Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

cheer

  • 1 cheer

    /tʃiə/ * danh từ - sự vui vẻ, sự khoái trá - sự cổ vũ, sự khuyến khích =words of cheer+ những lời khuyến khích - sự hoan hô; tiêng hoan hô =to give three cheers for+ hoan hô (ai) ba lần - đồ ăn ngon, món ăn thịnh soạn =to make good cheer+ ăn món ăn thịnh soạn, ăn uống linh đình - khí sắc; thể trạng =what cheer this morning?+ sáng nay anh thấy thể trạng thế nào?, sáng nay anh cảm thấy trong người thế nào? !to be good cheer! - cố gắng lên!; đừng nản, hãy can đảm lên! !to be of good cheer - đầy dũng cảm; đầy hy vọng !the fewer the better cheer - càng ít người càng được ăn nhiều * ngoại động từ - làm vui mừng, làm phấn khởi; làm hớn hở ((cũng) cheer up) - (+ on) khích lệ, cổ vũ =to cheer someone on+ khích lệ ai, cổ vũ ai - hoan hô, tung hô =speaker was cheered loudly+ diễn giả được hoan hô nhiệt liệt * nội động từ - vui, mừng, khoái, thích - (+ up) phấn khởi, phấn chấn, hớn hở, vui vẻ lên, hăng hái lên =cheer up, boys!+ vui vẻ lên, hăng hái lên nào các cậu! - hoan hô, vỗ tay hoan hô

    English-Vietnamese dictionary > cheer

  • 2 das Hoch

    - {cheer} sự vui vẻ, sự khoái trá, sự cổ vũ, sự khuyến khích, sự hoan hô, tiêng hoan hô, đồ ăn ngon, món ăn thịnh soạn, khí sắc, thể trạng - {high} độ cao, điểm cao, quân bài cao nhất, nơi cao, trời cao = das Hoch (Meteorologie) {anticyclone; high pressure area}+ = Hoch rufen {to cheer}+ = ein dreifaches Hoch ausbringen {to give three cheers}+ = die lauten Zurufe nach einem dreifach Hoch {three cheers and a tiger}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Hoch

  • 3 der Frohsinn

    - {cheer} sự vui vẻ, sự khoái trá, sự cổ vũ, sự khuyến khích, sự hoan hô, tiêng hoan hô, đồ ăn ngon, món ăn thịnh soạn, khí sắc, thể trạng - {cheerfulness} sự hoan hỉ, sự hân hoan, sự vui mừng, sự phấn khởi, sự vui mắt, sự vui lòng, sự sẵn lòng, sự không miễn cưỡng - {exhilaration} niềm vui vẻ, niềm hồ hởi - {joviality} tính vui vẻ, tâm hồn vui vẻ, thái độ vui vẻ - {merriness} niềm vui, nỗi vui vẻ, tính tình vui vẻ - {mirth} sự vui đùa, sự cười đùa, sự nô giỡn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Frohsinn

  • 4 der Hochruf

    - {cheer} sự vui vẻ, sự khoái trá, sự cổ vũ, sự khuyến khích, sự hoan hô, tiêng hoan hô, đồ ăn ngon, món ăn thịnh soạn, khí sắc, thể trạng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Hochruf

  • 5 aufmuntern

    - {to animate} làm cho sống, làm cho có sinh khí, làm nhộn nhịp, làm náo nhiệt, làm sinh động, làm sôi nổi, cổ vũ, làm phấn khởi - {to cheer} làm vui mừng, làm hớn hở cheer up), khích lệ, hoan hô, tung hô, vui, mừng, khoái, thích, phấn khởi, phấn chấn, hớn hở, vui vẻ lên, hăng hái lên, vỗ tay hoan hô - {to chirp} kêu chiêm chiếp, hót líu lo, kêu, rúc, nói líu lo, nói nhỏ nhẻ, nói thỏ thẻ, làm cho vui vẻ - {to encourage} làm can đảm, làm mạnh dạn, khuyến khích, động viên, giúp đỡ, ủng hộ - {to incite} kích động, xúi giục - {to spirit} + up) khuyến khích, chuyển nhanh, đưa biến, cuỗm nhẹ = aufmuntern [zu] {to rouse [to]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > aufmuntern

