Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

che+ha

  • 61 belegen

    - {to allocate} chỉ định, dùng, cấp cho, phân phối, phân phát, chia phần, định rõ vị trí - {to belay} cột lại, cắm lại - {to bespeak (bespoke,bespoken) đặt trước, giữ trước, đặt, chứng tỏ, tỏ ra, cho biết, nói với - {to cover} che, phủ, bao phủ, bao trùm, bao bọc, mặc quần áo, đội mũ, che chở, bảo vệ, yểm hộ, khống chế, kiểm soát, giấu, che giấu, che đậy, bao gồm, bao hàm, gồm, trải ra, đi được, đủ để bù đắp lại được - đủ để trả, nhằm, chĩa vào, ấp, nhảy, theo dõi để điện tin tức về nhà báo, bảo hiểm - {to engage} hẹn, hứa hẹn, ước hẹn, cam kết, đính ước, hứa hôn, thuê, lấy mà cam kết, thu hút, giành được, làm cho mát mẻ, động tính từ quá khứ) mắc bận, giao chiến, đánh nhau với, gài, gắn vào tường - ghép, làm, tiến hành, khớp - {to fix} đóng, gắn, lắp, để, tập trung, dồn, làm đông lại làm đặc lại, hâm, cố định lại, nhìn chằm chằm, định, ấn định, quy định phạm vi, quy định, thu xếp, ổn định, sửa chữa, sang sửa, bố trí, tổ chức - chuẩn bị, sắp xếp, hối lộ, đấm mồm, trừng phạt, trả thù, trả đũa, trở nên vững chắc, đồng đặc lại, chọn, đứng vào vị trí - {to instance} đưa làm ví dụ, dạng bị động) chứng minh bằng ví dụ - {to lay (laid,laid) xếp, sắp đặt, bày, bày biện, làm xẹp xuống, làm lắng xuống, làm mất, làm hết, làm rạp xuống, phá hỏng, đặt vào, dẫn đến, đưa đến, trình bày, đưa ra, quy, đỗ, bắt phải chịu, đánh - trải lên, phủ lên, giáng, đánh cược, hướng về phía, đẻ, ăn nằm với, giao hợp với, nằm, đẻ trứng - {to occupy} chiếm, chiếm giữ, chiếm đóng, giữ, choán, chiếm cứ, ở, bận rộn với - {to prove (proved,proven) chứng minh, thử, in thử, thử thách - {to reserve} để dành, dự trữ, dành trước, dành riêng, bảo lưu - {to verify} thẩm tra, kiểm lại, xác minh, thực hiện - {to voucher} = belegen (Platz) {to retain; to secure}+ = belegen (Schafe) {to tup}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > belegen

  • 62 ausgleichen

    - {to adjust} sửa lại cho đúng, điều chỉnh, lắp, chỉnh lý, làm cho thích hợp, hoà giải, dàn xếp - {to compensate} bù, đền bù, bồi thường - {to counterbalance} làm ngang bằng - {to cover} che, phủ, bao phủ, bao trùm, bao bọc, mặc quần áo, đội mũ, che chở, bảo vệ, yểm hộ, khống chế, kiểm soát, giấu, che giấu, che đậy, bao gồm, bao hàm, gồm, trải ra, đi được, đủ để bù đắp lại được - đủ để trả, nhằm, chĩa vào, ấp, nhảy, theo dõi để điện tin tức về nhà báo, bảo hiểm - {to equalize} làm bằng nhau, làm ngang nhau, gỡ hoà - {to level} san phẳng, san bằng, làm cho bằng nhau, làm cho bình đẳng, làm cho như nhau, chĩa, nhắm - {to square} làm cho vuông, đẽo cho vuông, làm cho hợp, thanh toán, trả, trả tiền, hối lộ, bình phương, đặt thẳng góc với vỏ tàu, hợp, phù hợp, thủ thế, xông tới trong thế thủ, cương quyết đương đầu - thanh toán nợ nần = ausgleichen (Konto) {to clear}+ = ausgleichen (Mangel) {to set off}+ = ausgleichen (Streit) {to settle}+ = ausgleichen (glich aus,ausgeglichen) {to balance}+ = sich ausgleichen {to balance}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ausgleichen

