Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

chase

  • 1 die Verfolgungsjagd

    - {chase} sự theo đuổi, sự đuổi theo, sự săn đuổi, the chase sự săn bắn, khu vực săn bắn chace), thú bị săn đuổi, tàu bị đuổi bắt, khuôn, rãnh, phần đầu đại bác - {pursuit} sự đuổi bắt, sự truy nã, sự truy kích, sự đeo đuổi, sự đi tìm, sự mưu cầu, nghề nghiệp theo đuổi, công việc đeo đuổi, thú vui đeo đuổi

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Verfolgungsjagd

  • 2 die Furche

    - {chase} sự theo đuổi, sự đuổi theo, sự săn đuổi, the chase sự săn bắn, khu vực săn bắn chace), thú bị săn đuổi, tàu bị đuổi bắt, khuôn, rãnh, phần đầu đại bác - {corrugation} sự gấp nếp, sự nhăn lại - {drill} mũi khoan, máy khoan, ốc khoan, sự tập luyện, kỷ luật chặt chẽ, sự rèn luyện thường xuyên, luống, máy gieo và lấp hạt, khỉ mặt xanh, vải thô - {furrow} luống cày, nếp nhăn, đường rẽ nước, vết xe, đường xoi, đường rạch - {groove} đường rânh, đường rạch khía, nếp sông đều đều, thói quen, thói cũ, đường mòn - {rut} sự động đực, vết lún, vết đường mòn &), máng - {stria} vằn, sọc, đường khía = die Furche (Geologie) {striation}+ = die wellenartige Furche {riffle}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Furche

  • 3 die Verfolgung

    - {chase} sự theo đuổi, sự đuổi theo, sự săn đuổi, the chase sự săn bắn, khu vực săn bắn chace), thú bị săn đuổi, tàu bị đuổi bắt, khuôn, rãnh, phần đầu đại bác - {hunting} sự đi săn, sự lùng sục, sự tìm kiếm, sự lùng săn - {persecution} sự khủng bố, sự ngược đãi, sự hành hạ - {prosecution} sự tiếp tục, sự tiến hành, sự khởi tố, sự kiện, bên khởi tố, bên nguyên - {pursuance} sự đeo đuổi, sự thực hiện đến cùng - {pursuit} sự đuổi bắt, sự truy nã, sự truy kích, sự đi tìm, sự mưu cầu, nghề nghiệp theo đuổi, công việc đeo đuổi, thú vui đeo đuổi - {tracing} sự vạch, sự kẻ, sự theo dấu vết, sự đồ lại = die strafrechtliche Verfolgung {prosecution}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Verfolgung

  • 4 das Jagen

    - {chase} sự theo đuổi, sự đuổi theo, sự săn đuổi, the chase sự săn bắn, khu vực săn bắn chace), thú bị săn đuổi, tàu bị đuổi bắt, khuôn, rãnh, phần đầu đại bác - {hunt} cuộc đi săn, sự đi săn, cuộc lùng sục, cuộc tìm kiếm, đoàn người đi săn, khu vực săn bắn - {hunting} sự lùng sục, sự tìm kiếm, sự lùng săn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Jagen

