Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

cheer+up!

  • 1 cheer

    /tʃiə/ * danh từ - sự vui vẻ, sự khoái trá - sự cổ vũ, sự khuyến khích =words of cheer+ những lời khuyến khích - sự hoan hô; tiêng hoan hô =to give three cheers for+ hoan hô (ai) ba lần - đồ ăn ngon, món ăn thịnh soạn =to make good cheer+ ăn món ăn thịnh soạn, ăn uống linh đình - khí sắc; thể trạng =what cheer this morning?+ sáng nay anh thấy thể trạng thế nào?, sáng nay anh cảm thấy trong người thế nào? !to be good cheer! - cố gắng lên!; đừng nản, hãy can đảm lên! !to be of good cheer - đầy dũng cảm; đầy hy vọng !the fewer the better cheer - càng ít người càng được ăn nhiều * ngoại động từ - làm vui mừng, làm phấn khởi; làm hớn hở ((cũng) cheer up) - (+ on) khích lệ, cổ vũ =to cheer someone on+ khích lệ ai, cổ vũ ai - hoan hô, tung hô =speaker was cheered loudly+ diễn giả được hoan hô nhiệt liệt * nội động từ - vui, mừng, khoái, thích - (+ up) phấn khởi, phấn chấn, hớn hở, vui vẻ lên, hăng hái lên =cheer up, boys!+ vui vẻ lên, hăng hái lên nào các cậu! - hoan hô, vỗ tay hoan hô

    English-Vietnamese dictionary > cheer

  • 2 echo

    /'ekou/ * danh từ, số nhiều echoes - tiếng dội, tiếng vang =to cheer someone to the echo+ vỗ tay vang dậy hoan hô ai - sự bắt chước mù quáng - người bắt chước mù quáng; người ủng hộ mù quáng - thể thơ liên hoàn - (đánh bài) ám hiệu (cho biết số lá bài mình có trong hoa đang đánh) cho đồng bọn - (the Echo) tiếng vang (nhân cách hoá) * ngoại động từ - dội lại, vang lại (tiếng động) - lặp lại (lời ai), lặp lại lời (ai), lặp lại ý kiến (ai) - nội động từ - có tiếng dội (nơi, chốn); dội lại, vang lại (tiếng động) - (đánh bài) làm ám hiệu cho đồng bạn (biết số lá bài mình có trong hoa đang đánh)

    English-Vietnamese dictionary > echo

  • 3 heart

    /hɑ:t/ * danh từ - (giải phẫu) tim - lồng ngực =to draw somebody to one's heart+ kéo ai vào lòng - trái tim, lòng, tấm lòng, tâm can, tâm hồn =a kind heart+ lòng tốt =a hard heart+ lòng nhẫn tâm sắt đá =a heavy heart+ lòng nặng trĩu đau buồn =a false heart+ lòng giả dối, lòng phản trắc =a heart of gold+ tấm lòng vàng =to touch (move) someone's heart+ làm mủi lòng ai =after one's heart+ hợp với lòng (ý) mình =at heart+ tận đáy lòng =from the bottom of one's heart+ tự đáy lòng =in one's heart of hearts+ trong thâm tâm =with all one's heart+ hết lòng, với tất cả tâm hồn - tình, cảm tình, tình yêu thương =to have no heart+ không có tình, sắt đá, nhẫn tâm =to win (gain) someone's heart+ tranh thủ được cảm tình của ai, chiếm được tình yêu của ai =to give (lose) one's heart to somebody+ yêu ai, phải lòng ai - lòng can đảm, dũng khí; sự nhiệt tâm, sự hăng hái phấn khởi =to take heart+ can đảm, hăng hái lên =to lose heart+ mất hết can đảm, mất hết hăng hái =to be out of heart+ chán nản, thất vọng =to be in [good] heart+ hăng hái, phấn khởi - người yêu quí, người thân yêu (tiếng xưng hô âu yếm) =dear heart+ em (anh) yêu quý =my hearts+ (hàng hải) những anh bạn dũng cảm của tôi - giữa, trung tâm =in the heart of summer+ vào giữa mùa hè =in the heart of Africa+ ở giữa Châu phi - ruột, lõi, tâm =heart of a head of cabbage+ ruột bắp cải - điểm chính, điểm chủ yếu, điểm mấu chốt; phần tinh tuý; thực chất =the heart of the matter+ điểm mấu chốt của vấn đề; thực chất của vấn đề - sự màu mỡ (đất) =to keep land in good heart+ giữ cho đất màu mỡ =out of heart+ hết màu mỡ - (đánh bài), (số nhiều) "cơ", (số ít) lá bài "cơ" =queen of hearts+ Q "cơ" - vật hình tim !to be sick at heart - đau buồn, buồn phiền; não lòng, ngao ngán - (nói trại) buồn nôn !to be the heart and soul of - (nghĩa bóng) là linh hồn của (một tổ chức...) !to break someone's heart - (xem) break !by heart - thuộc lòng, nhập tâm =to learn by heart+ học thuộc lòng =to have something by heart+ nhớ nhập tâm cái gì !to cheer (delight, gladden, rejoice, warm) the cockles of someone's heart - làm cho ai vui sướng, làm cho ai phấn khởi !to come (go) home to somebody's heart !to go to somebody's heart - làm ai mũi lòng, làm ai thấm thía đến tận tâm can !to cry (sob, weep) one's heart out - khóc lóc thảm thiết !to cut (touch) somebody to the heart - làm ai đau lòng, chạm đến tâm can ai !to do someone's heart good - làm ai vui sướng !to devour one's heart !to eat one's heart out - đau đớn âm thầm, héo hon mòn mỏi đi vì sầu khổ !to find in one's heart to do something - cảm thấy, thích làm gì; tự bắt mình phải làm gì, quyết tâm làm gì ((thường) phủ định) !to have a soft (warm) spot in one's heart for somebody - có cảm tình với ai !to have one's heart in (sank into) one's boot (shoes) !to have one's heart in (leaped into) one's mouth (throat) - sợ hết hồn, sợ chết khiếp !to have one's heart in one's work - làm việc hăng hái hết lòng !to have something at heart - thiết tha với cái gì, hết sức quan tâm tới cái gì !to have the heart to do something - có đủ can đảm làm gì - có đủ nhẫn tâm làm gì !not to have a heart to do something - không nỡ lòng nào làm cái gì - không đủ can đảm (không dám) làm cái gì !have a heart! - (từ lóng) hãy rủ lòng thương! !to have one's heart in the right place !one's heart is (lies) in the right place - tốt bụng, có ý tốt, có thiện ý ![with] heart and hand - hết sức nhiệt tình, với tất cả nhiệt tâm !heart and soul !with all one's heart and soul - với tất cả tâm hồn, hết lòng, hết sức thiết tha !in the inmost (secret) recesses of the heart !to keep up heart - giữ vững tinh thần, không chán nản, không thất vọng !to lay one's heart bare to somebody - thổ lộ nỗi lòng của ai !to lay something to heart - để tâm suy nghĩ kỹ cái gì !to lie [heavy] at someone's heart !to weigh upon somebody's heart - đè nặng lên lòng ai !to open (uncover, pour out) one's heart to somebody - thổ lộ tâm tình với ai !searching of heart - (xem) searching !to take something to heart - để tâm làm cái gì; quá lo lắng buồn phiền về việc gì !to take heart of grace - lấy can đảm, can đảm lên, hăng lên !to take the heart out of somebody !to put somebody out of heart - làm cho ai chán nản thất vọng !to wear one's heart upon one's sleeve - ruột để ngoài da