  • 6 jauchzen

    - {to cheer} làm vui mừng, làm phấn khởi, làm hớn hở cheer up), khích lệ, cổ vũ, hoan hô, tung hô, vui, mừng, khoái, thích, phấn khởi, phấn chấn, hớn hở, vui vẻ lên, hăng hái lên, vỗ tay hoan hô - {to crow (crowed,crew) gáy, nói bi bô, reo mừng - {to exult} hân hoan, hoan hỉ, đắc chí, hả hê

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > jauchzen

  • 7 jubeln

    - {to cheer} làm vui mừng, làm phấn khởi, làm hớn hở cheer up), khích lệ, cổ vũ, hoan hô, tung hô, vui, mừng, khoái, thích, phấn khởi, phấn chấn, hớn hở, vui vẻ lên, hăng hái lên, vỗ tay hoan hô - {to jubilate} vui sướng, mừng rỡ, hân hoan, tưng bừng hớn hở - {to rejoice} làm cho vui mừng, làm cho hoan hỉ, vui mừng, hoan, vui hưởng, rất hạnh phúc có được, có, vui chơi, liên hoan, ăn mừng = jubeln [über] {shout with joy [at]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > jubeln

  • 8 mit Hochrufen begrüßen

    - {to cheer} làm vui mừng, làm phấn khởi, làm hớn hở cheer up), khích lệ, cổ vũ, hoan hô, tung hô, vui, mừng, khoái, thích, phấn khởi, phấn chấn, hớn hở, vui vẻ lên, hăng hái lên, vỗ tay hoan hô

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > mit Hochrufen begrüßen

  • 9 ermutigen

    - {to abet} xúi bẩy, xúi giục, khích, tiếp tay - {to assure} làm cho vững tâm, làm cho tin chắc, quả quyết, cam đoan, đảm bảo, bảo hiểm - {to cheer} làm vui mừng, làm phấn khởi, làm hớn hở cheer up), khích lệ, cổ vũ, hoan hô, tung hô, vui, mừng, khoái, thích, phấn khởi, phấn chấn, hớn hở, vui vẻ lên, hăng hái lên, vỗ tay hoan hô - {to comfort} dỗ dành, an ủi, khuyên giải, làm khuây khoả - {to elate} làm phấn chấn, làm hân hoan, làm tự hào, làm hãnh diện - {to embolden} làm cho bạo gan, làm cho bạo dạn, làm cho táo bạo, khuyến khích - {to encourage} làm can đảm, làm mạnh dạn, động viên, giúp đỡ, ủng hộ - {to fortify} củng cố, làm cho vững chắc, làm cho mạnh thêm - {to foster} nuôi dưỡng, nuôi nấng, bồi dưỡng, ấp ủ, nuôi, thuận lợi cho, cỗ vũ, nâng niu, yêu quí - {to hearten} + up) cổ vũ, làm cho phấn khởi, to hearten up phấn khởi lên - {to inspirit} truyền sức sống cho, làm hăng hái - {to invite} mời, đem lại, lôi cuốn, hấp dẫn, gây hứng, đưa ra lời mời, gây hứng['invait] - {to nerve} truyền sức mạnh, truyền can đảm, truyền nhuệ khí

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ermutigen

  • 10 Sei guten Mutes!

    - {Be of good cheer!} = Ich bin guten Mutes. {I'm of good cheer.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > Sei guten Mutes!