  • 5 das Mädchen

    - {bit} miếng, mảnh mẫu, một chút, một tí, đoạn ngắn, góc phong cảnh, đồng tiền, mũi khoan, đầu mỏ hàn, mũi kim, mỏ chìa khoá, hàm thiếc ngựa, sự kiềm chế - {female} con cái, con mái, gốc cái, cây cái, người đàn bà, người phụ nữ, con mụ, con mẹ - {gal} cô gái - {girl} con gái, cô gái giúp việc, người yêu, người tình best girl) - {lass} thiếu nữ, người hầu gái - {lassie} em yêu quí - {maid} đầy tớ gái - {nymph} nữ thần, người con gái đẹp, con nhộng = das Mädchen (Poesie) {damsel}+ = das süße Mädchen {peach}+ = das junge Mädchen {Miss; adolescent}+ = hundert Mädchen {a hundred girls}+ = das stramme Mädchen {strapper}+ = das zierliche Mädchen {sylph}+ = das Mädchen für alles {girl Friday}+ = das übermütige Mädchen {minx}+ = das liederliche Mädchen {jade}+ = das jungenhafte Mädchen {tomboy}+ = ein leichtes Mädchen {a lady of easy virtue; last change: 22 May 2001 ba lady of easy virtue}+ = das ausgelassene Mädchen {filly}+ = sein ein gutes Mädchen {be a good girl}+ = um ein Mädchen anhalten {to ask for a girl's hand}+ = einem Mädchen nachlaufen {to chase a girl}+ = ein bildhübsches Mädchen {a picture of a girl}+ = einem Mädchen nachstellen {to chase a girl}+ = ein blühendes junges Mädchen {a fresh young thing}+ = ein ungemein hübsches Mädchen {an exceptionally beautiful girl}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Mädchen

  • 6 die Rinne

    - {channel} eo biển, lòng sông, lòng suối, kênh mương, lạch, ống dẫn, đường, nguồn, kênh, đường xoi, máng, rãnh - {chase} sự theo đuổi, sự đuổi theo, sự săn đuổi, the chase sự săn bắn, khu vực săn bắn chace), thú bị săn đuổi, tàu bị đuổi bắt, khuôn, phần đầu đại bác - {chute} cầu trượt, đường trượt, dốc lao, đường lao, thác, máng đổ rác, dù - {flute} cái sáo, người thổi sáo, tay sáo, đường rãnh máng, nếp máng - {furrow} luống cày, nếp nhăn, đường rẽ nước, vết xe, đường rạch - {groove} đường rânh, đường rạch khía, nếp sông đều đều, thói quen, thói cũ, đường mòn - {gutter} máng nước, ống máng, máng xối, rânh nước, nơi bùn lầy nước đọng, cặn bã - {hollow} chỗ rống, chỗ trũng, chỗ lõm sâu hoắm, thung lũng lòng chảo - {score} sổ điểm, sổ bán thắng, vết rạch, đường vạch, dấu ghi nợ, bản dàn bè, hai mươi, hàng hai chục, nhiều, lý do, căn cứ, điều may, hành động chơi trội, lời nói áp đảo, những sự thực, những thực tế của hoàn cảnh - những thực tế của cuộc sống

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Rinne

  • 7 der Formrahmen

    (Typographie) - {chase} sự theo đuổi, sự đuổi theo, sự săn đuổi, the chase sự săn bắn, khu vực săn bắn chace), thú bị săn đuổi, tàu bị đuổi bắt, khuôn, rãnh, phần đầu đại bác