    English-Vietnamese dictionary > heart

  • 4 rousing

    /'rauziɳ/ * danh từ - sự đánh thức, sự làm thức tỉnh =he wants rousing+ nó cần phải thức tỉnh * tính từ - khêu gợi, khích động, làm hào hứng, làm phấn chấn =a rousing appeal+ một lời khêu gợi khích động, một lời kêu gọi làm phấn chấn lòng người - nồng nhiệt, mạnh mẽ, sôi nổi =a rousing welcome+ sự đón tiếp nồng nhiệt =a rousing cheer+ tiếng vỗ tay hoan hô nhiệt kiệt

    English-Vietnamese dictionary > rousing

См. также в других словарях:

  • cheer — cheer·er; cheer·ful; cheer·ful·ize; cheer·ful·ly; cheer·ful·ness; cheer·i·ly; cheer·i·ness; cheer·ing·ly; cheer·io; cheer·less; cheer·less·ly; cheer·less·ness; cheer; en·cheer; ma·cheer; cheer·ly; un·cheer·ful·ness; …   English syllables

  • Cheer — (ch[=e]r), n. [OE. chere face, welcome, cheer, OF. chiere, F. ch[ e]re, fr. LL. cara face, Gr. ka ra head; akin to Skr. [,c]iras, L. cerebrum brain, G. hirn, and E. cranium.] 1. The face; the countenance or its expression. [Obs.] Sweat of thy… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • cheer on — ˌcheer ˈon [transitive] [present tense I/you/we/they cheer on he/she/it cheers on present participle cheering on past tense …   Useful english dictionary

  • cheer up — {v.} 1. To feel happy; stop being sad or discouraged; become hopeful, joyous, or glad. * /Jones was sad at losing the business, but he cheered up at the sight of his daughter./ * /Cheer up! The worst is over./ 2. To make cheerful or happy. * /The …   Dictionary of American idioms

  • cheer up — {v.} 1. To feel happy; stop being sad or discouraged; become hopeful, joyous, or glad. * /Jones was sad at losing the business, but he cheered up at the sight of his daughter./ * /Cheer up! The worst is over./ 2. To make cheerful or happy. * /The …   Dictionary of American idioms

  • Cheer Up! — Cheer Up Studio album by Reel Big Fish Released June 25, 2002 …   Wikipedia

  • cheer — [n1] happiness animation, buoyancy, cheerfulness, cheeriness, comfort, delight, encouragement, exuberance, gaiety, geniality, gladness, glee, good cheer, hilarity, hopefulness, jauntiness, jocundity, joy, joyousness, lightheartedness, liveliness …   New thesaurus

  • cheer´i|ly — cheer|y «CHIHR ee», adjective, cheer|i|er, cheer|i|est. cheerful; pleasant; bright; gay: »a cheery smile. Sunshine and the singi …   Useful english dictionary

  • cheer|y — «CHIHR ee», adjective, cheer|i|er, cheer|i|est. cheerful; pleasant; bright; gay: »a cheery smile. Sunshine and the singi …   Useful english dictionary

  • Cheer — Cheer, v. t. [imp. & p. p. {Cheered} (ch[=e]rd); p. pr. & vb. n. {cheering}.] 1. To cause to rejoice; to gladden; to make cheerful; often with up. Cowpe. [1913 Webster] 2. To infuse life, courage, animation, or hope, into; to inspirit; to solace… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Cheer — Cheer, v. i. 1. To grow cheerful; to become gladsome or joyous; usually with up. [1913 Webster] At sight of thee my gloomy soul cheers up. A. Philips. [1913 Webster] 2. To be in any state or temper of mind. [Obs.] [1913 Webster] How cheer st thou …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»