Перевод: со всех языков на все языки

со всех языков на все языки

chech

  • 61 dry

    sèch (n.), seche (v.), siye (v.), chèch, sèk

    English-Haitian dictionary > dry

  • 62 hay

    zèb, zèb chèch

    English-Haitian dictionary > hay

  • 63 чехия

    Sokrat personal > чехия

  • 64 schief

    - {askance} về một bên, nghiêng, nghi ngờ, ngờ vực - {askew} xiên, lệch - {aslant} xiên qua, chéo qua - {aslope} dốc nghiêng, dốc - {asquint} lé - {awry} méo, hỏng, thất bại, không tốt, không như ý muốn, không như ý mong đợi - {bias} chéo theo đường chéo - {cross} chéo nhau, vắt ngang, bực mình, cáu, gắt, đối, trái ngược, ngược lại, lai, lai giống, bất lương, man trá, kiếm được bằng những thủ đoạn bất lương - {crosswise} chéo, chéo chữ thập, theo hình chữ thập - {leaning} - {oblique} chếch, cạnh khoé, quanh co, không thẳng thắn, không đối xứng, không cân, gián tiếp - {sidelong} ở bên, xiên về phía bên, bóng gió - {skew} ghềnh, đối xứng lệch - {slant} - {splay} rộng, bẹt, loe, quay ra ngoài, vụng về, xấu xí - {wry} méo mó, nhăn nhó, gượng = schief legen {to tilt}+ = alles ging schief {everything went criss-cross}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schief

  • 65 verfehlen

    - {to miss} trượt, hỏng, trệch, không trúng, lỡ, nhỡ, bỏ lỡ, bỏ phí, bỏ sót, bỏ quên, không thấy, không trông thấy, thiếu, cảm thấy thiếu, thấy mất, nhớ, không nghe, không hiểu, không nắm được, suýt, chệch - không trúng đích, thất bại = verfehlen (Rollbahn) {to undershoot}+ = sich verfehlen {to fail to meet}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verfehlen

  • 66 faseln

    - {to babble} bập bẹ, bi bô, nói nhiều, nói lảm nhảm, bép xép, rì rào, róc rách, tiết lộ - {to dote} hoá lẫn, hoá lẩm cẩm, + on, upon) yêu mê mẩn, say mê, mê như điếu đổ - {to fribble} làm những chuyện vớ vẩn, vô ích - {to maunder} nói năng lung tung, nói năng không đâu vào đâu, hành động uể oải, đi lại uể oải - {to twaddle} nói mách qué, nói lăng nhăng, viết lăng nhăng - {to wander} đi thơ thẩn, đi lang thang, đi lạc đường, lầm đường, chệch đường &), quanh co, uốn khúc, nói huyên thiên, nghĩ lan man, lơ đễnh, mê sảng, đi lang thang khắp

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > faseln

  • 67 die Umleitung

    - {bypass} đường vòng, đường rẽ, sun, lỗ phun hơi đốt phụ - {detour} khúc ngoặt, chỗ quanh co, sự đi chệch hướng, sự đi sai đường - {diversion} sự làm trệch đi, sự trệch đi, sự làm lãng trí, điều làm lãng trí, sự giải trí, sự tiêu khiển, trò giải trí, trò tiêu khiển

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Umleitung

  • 68 der Auszug

    - {abridgement} sự rút ngắn, sự cô gọn, sự tóm tắt, bài tóm tắt sách, sách tóm tắt, sự hạn chế, sự giảm bớt - {departure} sự rời khỏi, sự ra đi, sự khởi hành, sự sao lãng, sự đi trệch, sự lạc, sự chệch hướng, sự đổi hướng, khởi hành, xuất phát - {distillation} sự cất, sản phẩm cất - {epitome} bản tóm tắt, bản cô lại, bản toát yếu, hình ảnh thu nhỏ - {exodus} sự rời đi, sự rời khỏi Ai-cập - {extract} đoạn trích, phần chiết, cao - {extraction} sự trích, sự chép, sự nhổ, sự bòn rút, sự moi, sự hút, sự bóp, sự nặn, sự rút ra, phép khai, sự chiết, dòng giống, nguồn gốc - {move} sự chuyển động, sự di chuyển, sự xê dịch, nước, lượt, lần, phiên, biện pháp, bước - {removal} việc dời đi, việc di chuyển, sự dọn, sự dọn nhà, sự đổi chỗ ở, sự tháo, sự cách chức, sự tẩy trừ, sự xoá bỏ, sự giết, sự thủ tiêu, sự bóc, sự cắt bỏ - {summary} bài tóm tắt = der Auszug [aus] {excerpt [from]; excerption [from]}+ = der Auszug (Musik) {arrangement}+ = der Auszug (Konto) {statement}+ = der Auszug (Literatur) {digest}+ = der Auszug (Übersicht) {abstract}+ = im Auszug bringen {to epitomize}+ = einen Auszug machen {to extract}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Auszug

