Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

charity

  • 1 charity

    /'tʃæriti/ * danh từ - lòng nhân đức, lòng từ thiện; lòng thảo - lòng khoan dung - hội từ thiện; tổ chức cứu tế =board of charity+ sở cứu tế - việc thiện; sự bố thí, sự cứu tế =charity fund+ quỹ cứu tế - (số nhiều) của bố thí, của cứu tế !charity begins at home - trước khi thương người hãy thương lấy người nhà mình !sister of charity - bà phước

    English-Vietnamese dictionary > charity

  • 2 charity-boy

    /'tʃæritibɔi/ * danh từ - học sinh trường trẻ em mồ côi; đứa bé ở viện trẻ mồ côi

    English-Vietnamese dictionary > charity-boy

  • 3 charity-school

    /'tʃæritisku:l/ * danh từ - trường trẻ em mồ côi; viện trẻ mồ côi

    English-Vietnamese dictionary > charity-school

  • 4 die Nächstenliebe

    - {charity} lòng nhân đức, lòng từ thiện, lòng thảo, lòng khoan dung, hội từ thiện, tổ chức cứu tế, việc thiện, sự bố thí, sự cứu tế, của bố thí, của cứu tế = der Anschein der Nächstenliebe {colour of charity}+ = etwas aus Nächstenliebe tun {to do something out of the goodness of one's heart}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Nächstenliebe

  • 5 das Gnadenbrot

    - {charity} lòng nhân đức, lòng từ thiện, lòng thảo, lòng khoan dung, hội từ thiện, tổ chức cứu tế, việc thiện, sự bố thí, sự cứu tế, của bố thí, của cứu tế

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Gnadenbrot

  • 6 das Mitleid

    - {charity} lòng nhân đức, lòng từ thiện, lòng thảo, lòng khoan dung, hội từ thiện, tổ chức cứu tế, việc thiện, sự bố thí, sự cứu tế, của bố thí, của cứu tế - {commiseration} sự thương hại, sự thương xót, sự ái ngại - {compassion} lòng thương, lòng trắc ẩn - {feeling} sự sờ mó, sự bắt mạch, sự cảm thấy, cảm giác, cảm tưởng, sự cảm động, sự xúc động, sự thông cảm, cảm tình, cảm nghĩ, ý kiến, cảm xúc, sức truyền cảm, sự nhạy cảm, lòng tự ái - {mercy} lòng nhân từ, lòng từ bi, ơn, ơn huệ, sự may mắn, hạnh phúc, điều sung sướng - {pity} lòng thương hại, lòng thương xót, điều đáng thương hại, điều đáng tiếc - {sympathy} sự đồng tình, sự thương cảm, mối thương cảm, sự đồng ý = aus Mitleid {out of pity}+ = Mitleid haben [mit] {to feel sympathy [for]}+ = Mitleid haben mit {to have pity on}+ = Mitleid empfinden [mit] {to bleed (bled,bled) [for]}+ = Sie hatte Mitleid mit ihm. {She had pity on him.}+ = jemandes Mitleid zu erregen suchen {to bespeak someone's pity}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Mitleid

  • 7 die Nachsicht

    - {allowance} sự cho phép, sự thừa nhận, sự công nhận, sự thú nhận, tiền trợ cấp, tiền cấp phát, tiền bỏ túi, tiền tiêu vặt, phần tiền, khẩu phần, phần ăn, sự kể đến, sự tính đến, sự chiếu cố đến - sự dung thứ, sự trừ, sự bớt, hạn định cho phép - {charity} lòng nhân đức, lòng từ thiện, lòng thảo, lòng khoan dung, hội từ thiện, tổ chức cứu tế, việc thiện, sự bố thí, sự cứu tế, của bố thí, của cứu tế - {clemency} lòng nhân từ, tình ôn hoà - {connivance} sự thông đồng, sự đồng loã, sự đồng mưu, sự nhắm mắt làm ngơ, sự lờ đi, sự bao che ngầm - {forbearance} sự nhịn, tính chịu đựng, tính kiên nhẫn - {indulgence} sự nuông chiều, sự chiều theo, sự ham mê, sự miệt mài, sự thích thú, cái thú, đặc ân, sự gia hạn, sự xá tội - {leniency} tính nhân hậu, tính hiền hậu, tính khoan dung - {toleration} sự khoan dung, sự tha thứ = Nachsicht üben [mit] {to forbear (forbore,forborne) [with]}+ = Nachsicht zeigen {to indulge}+ = Nachsicht üben gegen {to excuse}+ = Hab Nachsicht mit mir! {Bear with me!}+ = Nachsicht mit jemandem haben {to be lenient towards someone}+ = lieber Vorsicht als Nachsicht {a stitch in time saves nine}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Nachsicht

