Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

chain

  • 1 die Kettenreaktion

    - {chain reaction} phản ứng dây chuyền

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Kettenreaktion

  • 2 der Kettenstich

    - {chain stitch}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Kettenstich

  • 3 der Kettenantrieb

    - {chain drive}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Kettenantrieb

  • 4 das Kettenrad

    - {chain wheel; sprocket wheel}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Kettenrad

  • 5 der Kettenraucher

    - {chain smoker}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Kettenraucher

  • 6 der Kettenbrief

    - {chain letter} thư dây chuyền

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Kettenbrief

  • 7 die Kette

    - {bevy} nhóm, đoàn, bầy, đàn - {chain} dây, xích, dãy, chuỗi, loạt, thước dây, dây chuyền, xiềng xích - {line} dây thép, vạch đường, đường kẻ, đường, tuyến, hàng, dòng, câu, bậc, lối, nét, khuôn, vết nhăn, phòng tuyến, ranh giới, giới hạn, dòng dõi, dòng giống, phương châm, phương pháp, quy tắc, cách, thói - lối..., ngành, phạm vi, chuyên môn, sở trường, mặt hàng, vật phẩm, hoàn cảnh, tình thế, đường lối, cách tiến hành, đường xích đạo, lai, quân đội chính quy, giấy giá thú marriage lines), lời của một vai - {necklace} chuỗi hạt - {range} phạm vị, lĩnh vực, trình độ, loại, tầm, tầm đạn, tầm bay xa, tầm truyền đạt, sân tập bắn, lò bếp, bâi cỏ rộng, vùng - {string} băng, dải, thớ, xơ, dây đàn, xâu, bảng ghi điểm, đàn ngựa thi, vỉa nhỏ, điều kiện ràng buộc - {tether} dây buộc, dây dắt - {train} xe lửa, đoàn tuỳ tùng, hạt, đuôi dài lê thê, đuôi, hậu quả, bộ truyền động, ngòi - {warp} sợi dọc, dây kéo thuyền, đất bồi, đất phù sa, trạng thái oằn, trạng thái vênh, sự sai lạc, sự suy đốn, sự sa đoạ tinh thần = die Kette (Vögel) {flight}+ = die endlose Kette {chain belt}+ = an die Kette legen {to chain up}+ = sich in einer Kette bewegen {to string up}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Kette