  • 11 die Laune

    - {caprice} tính thất thường, tính đồng bóng, capriccio - {cheer} sự vui vẻ, sự khoái trá, sự cổ vũ, sự khuyến khích, sự hoan hô, tiêng hoan hô, đồ ăn ngon, món ăn thịnh soạn, khí sắc, thể trạng - {fad} sự thích thú kỳ cục, sự thích thú dở hơi, điều thích thú kỳ cục, điều thích thú dở hơi, mốt nhất thời - {fancy} sự tưởng tượng, sự võ đoán, ý muốn nhất thời, sở thích, thị hiếu - {fantasy} khả năng tưởng tượng, hình ảnh tưởng tượng, sự trang trí quái dị, hình trang trí kỳ lạ, ý nghĩ kỳ quặc, fantasia - {fit} đoạn thơ fytte), cơn, sự ngất đi, sự thỉu đi, đợt, hứng, sự làm cho vừa, sự điều chỉnh cho vừa, kiểu cắt cho vừa, cái vừa vặn - {freak} tính hay thay đổi, quái vật, điều kỳ dị - {humour} sự hài hước, sự hóm hỉnh, khả năng nhận thức được cái hài hước, khả năng nhận thức được cái hóm hỉnh, sự biết hài hước, sự biết đùa, tính khí, tâm trạng, ý thích, ý thiên về - dịch, thể dịch - {maggot} con giòi, ý nghĩ ngông cuồng, ý nghĩ kỳ quái - {megrim} chứng đau nửa đầu, bệnh loạng choạng, sự ưu phiền, sự buồn nản, ý hay thay đổi bất thường, ý ngông cuồng - {mood} lối, thức, điệu, tâm tính, tính tình - {phantasy} - {quirk} lời giễu cợt, lời châm biếm, lời thoái thác, mưu thoái thác, lời nói nước đôi, nét chữ uốn cong, nét chữ kiểu cách, nét vẽ kiểu cách, đường xoi - {temper} tình khí, tính, sự tức giận, sự cáu kỉnh, cơn giận, cơn thịnh nộ, sự bình tĩnh, tính cứng, sự nhào trộn - {tune} giai điệu, sự đúng điệu, sự hoà âm, sự hoà hợp sự hoà thuận, sự cao hứng, sự hứng thú - {vagary} tính bất thường, cử chỉ bất thường - {vein} tĩnh mạch, gân lá, gân cánh, vân, mạch, nguồn cảm hứng, đặc tính, xu hướng - {whim} ý chợt ny ra, ý thích chợt ny ra, máy trục quặng, máy tời - {whimsy} whim, tính tình bất thường, tính chất kỳ quái, tính chất kỳ dị = die üble Laune {hump; moodiness; sulk}+ = die gute Laune {good humour}+ = guter Laune {in a good temper}+ = die schlechte Laune {bile; fretfulness; grouch; mumps; pet; pout; spleen; sulkiness; tantrum}+ = guter Laune sein {to be in a good temper; to be in good spirits}+ = in der besten Laune {in the best of humours}+ = in schlechter Laune {in a bad temper}+ = in bester Laune sein {to be in high feather}+ = schlechter Laune sein {to be in bad temper}+ = seine schlechte Laune an jemandem auslassen {to vent one's ill-temper upon someone}+ = es ist nur eine vorübergehende Laune bei ihr {it's just a passing fancy with her}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Laune

  • 12 der Mut

    - {audacity} sự cả gan, sự táo bạo, sự trơ tráo, sự càn rỡ - {boldness} tính dũng cảm, tính táo bạo, tính cả gan, tính trơ trẽn, tính trơ tráo, tính liều lĩnh, tính rõ ràng, tính rõ rệt, sự dốc ngược, sự dốc đứng - {bravery} tính gan dạ, tính can đảm, sự dũng cảm, sự lộng lẫy, sự ăn mặc sang trọng, vẻ hào hoa phong nhã - {courage} sự can đảm, dũng khí - {fortitude} sự chịu đựng ngoan cường, sự dũng cảm chịu đựng - {grit} hạt cát, hạt sỏi, sạn cát, sạn sỏi, hạt sạn, mạt giũa, tính bạo dạn, tính gan góc, tính chịu đựng bền bỉ, Grit đảng viên đảng Cấp tiến, đảng viên đảng Tự do - {gut} ruột, lòng, sự quyết tâm, sự gan góc, sự gan dạ, khí phách, tinh thần chịu đựng, cái bụng, cái thùng chứa, nội dung chính, phần có giá trị, dây ruột mèo, dây cước, chỉ khâu vết mổ - đường hẻm nhỏ, cửa hẹp - {mettle} khí chất, tính khí, khí khái, nhuệ khí, nhiệt tình, tính hăng hái, lòng can đảm - {nerve} dây thần kinh, số nhiều) thần kinh, trạng thái thần kinh kích động, khí lực, can đảm, nghị lực, sự táo gan, gân, bộ phận chủ yếu, khu vực trung tâm, bộ phận đầu não - {pluck} sự giật, sự kéo, cái giật, cái kéo, sự nhổ, sự bức, sự hái, sự gảy, sự búng, bộ lòng, sự can trường, sự đánh trượt, sự đánh hỏng, sự thi hỏng, sự thi trượt - {spirit} tinh thần, linh hồn, tâm hồn, thần linh, thần thánh, quỷ thần, sự hăng hái, khí thế, thái độ tinh thần, điều kiện tinh thần, ảnh hưởng tinh thần, xu hướng tinh thần, nghĩa đúng - trụ cột, bộ óc, số nhiều) rượu mạnh, cồn thuốc - {valour} = Nur Mut! {Buck up!}+ = Mut fassen {to cheer up; to pluck up courage; to take comfort; to take courage}+ = Mut beweisen {to show courage}+ = ihm sank der Mut {his courage failed him; his courage fell}+ = der angetrunkene Mut {dutch courage}+ = den Mut verlieren {to lose courage; to lose one's nerve}+ = den Mut verlieren [vor] {to quail [before,for]}+ = sich Mut antrinken {to give oneself Dutch courage}+ = frischen Mut fassen {to brighten up}+ = sie faßten wieder Mut {they recollected their courage}+ = Ihm fehlt der Mut dazu. {He lacks the courage to do it.}+ = den Mut nicht verlieren {never say die; to keep a stiff upper lip}+ = ich muß mir Mut antrinken {I need Dutch courage}+ = seinen Mut zusammennehmen {to summon up one's courage}+ = Ihm fehlte der Mut völlig. {He was completely lacking in courage.}+ = den Mut nicht sinken lassen {to keep one's peck up; to keep up one's courage}+ = verlieren Sie den Mut nicht {don't loose courage}+ = seinen ganzen Mut zusammennehmen {to muster up all one's courage}+ = ich konnte nicht den Mut aufbringen {I could not find the heart}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Mut

