-
1 die Aufwärterin
- {char} giống cá hồi chấm hồng, trà - {charwoman} người đàn bà giúp việc gia đình -
2 die Putzfrau
- {char} giống cá hồi chấm hồng, trà - {charwoman} người đàn bà giúp việc gia đình -
3 schrubben
- {to char} đốt thành than, hoá thành than - {to scour} lau, chùi cọ, xối nước sục sạch bùn, tẩy, gột, sục vội sục vàng, sục tìm, đi lướt qua - {to scrub} chùi, cọ, lọc hơi đốt, bỏ đi, huỷ bỏ - {to swab} + up) thấm bằng miếng gạc, thông -
4 verkohlen
- {to carbonize} đốt thành than, cacbon hoá, pha cacbon, thấm cacbon, phết than - {to char} hoá thành than = jemanden verkohlen {to pull someone's leg}+ -
5 die Kohle
- {carbon} cacbon, giấy than, bản sao bằng giấy than, thỏi than, kim cương đen - {charcoal} than, chì than, bức vẽ bằng chì than - {coal} than đá, viên than đá = die Kohle (Elektrotechnik) {brush}+ = zu Kohle werden {to char}+ = Kohle enthaltend {carboniferous}+ -
6 scheuern
- {to chafe} chà xát, xoa, làm trầy, làm phồng, cọ cho xơ ra, làm tức mình, làm bực dọc, chọc tức, trêu tức, chà xát cọ, trầy, phồng lên, xơ ra, bực mình, cáu tiết, phát cáu, nổi giận - {to char} đốt thành than, hoá thành than - {to furbish} mài gỉ, đánh gỉ, đánh bóng, + up) làm mới lại, trau dồi lại, phục hồi - {to mop} túi lau sàn, giẻ lau sàn, lau, chùi, to mop and mow nhăn nhó - {to rub} cọ xát, xoa bóp, lau bóng, xát mạnh lên giấy can để nổi bật, nghiền, tán, cọ, mòn rách, xước, chệch đi vì lăn vào chỗ gồ ghề - {to scour} chùi cọ, xối nước sục sạch bùn, tẩy, gột, sục vội sục vàng, sục tìm, đi lướt qua - {to scrub} lọc hơi đốt, bỏ đi, huỷ bỏ -
7 kohlen
- {to char} đốt thành than, hoá thành than -
8 versengen
- {to burn (burnt,burnt) đốt, đốt cháy, thiêu, thắp, nung, làm bỏng, chịu hậu quả của sự khinh suất, chuốc lấy vạ vào thân vì dính vào công việc người, đóng dấu bằng sắt nung, làm rám - làm sạm, làm cháy, làm khê, ăn mòn, sử dụng năng lượng nguyên tử, cháy, bỏng, rừng rực, bừng bừng, gần tìm thấy, gần tìm ra, dính chảo, khê - {to char} đốt thành than, hoá thành than - {to parch} rang, làm khô nẻ - {to scorch} làm cháy sém, đốt sạch phá, phá sạch, tiêu thổ, làm đau lòng, xỉ vả làm đau lòng, đay nghiến làm đau lòng, nói mỉa làm đau lòng, bị cháy sém, mở hết tốc lực - {to sear} làm khô, làm héo, làm cho chai đi, làm vỡ, làm nổ tung, khô héo đi - {to singe} đốt sém, thui, làm tổn thương, làm tổn hại, cháy sém -
9 der Tagelohn
- {daily wages} = im Tagelohn arbeiten {to char; to work by the day}+
См. также в других словарях:
char — char … Dictionnaire des rimes
Char B1 — Type Heavy tank Place of origin France Service history … Wikipedia
Char G1 — Renault Char G1R mock up in its second phase, as a 30 tonne tank Type Tank Place of origin … Wikipedia
Char D2 — Type Medium tank Place of origin … Wikipedia
Char D1 — Type Tank Place of origin … Wikipedia
Char IS-3 — Char lourd IS 3 Char lourd IS 3 Un … Wikipédia en Français
Char JS-3 — Char lourd IS 3 Char lourd IS 3 Un … Wikipédia en Français
char — (char ; dans char à bancs l s ni le c ne se lient jamais : un char à ban élégant ; au pluriel l s ne se lie pas : des chars à bancs, dites : des char àban) s. m. 1° Sorte de voiture dont les anciens se servaient dans les jeux, les triomphes,… … Dictionnaire de la Langue Française d'Émile Littré
Char B1 — bis en Stonne (Ardennes) Tipo tanque pesado País de origen … Wikipedia Español
Char FT-17 — Char Renault FT 17 FT 17 canon … Wikipédia en Français
Char M1 — Abrams Pour les articles homonymes, voir M1 et Abrams. Char M1 Abrams … Wikipédia en Français