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Formrahmen

  • 8 hetzen

    - {to agitate} lay động, rung động, làm rung chuyển, khích động, làm xúc động, làm bối rối, suy đi tính lại, suy nghĩ lung, thảo luận, agitate for, against xúi giục - {to chase} săn, săn đuổi, đuổi, xua đuổi, chạm, trổ, khắc, gắn, đính, tiện, ren - {to chevy} rượt bắt, đuổi bắt, chạy trốn - {to chivy} - {to drive (drove,driven) dồn, xua, đánh đuổi, lùa, đi khắp, chạy khắp, sục sạo, lùng sục, cho chạy, cầm cương, lái, lái xe đưa đi, lái xe dẫn đi, dồn vào thế, bắt buộc, khiến cho, làm cho, bắt làm cật lực - bắt làm quá sức, cuốn đi, đánh giạt, làm trôi giạt, đóng, bắt, đào, xoi, tiu, bạt, làm cho chạy, đưa, dàn xếp xong, ký kết, làm, hoãn lại, để lại, để chậm lại, cầm cương ngựa, đánh xe, lái xe..., đi xe - chạy, bạt bóng, bị cuốn đi, bị trôi giạt, lao vào, xô vào, đập mạnh, quất mạnh, giáng cho một cú, bắn cho một phát đạn, ném cho một hòn đá to let drive at), nhằm mục đích, có ý định, có ý muốn - làm cật lực, lao vào mà làm, tập trung vật nuôi để kiểm lại - {to halloo} hú, hú! xuỵt, xuỵt, xuỵt gọi - {to hunt} săn bắn, lùng, tìm kiếm, lùng sục để săn đuổi, lùng sục để tìm kiếm, dùng để đi săn, bắn - {to hurry} thúc giục, giục làm gấp, bắt làm gấp, làm gấp, làm mau, làm vội vàng, xúc tiến nhanh, + away, along, out, into...) mang gấp đi, kéo vội đi, đưa vội đi, đẩy vội, hành động vội vàng - hành động hấp tấp, đi gấp, đi vội vàng - {to incite} khuyến khích, kích động, xúi giục - {to rush} xông lên, đổ xô tới, vội vã đi gấp, chảy mạnh, chảy dồn, xuất hiện đột ngột, xô, đẩy, đánh chiếm ào ạt, chém, lấy giá cắt cổ, gửi đi gấp, đưa đi gấp, đưa thông qua vội vã, tăng lên đột ngột = hetzen [auf] {to hound [at,on]}+ = ich lasse mich nicht hetzen {I refuse to be rushed}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > hetzen

  • 9 das Wild

    - {deer} hươu, nai, những vật nhỏ bé lắt nhắt - {game} trò chơi, dụng cụ để chơi, cuộc thi điền kinh, cuộc thi đấu, ván, trò cười, chuyện nực cười, trò đùa, sự trêu chọc, sự chế nhạo, trò láu cá, mánh khoé, ý đồ, mưu đồ, thú săn, thịt thú săn - mục tiêu theo đuổi khó khăn, mục tiêu nguy hiểm, con vật bị săn, con vật bị dồn, người bị theo đuổi, vật bị theo đuổi, bầy - {venison} thịt hươu, thịt nai = das verfolgte Wild {chase}+ = fünf Stück Wild {five head of game}+ = das geschossene Wild {battue}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Wild