  • 63 die Einschränkung

    - {coercion} sự ép buộc, tình trạng bị ép buộc, sự áp bức - {constraint} sự bắt ép, sự cưỡng ép, sự thúc ép, sự đè nén, sự kiềm chế, sự gượng gạo, sự miễn cưỡng, sự e dè, sự câu thúc, sự giam hãm, sự nhốt - {limitation} sự hạn chế, sự hạn định, sự giới hạn, tính hạn chế, tính hạn định, tính có hạn, nhược điểm, thiếu sót, mặt hạn chế - {modification} sự sửa đổi, sự biến cải, sự thay đổi, sự làm giảm nhẹ, sự bớt đi, sự dịu đi, sự biến thể, hiện tượng biến âm sắc, sự bổ nghĩa - {parameter} thông số, tham số, tham biến - {qualification} sự cho là, sự gọi là, sự định tính chất, sự định phẩm chất, tư cách khả năng, điều kiện, tiêu chuẩn, trình độ chuyên môn, giấy tờ chứng nhận khả năng, sự dè dặt - {restraint} sự ngăn giữ, sự gò bó, sự gian giữ, sự giữ gìn, sự thận trọng, sự kín đáo, sự giản dị, sự có chừng mực, sự không quá đáng, sự tự chủ được, sự tự kiềm chế được - {retrenchment} sự bớt, sự giảm bớt, sự bỏ bớt, sự cắt xén, sự đắp luỹ, sự xây thành = die Einschränkung [des Handels] {restriction [on trade]}+ = ohne jede Einschränkung {without any qualification}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Einschränkung

  • 64 beschränkt

    - {close} đóng kín, chật, chật chội, kín, bí hơi, ngột ngạt, chặt, bền, sít, khít, che đậy, bí mật, giấu giếm, dè dặt, kín đáo, hà tiện, bủn xỉn, gần, thân, sát, chặt chẽ, kỹ lưỡng, tỉ mỉ, cẩn thận, hạn chế, cấm - gay go, ngang nhau, ngang sức, ẩn, ngắn - {constrictive} dùng để bóp nhỏ lại, sự co khít, co khít - {dull} chậm hiểu, tối dạ, ngu đần, đần độn, không tinh, mờ, không thính, nghễnh ngãng, vô tri vô giác, cùn, đục, mờ đục, xỉn, xám xịt, cảm thấy lờ mờ, cảm thấy không rõ rệt, âm ỉ, thẫn thờ, uể oải - chậm chạp, ứ đọng, trì chậm, bán không chạy, ế, đều đều, buồn tẻ, chán ngắt, tẻ ngắt, buồn nản, tối tăm, âm u, u ám, ảm đạm - {narrow} hẹp, chật hẹp, eo hẹp, hẹp hòi, nhỏ nhen - {narrow-minded} - {opaque} không trong suốt, chắn sáng, kém thông minh, trì độn - {parochial} xã, giáo khu, có tính chất địa phương, hạn chế trong phạm vi địa phương nhỏ hẹp - {restricted} bị hạn chế, bị giới hạn, bị thu hẹp - {scanty} ít, thiếu, không đủ, nhỏ = beschränkt [auf] {limited [to]}+ = er war beschränkt {he could not see beyond his nose}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > beschränkt