  • 13 die Stimmung

    - {atmosphere} quyển khí, không khí & bóng, Atmôfe - {cheer} sự vui vẻ, sự khoái trá, sự cổ vũ, sự khuyến khích, sự hoan hô, tiêng hoan hô, đồ ăn ngon, món ăn thịnh soạn, khí sắc, thể trạng - {feather} lông vũ, lông, bộ lông, bộ cánh, chim muông săn bắn, cánh tên bằng lông, ngù, túm tóc dựng ngược, vật nhẹ, chỗ nứt, sự chèo là mặt nước - {humour} sự hài hước, sự hóm hỉnh, khả năng nhận thức được cái hài hước, khả năng nhận thức được cái hóm hỉnh, sự biết hài hước, sự biết đùa, tính khí, tâm trạng, ý thích, ý thiên về - dịch, thể dịch - {mood} lối, thức, điệu, tâm tính, tính tình - {spirit} tinh thần, linh hồn, tâm hồn, thần linh, thần thánh, quỷ thần, lòng can đảm, sự hăng hái, nhiệt tình, nghị lực, khí thế, thái độ tinh thần, điều kiện tinh thần, ảnh hưởng tinh thần - xu hướng tinh thần, nghĩa đúng, trụ cột, bộ óc, số nhiều) rượu mạnh, cồn thuốc - {temper} tình khí, tính, sự tức giận, sự cáu kỉnh, cơn giận, cơn thịnh nộ, sự bình tĩnh, tính cứng, sự nhào trộn - {tone} tiếng, âm, giọng, sức khoẻ, trương lực, sắc, vẻ, phong thái - {tune} giai điệu, sự đúng điệu, sự hoà âm, sự hoà hợp sự hoà thuận, sự cao hứng, sự hứng thú - {vein} tĩnh mạch, gân lá, gân cánh, vân, mạch, nguồn cảm hứng, đặc tính, xu hướng = die festliche Stimmung {festivity}+ = die allgemeine Stimmung {morale}+ = die temperierte Stimmung (Musik) {temperament}+ = in gehobener Stimmung {buoyant; on the high ropes}+ = in guter Stimmung sein {to be in high feather}+ = freudiger Stimmung sein {to be in high spirits}+ = in verdrießlicher Stimmung {in the mumps}+ = in gehobener Stimmung sein {to be in high spirits}+ = die niedergeschlagene Stimmung {the dismals}+ = in weinseliger Stimmung sein {to be in one's cups}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Stimmung

  • 14 die Ermunterung

    - {abetment} sự xúi bẩy, sự xúi giục, sự khích, sự tiếp tay - {animation} lòng hăng hái, nhiệt tình, sự cao hứng, sự hào hứng, tính hoạt bát, sinh khí, sự nhộn nhịp, sự náo nhiệt, sự sôi nổi, tính sinh động, tính linh hoạt, sự cỗ vũ, sự sản xuất phim hoạt hoạ - {cheer} sự vui vẻ, sự khoái trá, sự cổ vũ, sự khuyến khích, sự hoan hô, tiêng hoan hô, đồ ăn ngon, món ăn thịnh soạn, khí sắc, thể trạng - {encouragement} sự làm can đảm, sự làm mạnh dạn, sự động viên, sự giúp đỡ, sự ủng hộ - {excitation} sự kích thích