  • 69 umherziehen

    - {to itinerate} đi hết nơi này đến nơi khác, lưu động - {to rove} lang thang, đưa nhìn khắp nơi, câu dòng, đi lang thang khắp, đi khắp - {to wander} đi thơ thẩn, đi lang thang, đi lạc đường, lầm đường, chệch đường &), quanh co, uốn khúc, nói huyên thiên, nghĩ lan man, lơ đễnh, mê sảng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > umherziehen

  • 70 das Phantasieren

    - {wandering} sự đi lang thang, sự lạc hướng, sự chệch hướng, sự nghĩ lan man, sự lơ đễnh, cuộc du lịch dài ngày, lời nói mê

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Phantasieren

  • 71 die Unredlichkeit

    - {dishonesty} tính không lương thiện, tính bất lương, tính không thành thật, tính không trung thực - {improbity} sự bất lương, sự gian dối, sự thiếu thành thực, sự không trung thực - {obliquity} sự xiên, sự chéo, sự chếch, độ xiên, tính cạnh khoé, tính quanh co, tính không thẳng thắn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Unredlichkeit

  • 72 quer

    - {across} qua, ngang, ngang qua, bắt chéo, chéo nhau, chéo chữ thập, ở bên kia, ở phía bên kia - {aslant} nghiêng, xiên, xiên qua, chéo qua - {athwart} xiên xéo từ bên này sang bên kia, trái với, chống với, chống lại - {cross} vắt ngang, bực mình, cáu, gắt, đối, trái ngược, ngược lại, lai, lai giống, bất lương, man trá, kiếm được bằng những thủ đoạn bất lương - {crosswise} chéo, theo hình chữ thập - {oblique} chếch, cạnh khoé, quanh co, không thẳng thắn, không đối xứng, không cân, gián tiếp - {transversal} ngang transverse)

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > quer

  • 73 irren

    - {to stray} lạc đường, đi lạc, lầm đường lạc lối, lang thang - {to wander} đi thơ thẩn, đi lang thang, đi lạc đường, lầm đường, chệch đường &), quanh co, uốn khúc, nói huyên thiên, nghĩ lan man, lơ đễnh, mê sảng, đi lang thang khắp = irren [in] {to err [in]}+ = sich irren {to be in the wrong; to be mistaken; to get bewildered; to get something wrong; to make a mistake; to slip; to trip}+ = sich irren in {to misunderstand (misunderstood,misunderstood)+ = ich kann mich irren {I may be mistaken}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > irren

  • 74 wischen

    - {to mop} túi lau sàn, giẻ lau sàn, lau, chùi, to mop and mow nhăn nhó - {to rub} cọ xát, chà xát, xoa, xoa bóp, lau bóng, đánh bóng, xát mạnh lên giấy can để nổi bật, nghiền, tán, cọ, mòn rách, xơ ra, xước, chệch đi vì lăn vào chỗ gồ ghề - {to whisk} vụt, đập vút vút, vẫy, đánh, lướt nhanh như gió - {to wipe}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > wischen

  • 75 entbehren

    - {to lack} thiếu, không có - {to miss} trượt, hỏng, trệch, không trúng, lỡ, nhỡ, bỏ lỡ, bỏ phí, bỏ sót, bỏ quên, không thấy, không trông thấy, cảm thấy thiếu, thấy mất, nhớ, không nghe, không hiểu, không nắm được, suýt, chệch, không trúng đích - thất bại = wir können ihn nicht entbehren {we can't do without him; we can't spare him}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > entbehren

  • 76 der Beginn

    - {begin} - {beginning} phần đầu, lúc bắt đầu, lúc khởi đầu, căn nguyên, nguyên do - {commencement} sự bắt đầu, sự khởi đầu, lễ phát bằng - {dawn} bình minh, rạng đông, lúc sáng tinh mơ, buổi đầu, sự hé rạng, tia sáng đầu tiên - {departure} sự rời khỏi, sự ra đi, sự khởi hành, sự sao lãng, sự đi trệch, sự lạc, sự chệch hướng, sự đổi hướng, khởi hành, xuất phát - {inception} sự bắt đầu thi tốt nghiệp - {opening} khe hở, lỗ, sự mở, sự khai mạc, những nước đi đầu, cơ hội, dịp tốt, hoàn cảnh thuận lợi, việc chưa có người làm, chức vị chưa có người giao, chân khuyết, chỗ rừng thưa, sự cắt mạch - {outset} - {start} dị bắt đầu, cơ hội bắt đầu, sự lên đường, chỗ khởi hành, chỗ xuất phát, giờ xuất phát, lệnh bắt đầu, lệnh xuất phát, sự giật mình, sự giật nảy người, sự chấp, thế lợi = zu Beginn {at first}+ = bei Beginn {at the start}+ = gleich zu Beginn {at the very beginning}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Beginn