  • 10 jagen

    - {to chase} săn, săn đuổi, đuổi, xua đuổi, chạm, trổ, khắc, gắn, đính, tiện, ren - {to chevy} rượt bắt, đuổi bắt, chạy trốn - {to chivy} - {to course} cho chạy, chạy, chảy - {to dash} đập vỡ, làm tan nát, làm tan vỡ, làm tiêu tan, làm lúng túng, làm bối rối, làm thất vọng, làm chán nản, ném mạnh, văng mạnh, va mạnh, lao tới, xông tới, nhảy bổ tới, đụng mạnh - {to drive (drove,driven) dồn, xua, đánh đuổi, lùa, đi khắp, chạy khắp, sục sạo, lùng sục, cầm cương, lái, lái xe đưa đi, lái xe dẫn đi, dồn vào thế, bắt buộc, khiến cho, làm cho, bắt làm cật lực - bắt làm quá sức, cuốn đi, đánh giạt, làm trôi giạt, đóng, bắt, đào, xoi, tiu, bạt, làm cho chạy, đưa, dàn xếp xong, ký kết, làm, hoãn lại, để lại, để chậm lại, cầm cương ngựa, đánh xe, lái xe..., đi xe - bạt bóng, bị cuốn đi, bị trôi giạt, lao vào, xô vào, đập mạnh, quất mạnh, giáng cho một cú, bắn cho một phát đạn, ném cho một hòn đá to let drive at), nhằm mục đích, có ý định, có ý muốn - làm cật lực, lao vào mà làm, tập trung vật nuôi để kiểm lại - {to hawk} săn bằng chim ưng, vồ, chụp, bắt sâu, bán rong, tung, tuyên truyền, đằng hắng, đằng hắng để làm bật - {to hound} săn bằng chó, truy lùng, thả đuổi theo, cho truy lùng - {to hunt} săn bắn, lùng, tìm kiếm, lùng sục để săn đuổi, lùng sục để tìm kiếm, dùng để đi săn, bắn - {to pursue} theo, đuổi theo, truy nã, truy kích, đeo đẳng, cứ bám lấy dai dẳng, đi theo, theo đuổi, đeo đuổi, tiếp tục, thực hiện đến cùng, đi tìm, mưu cầu - {to race} chạy đua với, chạy thi với, phóng thật nhanh, cho phi, cho đua với, cho chạy hết tốc độ, lôi chạy, lôi đi nhanh, vội vã cho thông qua, đua, chạy nhanh, quạt nhanh, chạy quá nhanh - ham mê đua ngựa - {to run (ran,run) chạy vội, vội vã, tẩu thoát, chạy đua, vận hành, hoạt động, trôi đi, lướt đi, trượt đi, chạy lướt, lăn mau..., xoay quanh, bỏ khắp, mọc lan ra, chạy dài, chạy quanh, được viết - được thảo, được kể, có nội dung, tiếp tục tồn tại, tiếp diễn trong một quãng thời gian liên tục, kéo dài, có giá trị, có hiệu lực, ám ảnh, vương vấn, lưu luyến, truyền mãi, còn mãi mãi - lan nhanh, truyền đi, hướng về, nghĩ về, chạy trên tuyến đường, nhoè, thôi, phai, bạc, đầm đìa, lênh láng, dầm dề, rỉ rò, lên tới, đạt tới, trở nên, trở thành, có xu thế, có chiều hướng, tuột, ngược nước để đẻ - ứng cử, chạy thi, cho chạy đua, vượt qua, chọc thủng, phá vỡ, cầu, phó mặc, rượt theo, cho chảy, đổ vào khuôn, chỉ huy, điều khiển, quản lý, trông nom, đụng vào, đâm vào, chọc vào, luồn, đưa lướt đi - đổ tràn trề, đổ chứa chan, đổ lai láng, chảy đầm đìa, chảy ròng ròng, cho ra đồng cỏ, buôn lậu, khâu lược, gạch, vẽ, đặt, để cho chất đống, đem, đề cử, giới thiệu, ủng hộ - {to scud} chạy thẳng, bay thẳng, lướt, chạy theo chiều gió - {to shoot (shot,shot) vụt qua, vọt tới, chạy qua, đâm ra, trồi ra, ném, phóng, quăng, liệng, đổ, sút, đá, đau nhói, đau nhức nhối, là là mặt đất crickê), chụp ảnh, quay phim, bào, óng ánh, lời mệnh lệnh nói đi! = jagen nach {to seek after}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > jagen

  • 11 der Brei

    - {mash} hạt ngâm nước nóng, thóc cám nấu trộn, đậu nghiền nhừ, khoai nghiền nhừ, cháo đặc, mớ hỗn độn, người được mê, người được phải lòng - {mush} hồ bột, chất đặc sệt, cháo bột mì, cháo ngô, chuyện lãng mạn, cái ô, cuộc đi xe bằng chó - {pap} thức ăn sền sệt, chất sền sệt, đầu vú, những quả đồi tròn nằm cạnh nhau - {paste} bột nhồi, bột nhâo, kẹo mềm, thuỷ tinh giả kim cương, cú đấm - {porridge} cháo yến mạch - {pulp} cơm thịt, tuỷ, lõi cây, cục bột nhão, cục bùn nhão, bột giấy, quặng nghiền nhỏ nhào với nước, số nhiều), tạp chí giật gân - {squash} quả bí, cây bí, sự nén, sự ép, cái dễ nén, cái dễ ép, vật bị nén, vật bị ép, thức uống chế bằng nước quả ép, khối mềm nhão, đám đông, tiếng rơi nhẹ, bóng quần = zu Brei werden {to pulp}+ = mit Brei aufziehen {to pap}+ = zu Brei zerquetschen {to mash}+ = um den heißen Brei herumlaufen {to beat about the bush}+ = nicht um den heißen Brei herumreden {to cut to the chase}+ = rede nicht um den heißen Brei herum {don't keep skirting the issue}+ = Reden Sie nicht um den heißen Brei herum! {Don't beat about the bush!}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Brei