  • 65 bremsen

    - {to block} làm trở ngại, ngăn chận, làm trở ngại sự thi hành, chặn đứng, chặn cản, hạn chế chi tiêu, hạn chế việc sử dụng, phản đối, gò vào khuôn, rập chữ nổi - {to brake} đập, hãm lại, phanh lại, hãm phanh - {to check} cản, cản trở, chăn, ngăn chặn, kìm, kiềm chế, nén, dằn, kiểm tra, kiểm soát, kiểm lại, đánh dấu đã kiểm soát, quở trách, trách mắng, gửi, ký gửi, chiếu, ngập ngừng, do dự, dừng lại, đứng lại - {to restrain} ngăn trở, ngăn giữ, kiếm chế, dằn lại, hạn chế, cầm giữ, giam - {to retard} làm chậm lại, làm trễ, đến chậm, đến trễ - {to stop} ngừng, nghỉ, thôi, chặn, cắt, cúp, treo giò, bịt lại, nút lại, hàn, chấm câu, bấm, buộc cho chặt, ngừng lại, lưu lại, ở lại = scharf bremsen {to jam on one's brakes}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > bremsen

  • 66 close

    /klous/ * tính từ - đóng kín - chật, chật chội; kín, bí hơi, ngột ngạt =close prisoner+ người tù giam trong khám kín =close air+ không khí ngột ngạt - chặt, bền, sít, khít =a close texture+ vải dệt mau =a close thicket+ bụi rậm - che đậy, bí mật, giấu giếm, kín =to keep a thing close+ giữ cái gì bí mật - dè dặt, kín đáo =a very close man+ người rất kín đáo - hà tiện, bủn xỉn =to be close with one's money+ bủn xỉn, sít sao với đồng tiền - gần, thân, sát =a close friend+ bạn thân =a close translation+ bản dịch sát =a close resemblance+ sự giống hệt =close combat+ trận đánh gần, trận đánh giáp lá cà - chặt chẽ, kỹ lưỡng, tỉ mỉ, cẩn thận =a close argument+ lý lẽ chặt chẽ =close attention+ sự chú ý cẩn thận =a close examination+ sự xem xét kỹ lưỡng - hạn chế, cấm =close scholarship+ học bổng hạn chế =close season+ mùa cấm (săn bắn, câu cá...) - gay go, ngang nhau, ngang sức =a close contest+ một cuộc đấu gay go, một cuộc đấu ngang sức =a close vote+ cuộc bầu ngang phiếu !close call - (thông tục) cái suýt làm nguy đến tính mạng !close shave - sự cạo nhẵn - sự suýt đâm vào nhau; sự hút chết !to fight in close order - sát cánh vào nhau mà chiến đấu * phó từ - kín =close shut+ đóng kín - ẩn, kín đáo, giấu giếm =to keep (lie) close+ ẩn mình - gần, sát, ngắn =there were close on a hundred people+ có tới gần một trăm người =to cut one's hair close+ cạo trọc lóc !close to !close by - gần, ở gần !close upon - gần, suýt soát * danh từ - khu đất có rào =to break someone's close+ xâm phạm vào đất đai của ai - sân trường - sân trong (nhà thờ) * danh từ - sự kết thúc, lúc kết thúc; phần cuối =the close of a meeting+ sự kết thúc buổi mít tinh =day reaches its close+ trời đã tối - sự ôm nhau vật; sự đánh giáp lá cà - (âm nhạc) kết !to bring to a close - kết thúc, chấm dứt !to draw to a close - (xem) draw * ngoại động từ - đóng, khép =to close the door+ đóng cửa - làm khít lại, dồn lại gần, làm sát lại nhau =close the ranks!+ hãy dồn hàng lại!; hãy siết chặt hàng ngũ! - kết thúc, chấm dứt, làm xong =to close one's days+ kết thúc cuộc đời, chết =to close a speech+ kết thúc bài nói * nội động từ - đóng, khép =shops close at six+ các cửa hiệu đóng cửa vào lúc 6 giờ =this door closes easily+ cửa này dễ khép - kết thúc, chấm dứt =his speech closed with an appeal to patriotism+ bài nói của ông ta kết thúc bằng lời kêu gọi tinh thần yêu nước !to close about - bao bọc, bao quanh !to close down - đóng cửa hẳn (không buôn bán, không sản xuất nữa) - trấn áp, đàn áp; bóp chết (một phong trào cách mạng...) !to close in - tới gần =evening is closing in+ bóng chiều buông xuống - ngắn dần !the days are closing in - ngày ngắn dần - rào quanh, bao quanh (một miếng đất) - (quân sự) tiến sát để tấn công !to close up - khít lại, sát lại gần nhau - (quân sự) dồn hàng, siết chặt hàng ngũ - bít lại, cản (đường), làm tắc nghẽn (lối đi); lấp lại (lỗ) - đóng kín, đóng hẳn, đóng miệng (vết thương) !to close with - đến sát gần, dịch lại gần =left close!+ (quân sự) dịch sang trái! =right close!+ (quân sự) dịch sang phải! - đánh giáp lá cà, ôm sát người mà vật - đồng ý (với ai); sẵn sàng nhận (điều kiện...)