  • 8 die Reihe

    - {alignment} sự sắp thẳng hàng, sự sắp hàng - {bank} đê, gờ, ụ, bờ, đống, bãi ngầm, sự nghiêng cánh, sự nghiêng sang một bên, bờ miệng giếng, bờ miệng hầm, nhà ngân hàng, vốn nhà cái, chỗ ngồi, dãy mái chèo, bàn phím, bàn thợ - {bout} lần, lượt, đợi, cơn, chầu, cuộc vật lộn, cuộc chiến đấu, cuộc đọ sức - {chain} dây, xích, dãy, chuỗi, loạt, thước dây, dây chuyền, xiềng xích - {line} dây thép, vạch đường, đường kẻ, đường, tuyến, hàng, dòng, câu, bậc, lối, nét, khuôn, vết nhăn, phòng tuyến, ranh giới, giới hạn, dòng dõi, dòng giống, phương châm, phương pháp, quy tắc, cách, thói - lối..., ngành, phạm vi, chuyên môn, sở trường, mặt hàng, vật phẩm, hoàn cảnh, tình thế, đường lối, cách tiến hành, đường xích đạo, lai, quân đội chính quy, giấy giá thú marriage lines), lời của một vai - {range} phạm vị, lĩnh vực, trình độ, loại, tầm, tầm đạn, tầm bay xa, tầm truyền đạt, sân tập bắn, lò bếp, bâi cỏ rộng, vùng - {rank} hàng ngũ, đội ngũ, hạng, địa vị xã hội, địa vị cao sang, tầng lớp, cấp - {round} vật hình tròn, khoanh, vòng tròn, vòng, sự quay, sự tuần hoàn, chu kỳ, sự đi vòng, sự đi tua, cuộc kinh lý, cuộc đi dạo, cuộc tuần tra, tuần chầu, hiệp, vòng thi đấu, hội, tràng, thanh thang round of a ladder) - phát, viên đạn, canông, quanh, xung quanh, vòng quanh - {row} dãy nhà phố, hàng ghế, hàng cây, luống, cuộc đi chơi thuyền, sự chèo thuyền, sự om sòm, sự huyên náo, cuộc câi lộn, cuộc đánh lộn, sự khiển trách, sự quở trách, sự mắng mỏ - {run} sự chạy, cuộc hành trình ngắn, cuộc đi tham quan ngắn, cuộc đi chơi, chuyến đi, quâng đường đi, sự hoạt động, sự vận hành, thời gian vận hành, sự giảm nhanh, sự tụt nhanh, sự hạ nhanh - sự sụp đổ nhanh, thời gian liên tục, hồi, tầng lớp đại đa số, loại bình thường, hạng bình thường, thứ, đàn, bầy, sân nuôi, cánh đồng cỏ, bâi rào kín, dấu vết quâng đường thường lui tới - máng dẫn nước, ngòi, lạch, nước, dòng suối, hướng, chiều hướng, xu thế, nhịp điệu, dải liên tục, đường dây liên tục, dòng mạch chạy dài, sự đổ xô tới, nhu cầu lớn, sự đòi hỏi nhiều, sự cho phép tự do sử dụng - sự bay theo đường thẳng với một tốc độ cố định, mặt nghiêng, mặt dốc, phần đáy đuôi tàu, Rulat - {sequence} sự nối tiếp, sự liên tiếp, sự liên tục, cảnh, phỏng chuỗi, khúc xêcăng, sự phối hợp, bài ca xêcăng, chuỗi quân bài cùng hoa - {series} đợt, thống, hệ, nhóm cùng gốc, cấp số, nhóm - {set} bộ, tập hợp, ván, xéc, bọn, đám, đoàn, lũ, giới, cành chiết, cành giăm, quả mới đậu, chiều tà, lúc mặt trời lặn, khuynh hướng, hình thể, dáng dấp, kiểu cách, lớp vữa ngoài, cột gỗ chống hâm, lứa trứng - tảng đá, máy, nhóm máy, thiết bị, cảnh dựng, máy thu thanh radio set wireless set), máy truyền hình television set) - {string} băng, dải, thớ, xơ, dây đàn, xâu, bảng ghi điểm, đàn ngựa thi, vỉa nhỏ, điều kiện ràng buộc - {suite} đoàn tuỳ tùng, tổ khúc - {tail} đuôi, đoạn cuối, đoạn chót, bím tóc bỏ xoã sau lưng, đít, đằng sau, mặt sấp, tail-coat - {tier} tầng, lớp, bậc thang, người buộc, người cột, người trói - {train} xe lửa, hạt, đuôi dài lê thê, hậu quả, bộ truyền động - {turn} vòng quay, vòng cuộn, vòng xoắn, sự đổi hướng, sự rẽ, chỗ ngoặt, chỗ rẽ, sự diễn biến, sự thay đổi, thiên hướng, năng khiếu, tâm tính, tính khí, phiên, thời gian hoạt động ngắn, dự kiến - ý định, mục đích, hành vi, hành động, cách đối đãi, tiết mục, sự thấy kinh, chữ sắp ngược, sự xúc động, cú, vố = die Reihe (Sport) {innings}+ = die Reihe (Militär) {file}+ = die Reihe (Mathematik) {progression}+ = in Reihe {daisy chain}+ = der Reihe nach {in order; in turns; one after the other; successively}+ = die feste Reihe {phalanx}+ = außer der Reihe {out of turn}+ = die vorderste Reihe {forefront}+ = eine Reihe bilden {to range; to rank}+ = an die Reihe kommen {to come on}+ = die arithmetische Reihe {arithmetical progression}+ = ich bin an der Reihe {it is my turn}+ = in der Reihe bleiben {to keep in line}+ = Sie sind an der Reihe {it's your turn}+ = wer ist an der Reihe? {whose turn is it?}+ = in der vordersten Reihe {in the front row}+ = jetzt sind sie an der Reihe {the ball is in their court}+ = warte, bis du an der Reihe bist! {wait your turn!}+ = in einer Reihe marschieren lassen {to file}+ = sie mußte warten, bis sie an der Reihe war {she had to wait her turn}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Reihe

  • 9 die Rollenkette

    - {roller chain} = die Rollenkette (Technik) {block chain}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Rollenkette

  • 10 ketten [an]

    - {to chain [to]} xích lại, trói buộc, buộc chặt &), ngáng dây, đo bằng thước dây

