Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

chair

  • 1 der Vorsitz

    - {chair} ghế, chức giáo sư đại học, chức thị trưởng, ghế chủ toạ, ghế chủ tịch, chủ tịch, ghế điện, chỗ ngồi của nhân chứng, gối đường ray - {chairmanship} chức chủ tịch - {presidency} chức tổng thống, nhiệm kỳ chủ tịch, nhiệm kỳ tổng thống, quận, bang - {presidentship} = den Vorsitz haben {to be in the chair}+ = den Vorsitz führen {to be in the chair; to take the chair}+ = den Vorsitz führen [bei,über] {to preside [at,over]}+ = er führt den Vorsitz {he fills the chair}+ = den Vorsitz übernehmen {to take the chair}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Vorsitz

  • 2 der Stuhl

    - {chair} ghế, chức giáo sư đại học, chức thị trưởng, ghế chủ toạ, ghế chủ tịch, chủ tịch, ghế điện, chỗ ngồi của nhân chứng, gối đường ray - {pew} ghế dài có tựa trong nhà thờ, chỗ ngồi dành riêng trong nhà thờ, chỗ ngồi = der elektrische Stuhl {electric chair}+ = der Meister vom Stuhl (Freimaurerei) {Master of the Lodge}+ = auf einen Stuhl setzen {to chair}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Stuhl

  • 3 die Sesselbahn

    - {chair lift}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Sesselbahn

  • 4 der Sessel

    - {chair} ghế, chức giáo sư đại học, chức thị trưởng, ghế chủ toạ, ghế chủ tịch, chủ tịch, ghế điện, chỗ ngồi của nhân chứng, gối đường ray

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Sessel

  • 5 das Stuhlbein

    - {chair leg}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Stuhlbein

  • 6 der Lehrstuhl

    - {chair} ghế, chức giáo sư đại học, chức thị trưởng, ghế chủ toạ, ghế chủ tịch, chủ tịch, ghế điện, chỗ ngồi của nhân chứng, gối đường ray = auf einen Lehrstuhl berufen werden {to be appointed to a professorship}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Lehrstuhl

  • 7 der Strandkorb

    - {beach chair; roofed wicker beach chair}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Strandkorb

  • 8 der Rollstuhl

    - {bathchair; rolling chair; wheelchair}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Rollstuhl

  • 9 die Professur

    - {professorship} chức giáo sư = die ordentliche Professur {full professorship}+ = eine Professur innehaben {to hold a chair}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Professur

  • 10 der Behandlungsstuhl

    (beim Zahnarzt) - {dentist's chair}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Behandlungsstuhl

  • 11 mit Stühlen versehen

    - {to chair} cử làm chủ tịch, chọn làm chủ tịch, đặt lên kiệu rước, đặt vào ghế rồi khiêng bổng, làm chủ toạ = zwischen zwei Stühlen {between the lines}+ = zwischen zwei Stühlen sitzen {to sit on the fence}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > mit Stühlen versehen

  • 12 der Liegestuhl

    - {hammock chair} ghế võng, ghế vải

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Liegestuhl

  • 13 leiten

    - {to bias} hướng, gây thành kiến, ảnh hưởng đến - {to boss} chỉ huy, điều khiển - {to conduct} dẫn tới, chỉ đạo, hướng dẫn, quản, quản lý, trông nom, dẫn - {to decoy} đánh bẫy, giương bẫy, nhử mồi, thả mồi, dụ dỗ, cám dỗ - {to direct} gửi, viết để gửi cho, viết cho, nói với, nói để nhắn, hướng nhắm, chỉ đường, chi phối, cai quản, ra lệnh, chỉ thị, bảo - {to govern} cai trị, thống trị, cầm quyền, quản trị, lânh đạo, khống chế, kiềm chế, đè nén, ảnh hưởng, kỹ điều chỉnh - {to head} làm đầu, làm chóp, hớt ngọn, chặt ngọn to head down), để ở đầu, ghi ở đầu, đứng đầu, đi đầu, dẫn đầu, đương đầu với, đối chọi với, vượt, thắng hơn, đi vòng phía đầu nguồn, đánh đầu - đội đầu, đóng đầy thùng, kết thành bắp, kết thành cụm đầu, mưng chín, tiến về, hướng về, đi về - {to lead (led,led) buộc chì, đổ chì, bọc chì, lợp chì, đặt thành cỡ[li:d], lânh đạo bằng thuyết phục, dẫn đường, dẫn dắt, đưa đến, dẫn đến, trải qua, kéo dài, làm cho, khiến cho, đánh trước tiên - hướng trả lời theo ý muốn bằng những câu hỏi khôn ngoan, đánh đầu tiên - {to manage} chế ngự, sai khiến, dạy dỗ, dạy bảo, thoát khỏi, gỡ khỏi, xoay xở được, giải quyết được, dùng, sử dụng, đạt kết quả, đạt mục đích, xoay sở được, tìm được cách - {to precede} đi trước, đứng trước, đặt trước, ở trước, có trước, đến trước - {to work (worked,worked) làm việc, hành động, hoạt động, làm, gia công, chế biến, lên men, tác động, có ảnh hưởng tới, đi qua, chuyển động, dần dần tự chuyển, tự làm cho, chạy, tiến hành - tiến triển, có kết quả, có hiệu lực, lách, nhăn nhó, cau lại, day dứt, bắt làm việc, làm lên men, thêu, làm cho chạy, chuyển vận, gây ra, thi hành, thực hiện, khai thác, trổng trọt, giải, chữa, nhào - nặn, rèn, tạc, vẽ, chạm, trau, đưa dần vào, chuyển, đưa, dẫn &), sắp đặt, bày ra, bày mưu = leiten [über] {to route [via]}+ = leiten (Betrieb) {to run (ran,run)+ = leiten (Sitzung) {to chair; to preside over}+ = leiten (Elektrotechnik) {to convey}+ = etwas leiten {in charge of something; to be in charge of something; to run the show}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > leiten