    English-Vietnamese dictionary > close

  • 67 cloud

    /klaud/ * danh từ - mây, đám mây - đám (khói, bụi) =a cloud of dust+ đám bụi - đàn, đoàn, bầy (ruồi, muỗi đang bay, ngựa đang phi...) =a cloud of horsemen+ đoàn kỵ sĩ (đang phi ngựa) =a cloud of flies+ đàn ruồi (đang bay) - (nghĩa bóng) bóng mây, bóng đen; sự buồn rầu; điều bất hạnh =cloud of war+ bóng đen chiến tranh =a cloud of grief+ bóng mây buồn; vẻ buồn phiền - vết vẩn đục (trong hòn ngọc...) - (số nhiều) trời, bầu trời =to sail up into the clouds+ bay lên trời !to be under a cloud - lâm vào hoàn cảnh đáng buồn, bị thất thế - (từ lóng) bị tu tội !cloud on one's brow - vẻ buồn hiện lên nét mặt !to drop from the clouds - rơi từ trên máy bay xuống !every cloud has a silver lining - (xem) silver !to have one's head in the clouds; to be in the clouds - lúc nào cũng mơ tưởng viển vông; sống ở trên mây * ngoại động từ - mây che, che phủ; làm tối sầm =the sun was clouded+ mặt trời bị mây che - (nghĩa bóng) làm phiền muộn, làm buồn =a clouded countenance+ vẻ mặt phiền muộn - làm vẩn đục ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) =to cloud someone's happiness+ làm vẩn đục hạnh phúc của ai * nội động từ (up, over) - bị mây che, sầm lại ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) =sky clouds over+ bầu trời bị mây che phủ =brow clouds over+ vầng trán sầm lại, mặt sầm lại

    English-Vietnamese dictionary > cloud

  • 68 curb

    /kə:b/ * danh từ - dây cằm (ngựa) - sự kiềm chế, sự nén lại, sự kìm lại; sự hạn chế =to put (keep) a curb on one's anger+ kiềm chế cơn giận - bờ giếng, thành giếng; lề đường - (thú y học) chỗ sưng, cục u (ở chân ngựa) * ngoại động từ - buộc dây cằm (vào ngựa); điều khiển (ngựa) bằng dây cằm - kiềm chế, nén lại; hạn chế =to curb one's anger+ nén giận - xây thành cho (giếng); xây lề cho (đường...)

    English-Vietnamese dictionary > curb

  • 69 dietary

    /'daiətəri/ * tính từ - (thuộc) chế độ ăn uống; chế độ ăn kiêng * danh từ - chế độ ăn uống; chế độ ăn kiêng - suất ăn; chế độ ăn uống (trong nhà thương, nhà trường...)

