Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

checker+ii

  • 1 checker

    v. Cim xim
    n. Lub das suav

    English-Hmong dictionary > checker

  • 2 checker

    /'tʃekə/ * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người tính tiền, người thu tiền (ở cửa hàng tự phục vụ...) * danh từ & ngoại động từ (như) chequer

    English-Vietnamese dictionary > checker

  • 3 die Rechtschreibprüfung

    - {spell checking} = die Rechtschreibprüfung (Funktion) {spell checker}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Rechtschreibprüfung

  • 4 das Muster

    - {copy} bản sao, bản chép lại, sự sao lại, sự chép lại, sự bắt chước, sự phỏng theo, sự mô phỏng, bản, cuộn, số, bản thảo, bản in, đề tài để viết, kiểu, mẫu - {design} đề cương, bản phác thảo, phác hoạ, đồ án, ý muốn, ý định, dự định, dự kiến, mục đích, ý đồ, mưu đồ, kế hoạch, cách sắp xếp, cách trình bày, cách trang trí, loại, dạng, khả năng sáng tạo - tài nghĩ ra, sự sáng tạo - {example} thí dụ, ví dụ, gương mẫu, gương, cái để làm gương, tiền lệ, lệ trước, vật so sánh, cái tương đương - {exemplar} mẫu mực, cái tương tự, cái sánh được - {figure} hình dáng, hình, hình ảnh, hình vẽ minh hoạ fig), vật tượng trưng, vật điển hình, vật giống, nhân vật, sơ đồ, lá số tử vi, con số, số học, sự tính toán bằng con số, số tiền, hình thái tu từ - giả thiết, hình nhịp điệu, hình múa - {model} mô hình, người làm gương, người gương mẫu, người giống hệt, vật giống hệt, người làm kiểu, vật làm kiểu, người đàn bà mặc quần áo mẫu, quần áo mặc làm mẫu, vật mẫu - {motif} chủ đề quán xuyến, nhạc tố, ren rời - {mould} đất tơi xốp, đất, mốc, meo, khuôn, đường gờ, đường chỉ, tính tình - {norm} quy tắc tiêu chuẩn, chỉ tiêu - {paragon} tuyệt phẩm, viên kim cương tuyệt đẹp - {pattern} kiểu mẫu, mẫu hàng, mẫu vẽ, đường hướng dẫn hạ cánh, sơ đồ ném bom, sơ đồ bắn phá - {pink} cây cẩm chướng, hoa cẩm chướng, màu hồng, tình trạng tốt nhất, tình trạng hoàn hảo, loại tốt nhất, loại hoàn hảo, áo choàng đỏ của người săn cáo, vải để may áo choàng đỏ của người săn cáo - người săn cáo, thuốc màu vàng nhạt, ghe buồm, cà hồi lưng gù, cá đục dài - {prototype} người đầu tiên, vật đầu tiên, mẫu đầu tiên, nguyên mẫu - {sample} - {specimen} mẫu để xét nghiệm, cuồm thứ người - {standard} cờ hiệu, cờ, cánh cờ, tiêu chuẩn, chuẩn, trình độ, mức, chất lượng trung bình, lớp học, hạng, thứ, bản vị, chân, cột, cây mọc đứng, Xtanđa - {type} chữ in, đại diện điển hình = das Muster (auf Stoffen) {design}+ = Muster- {model; standard}+ = nach Muster {according to pattern}+ = das karierte Muster {checker}+ = als Muster dienen {to fugle}+ = als Muster nehmen {to pattern}+ = mit Muster schmücken {to pattern}+ = als Muster dienen für {to sample}+ = sich ein Muster nehmen an {to model oneself on}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Muster

См. также в других словарях:

  • Checker — steht für: Checker Cab, ein Taximodell Der Checker ist der Künstlername folgender Personen: Thomas Karaoglan (* 1993), deutscher Sänger Alexander Wesselsky (* 1968), deutscher Sänger und Moderator Checker ist außerdem der Name von: Chubby Checker …   Deutsch Wikipedia

  • checker — check‧er [ˈtʆekə ǁ ər] noun [countable] 1. COMPUTING spell/​ spelling/​grammar checker a computer program that checks spelling or grammar: • an automatic grammar checker that searches for missing words, bad punctuation etc 2. JOBS MANU …   Financial and business terms

  • Checker — may refer to: Checker Motors Corporation, an automotive industry subcontractor that was once the builder of the Checker taxicab and the Superba and Marathon automobiles Checker Taxi, a livery company (taxi service) founded by Morris Markin, that… …   Wikipedia

  • Checker — Check er (ch[e^]k [ e]r), v. t. [imp. & p. p. {Checkered} (ch[e^]k [ e]rd); p. pr. & vb. n. {Checkering}.] [From OF. eschequier a chessboard, F. [ e]chiquier. See {Check}, n., and cf. 3d {Checker}.] 1. To mark with small squares like a… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Checker — Check er, n. [OF. eschequier. See {Checker}, v. t.] 1. A piece in the game of draughts or checkers. [1913 Webster] 2. A pattern in checks; a single check. [1913 Webster] 3. Checkerwork. [1913 Webster] Note: This word is also written {chequer}.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Checker — Check er (ch[e^]k [ e]r), n. [From {Check}, v. t.] One who checks. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • checker — (n.) early 14c., a chessboard, aphetic of O.Fr. eschequier chessboard, from M.L. scaccarium (see CHECK (Cf. check) (n.)). Meaning pattern of squares is late 14c. British prefers chequer, but the U.S. form is more authentic. The word had earlier… …   Etymology dictionary

  • checker — ► NOUN 1) a person or thing that checks. 2) US a cashier in a supermarket …   English terms dictionary

  • checker — checker1 [chek′ər] n. [ME cheker, chessboard, aphetic < escheker < OFr eschekier < ML scaccarium: see CHECK] 1. a small square, as on a chessboard 2. a pattern of such squares 3. a) [pl., with sing. v.] a game played on a checkerboard by …   English World dictionary

  • Checker — Che|cker 〈[tʃɛ̣kə(r)] m. 3〉 jmd., der etwas checkt, eine Kontrollliste o. Ä. überprüft [→ checken] * * * Chẹ|cker [ t̮ʃɛkɐ], der; s, : 1. [engl. checker] (Technik) Kontrolleur, Prüfer. 2. (salopp) jmd., der etw. ↑ checkt (3) …   Universal-Lexikon

  • checker — I. noun Etymology: Middle English cheker, from Anglo French checker, escheker, from eschec more at check Date: 14th century 1. archaic chessboard 2. a square or spot resembling the markings of a checkerboard 3. [singular of checkers] a piece in… …   New Collegiate Dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»