Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

changeless

  • 1 changeless

    /'tʃeindʤlis/ * tính từ - không thay đổi, bất di bất dịch

    English-Vietnamese dictionary > changeless

  • 2 unveränderlich

    - {changeless} không thay đổi, bất di bất dịch - {constant} bền lòng, kiên trì, kiên định, trung kiên, trung thành, chung thuỷ, không ngớt, không dứt, liên miên, liên tiếp, bất biến - {immutable} không biến đổi, không thể thay đổi được, không thể biến đổi được - {inalterable} không thể thay đổi, không thể biến đổi - {invariable} cố định, không đổi - {stationary} đứng ở một chỗ, không di chuyển, tĩnh lại, dừng, không mang đi được, để một chỗ, đứng, không lan ra các nơi khác - {unalterable} không thể sửa đổi được - {unchangeable} - {unchanging} - {unswerving} nghĩa bóng) khó lay chuyển, trước sau như một - {unvarying}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unveränderlich

  • 3 beständig

    - {changeless} không thay đổi, bất di bất dịch - {chronic} mạn, kinh niên, ăn sâu, bám chặt, thâm căn cố đế, thành thói quen, thường xuyên, lắp đi lắp lại, rất khó chịu, rất xấu - {constant} bền lòng, kiên trì, kiên định, trung kiên, trung thành, chung thuỷ, không ngớt, không dứt, liên miên, liên tiếp, bất biến - {continuous} liên tục, không ngừng, tiến hành, duy trì - {fast} chắc chắn, thân, thân thiết, keo sơn, bền, không phai, nhanh, mau, trác táng, ăn chơi, phóng đãng, bền vững, chặt chẽ, sát, ngay cạnh - {frequent} hay xảy ra, có luôn, nhanh [fri'kwent] - {lasting} lâu dài, trường cửu, chịu lâu, để được lâu, giữ được lâu - {perennial} có quanh năm, kéo dài quanh năm, chảy quanh năm, lưu niên, sống lâu năm, tồn tại mãi mãi, vĩnh viễn, bất diệt - {permanent} lâu bền, vĩnh cửu, thường trực, cố định - {settled} ổn định, chín chắn, điềm tĩnh, không sôi nổi, đã giải quyết rồi, đã thanh toán rồi, đã định cư, đã có gia đình, đã có nơi có chốn, đã ổn định cuộc sống, bị chiếm làm thuộc địa - đã lắng, bị lắng - {stable} vững vàng, kiên quyết = beständig [gegen] {resistant [to]}+ = beständig werden {to settle}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > beständig

См. также в других словарях:

  • Changeless — could refer to: Changeless (album), a 1988 live album by American pianist Keith Jarrett Changeless (novel), a 2010 steampunk novel by American author Gail Carriger This disambiguation page lists articles associated with the same title. If an …   Wikipedia

  • Changeless — Change less, a. That can not be changed; constant; as, a changeless purpose. {Change less*ness}, n. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • changeless — index certain (fixed), certain (positive), constant, durable, fixed (settled), indelible …   Law dictionary

  • changeless — [chānj′lis] adj. unchanging; immutable changelessly adv. changelessness n …   English World dictionary

  • changeless — adjective Date: 1580 never changing ; constant < changeless truths > • changelessly adverb • changelessness noun …   New Collegiate Dictionary

  • changeless — change|less [ˈtʃeındʒləs] adj never seeming to change ▪ a changeless desert landscape …   Dictionary of contemporary English

  • changeless — adjective literary never seeming to change: a changeless desert landscape changelessly adverb …   Longman dictionary of contemporary English

  • changeless — change ► VERB 1) make or become different. 2) exchange for another. 3) move from one to (another). 4) (change over) move from one system or situation to another. 5) exchange (a sum of money) for the same sum in a different currency or… …   English terms dictionary

  • Changeless (novel) — Changeless   …   Wikipedia

  • Changeless (album) — Changeless Live album by Keith Jarrett Released 1989 Recorded …   Wikipedia

  • changeless — changelessly, adv. changelessness, n. /chaynj lis/, adj. unchanging; constant; steadfast. [1570 80; CHANGE + LESS] * * * …   Universalium

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»