  • 77 phantasieren

    - {to rave} nói sảng, mê sảng, nói say sưa, nói như điên như dại, nổi giận, nổi điên, nổi xung, nổi sóng dữ dội, thổi mạnh dữ dội, rít lên - {to wander} đi thơ thẩn, đi lang thang, đi lạc đường, lầm đường, chệch đường &), quanh co, uốn khúc, nói huyên thiên, nghĩ lan man, lơ đễnh, đi lang thang khắp = phantasieren [über] {to daydream [about]; to fantasize [about]}+ = phantasieren (Musik) {to improvise}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > phantasieren

  • 78 die Verbiegung

    - {deflection} sự lệch, sự chệch hướng, sự trẹo đi, độ lệch, sự đổi dạng, sự uốn xuống, sự võng xuống, độ uốn, độ võng - {deflexion} - {distortion} sự vặn vẹo, sự bóp méo, sự làm méo mó, sự xuyên tạc, tình trạng không rõ và không chính xác

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Verbiegung

  • 79 der Abweg

    - {detour} khúc ngoặt, chỗ quanh co, đường vòng, sự đi chệch hướng, sự đi sai đường

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Abweg

  • 80 der Abgang

    - {departure} sự rời khỏi, sự ra đi, sự khởi hành, sự sao lãng, sự đi trệch, sự lạc, sự chệch hướng, sự đổi hướng, khởi hành, xuất phát - {exit} sự đi vào, sự ra, sự đi ra, sự đi khỏi, lối ra, cửa ra, sự chết, sự lìa trần - {issue} sự phát ra, sự phát hành, sự đưa ra, số báo, số lượng cho ra, vấn đề, vấn đề chín muồi, kết quả, hậu quả, sản phẩm, số lượng phát một lần, lần in, dòng dõi, con cái, sự chảy ra, sự bốc ra - sự thoát ra, lòi ra, lối thoát, cửa sông, cái chảy ra, cái thoát ra, sự chảy máu, sự chảy mủ, vết rạch cho chảy mủ, lợi tức, thu hoạch - {wastage} sự hao phí, sự lãng phí, sự mất mát, sự phí phạm, số lượng hao hụt, số lãng phí - {waste} sa mạc, vùng hoang vu, đất hoang, rác rưởi, thức ăn thừa, vật thải ra, vật vô giá trị không dùng nữa, sự phung phí = der Abgang (Medizin) {passage}+ = der unfreiwillige Abgang {incontinence}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Abgang

См. также в других словарях:

  • Chech — The Chech region in Bulgaria and Greece. Chech (Bulgarian: Чеч) or Chechko (Bulgarian: Чечко) is a geographical and historical region of the Balkan peninsula in southeastern Europe in our days Bulga …   Wikipedia

  • Charlie Chech — Pitcher Born: April 27, 1878(1878 04 27) Madison, Wisconsin …   Wikipedia

  • Erg Chech — Erg Chech, Algerie. (24° 34′ N 2° 35′& …   Wikipédia en Français

  • ceci — /chech ee/, n.pl. chickpeas. Also called ceci beans. [ < It, pl. of cece < L cicer; cf. CHICKPEA] * * * …   Universalium

  • Chechnya — Chech|nya a small country in the ↑Caucasus Mountains, south of Russia and north of Georgia. Population: about 1 million. Capital: Grozny. The people are mostly Muslim. Chechnya separated from Russia in 1994 and announced that it was an… …   Dictionary of contemporary English

  • Chechnya — Chech•nya [[t]tʃɛtʃˈnyɑ, ˈtʃɛtʃ nyɑ[/t]] n. geg an autonomous republic of the Russian Federation, in Caucasia. Cap.: Grozny …   From formal English to slang

  • cheecha — ˈchēchə noun ( s) Etymology: native name in Ceylon : a small Ceylonese lizard (Hemidactylus frenatus) of the family Gekkonidae found about houses …   Useful english dictionary

  • chichituna — ˌchēchəˈtünə noun ( s) Etymology: Mexican Spanish : the fruit of the chichipe …   Useful english dictionary

  • cicisbeism — ˌchēchə̇zˈbāˌizəm noun ( s) Etymology: Italian cicisbeismo, from cicisbeo + ismo ism : the social institution of the cicisbeo …   Useful english dictionary

  • ceci — /chech ee/, n.pl. chickpeas. Also called ceci beans. [ < It, pl. of cece < L cicer; cf. CHICKPEA] …   Useful english dictionary

  • Chechnya — [chech′nē ə] ethnic region in the N Caucasus, Russia: since 1991 its status as a political subdivision of the Russian Federation has been disputed by the Chechens * * * Chech·nya (chĕchʹnē ə, chĕch nyäʹ) A region of southwest Russia in the… …   Universalium

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»