-
1 char
/tʃɑ:/ * danh từ - (động vật học) giống cá hồi chấm hồng * danh từ & nội động từ - (như) chare * động từ - đốt thành than, hoá thành than =to char wood+ đốt củi thành than * danh từ - (từ lóng) trà -
2 char-à-banc
/'ʃærəbæɳ/ Cách viết khác: (char-à-bancs)/'ʃærəbæɳz/ -à-bancs) /'ʃærəbæɳz/ * danh từ - xe khách có ghế dài (để đi tham quan...) -
3 char-à-bancs
/'ʃærəbæɳ/ Cách viết khác: (char-à-bancs)/'ʃærəbæɳz/ -à-bancs) /'ʃærəbæɳz/ * danh từ - xe khách có ghế dài (để đi tham quan...) -
4 chare
/tʃeə/ * danh từ ((cũng) char) - việc lặt vặt trong nhà - (thông tục) (như) charwoman * nội động từ ((cũng) char) - làm giúp việc lặt vặt trong gia đình (theo giờ hoặc công nhật)
См. также в других словарях:
char — char … Dictionnaire des rimes
Char B1 — Type Heavy tank Place of origin France Service history … Wikipedia
Char G1 — Renault Char G1R mock up in its second phase, as a 30 tonne tank Type Tank Place of origin … Wikipedia
Char D2 — Type Medium tank Place of origin … Wikipedia
Char D1 — Type Tank Place of origin … Wikipedia
Char IS-3 — Char lourd IS 3 Char lourd IS 3 Un … Wikipédia en Français
Char JS-3 — Char lourd IS 3 Char lourd IS 3 Un … Wikipédia en Français
char — (char ; dans char à bancs l s ni le c ne se lient jamais : un char à ban élégant ; au pluriel l s ne se lie pas : des chars à bancs, dites : des char àban) s. m. 1° Sorte de voiture dont les anciens se servaient dans les jeux, les triomphes,… … Dictionnaire de la Langue Française d'Émile Littré
Char B1 — bis en Stonne (Ardennes) Tipo tanque pesado País de origen … Wikipedia Español
Char FT-17 — Char Renault FT 17 FT 17 canon … Wikipédia en Français
Char M1 — Abrams Pour les articles homonymes, voir M1 et Abrams. Char M1 Abrams … Wikipédia en Français