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Ermunterung

  • 15 der Kopf

    - {bean} đậu, hột, cái đầu, tiền đồng - {dome} vòm, mái vòm, đỉnh tròn, đầu, cái chao, cái nắp, cái chụp, lâu đài, toà nhà nguy nga - {head} người, đầu người, con, đầu óc, trí nhớ, năng khiếu, tài năng, chứng nhức đầu, vị trí đứng đầu, người đứng đầu, người chỉ huy, thủ trưởng, hiệu trưởng, chủ, vật hình đầu, đoạn đầu, phần đầu - ngọn, đỉnh, chỏm, chóp, vòi, đầu nguồn, ngọn nguồn, đầu mũi, lưỡi, đáy, ván đáy, bọt, váng kem, ngòi, gạc, mũi, mũi biển, mặt ngửa, đường hầm, nhà xí cho thuỷ thủ, đề mục, chương mục, phần chính, loại, lúc nguy kịch - lúc gay go căng thẳng, cơn khủng hoảng, cột nước, áp suất - {heading} đề mục nhỏ, tiêu đề, lò ngang, cú đánh đầu, sự đi về, sự hướng về - {mind} tâm, tâm trí, tinh thần, trí, trí tuệ, trí óc, ký ức, sự chú ý, sự chủ tâm, sự lưu ý, ý kiến, ý nghĩ, ý định - {nob} quan to, người quyền quý, người giàu sang - {noddle} - {nut} quả hạch, cục than nhỏ, đai ốc, người khó chơi, việc hắc búa, việc khó giải quyết, công tử bột, người ham thích, người điên rồ, người gàn dở - {onion} củ hành, cây hành - {pate} - {sachem} tù trưởng sagamore), người tai to mặt lớn - {top} con cù, con quay, mặt, mui, vung, đỉnh cao, mức cao, số cao nhất, số nhiều) thân lá = pro Kopf {a head; apiece; per capita; per person}+ = Kopf weg! {mind your head!}+ = Kopf hoch! {Cheer up!; Chin up!; never say die!}+ = wirr im Kopf {light in the head}+ = der führende Kopf {masterminded}+ = Hals über Kopf {head over heels; headlong; heels over head; on the spur of the moment; slap-dash}+ = Kopf schütteln {to shake one's head}+ = der verlorene Kopf (Technik) {sprue}+ = ein heller Kopf {a clear-headed fellow}+ = im Kopf rechnen {to do mental arithmetic}+ = ein kluger Kopf {a bright fellow}+ = den Kopf ducken [vor] {to duck one's head [to]}+ = zu Kopf steigend {heady}+ = den Kopf aufwerfen {to toss one's head}+ = den Kopf verlieren {to lose one's head}+ = Kopf an Kopf stehen {to stand shoulder to shoulder}+ = mir brummt der Kopf {my head is throbbing}+ = den Kopf betreffend (Medizin) {cephalic}+ = mir wirbelt der Kopf {my head is in a whirl; my head whirls}+ = auf den Kopf stellen {to turn upside-down}+ = auf den Kopf zusagen {to put to}+ = den Kopf hängenlassen {to hang one's head}+ = Rosinen im Kopf haben {to have big ideas}+ = auf den Kopf gestellt {topsy-turvy}+ = auf den Kopf schlagen {to nob}+ = den Kopf hängen lassen {to mope}+ = den Kopf emporstrecken {to snake}+ = mit dem Kopf nach unten {upside-down}+ = seinen Kopf durchsetzen {to get one's way}+ = Hals über Kopf verliebt {head over heels in love}+ = sich den Kopf zerbrechen {to beat one's head; to cudgel one's brains; to puzzle one's brains; to rack one's brains}+ = Sie nickte mit dem Kopf. {She nodded her head.}+ = sich den Kopf zerbrechen [über] {to puzzle [about,over]}+ = bunte Knete im Kopf haben {to have big ideas}+ = ich bin ganz wirr im Kopf {I'm all mixed up}+ = nicht ganz richtig im Kopf {pixilated}+ = alles auf den Kopf stellen {to turn everything topsy-turvy}+ = etwas auf den Kopf stellen {to turn something upside down}+ = jemandem den Kopf verdrehen {to turn someone's brains; to turn someone's head}+ = es wächst mir über den Kopf {it is getting beyond my control}+ = ein Brett vor dem Kopf haben {to be a blockhead; to be slow on the uptake}+ = jemanden vor den Kopf stoßen {to put someone off}+ = jemanden mit den Kopf stoßen {to butt}+ = nur Dummheiten im Kopf haben {to play the fool all the time}+ = er hat ein Brett vor dem Kopf {he is a blockhead}+ = kein Dach über dem Kopf haben {to have no roof over one's head}+ = sie hat ihm den Kopf verdreht {she swept him off his feet}+ = sich etwas in den Kopf setzen {to take something into one's head}+ = den Nagel auf den Kopf treffen {to hit the nail on the head}+ = mit dem Kopf gegen etwas stoßen {to bob one's head against something}+ = wie vor den Kopf geschlagen sein {to be stunned}+ = sich etwas aus dem Kopf schlagen {to get something out of one's head}+ = er behält immer einen klaren Kopf {he always keeps a level head}+ = ich zerbrach mir darüber den Kopf {I puzzled my brain over it}+ = Lassen Sie den Kopf nicht hängen. {Don't be down in the mouth.}+ = sich die Augen aus dem Kopf gucken {to look high and low}+ = sich über etwas den Kopf zerbrechen {to rack one's brains over something}+ = jemandem Flausen in den Kopf setzen {to put a bee in someone's bonnet}+ = sich eine Kugel durch den Kopf jagen {to blow out one's brains}+ = Ich weiß nicht wo mir mein Kopf steht {I don't know if I am coming or going}+ = Ein Gedanke schoß mir durch den Kopf. {An idea rushed into my mind.}+ = ich weiß nicht, wo mir der Kopf steht {I don't know whether I'm coming or going}+ = jemandem Grobheiten an den Kopf werfen {to haul someone over the coals}+ = sich etwas durch den Kopf gehen lassen {to think something over}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Kopf