    English-Vietnamese dictionary > dietary

  • 70 disguise

    /dis'gaiz/ * danh từ - sự trá hình, sự cải trang - quần áo cải trang - sự giá trị; sự nguỵ trang; bề ngoài lừa dối - sự che giấu, sự che đậy !a blessing in disguise - (xem) blessing * ngoại động từ - trá hình, cải trang =to disguise onself as...+ cải trang là... - nguỵ trang (sự việc gì dưới một hình thức lừa dối) - che giấu, che đậy =to disguise one's intention+ che đậy ý định của mình !to be disguissed with liquour - (xem) liquour

    English-Vietnamese dictionary > disguise

  • 71 flout

    /flout/ * danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) - hành động miệt thị; lời nói miệt thị; lời lăng nhục - sự chế giễu; lời chế giễu, lời chê bai * động từ - coi thường, miệt thị; lăng nhục =to flout a person's advice+ coi thường lời khuyên của ai =to flout at somebody+ miệt thị ai - chế giễu, chế nhạo

    English-Vietnamese dictionary > flout

  • 72 gibe

    /dʤaib/ * danh từ - sự chế giếu, sự chế nhạo * động từ - chế giếu, chế nhạo =to gibe at someone+ chế giễu ai

    English-Vietnamese dictionary > gibe

  • 73 gird

    /gə:d/ * danh từ - sự nhạo báng, sự chế nhạo, sự chế giễu, sự giễu cợt * động từ - nhạo báng, chế nhạo, chế giễu, giễu cợt =to gird at somebody+ chế giễu ai * ngoại động từ girded, girt - đeo, thắt, buộc quanh mình, quấn quanh, đóng đai quanh =to gird [on] a sword+ đeo gươm vào =to gird one's clothes+ thắt lưng áo vào - bao bọc, vây quanh =the island girded by the sea+ hòn đảo có biển bao quanh - cho (sức mạnh, quyền hành) =to gird someone with power+ cho ai quyền hành !to gird oneself; to gird up one's loins - chuẩn bị sãn sàng hành động; xắn tay áo lên (làm gì...) ((nghĩa bóng))

    English-Vietnamese dictionary > gird

  • 74 girt

    /gə:d/ * danh từ - sự nhạo báng, sự chế nhạo, sự chế giễu, sự giễu cợt * động từ - nhạo báng, chế nhạo, chế giễu, giễu cợt =to gird at somebody+ chế giễu ai * ngoại động từ girded, girt - đeo, thắt, buộc quanh mình, quấn quanh, đóng đai quanh =to gird [on] a sword+ đeo gươm vào =to gird one's clothes+ thắt lưng áo vào - bao bọc, vây quanh =the island girded by the sea+ hòn đảo có biển bao quanh - cho (sức mạnh, quyền hành) =to gird someone with power+ cho ai quyền hành !to gird oneself; to gird up one's loins - chuẩn bị sãn sàng hành động; xắn tay áo lên (làm gì...) ((nghĩa bóng))

