Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

characteristic+(

  • 1 der Kennwert

    - {characteristic value}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Kennwert

  • 2 der Grundzug

    - {characteristic} đặc tính, đặc điểm - {feature} nét đặc biệt, điểm đặc trưng, nét mặt, bài đặc biệt, tranh biếm hoạ đặc biệt, tiết mục chủ chốt

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Grundzug

  • 3 die Eigentümlichkeit

    - {characteristic} đặc tính, đặc điểm - {feature} nét đặc biệt, điểm đặc trưng, nét mặt, bài đặc biệt, tranh biếm hoạ đặc biệt, tiết mục chủ chốt - {individuality} tính chất cá nhân, cá nhân, những thích thú cá nhân, những đặc tính cá nhân, quyền lợi cá nhân - {peculiarity} tính chất riêng, tính riêng biệt, tính đặc biệt, tính kỳ dị, tính khác thường, cái kỳ dị, cái khác thường, cái riêng biệt - {singularity} tính phi thường, tính lập dị, nét kỳ quặc, tính duy nhất, tính độc nhất - {technicality} chi tiết kỹ thuật, chi tiết chuyên môn, thuật ngữ chuyên môn, sự phân biệt về chuyên môn, tính chất kỹ thuật, tính chất chuyên môn = die rassische Eigentümlichkeit {race}+ = die schottische Eigentümlichkeit (Linguistik) {scotticism}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Eigentümlichkeit

  • 4 das Kennfeld

    - {characteristic diagram}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Kennfeld

  • 5 die Kennzahl

    - {characteristic} đặc tính, đặc điểm

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Kennzahl

  • 6 kennzeichnend

    - {characteristic} riêng, riêng biệt, đặc thù, đặc trưng = kennzeichnend [für] {typical [for]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > kennzeichnend

  • 7 der Wesenszug

    - {characteristic feature}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Wesenszug

  • 8 typisch

    - {characteristic} riêng, riêng biệt, đặc thù, đặc trưng - {representative} miêu tả, biểu hiện, tiêu biểu, tượng trưng, đại diện, đại nghị, biểu diễn = typisch [für] {typical [for]}+ = typisch sein für {to typify}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > typisch

  • 9 das Hauptmerkmal

    - {characteristic feature}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Hauptmerkmal

  • 10 das Typische

    - {characteristic feature; typicalness}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Typische

  • 11 das Charakteristikum

    - {characteristic} đặc tính, đặc điểm

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Charakteristikum

  • 12 charakteristisch

    - {characteristic} riêng, riêng biệt, đặc thù, đặc trưng - {distinctive} đặc biệt, để phân biệt = charakteristisch [für] {representative [of]}+ = charakteristisch sein für {to characterize}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > charakteristisch

  • 13 die Kennziffer

    - {characteristic} đặc tính, đặc điểm - {index} ngón tay trỏ index finger), chỉ số, sự biểu thị, kim, bảng mục lục, bản liệt kê, bản liệt kê các loại sách bị giáo hội cấm, số mũ, dấu chỉ, nguyên tắc chỉ đạo - {key} hòn đảo nhỏ, bâi cát nông, đá ngần, chìa khoá, khoá, điệu, âm điệu, cái khoá, phím, nút bấm, bấm chữ, mộng gỗ, chốt sắt, cái nêm, cái manip telegraph key), bí quyết, giải pháp, lời giải đáp - sách giải đáp toán, lời chú dẫn, bản dịch theo từng chữ một, ý kiến chủ đạo, ý kiến bao trùm, nguyên tắc cơ bản, khẩu hiệu chính trong một cuộc vận động, vị trí cửa ngõ, vị trí then chốt - giọng, cách suy nghĩ, cách diễn đạt, quyền lực của giáo hoàng, then chốt, chủ yếu - {ratio} tỷ số, tỷ lệ, số truyền