  • 12 der Punkt

    - {dot} của hồi môn, chấm nhỏ, điểm, dấu chấm, dấu chấm câu, chấm, đứa bé tí hon, vật nhỏ xíu - {item} khoản, món, tiết mục, tin tức, món tin - {mark} đồng Mác, dấu, nhãn, nhãn hiệu, vết, lằn, bớt, đốm, lang, dấu chữ thập, đích, mục đích, mục tiêu &), chứng cớ, biểu hiện, danh vọng, danh tiếng, mức, tiêu chuẩn, trình độ, điểm số - {matter} chất, vật chất, đề, chủ đề, nội dung, vật, vật phẩm, việc, chuyện, điều, sự kiện, vấn đề, việc quan trọng, chuyện quan trọng, số ước lượng, khoảng độ, lý do, nguyên nhân, cớ, lẽ, cơ hội, mủ - {period} kỷ, kỳ, thời kỳ, giai đoạn, thời gian, thời đại, thời nay, tiết, số nhiều) kỳ hành kinh,, chu kỳ, câu nhiều đoạn, chấm câu, lời nói văn hoa bóng bảy - {point} mũi nhọn mũi kim, đầu ngòi bút, nhánh gạc, cánh, dụng cụ có mũi nhọn, kim khắc, kim trổ, mũi đất, đội mũi nhọn, mỏm nhọn, đăng ten ren bằng kim point lace), chân ngựa, diểm, mặt - địa điểm, chỗ, hướng, phương, lúc, nét nổi bật, điểm trọng tâm, điểm cốt yếu, điểm lý thú, sự sâu sắc, sự chua cay, sự cay độc, sự châm chọc, Poang, quăng dây buộc mép buồm, ghi, sự đứng sững vểnh mõm làm hiệu chỉ thú săn - {score} sổ điểm, sổ bán thắng, vết rạch, đường vạch, dấu ghi nợ, bản dàn bè, hai mươi, hàng hai chục, nhiều, căn cứ, điều may, hành động chơi trội, lời nói áp đảo, những sự thực, những thực tế của hoàn cảnh - những thực tế của cuộc sống - {spot} vết nhơ, vết đen, chấm đen ở đầu bàn bi-a, cá đù chấm, bồ câu đốm, nơi, chốn, sự chấm trước, con ngựa được chấm, một chút, một ít, đèn sân khấu spotlight), địa vị, chỗ làm ăn, chức vụ - vị trí trong danh sách = der Punkt (Grammatik) {full stop; period; stop}+ = der tote Punkt {dead centre; dead point}+ = der wunde Punkt {blind spot; raw; rub; sore point}+ = der höchste Punkt {vertex}+ = der einzelne Punkt {particular}+ = der schwache Punkt {flaw}+ = der strittige Punkt {point at issue; question}+ = zum Punkt kommen {to cut to the chase}+ = der springende Punkt {crux; hinge; the crucial point}+ = die Schriftgröße in Punkt {point size}+ = auf dem toten Punkt sein {to be at a deadlock}+ = der Punkt war noch nicht dran {the item has not been reached yet}+ = einen wunden Punkt berühren {to skate on thin ice}+ = der zur Diskussion stehende Punkt {the point under discussion}+ = in einem Punkt zusammentreffen {to concentre}+ = er hat einen wunden Punkt berührt {he has touched a sore spot}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Punkt