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ketten [an]

  • 11 die Ankerkette

    - {anchor chain}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Ankerkette

  • 12 das Rüsten

    (Marine) - {chain wales}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Rüsten

  • 13 die Serie

    - {serial} truyện ra từng số, tạp chí - {series} loạt, dãy, chuỗi, đợt, thống, hệ, nhóm cùng gốc, cấp số, nhóm - {set} bộ, tập hợp, ván, xéc, bọn, đám, đoàn, lũ, giới, cành chiết, cành giăm, quả mới đậu, chiều tà, lúc mặt trời lặn, chiều hướng, khuynh hướng, hình thể, dáng dấp, kiểu cách, lớp vữa ngoài, cột gỗ chống hâm - lứa trứng, tảng đá, máy, nhóm máy, thiết bị, cảnh dựng, máy thu thanh radio set wireless set), máy truyền hình television set) = in Serie {daisy chain}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Serie

  • 14 die Schneekette

    - {nonskid chain}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Schneekette

  • 15 anschließen

    (schloß an,angeschlossen) - {to add} + up, together) cộng, thêm vào, làm tăng thêm, nói thêm, kế vào, tính vào, gộp vào - {to align} sắp cho thẳng hàng, sắp hàng, đứng thành hàng - {to chain} xích lại, trói buộc, buộc chặt &), ngáng dây, đo bằng thước dây - {to connect} nối, nối lại, chấp nối, liên hệ, làm cho có mạch lạc, dạng bị động kết liên, kết thân, kết giao, có quan hệ với, có họ hàng với, nối nhau, nối tiếp nhau - {to join} chắp, ghép, buộc, nối liền, thắt chặt, hợp nhất, kết hợp, liên hiệp, gia nhập, nhập vào, vào, tiếp với, gặp, đổ vào, đi theo, đến với, đến gặp, cùng tham gia, trở về, trở lại, nối lại với nhau - thắt chặt lại với nhau, kết hợp lại với nhau, liên hiệp với nhau, kết thân với nhau, gặp nhau, tham gia, tham dự, xen vào, giáp với nhau, tiếp giáp với nhau, nhập ngũ join up) - {to mount} leo, trèo lên, cưỡi, nâng lên, cất lên, đỡ lên, kéo lên, cho cưỡi lên, đóng khung, lắp táp, cắm vào, dựng lên, đặt, sắp đặt, dán vào, đóng vào, mang, được trang bị, cho nhảy vật nuôi, lên - trèo, bốc lên, tăng lên = anschließen (schloß an,angeschlossen) [an] {to affiliate [to]}+ = anschließen (schloß an,angeschlossen) (Elektrotechnik) {to couple}+ = sich anschließen {to fall in; to follow}+ = sich anschließen [an] {to be adjacent [to]; to be attached [to]; to join company [with]; to link up [with,to]}+ = sich anschließen [einer Partei] {to associate [with a party]}+ = sich anschließen an {to join}+ = sich jemandem anschließen {to take sides with someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > anschließen