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Kennziffer

  • 14 die Kennlinie

    - {characteristic} đặc tính, đặc điểm

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Kennlinie

  • 15 das Merkmal

    - {attribute} thuộc tính, vật tượng trưng, thuộc ngữ - {character} tính nết, tính cách, cá tính, đặc tính, đặc điểm, nét đặc sắc, chí khí, nghị lực, nhân vật, người lập dị, tên tuổi, danh tiếng, tiếng, giấy chứng nhận, chữ, nét chữ - {characteristic} - {differentia} dấu hiệu phân biệt đặc trưng - {earmark} dấu đánh ở tai, dấu riêng - {feature} nét đặc biệt, điểm đặc trưng, nét mặt, bài đặc biệt, tranh biếm hoạ đặc biệt, tiết mục chủ chốt - {impress} sự đóng dấu, dấu, dấu ấn - {impression} ấn tượng, cảm giác, cảm tưởng, sự đóng, sự in, vết, dấu in, vết in, dấu hằn, vết hằn, vết ấn, bản in, số lượng in, thuật nhại các nhân vật nổi tiếng - {mark} đồng Mác, nhãn, nhãn hiệu, lằn, bớt, đốm, lang, dấu chữ thập, đích, mục đích, mục tiêu &), chứng cớ, biểu hiện, danh vọng, mức, tiêu chuẩn, trình độ, điểm, điểm số - {note} lời ghi, lời ghi chép, lời ghi chú, lời chú giải, sự lưu ý, sự chú ý, bức thư ngắn, công hàm, phiếu, giấy, dấu hiệu, tiếng tăm, nốt, phím, điệu, vẻ, giọng, mùi - {sign} ký hiệu, mật hiệu, dấu hiệu biểu hiện, tượng trưng, triệu chứng, dấu vết, biển hàng, ước hiệu - {trait} nét = das Merkmal (Computer) {token}+ = das bezeichnende Merkmal {characteristic}+ = das charakteristische Merkmal {characteristic}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Merkmal

  • 16 das Haupt

    - {chief} thủ lĩnh, lãnh tụ, người đứng đầu, trưởng, ông sếp, ông chủ - {head} cái đầu, người, đầu người, con, đầu, đầu óc, trí nhớ, năng khiếu, tài năng, chứng nhức đầu, vị trí đứng đầu, người chỉ huy, thủ trưởng, hiệu trưởng, chủ, vật hình đầu, đoạn đầu, phần đầu - ngọn, đỉnh, chỏm, chóp, vòi, đầu nguồn, ngọn nguồn, đầu mũi, lưỡi, đáy, ván đáy, bọt, váng kem, ngòi, gạc, mũi, mũi biển, mặt ngửa, đường hầm, nhà xí cho thuỷ thủ, đề mục, chương mục, phần chính, loại, lúc nguy kịch - lúc gay go căng thẳng, cơn khủng hoảng, cột nước, áp suất - {leader} lânh tụ, người lânh đạo, người hướng dẫn, người chỉ đạo, luật sư chính, bài báo chính, bài xã luận lớn, con ngựa đầu đàn, con ngựa dẫn đầu trong cỗ ngựa, hàng dấu chấm sang trang - mạch nhánh, mầm chính, dây gân, tin quan trọng nhất, vật dẫn, dây dẫn, nhạc trưởng, người điều khiển dàn nhạc, người điều khiển ban đồng ca, người lãnh xướng, hàng bán rẻ để quảng cáo = Haupt- {banner; capital; cardinal; characteristic; chief; fundamental; general; grand; great; head; leading; main; major; mother; primal; prime; principal; staple}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Haupt

  • 17 bezeichnend

    - {distinctive} đặc biệt, để phân biệt - {representative} miêu tả, biểu hiện, tiêu biểu, tượng trưng, đại diện, đại nghị, biểu diễn - {suggestive} gợi ý, có tính chất gợi ý, có tính chất gợi nhớ, kêu gợi, gợi những ý nghĩ tà dâm = bezeichnend [für] {characteristic [of]; significant [of]; significative [of]; symptomatic [of]}+ = das ist bezeichnend dafür {that is typical for that}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > bezeichnend