  • 13 hasten

    - {to bustle} hối hả, rối rít, bận rộn, vội vàng, lăng xăng, giục, thúc, giục giã - {to chase} săn, săn đuổi, đuổi, xua đuổi, chạm, trổ, khắc, gắn, đính, tiện, ren - {to fuss} làm ầm lên, nhặng xị lên, làm cuống quít, làm phiền, làm rầy - {to hasten} thúc làm gấp, giục mau lên, đẩy nhanh, vội, vội vã, hấp tấp, đi gấp, đến gấp - {to hurry} thúc giục, giục làm gấp, bắt làm gấp, làm gấp, làm mau, làm vội vàng, xúc tiến nhanh, + away, along, out, into...) mang gấp đi, kéo vội đi, đưa vội đi, đẩy vội, hành động vội vàng - hành động hấp tấp, đi vội vàng - {to scamper} chạy vụt, chạy nhốn nháo, chạy tung tăng, đi lướt qua, đọc lướt qua - {to scurry} chạy gấp, chạy lon ton

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > hasten

  • 14 treiben

    (tireb,getrieben) - {to chase} săn, săn đuổi, đuổi, xua đuổi, chạm, trổ, khắc, gắn, đính, tiện, ren = treiben (trieb,getrieben) {to actuate; to blow (blew,blown); to drift; to drive (drove,driven); to float; to germinate; to hustle; to impel; to propel; to push; to rush; to shoulder}+ = treiben (trieb,getrieben) [in] {to plunge [into]}+ = treiben (trieb,getrieben) (Wolken) {to rack}+ = treiben (trieb,getrieben) (Pflanze) {to push out}+ = treiben (trieb,getrieben) (Knospen) {to put forth}+ = zu weit treiben {to overdrive (overdrove,overdriven)+ = es zu arg treiben {to go too far}+ = es zu weit treiben {to carry things to far}+ = es zu bunt treiben {to carry things too far}+ = sich treiben lassen {to drift}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > treiben

  • 15 nachjagen

    - {to chase after}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > nachjagen

  • 16 verfolgen

    - {to chase} săn, săn đuổi, đuổi, xua đuổi, chạm, trổ, khắc, gắn, đính, tiện, ren - {to course} cho chạy, chạy, chảy - {to dog} theo nhùng nhằng, theo sát gót, bám sát, kẹp bằng kìm, cặp bằng móc ngoạm - {to exterminate} triệt, tiêu diệt, huỷ diệt - {to follow} đi theo sau, theo nghề, làm nghề, đi theo một con đường, đi theo, đi hầu, theo, theo đuổi, nghe kịp, hiểu kịp, tiếp theo, kế theo, theo dõi, sinh ra, xảy đến - {to hawk} săn bằng chim ưng, vồ, chụp, bắt sâu, bán rong, tung, tuyên truyền, đằng hắng, đằng hắng để làm bật - {to hound} săn bằng chó, truy lùng, thả đuổi theo, cho truy lùng - {to persecute} khủng bố, ngược đãi, hành hạ, quấy rầy, làm khổ - {to prosecute} tiếp tục, tiến hành, hành, khởi tố, kiện - {to pursue} đuổi theo, đuổi bắt, truy nã, truy kích, đeo đẳng, cứ bám lấy dai dẳng, đeo đuổi, thực hiện đến cùng, đi tìm, mưu cầu - {to spoor} theo dấu, theo hơi - {to trace} + out) vạch, kẻ, vạch ra, chỉ ra, định ra, kẻ theo vạch, chỉ theo đường, theo vết, theo vết chân, tìm thấy dấu vết - {to trail} kéo, kéo lê, theo dấu vết, đuổi theo dấu vết, lùng, mở một con đường mòn, lê, quét, bò, leo, đi kéo lê, lết bước - {to watch} thức canh, gác đêm, thức, thức đêm, canh gác, trông nom, rình, nhìn xem, quan sát, để ý xem, chờ = verfolgen (Wild) {to run (ran,run)+ = verfolgen (Spur) {to track}+ = eifrig verfolgen {to follow up}+ = energisch verfolgen {to push}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verfolgen

  • 17 ziselieren

    - {to chase} săn, săn đuổi, đuổi, xua đuổi, chạm, trổ, khắc, gắn, đính, tiện, ren - {to engrave} in sâu, khắc sâu