    English-Vietnamese dictionary > girt

  • 75 make

    /meik/ * danh từ - hình dáng, cấu tạo (của một vật); kiểu (quần áo); tầm vóc, dáng, tư thế (người) - sự chế nhạo =Vietnamese make+ chế tạo ở Việt Nam =is this your own make?+ cái này có phải tự anh làm lấy không? - (điện học) công tắc, cái ngắt điện !to be on the make - (thông tục) thích làm giàu - đang tăng, đang tiến - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đang tìm người để ăn nằm với * ngoại động từ - làm, chế tạo =to make bread+ làm bánh =to make verse+ làm thơ =made in Vietnamese+ chế tạo ở Việt Nam =made of ivory+ làm bằng ngà - sắp đặt, xếp đặt, dọn, thu dọn, sửa soạn, chuẩn bị =to make the bed+ dọn giường =to make tea+ pha trà - kiếm được, thu =to make money+ kiếm tiền =to make a profit+ kiếm lãi =to make good marks at school+ được điểm tốt ở trường - làm, gây ra =to make a noise+ làm ồn - làm, thực hiện, thi hành =to make one's bow+ cúi đầu chào =to make a journey+ làm một cuộc hành trình - khiến cho, làm cho =to make somebody happy+ làm cho ai sung sướng - bắt, bắt buộc =make him repeat it+ bắt hắn ta phải nhắc đi nhắc lại điều đó - phong, bổ nhiệm, lập, tôn =they wanted to make him president+ họ muốn tôn ông ta lên làm chủ tịch - ước lượng, đánh giá, định giá, kết luận =to make the distance at 10 miles+ ước lượng quâng đường ấy độ 10 dặm - đến; tới; (hàng hải) trông thấy =to make the land+ trông thấy đất liền =the train leaves at 7.35, can we make it?+ xe lửa khởi hành vào hồi 7 giờ 35, không biết chúng tôi có thể đến kịp không? - hoàn thành, đạt được, làm được, đi được =to make 30 kilometers an hour+ đi được 30 kilômét một giờ - thành, là, bằng =two and two make four+ hai cộng với hai là bốn - trở thành, trở nên =if you work hard you will make a good teacher+ nếu anh làm việc chăm chỉ, anh sẽ trở nên một giáo viên tốt - nghĩ, hiểu =I do not know what to make of it+ tôi không biết nghĩ về điều đó ra sao =I could not make head or tail of it+ tôi chẳng hiểu được đầu đuôi câu chuyện ra sao * nội động từ - đi, tiến (về phía) =to make for the door+ đi ra cửa - lên, xuống (thuỷ triều) =the tide is making+ nước thuỷ triều đang lên - làm, ra ý, ra vẻ - sửa soạn, chuẩn bị !to make after - (từ cổ,nghĩa cổ) theo đuổi, đeo đuổi !to make against - bất lợi, có hại cho !to make away - vội vàng ra đi !to make away with - huỷ hoại, giết, thủ tiêu, khử - lãng phí, phung phí - xoáy, ăn cắp !to make back off - trở lại một nơi nào... !to make off - đi mất, chuồn, cuốn gói !to make off with - xoáy, ăn cắp !to make out - đặt, dựng lên, lập =ro make out a plan+ đặt kế hoạch =to make out a list+ lập một danh sách =to make out a cheque+ viết một tờ séc - xác minh, chứng minh - hiểu, giải thích, tìm ra manh mối, nắm được ý nghĩa, đọc được =I cannot make out what he has wirtten+ tôi không thể đọc được những điều hắn ta viết - phân biệt, nhìn thấy, nhận ra =to make out a figure in the distance+ nhìn thấy một bóng người đằng xa - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) diễn biến, tiến triển =how are things making out?+ sự việc diễn biến ra sao? !to make over - chuyển, nhượng, giao, để lại =to make over one's all property to someone+ để lại tất cả của cải cho ai - sửa lại (cái gì) !to make up - làm thành, cấu thành, gộp thành, hợp lại, gói ghém, thu vén =to make all things up into a bundle+ gói ghém tất cả lại thành một bó - lập, dựng =to make up a list+ lập một danh sách - bịa, bịa đặt =it's all a made up story+ đó là một câu chuyện hoàn toàn bịa đặt - hoá trang =to make up an actor+ hoá trang cho một diễn viên - thu xếp, dàn xếp, dàn hoà =the two friends have had a quarrel, but they will soon make it up+ hai người bạn xích mích với nhau, nhưng rồi họ sẽ dàn hoà ngay thôi - đền bù, bồi thường =to make some damage up to somebody+ bồi thường thiệt hại cho ai - bổ khuyết, bù, bù đắp !to make with - (từ lóng) sử dụng !to make amends for something - (xem) amends !to make as if !to make as though - làm như thể, hành động như thể !to make beleive - (xem) beleive !to make bold to - (xem) bold !to make both ends meet - (xem) meet !to make free with - tiếp đãi tự nhiên không khách sáo !to make friends with - (xem) friend !to make fun of !to make game of - đùa cợt, chế nhạo, giễu !to make good - (xem) good !make haste! - (xem) haste !to make a hash of job - (xem) hash !to make hay while the sun shines - (xem) hay !to make head - (xem) head !to make head against - (xem) head !to make headway - (xem) headway !to make oneself at home - tự nhiên như ở nhà, không khách sáo !to make love to someone - (xem) love !to make little (light, nothing) of - coi thường, coi rẻ, không chú ý đên, không quan tâm đến !to make much of - (xem) much !to make the most of - (xem) most !to make mountains of molehills - (xem) molehill !to make one's mark - (xem) makr !to make merry - (xem) merry !to make one's mouth water - (xem) water !to make of mar - (xem) mar !to make ready - chuẩn bị sãn sàng !to make room (place) for - nhường chổ cho !to make sail - gương buồm, căng buồm !to make oneself scarce - lẩn đi, trốn đi !to make [a] shift to - (xem) shift !to make terms with - (xem) term !to make too much ado about nothing - chẳng có chuyện gì cũng làm rối lên !to make a tool of someone - (xem) tool !to make up one's mind - (xem) mind !to make up for lost time - (xem) time !to make war on - (xem) war !to make water - (xem) water !to make way - (xem) way !to make way for - (xem) way

