =disposition of property+ sự chuyển nhượng tài sản - sự sắp đặt (của trời); mệnh trời

    English-Vietnamese dictionary > disposition

  • 11 sound

    /saund/ * tính từ - khoẻ mạnh, tráng kiện, lành mạnh =a sound body+ một thân thể tráng kiện =a sound mind+ một trí óc lành mạnh - lành lặn, không hỏng, không giập thối =sound fruit+ quả lành lặn (không bị giập thối) - đúng đắn, có cơ sở, vững; lôgic, hợp lý =a sound doctrine+ một học thuyết đứng đắn =sound argument+ một lý lẽ có cơ sở =sound views+ quan điểm hợp lý - yên giấc, ngon =a sound sleep+ giấc ngủ ngon - đến nơi đến chốn, ra trò (trận đòn) =a sound flogging+ một trận đòn ra trò - vững chãi; có thể trả nợ được =a sound financial situation+ một hãng buôn vững chãi * phó từ - ngon lành (ngủ) * danh từ - âm, âm thanh, tiếng, tiếng động =vowel sound+ âm nguyên âm - giọng =statement has a cheerful sound in it+ lời phát biểu có giọng vui vẻ - ấn tượng (do âm thanh... gây ra) * nội động từ - kêu, vang tiếng, kêu vang =the trumpets sound+ tiếng kèn kêu vang - nghe như, nghe có vẻ =it sounds as if a tap were running+ nghe như có cái vòi nước đang chảy =it sounds very hollow+ nghe có vẻ trống rỗng quá =it sounds all right+ nghe có vẻ được lắm * ngoại động từ - làm cho kêu, thổi, đánh =to sound a trumpet+ thổi kèn =to sound a horn+ thổi tù và - gõ để kiểm tra (bánh xe lửa) - (y học) gõ để nghe bệnh - đọc =the "b" in "comb" is not sounded+ chữ " b" trong từ " comb" không đọc - báo, báo hiệu =to sound a retreat+ thổi hiệu lệnh rút lui =to sound someone's praises far and wide+ ca ngợi ai khắp nơi xa gần * danh từ - (y học) cái thông * ngoại động từ - dò (đáy sông, đáy biển...) - (y học) dò bằng ống thông - thăm dò (quyển khí...) - (nghĩa bóng) thăm dò (tư tưởng, tình cảm...) * nội động từ - lặn xuống đáy (cá voi...) * danh từ - eo biển - bong bóng cá

    English-Vietnamese dictionary > sound

См. также в других словарях:

  • cheerful — cheerful, cheery For the ordinary meanings ‘full of cheer, cheering, gladdening’, cheerful is the usual word, and can be applied to a person or a person s appearance or disposition, as well as to utterances and activities (e.g. cheerful banter /… …   Modern English usage

  • Cheerful — Cheer ful (ch[=e]r f[.u]l; 277), a. Having or showing good spirits or joy; cheering; cheery; contented; happy; joyful; lively; animated; willing. [1913 Webster] To entertain a cheerful disposition. Shak. [1913 Webster] The cheerful birds of… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • cheerful — [chir′fəl] adj. 1. full of cheer; joyful 2. filling with cheer; bright and attractive [a cheerful room] 3. willing; ready [a cheerful helper] SYN. HAPPY cheerfully adv. cheerfulness n …   English World dictionary

  • cheerful — ► ADJECTIVE 1) noticeably happy and optimistic. 2) bright and pleasant: a cheerful room. DERIVATIVES cheerfully adverb cheerfulness noun …   English terms dictionary

  • cheerful — index ready (willing), sanguine Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • cheerful — (adj.) c.1400, full of cheer, from CHEER (Cf. cheer) (n.) + FUL (Cf. ful). Meaning elevating the spirits is from mid 15c. Related: Cheerfully; cheerfulness …   Etymology dictionary

  • cheerful — lighthearted, joyful, joyous, *glad, happy Analogous words: jolly, jovial, *merry, blithe, jocund: mirthful, gleeful (see corresponding nouns at MIRTH): gay, vivacious, *lively, animated Antonyms: glum, gloomy Contrasted words: *sullen, saturnine …   New Dictionary of Synonyms

  • cheerful — [adj] happy airy, animated, blithe, bouncy, bright, bucked, buoyant, cheery, chipper, chirpy, contented, effervescent, enlivening, enthusiastic, full of pep, gay, glad, gladsome, good humored, good natured, hearty, high, hilarious, hopeful, in… …   New thesaurus

  • cheerful — cheer|ful [ˈtʃıəfəl US ˈtʃır ] adj 1.) happy, or behaving in a way that shows you are happy ▪ She was feeling more cheerful than before. ▪ I m making a real effort to be cheerful despite everything. cheerful voice/smile/manner etc ▪ I m Robyn,… …   Dictionary of contemporary English

  • cheerful — adjective 1 behaving in a way that shows you are happy, for example by smiling or being very friendly: Despite feeling ill, she managed to keep cheerful. | a cheerful grin/smile/face (=showing that you are happy): Nancy gave me a cheerful grin… …   Longman dictionary of contemporary English

  • cheerful — [[t]tʃɪ͟ə(r)fʊl[/t]] 1) ADJ GRADED Someone who is cheerful is happy and shows this in their behaviour. They are both very cheerful in spite of their colds... Jack sounded quite cheerful about the idea. Syn: cheery Derived words: cheerfully ADV… …   English dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»