  • 16 die Heiterkeit

    - {brightness} sự sáng ngời, sự rực rỡ, sự sáng dạ, sự thông minh, sự nhanh trí - {cheer} sự vui vẻ, sự khoái trá, sự cổ vũ, sự khuyến khích, sự hoan hô, tiêng hoan hô, đồ ăn ngon, món ăn thịnh soạn, khí sắc, thể trạng - {cheerfulness} sự hoan hỉ, sự hân hoan, sự vui mừng, sự phấn khởi, sự vui mắt, sự vui lòng, sự sẵn lòng, sự không miễn cưỡng - {exhilaration} niềm vui vẻ, niềm hồ hởi - {geniality} tính vui vẻ, tính tốt bụng, tính ân cần thân mật, tính ôn hoà - {hilarity} sự vui nhộn - {jocularity} - {jocundity} tâm trạng vui vẻ, tâm trạng vui tươi, sự vui tính - {joviality} tâm hồn vui vẻ, thái độ vui vẻ - {laughter} sự cười, tiếng cười - {mirth} sự vui đùa, sự cười đùa, sự nô giỡn - {pleasantry} tính hay đùa cợt, tính hay pha trò, tính hay khôi hài, lời đùa cợt, lời pha trò - {serenity} cảnh trời quang mây tạnh, cảnh sóng yên biển lặng, sự trầm lặng, sự thanh bình, sự thanh thản - {sunshine} ánh sáng mặt trời, ánh nắng, sự vui tươi, sự hớn hở, sự tươi sáng, nắng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Heiterkeit

  • 17 echo

    /'ekou/ * danh từ, số nhiều echoes - tiếng dội, tiếng vang =to cheer someone to the echo+ vỗ tay vang dậy hoan hô ai - sự bắt chước mù quáng - người bắt chước mù quáng; người ủng hộ mù quáng - thể thơ liên hoàn - (đánh bài) ám hiệu (cho biết số lá bài mình có trong hoa đang đánh) cho đồng bọn - (the Echo) tiếng vang (nhân cách hoá) * ngoại động từ - dội lại, vang lại (tiếng động) - lặp lại (lời ai), lặp lại lời (ai), lặp lại ý kiến (ai) - nội động từ - có tiếng dội (nơi, chốn); dội lại, vang lại (tiếng động) - (đánh bài) làm ám hiệu cho đồng bạn (biết số lá bài mình có trong hoa đang đánh)