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ziselieren

  • 18 das Unterfangen

    - {underpinning} đá trụ, tường chống = das gewagte Unterfangen {risky undertaking}+ = ein gewagtes Unterfangen {a risky undertaking}+ = das aussichtslose Unterfangen {wildgoose chase}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Unterfangen

  • 19 die Jagd

    - {shoot} cành non, chồi cây, cái măng, thác nước, cầu nghiêng, mặt nghiêng, cuộc tập bắn, cuộc săn bắn, đất để săn bắn, cú đá, cú sút, cơ đau nhói - {shooting} sự bắn, sự phóng đi, khu vực săn bắn, quyền săn bắn ở các khu vực quy định, sự sút, cơn đau nhói, sự chụp ảnh, sự quay phim = die Jagd [auf] {pursuit [of]}+ = die Jagd [nach] {chase [after]; hunt [for]; run [for]; scramble [for]}+ = Jagd machen [auf] {to hawk [at]; to prey [om]}+ = auf der Jagd nach {on the hunt for}+ = auf der Jagd sein {to be hunting}+ = auf die Jagd gehen {to follow hounds; to get out hunting; to go hunting; to go shooting}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Jagd

  • 20 auf dem Holzweg

    - {off the track} = auf dem Holzweg sein {It's a red herring; to be in the wrong box; to be off the track; to be on the wrong tack; to be out}+ = er ist auf dem Holzweg {he is on a wild goose chase}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > auf dem Holzweg

См. также в других словарях:

  • Chase — may refer to: Contents 1 Corporations 2 Music 3 Books 4 …   Wikipedia

  • Chase H.Q. — Chase H.Q. Developer(s) Taito Publisher(s) Taito Designer(s) Hirog …   Wikipedia

  • Chase — ist ein Vorname und Familienname, siehe Chase (Name) eine US amerikanische Bank, siehe Chase Manhattan Bank eine Rockband, Chase (Band) eine US amerikanische Comicserie, siehe Chase (Comicserie) ein US amerikanischer Hersteller von Flugzeugen,… …   Deutsch Wikipedia

  • Chase — puede referirse a: Contenido 1 Personajes 2 Música 3 Toponimia 4 Miscelánea Personajes La abreviatura botánica para l …   Wikipedia Español

  • Chase — Chase, n. [Cf. F. chasse, fr. chasser. See {Chase}, v.] 1. Vehement pursuit for the purpose of killing or capturing, as of an enemy, or game; an earnest seeking after any object greatly desired; the act or habit of hunting; a hunt. This mad chase …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Chase H.Q. — Chase H.Q. Разработчик Taito Дата выпуска Ноябрь 1988 [1] Жанры Автосимулятор П …   Википедия

  • Chase — [tʃeɪs], das od. die; [engl. chase, eigtl. = Jagd < afrz. chace, zu: chacier = jagen] (Musik): Improvisation im Jazz, bei der sich zwei od. mehrere Solisten periodisch abwechseln. * * * I Chase   [tʃeɪs, englisch »Jagd«] das oder die, , im …   Universal-Lexikon

  • Chase H.Q. 2 — Publisher(s) Taito Corporation Series Chase H.Q. Platform(s) Arcade, Sega Genesis …   Wikipedia

  • CHASE (J. H.) — CHASE JAMES HADLEY (1906 1985) Né à Londres le 24 décembre 1906, René Brabazon Raymond est le fils d’un colonel de l’armée des Indes qui destine son fils à une carrière scientifique. D’abord élève de la Rochester King’s School, le futur Chase… …   Encyclopédie Universelle

  • Chase — Chase, AK U.S. Census Designated Place in Alaska Population (2000): 41 Housing Units (2000): 90 Land area (2000): 92.903484 sq. miles (240.618909 sq. km) Water area (2000): 0.623183 sq. miles (1.614037 sq. km) Total area (2000): 93.526667 sq.… …   StarDict's U.S. Gazetteer Places

  • chase — chase; en·chase; pur·chase·less; pur·chase; pur·chase·able; …   English syllables

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»