  • 8 die Güte

    - {amiableness} sự tử tế, sự tốt bụng, tính nhã nhặn, tính hoà nhã, tính dễ thương, tính đáng yêu - {amicability} sự thân ái, sự thân mật, sự thân tính - {benevolence} lòng nhân từ, lòng nhân đức, lòng từ thiện, tính rộng lượng - {benignity} lòng tốt, việc làm tốt, việc làm nhân từ - {charity} lòng thảo, lòng khoan dung, hội từ thiện, tổ chức cứu tế, việc thiện, sự bố thí, sự cứu tế, của bố thí, của cứu tế - {class} giai cấp, hạng, loại, lớp, lớp học, giờ học, buổi học, khoá lính, khoá học sinh, tính ưu tú, tính tuyệt vời, sự thanh nhã, sự thanh cao - {gentleness} tính hiền lành, tính dịu dàng, tính nhẹ nhàng, tính thoai thoải - {goodness} tính tốt, lòng hào hiệp, tính chất, dùng như thán từ) ơn trời! - {grade} Grát, cấp bậc, mức, độ, tầng lớp, điểm, điểm số, dốc, độ dốc &), giống súc vật cải tạo - {kindliness} sự dễ chịu, vẻ đẹp - {kindness} sự ân cần, điều tử tế, điều tốt - {quality} chất, phẩm chất, phẩm chất ưu tú, tính chất hảo hạng, đặc tính, nét đặc biệt, năng lực, tài năng, đức tính, khuộc quiềm 6 lưu, tầng lớp trên, âm sắc, màu âm = die Güte (Qualität) {body}+ = in Güte {amicably}+ = meine Güte! {my hat!}+ = in aller Güte {in a friendly way}+ = du meine Güte! {Bless my heart!; bless me!; dear me!; good gracious!; goodness gracious!; oh my!}+ = der Vorschlag zur Güte {conciliatory proposal}+ = jemandes Güte mißbrauchen {to encroach on someone's kindness}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Güte

  • 9 das Almosen

    - {alms} dùng như số ít của bố thí - {charity} lòng nhân đức, lòng từ thiện, lòng thảo, lòng khoan dung, hội từ thiện, tổ chức cứu tế, việc thiện, sự bố thí, sự cứu tế, của bố thí, của cứu tế - {dole} nỗi đau buồn, nỗi buồn khổ, lời than van, số phận, số mệnh, sự phát chẩn, của phát chẩn, the dole tiền trợ cấp thất nghiệp

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Almosen

  • 10 die Liebe

    - {affection} sự làm ảnh hưởng đến, sự làm tác động đến, tình cảm, cảm xúc, + towards, for) lòng yêu thương, sự yêu mến, thiện ý, bệnh tật, bệnh hoạn, affection towards khuynh hướng - thiện ý về, tính chất, thuộc tính, trạng thái cơ thể, lối sống - {charity} lòng nhân đức, lòng từ thiện, lòng thảo, lòng khoan dung, hội từ thiện, tổ chức cứu tế, việc thiện, sự bố thí, sự cứu tế, của bố thí, của cứu tế - {fondness} sự yêu mến quá đỗi, sự yêu dấu, sự trìu mến, sự thích, sự ưa thích, sự cả tin, tính ngây thơ = die Liebe [zu] {love [of,for,to]}+ = die wahre Liebe {true love}+ = bei aller Liebe {much as I'd like to}+ = die leidenschaftliche Liebe {passionate love}+ = Unglück in der Liebe haben {to be crossed in love}+ = etwas mit Lust und Liebe tun {to put one's heart into something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Liebe