    English-Vietnamese dictionary > echo

  • 18 heart

    /hɑ:t/ * danh từ - (giải phẫu) tim - lồng ngực =to draw somebody to one's heart+ kéo ai vào lòng - trái tim, lòng, tấm lòng, tâm can, tâm hồn =a kind heart+ lòng tốt =a hard heart+ lòng nhẫn tâm sắt đá =a heavy heart+ lòng nặng trĩu đau buồn =a false heart+ lòng giả dối, lòng phản trắc =a heart of gold+ tấm lòng vàng =to touch (move) someone's heart+ làm mủi lòng ai =after one's heart+ hợp với lòng (ý) mình =at heart+ tận đáy lòng =from the bottom of one's heart+ tự đáy lòng =in one's heart of hearts+ trong thâm tâm =with all one's heart+ hết lòng, với tất cả tâm hồn - tình, cảm tình, tình yêu thương =to have no heart+ không có tình, sắt đá, nhẫn tâm =to win (gain) someone's heart+ tranh thủ được cảm tình của ai, chiếm được tình yêu của ai =to give (lose) one's heart to somebody+ yêu ai, phải lòng ai - lòng can đảm, dũng khí; sự nhiệt tâm, sự hăng hái phấn khởi =to take heart+ can đảm, hăng hái lên =to lose heart+ mất hết can đảm, mất hết hăng hái =to be out of heart+ chán nản, thất vọng =to be in [good] heart+ hăng hái, phấn khởi - người yêu quí, người thân yêu (tiếng xưng hô âu yếm) =dear heart+ em (anh) yêu quý =my hearts+ (hàng hải) những anh bạn dũng cảm của tôi - giữa, trung tâm =in the heart of summer+ vào giữa mùa hè =in the heart of Africa+ ở giữa Châu phi - ruột, lõi, tâm =heart of a head of cabbage+ ruột bắp cải - điểm chính, điểm chủ yếu, điểm mấu chốt; phần tinh tuý; thực chất =the heart of the matter+ điểm mấu chốt của vấn đề; thực chất của vấn đề - sự màu mỡ (đất) =to keep land in good heart+ giữ cho đất màu mỡ =out of heart+ hết màu mỡ - (đánh bài), (số nhiều) "cơ", (số ít) lá bài "cơ" =queen of hearts+ Q "cơ" - vật hình tim !to be sick at heart - đau buồn, buồn phiền; não lòng, ngao ngán - (nói trại) buồn nôn !to be the heart and soul of - (nghĩa bóng) là linh hồn của (một tổ chức...) !to break someone's heart - (xem) break !by heart - thuộc lòng, nhập tâm =to learn by heart+ học thuộc lòng =to have something by heart+ nhớ nhập tâm cái gì !to cheer (delight, gladden, rejoice, warm) the cockles of someone's heart - làm cho ai vui sướng, làm cho ai phấn khởi !to come (go) home to somebody's heart !to go to somebody's heart - làm ai mũi lòng, làm ai thấm thía đến tận tâm can !to cry (sob, weep) one's heart out - khóc lóc thảm thiết !to cut (touch) somebody to the heart - làm ai đau lòng, chạm đến tâm can ai !to do someone's heart good - làm ai vui sướng !to devour one's heart !to eat one's heart out - đau đớn âm thầm, héo hon mòn mỏi đi vì sầu khổ !to find in one's heart to do something - cảm thấy, thích làm gì; tự bắt mình phải làm gì, quyết tâm làm gì ((thường) phủ định) !to have a soft (warm) spot in one's heart for somebody - có cảm tình với ai !to have one's heart in (sank into) one's boot (shoes) !to have one's heart in (leaped into) one's mouth (throat) - sợ hết hồn, sợ chết khiếp !to have one's heart in one's work - làm việc hăng hái hết lòng !to have something at heart - thiết tha với cái gì, hết sức quan tâm tới cái gì !to have the heart to do something - có đủ can đảm làm gì - có đủ nhẫn tâm làm gì !not to have a heart to do something - không nỡ lòng nào làm cái gì - không đủ can đảm (không dám) làm cái gì !have a heart! - (từ lóng) hãy rủ lòng thương! !to have one's heart in the right place !one's heart is (lies) in the right place - tốt bụng, có ý tốt, có thiện ý ![with] heart and hand - hết sức nhiệt tình, với tất cả nhiệt tâm !heart and soul !with all one's heart and soul - với tất cả tâm hồn, hết lòng, hết sức thiết tha !in the inmost (secret) recesses of the heart !to keep up heart - giữ vững tinh thần, không chán nản, không thất vọng !to lay one's heart bare to somebody - thổ lộ nỗi lòng của ai !to lay something to heart - để tâm suy nghĩ kỹ cái gì !to lie [heavy] at someone's heart !to weigh upon somebody's heart - đè nặng lên lòng ai !to open (uncover, pour out) one's heart to somebody - thổ lộ tâm tình với ai !searching of heart - (xem) searching !to take something to heart - để tâm làm cái gì; quá lo lắng buồn phiền về việc gì !to take heart of grace - lấy can đảm, can đảm lên, hăng lên !to take the heart out of somebody !to put somebody out of heart - làm cho ai chán nản thất vọng !to wear one's heart upon one's sleeve - ruột để ngoài da