  • 14 der Klubsessel

    - {lounge chair}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Klubsessel

  • 15 die Sänfte

    - {litter} rác rưởi bừa bãi, ổ rơm, lượt rơm phủ, rơm trộn phân, phân chuồng, lứa đẻ chó, mèo, lợn), kiệu, cáng - {sedan} ghế kiệu sedan-chair), xe ô tô mui kín

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Sänfte

  • 16 sich an den Vorsitzenden wenden

    - {to address the chair}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > sich an den Vorsitzenden wenden

  • 17 der Drehstuhl

    - {swivel chair} ghế quay

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Drehstuhl

  • 18 das Präsidium

    - {presidency} chức chủ tịch, chức tổng thống, nhiệm kỳ chủ tịch, nhiệm kỳ tổng thống, quận, bang = das Präsidium (Vorsitz) {chair}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Präsidium

  • 19 die Sitzung

    - {conference} sự bàn bạc, sự hội ý, hội nghị - {meeting} cuộc mít tinh, cuộc biểu tình, cuộc gặp gỡ, cuộc hội họp - {session} buổi họp, phiên họp, kỳ họp, thời kỳ hội nghị, học kỳ, phiên toà, thế ngồi - {sitting} sự ngồi, sự đặt ngồi, lần, lúc, lượt, sự ngồi làm mẫu vẽ, buổi ngồi làm mẫu vẽ, ghế dành riêng, ổ trứng, lứa trứng = Sitzung halten {to sit (sat,sat)+ = die Sitzung ist eröffnet {the chair is taken}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Sitzung

См. также в других словарях:

  • chair — [ ʃɛr ] n. f. • XVe; car 1080; lat. caro, carnis→ carné; acharner I ♦ 1 ♦ Substance molle du corps de l homme ou des animaux, essentiellement constituée des tissus musculaire et conjonctif (opposé à squelette). La chair et les os. Os dépouillés… …   Encyclopédie Universelle

  • chair — 1. (chêr) s. f. 1°   Toutes les parties molles du corps de l homme et des animaux, et plus particulièrement la partie rouge des muscles. Recevoir une blessure dans les chairs. •   Mais je n ai plus trouvé qu un horrible mélange D os et de chairs… …   Dictionnaire de la Langue Française d'Émile Littré

  • chair — CHAIR. s. fém. Substance molle et sanguine, qui est entre la peau et les os de l animal. Chair vive, chair morte, chair ferme. Avoir un coup d épée dans les chairs. Avoir la chair bonne. On guérit aisément les blessures qui ne sont que dans les… …   Dictionnaire de l'Académie Française 1798

  • chair — CHAIR. s. f. Substance molle & sanguine qui est entre la peau & les os de l animal. Chair vive. chair morte. chair ferme. il a un coup d espée dans les chairs. il a la chair bonne, on guerit aisément ses blessures. il a la chair mauvaise, il est… …   Dictionnaire de l'Académie française

  • chair — Chair, Caro, Ce que communéement disons Chair, Les Hebrieux dient Scheer. Parquoy semble que nous ayons laissé la premiere lettre, et nous soyons accoustumez à prononcer Cheer. Tous vendans chair cuite, Omnes popinarum institores, B. ex Seneca.… …   Thresor de la langue françoyse

  • Chair — (ch[^a]r), n. [OE. chaiere, chaere, OF. chaiere, chaere, F. chaire pulpit, fr. L. cathedra chair, armchair, a teacher s or professor s chair, Gr. ? down + ? seat, ? to sit, akin to E. sit. See {Sit}, and cf. {Cathedral}, {chaise}.] [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • chair — [cher] n. [ME & OFr chaire < L cathedra: see CATHEDRA] 1. a piece of furniture for one person to sit on, having a back and, usually, four legs 2. a seat of authority or dignity 3. the position of a player in an instrumental section of a… …   English World dictionary

  • chair — ► NOUN 1) a separate seat for one person, with a back and four legs. 2) the person in charge of a meeting or an organization. 3) a professorship. 4) (the chair) US short for ELECTRIC CHAIR(Cf. ↑electric chair). ► …   English terms dictionary

  • Chair — Chair, v. t. [imp. & p. p. {Chaired}; p. pr. & vb. n. {Chairing}.] 1. To place in a chair. [1913 Webster] 2. To carry publicly in a chair in triumph. [Eng.] [1913 Webster] 3. To function as chairperson of (a meeting, committee, etc.); as, he… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • chair — chair; chair·man·ship; chair·o·plane; chair·man; …   English syllables

  • chair — [n1] single seat furniture armchair, bench, cathedra, recliner, rocker, sling*; concept 443 chair [n2] person in or position of authority captain, chairperson, director, fellowship, helm, instructorship, leader, monitor, position of control,… …   New thesaurus

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»