  • 11 die Wohltätigkeit

    - {benefaction} việc thiện, việc nghĩa, vật cúng vào việc thiện - {beneficence} tính từ thiện, từ tâm, tính hay thương người, việc làm phúc - {benevolence} lòng nhân từ, lòng nhân đức, lòng từ thiện, tính rộng lượng - {bounty} lòng rộng rãi, tính hào phóng, vật tặng, tiền thưởng, tiền khuyến khích, tiền thưởng nhập ngũ - {charity} lòng thảo, lòng khoan dung, hội từ thiện, tổ chức cứu tế, sự bố thí, sự cứu tế, của bố thí, của cứu tế

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Wohltätigkeit

  • 12 subcribe

    /səb'skraib/ * ngoại động từ - quyên vào, góp vào =to subcribe a sum to a charity+ góp một số tiền vào việc thiện - viết tên vào dưới; ký tên vào (một văn kiện...) * nội động từ - nhận quyên vào, nhận góp vào - mua dài hạn; đặt mua =to subcribe to a newspaper+ mua báo dài hạn =to subcribe for a book+ đặt mua một quyển sách - tán thành, đồng ý =to subcribe to an opinion+ tán thành một ý kiến

    English-Vietnamese dictionary > subcribe

См. также в других словарях:

  • Charity — Char i*ty, n.; pl. {Charities}. [F. charit[ e] fr. L. caritas dearness, high regard, love, from carus dear, costly, loved; asin to Skr. kam to wish, love, cf. Ir. cara a friend, W. caru to love. Cf. {Caress}.] [1913 Webster] 1. Love; universal… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • charity — char‧i‧ty [ˈtʆærti] noun charities PLURALFORM 1. [countable] an organization that collects money to help people, for example those who are sick or poor, or to help certain types of activity such as artistic activity ; =NOT FOR PROFIT… …   Financial and business terms

  • charity — char·i·ty n pl ties: a gift for humanitarian, philanthropic, or other purposes beneficial to the public (as maintaining a public building); also: an institution (as a hospital or school) or organization founded by such a gift compare private… …   Law dictionary

  • charity — 1 *mercy, clemency, grace, lenity Analogous words: love, affection, *attachment: benevolence, humaneness, altruism (see corresponding adjectives at CHARITABLE): benignity, benignancy, kindness, kindliness (see corresponding adjectives at KIND):… …   New Dictionary of Synonyms

  • Charity — Charity …   Wikipedia Español

  • Charity — f English: from the vocabulary word, denoting originally the Christian s love for his fellow man (Latin caritās, from carus dear). In spite of St Paul s words ‘and now abideth faith, hope, charity, these three; but the greatest of these is… …   First names dictionary

  • charity — (n.) mid 12c., benevolence for the poor, from O.Fr. charité (O.N.Fr. carité), from L. caritatem (nom. caritas) costliness, esteem, affection (in Vulgate often used as translation of Gk. agape love especially Christian love of fellow man perhaps… …   Etymology dictionary

  • charity — ► NOUN (pl. charities) 1) an organization set up to help those in need. 2) the voluntary giving of money or other help to those in need. 3) help or money given in this way. 4) tolerance in judging others. ● charity begins at home Cf. ↑ …   English terms dictionary

  • charity — [n1] generosity, gift alms, alms giving, assistance, benefaction, beneficence, contribution, dole, donation, endowment, fund, gifting, hand*, hand out, helping hand*, largesse, oblation, offering, philanthropy, relief, write off; concepts 337,657 …   New thesaurus

  • Charity — [char′i tē] n. [see CHARITY] a feminine name …   English World dictionary

  • charity — /ˈtʃariti, ingl. ˈtʃærɪtɪ/ [vc. ingl., propr. «carità, beneficenza»] s. f. inv. 1. evento benefico 2. ente benefico, fondazione, onlus …   Sinonimi e Contrari. Terza edizione

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»