    English-Vietnamese dictionary > heart

  • 19 rousing

    /'rauziɳ/ * danh từ - sự đánh thức, sự làm thức tỉnh =he wants rousing+ nó cần phải thức tỉnh * tính từ - khêu gợi, khích động, làm hào hứng, làm phấn chấn =a rousing appeal+ một lời khêu gợi khích động, một lời kêu gọi làm phấn chấn lòng người - nồng nhiệt, mạnh mẽ, sôi nổi =a rousing welcome+ sự đón tiếp nồng nhiệt =a rousing cheer+ tiếng vỗ tay hoan hô nhiệt kiệt

    English-Vietnamese dictionary > rousing

См. также в других словарях:

  • cheer — cheer·er; cheer·ful; cheer·ful·ize; cheer·ful·ly; cheer·ful·ness; cheer·i·ly; cheer·i·ness; cheer·ing·ly; cheer·io; cheer·less; cheer·less·ly; cheer·less·ness; cheer; en·cheer; ma·cheer; cheer·ly; un·cheer·ful·ness; …   English syllables

  • Cheer — (ch[=e]r), n. [OE. chere face, welcome, cheer, OF. chiere, F. ch[ e]re, fr. LL. cara face, Gr. ka ra head; akin to Skr. [,c]iras, L. cerebrum brain, G. hirn, and E. cranium.] 1. The face; the countenance or its expression. [Obs.] Sweat of thy… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • cheer on — ˌcheer ˈon [transitive] [present tense I/you/we/they cheer on he/she/it cheers on present participle cheering on past tense …   Useful english dictionary

  • cheer up — {v.} 1. To feel happy; stop being sad or discouraged; become hopeful, joyous, or glad. * /Jones was sad at losing the business, but he cheered up at the sight of his daughter./ * /Cheer up! The worst is over./ 2. To make cheerful or happy. * /The …   Dictionary of American idioms

  • cheer up — {v.} 1. To feel happy; stop being sad or discouraged; become hopeful, joyous, or glad. * /Jones was sad at losing the business, but he cheered up at the sight of his daughter./ * /Cheer up! The worst is over./ 2. To make cheerful or happy. * /The …   Dictionary of American idioms

  • Cheer Up! — Cheer Up Studio album by Reel Big Fish Released June 25, 2002 …   Wikipedia

  • cheer — [n1] happiness animation, buoyancy, cheerfulness, cheeriness, comfort, delight, encouragement, exuberance, gaiety, geniality, gladness, glee, good cheer, hilarity, hopefulness, jauntiness, jocundity, joy, joyousness, lightheartedness, liveliness …   New thesaurus

  • cheer´i|ly — cheer|y «CHIHR ee», adjective, cheer|i|er, cheer|i|est. cheerful; pleasant; bright; gay: »a cheery smile. Sunshine and the singi …   Useful english dictionary

  • cheer|y — «CHIHR ee», adjective, cheer|i|er, cheer|i|est. cheerful; pleasant; bright; gay: »a cheery smile. Sunshine and the singi …   Useful english dictionary

  • Cheer — Cheer, v. t. [imp. & p. p. {Cheered} (ch[=e]rd); p. pr. & vb. n. {cheering}.] 1. To cause to rejoice; to gladden; to make cheerful; often with up. Cowpe. [1913 Webster] 2. To infuse life, courage, animation, or hope, into; to inspirit; to solace… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Cheer — Cheer, v. i. 1. To grow cheerful; to become gladsome or joyous; usually with up. [1913 Webster] At sight of thee my gloomy soul cheers up. A. Philips. [1913 Webster] 2. To be in any state or temper of mind. [Obs.] [1913 Webster] How cheer st thou …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»