    English-Vietnamese dictionary > make

  • 76 quiz

    /kwiz/ * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kỳ thi kiểm tra nói (miệng), kỳ thi vấn đáp; câu hỏi kiểm tra nói (miệng), câu hỏi thi vấn đáp - cuộc thi (ở đài phát thanh, đài truyền hình) * ngoại động từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kiểm tra nói (miệng) quay vấn đáp (học sinh) * danh từ - người hay trêu ghẹo chế nhạo - người hay nhìn tọc mạch - (từ hiếm,nghĩa hiếm) người lố bịch, người kỳ quặc - (từ hiếm,nghĩa hiếm) cái dùng để chế giễu (như hình nộm, tranh vẽ, lời nói...) * ngoại động từ - trêu chọc, chế giễu, chế nhạo - nhìn chòng chọc, nhìn tọc mạch; nhìn chế giễu - (từ hiếm,nghĩa hiếm) nhìn qua ống nhòm, nhìn qua kính một mắt

    English-Vietnamese dictionary > quiz

  • 77 rein

    /rein/ * danh từ - dây cương =to give a horse the rein(s)+ thả lỏng cương ngựa - (nghĩa bóng) sự kiểm soát, sự bó buộc, sự kiềm chế =to keep a tight rein on+ kiềm chế chặt chẽ !to assume the reims of government - nắm chính quyền !to drop the reins of government - xin từ chức thôi không nắm chính quyền nữa !to give rein (the rein) to - buông lỏng, để cho tự do phát triển !to give someone a free rein - thả lỏng ai cho hoàn toàn tự do hành động * ngoại động từ - gò cương =to rein in a horse+ gò cương ngựa (cho đi chậm lại) =to rein up a horse+ ghì cương ngựa (cho đứng lại) - (nghĩa bóng) kiềm chế, bắt vào khuôn ghép =to rein in someone+ kiềm chế ai, bắt ai phải vào khuôn phép

    English-Vietnamese dictionary > rein

  • 78 ridicule

    /'ridikju:l/ * danh từ - sự nhạo báng, sự chế nhạo, sự giễu cợt, sự bông đùa =to turn into ridicule+ chế nhạo, bông đùa =in ridicule of+ để chế nhạo, để giễu cợt =to give cause for ridicule; to be open to ridicule+ khiến người ta có thể chế nhạo =to invite ridicule+ làm trò cười * ngoại động từ - nhạo báng, chế nhạo; giễu cợt (người nào)

