Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

characterize

  • 1 characterize

    /'kæriktəraiz/ Cách viết khác: (characterise)/'kæriktəraiz/ * ngoại động từ - biểu thị đặc điểm, mô tả đặc điểm; định rõ đặc điểm =he is characterized his carefulness+ đặc điểm của anh ta là tính thận trọng

    English-Vietnamese dictionary > characterize

  • 2 kennzeichnen

    - {to blaze} - {to characterize} biểu thị đặc điểm, mô tả đặc điểm, định rõ đặc điểm - {to designate} chỉ rõ, định rõ, chọn lựa, chỉ định, bổ nhiệm, đặt tên, gọi tên, mệnh danh - {to distinguish} phân biệt, nghe ra, nhận ra, chia thành, xếp thành, nhận định sự khác nhau - {to earmark} đánh dấu ở tai, đánh dấu riêng, dành - {to feature} là nét đặc biệt của, mô tả những nét nổi bật của, vẽ những nét nổi bật của, đề cao, chiếu, có đóng vai chính), tưởng tượng - {to flag} lát bằng đá phiến, trang hoàng bằng cờ, treo cờ, ra hiệu bằng cờ, đánh dấu bằng cờ, yếu đi, giảm sút, héo đi, lả đi, trở nên nhạt nhẽo - {to hallmark} đóng dấu xác nhận tiêu chuẩn, xác nhận tiêu chuẩn, xác nhận phẩm chất, đảm bảo phẩm chất - {to label} dán nhãn, ghi nhãn, liệt vào loại, gán cho là - {to landmark} - {to mark} đánh dấu, ghi dấu, cho điểm, ghi điểm, chỉ, bày tỏ, biểu lộ, biểu thị, chứng tỏ, đặc trưng, để ý, chú ý - {to sign} làm dấu, ký tên, viết ký hiệu, viết dấu hiệu, ra hiệu, làm hiệu - {to signify} biểu hiện, báo hiệu, nghĩa là, có nghĩa, tuyên bố, báo cho biết, có tầm quan trọng hệ trọng phủ định) - {to stamp} giậm, đóng dấu lên, in dấu lên, dán tem vào, nghiền, tỏ rõ, in vào, giậm chân = kennzeichnen [als] {to define [as]}+ = kennzeichnen [durch] {to denote [by]}+ = kennzeichnen als {to bespeak (bespoke,bespoken)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > kennzeichnen

  • 3 schildern

    - {to characterize} biểu thị đặc điểm, mô tả đặc điểm, định rõ đặc điểm - {to delineate} vẽ, vạch, mô tả, phác hoạ - {to depict} tả, miêu tả - {to depicture} depict, tưởng tượng - {to describe} diễn tả, cho là, coi là, định rõ tính chất - {to draw (drew,drawn) kéo, lôi kéo, thu hút, lôi cuốn, đưa, hít vào, co rúm, cau lại, gò, giương, kéo theo, chuốc lấy, kéo ra, nhổ ra, lấy ra, rút ra, hút ra, trích ra, múc ra, suy ra, đưa ra, vạch ra - nêu ra, mở, rút, được, trúng, lĩnh ra, tìm thấy ở, moi, moi ra, móc ra, moi hết, làm cạn, pha, rút lấy nước cốt, sục tìm thú săn, kéo dài, dựng lên, thảo ra, viết lĩnh tiền, động tính từ quá khứ) hoà - không phân được thua, chìm xuống, có mức chìm, bạt xiên, đánh quả sang trái, hấp dẫn, có sức thu hút, thông, ngấm nước cốt, căng gió, kéo đến, túm tụm đến, bị thu hút đến, bị lôi cuốn đến - đi, trở, + on, upon) lấy tiền ở, rút tiền ra, cầu đến, nhờ cậy đến, gợi đến, dẫn - {to limn} - {to portray} vẽ chân dung, miêu tả sinh động, đóng vai - {to relate} kể lại, thuật lại, liên hệ, liên kết, có quan hệ, có liên quan, có bà con thân thuộc với, có quan hệ họ hàng với - {to represent} tiêu biểu cho, tượng trưng cho, tương ứng với, thay mặt, đại diện, hình dung, đóng, diễn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schildern

  • 4 charakterisieren

    - {to characterize} biểu thị đặc điểm, mô tả đặc điểm, định rõ đặc điểm - {to feature} là nét đặc biệt của, mô tả những nét nổi bật của, vẽ những nét nổi bật của, đề cao, chiếu, có đóng vai chính), tưởng tượng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > charakterisieren

  • 5 charakteristisch

    - {characteristic} riêng, riêng biệt, đặc thù, đặc trưng - {distinctive} đặc biệt, để phân biệt = charakteristisch [für] {representative [of]}+ = charakteristisch sein für {to characterize}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > charakteristisch

См. также в других словарях:

  • Characterize — Char ac*ter*ize, v. t. [imp. & p. p. {Characterized}; p. pr. & vb. n. {Characterizing}.] [LL. characterizare, Gr. ?: cf. F. charact[ e]riser.] 1. To make distinct and recognizable by peculiar marks or traits; to make with distinctive features.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • characterize — characterize, distinguish, mark, qualify are comparable when they mean to be a peculiar or significant quality or feature of something. Characterize stresses that quality or feature (or those qualities or features) which stands out and identifies …   New Dictionary of Synonyms

  • characterize — I verb classify, construe, delineate, depict, descend to particulars, describe, designare, detail, diagram, differentiate, distinguish, draw, elucidate, exemplify, express precisely, formalize, give an account of, give precise meaning to, give… …   Law dictionary

  • characterize — (v.) 1590s, to engrave, write, formed in English or else from M.L. characterizare, from Gk. kharakterizein to designate by a characteristic mark, from kharakter (see CHARACTER (Cf. character)). Meaning to describe the qualities of is recorded… …   Etymology dictionary

  • characterize — (Amer.) char·ac·ter·ize || kærÉ™ktÉ™raɪz v. describe; be a characteristic of (also characterise) …   English contemporary dictionary

  • characterize — [v] typify, distinguish belong to, brand, button down*, constitute, define, delineate, describe, designate, differentiate, discriminate, feature, identify, indicate, individualize, individuate, inform, make up, mark, outline, peculiarize, peg,… …   New thesaurus

  • characterize — (also characterise) ► VERB 1) describe the distinctive character of. 2) (of a feature or quality) be characteristic of. DERIVATIVES characterization noun …   English terms dictionary

  • characterize — [kar′ək tər īz΄, kar′iktər īz΄] vt. characterized, characterizing [ML characterizare < Gr charaktērizein: see CHARACTER] 1. to describe or portray the particular qualities, features, or traits of 2. to be the distinctive character of;… …   English World dictionary

  • characterize */*/ — UK [ˈkærɪktəraɪz] / US [ˈkerəktəˌraɪz] verb [transitive] Word forms characterize : present tense I/you/we/they characterize he/she/it characterizes present participle characterizing past tense characterized past participle characterized 1) to be… …   English dictionary

  • characterize — also ise BrE verb (T) 1 to be typical of a person, place, or thing: Bright, vibrant colours characterize his paintings. 2 to describe the character of someone or something in a particular way; portray: characterize sb as sth: I would characterize …   Longman dictionary of contemporary English

  • characterize — characterizable, adj. characterizer, n. /kar ik teuh ruyz /, v.t., characterized, characterizing. 1. to mark or distinguish as a characteristic; be a characteristic of: Rich metaphors characterize his poetry. 2. to describe the character or… …   Universalium

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»