  • 18 das Attribut

    - {adjunct} điều thêm vào, cái phụ vào, vật phụ thuộc, người phụ việc, phụ tá, định ngữ, bổ ngữ, tính không bản chất - {attribute} thuộc tính, vật tượng trưng, thuộc ngữ - {attributive} - {characteristic} đặc tính, đặc điểm = das Attribut (Philosophie) {mode}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Attribut

  • 19 die Eigenschaft

    - {attribute} thuộc tính, vật tượng trưng, thuộc ngữ - {characteristic} đặc tính, đặc điểm - {property} quyền sở hữu, tài sản, của cải, vật sở hữu, tính chất, đồ dùng sân khấu - {quality} chất, phẩm chất, phẩm chất ưu tú, tính chất hảo hạng, nét đặc biệt, năng lực, tài năng, đức tính, tính tốt, loại, hạng, khuộc quiềm 6 lưu, tầng lớp trên, âm sắc, màu âm = in der Eigenschaft [als] {in the capacity [of]}+ = die angeborene Eigenschaft {innateness}+ = die physikalische Eigenschaft {physical property}+ = in dienstlicher Eigenschaft {in official capacity}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Eigenschaft

См. также в других словарях:

  • characteristic — adj Characteristic, individual, peculiar, distinctive are comparable when they mean indicating or revealing the special quality or qualities of a particular person or thing or of a particular group of persons or things. Characteristic stresses… …   New Dictionary of Synonyms

  • Characteristic — (from the Greek word for a property or attribute (= trait) of an entity) may refer to: In physics and engineering, any characteristic curve that shows the relationship between certain input and output parameters, for example: I V or current… …   Wikipedia

  • characteristic — [kar΄ək tər is′tik, kar΄iktər is′tik] adj. [Gr charaktēristikos: see CHARACTER] of or constituting the special character; typical; distinctive [the characteristic odor of cabbage] n. 1. a distinguishing trait, feature, or quality; peculiarity 2.… …   English World dictionary

  • characteristic — I noun aspect, attribute, cast, constitution, differentia, differential, distinction, distinctive feature, distinguishing trait, essence, essential part, feature, humor, idiocrasy, idiosyncrasy, immanence, inclination, individuality, inherence,… …   Law dictionary

  • Characteristic — Char ac*ter*is tic, a. [Gr. ?: cf. F. charact[ e]ristique.] Pertaining to, or serving to constitute, the character; showing the character, or distinctive qualities or traits, of a person or thing; peculiar; distinctive. [1913 Webster]… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • characteristic — [adj] typical; distinguishing appropriate, diagnostic, differentiating, discriminating, discriminative, distinctive, distinguishing, emblematic, especial, essential, exclusive, fixed, idiosyncratic, inborn, inbred, indicative, individual,… …   New thesaurus

  • Characteristic — Char ac*ter*is tic, n. 1. A distinguishing trait, quality, or property; an element of character; that which characterized. Pope. [1913 Webster] The characteristics of a true critic. Johnson. [1913 Webster] 2. (Math.) The integral part (whether… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • characteristic — characteristic. См. признак. (Источник: «Англо русский толковый словарь генетических терминов». Арефьев В.А., Лисовенко Л.А., Москва: Изд во ВНИРО, 1995 г.) …   Молекулярная биология и генетика. Толковый словарь.

  • characteristic — characteristic. = character (см.). (Источник: «Англо русский толковый словарь генетических терминов». Арефьев В.А., Лисовенко Л.А., Москва: Изд во ВНИРО, 1995 г.) …   Молекулярная биология и генетика. Толковый словарь.

  • characteristic — adjective and noun both first attested 1660s, from CHARACTER (Cf. character) + ISTIC (Cf. istic) on model of Gk. kharakteristikos. Earlier in the adjectival sense was characteristical (1620s). Related: Characteristically. Characteristics… …   Etymology dictionary

  • characteristic — ► ADJECTIVE ▪ typical of a particular person, place, or thing. ► NOUN ▪ a feature or quality typical of a person, place, or thing. DERIVATIVES characteristically adverb …   English terms dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»