    English-Vietnamese dictionary > ridicule

  • 79 veiled

    /veild/ * tính từ - che mạng - bị che, bị phủ - úp mở; che đậy, che giấu =a veiled threat+ sự đeo doạ úp mở =veiled resentment+ mối bực bội che giấu - khàn (âm thanh); mờ (ảnh) =veiled voice+ giọng khàn =veiled negative+ bản âm mờ

    English-Vietnamese dictionary > veiled

  • 80 einwandfrei

    - {definite} xác đinh, định rõ, rõ ràng, hạn định - {flawless} không có vết, không rạn nứt, không có chỗ hỏng, hoàn thiện, hoàn mỹ - {impeccable} hoàn hảo, không chê vào đâu được, không có chỗ xấu, không tỳ vết, không thể phạm tội lỗi, không thể phạm sai lầm, không thể mắc khuyết điểm - {indisputable} không thể cãi, không thể bàn cãi, không thể tranh luận - {irreproachable} không thể chê trách được - {perfect} hoàn toàn, thành thạo, hoàn thành, đủ, đúng - {unobjectionable} không thể phản đối, không thể bác, không chê trách được - {watertight} kín nước, không công kích được, vững chắc, chặt chẽ = nicht einwandfrei {objectionable}+ = es steht einwandfrei fest {it is out of question; there's no doubt about it}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einwandfrei

См. также в других словарях:

  • Che — Guevara Pour les articles homonymes, voir Che (homonymie) et Guevara. Che Guevara …   Wikipédia en Français

  • che (1) — {{hw}}{{che (1)}{{/hw}}A pron. rel. m.  e f. inv.  (si può elidere davanti a vocale: il libro ch egli legge ) 1 Il quale, la quale, i quali, le quali (con funzione di sogg. e compl. ogg.): il libro che è sul tavolo; è la città che preferisco. 2… …   Enciclopedia di italiano

  • Che — is the international country code for Switzerland. Che may also refer to the following:People: * Ernesto Che GuevaraLanguage: * Che (Spanish), a Spanish interjection. * Che (Cyrillic) (Ч, ч), a letter of the Cyrillic alphabet * Che is Wade Giles… …   Wikipedia

  • Che ! — Che ! est un film américain réalisé par Richard Fleischer sorti en 1969, produit par Sy Bartlett. Sommaire 1 Synopsis 2 Fiche technique 3 Distribution 4 Anecdotes …   Wikipédia en Français

  • Che Fu — Birth name Che Rauhihi Ness[1] Born 1974 (age 36–37) Origin Aotearoa, New Zealand Genres …   Wikipedia

  • Chè — dau en vente aux États Unis (2007) Sur les autres projets Wikimedia : « Chè (livre de cuisine) », sur Wikibooks (livres pédagogiques) Le chè est un dessert vietnamien à ba …   Wikipédia en Français

  • Che! — Che ! Che ! est un film américain réalisé par Richard Fleischer sorti en 1969, produit par Sy Bartlett. Sommaire 1 Synopsis 2 Scénario 3 Distribution 4 Anecdotes …   Wikipédia en Français

  • ChE — abbrev. Chemical Engineer * * * ChE abbr. chemical engineer. * * * (as used in expressions) Liu Che Che chiang Guevara Che * * * …   Universalium

  • che — che/ (1) A pron. rel. m. e f. inv. 1. il quale, la quale, i quali, le quali 2. (fam.) in cui 3. la qual cosa B pron. interr. ed escl. solo sing. quale cosa, quali cose …   Sinonimi e Contrari. Terza edizione

  • ¡ché! — interjección 1. Uso/registro: vulgar. En Valencia y algunos países de América del Sur se usa para llamar la atención de una persona durante una conversación o en un encuentro: ¡Ché, tú!, ¿tienes un cigarro? 2. Se usa como simple muletilla sin… …   Diccionario Salamanca de la Lengua Española

  • CHE — Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom. {{{image}}}   Sigles d une seule lettre   Sigles de deux lettres > Sigles de trois lettres …   Wikipédia en Français

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»