  • 16 die Uhrkette

    - {watch chain}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Uhrkette

  • 17 das Ende

    - {bottom} phần dưới cùng, đáy, bụng tàu, tàu, mặt, đít, cơ sở, ngọn nguồn, bản chất, sức chịu đựng, sức dai - {close} khu đất có rào, sân trường, sân trong, sự kết thúc, lúc kết thúc, phần cuối, sự ôm nhau vật, sự đánh giáp lá cà, kết - {closure} sự bế mạc, sự kết thúc bằng cách cho biểu quyết, sự đóng kín - {conclusion} sự chấm dứt, sự kết luận, phần kết luận, sự quyết định, sự giải quyết, sự dàn xếp, sự thu xếp, sự ký kết - {death} sự chết, cái chết, sự tiêu tan, sự tan vỡ, sự kết liễu - {determination} sự xác định, sự định rõ, tính quả quyết, quyết tâm, quyết nghị, sự phán quyết, sự cương máu, sự xung huyết, sự hết hạn, sự mãn hạn - {end} giới hạn, đầu, đầu mút, đuôi, đáy đoạn cuối, mẩu thừa, mẩu còn lại, kết quả, mục đích - {ending} sự diệt - {exit} sự đi vào, sự ra, sự đi ra, sự đi khỏi, lối ra, cửa ra, sự lìa trần - {expiration} sự thở ra, sự thở hắt ra, sự tắt thở - {expiry} - {finish} phần kết thúc, đoạn kết thúc, sự sang sửa, cuối cùng, sự hoàn thiện, tích chất kỹ, tính chất trau chuốt - {last} khuôn giày, cốt giày, lát, người cuối cùng, người sau cùng, lần cuối, lần sau cùng, giờ phút cuối cùng, lúc chết, lúc lâm chung, sức bền bỉ - {solution} sự hoà tan, dung dịch, giải pháp, cách giải quyết, lời giải, phép giải, đáp án, cao su hoà tan rubber solution), thuốc nước - {stop} sự ngừng lại, sư dừng, sự đỗ lại, sự ở lại, sự lưu lại, chỗ đỗ, dấu chấm câu, sự ngừng để đổi giọng, sự bấm, phím, điệu nói, que chặn, sào chặn, cái chắn sáng, phụ âm tắc, đoạn dây chão - đoạn dây thừng, stop-order - {tail} đoạn cuối, đoạn chót, đoàn tuỳ tùng, bím tóc bỏ xoã sau lưng, đằng sau, mặt sấp, tail-coat - {terminal} đầu cuối, phần chót, ga cuối cùng, cực, đuôi từ, từ vĩ - {termination} sự làm xong, sự hoàn thành, phần đuôi từ - {truce} sự ngừng bắn, sự tạm ngừng, sự tạm nghỉ, sự tạm đình - {upshot} the upshot kết qu, kết qu cuối cùng, kết luận = das Ende (zeitlich) {set}+ = am Ende {by the end; in the end; in the long run; in the upshot; terminally}+ = das lose Ende {tag}+ = das obere Ende {head; top}+ = das dicke Ende {butt}+ = das untere Ende {bottom}+ = zu Ende sein {to be out; to come to an end; to let up}+ = am Ende sein {to be at an end; to get to the end of one's tether}+ = bis zum Ende {to the end of the chapter}+ = zu Ende gehen {to be on the wane; to cease; to give out; to pass; to run out}+ = das äußerste Ende {extreme; tip}+ = zu Ende gehen (Vorstellung) {to close}+ = zu Ende führen {to terminate}+ = am oberen Ende {at the head}+ = Es ist zu Ende. {It's all over.}+ = ein Ende machen {to end; to stop}+ = das abgenutzte Ende {frazzle}+ = Es geht zu Ende. {the end is not far off.}+ = es nimmt kein Ende {there's not end to it}+ = von Anfang bis Ende {from beginning to end; from first to last}+ = bis zu Ende ansehen {to sit out}+ = Ende gut, alles gut {All's well that ends well}+ = sich dem Ende nähern {to draw to an end}+ = etwas zu Ende denken {to think out}+ = etwas zu Ende führen {to go with something through}+ = eine Kette ohne Ende {endless chain}+ = etwas ein Ende machen {to put an end to something}+ = das dicke Ende kommt noch {the worst is still to come}+ = mit dem Ende nach vorn {endways; endwise}+ = vom Anfang bis zum Ende {from start to finish}+ = bis zum Ende durchführen {to follow out}+ = von Anfang bis Ende lesen {to read from cover to cover}+ = da ist kein Ende abzusehen {there is no end in sight}+ = von einem Ende zum anderen {from end to end}+ = einer Sache ein Ende machen {to make an end of a thing; to put a stop to something}+ = mit seinem Witz zu Ende sein {to shoot one's bolt}+ = unsere Vorräte gehen zu Ende {we are running out of supplies}+ = mit seinem Verstand am Ende sein {to be at one's wits' end}+ = mit seiner Weisheit am Ende sein {to be at one's wit's end}+ = meine Geduld mit dir ist bald zu Ende {My patience with you is wearing thin}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Ende

  • 18 die Fessel

    - {band} dải, băng, đai, nẹp, dải đóng gáy sách, dải cổ áo, dải băng, đoàn, toán, lũ, bọn, bầy, dàn nhạc, ban nhạc - {bond} dây đai, đay buộc,) mối quan hệ, mối ràng buộc, giao kèo, khế ước, lời cam kết, phiếu nợ, bông, gông cùm, xiềng xích, sự tù tội, sự gửi vào kho, sự liên kết, kiểu xây ghép - {chain} dây, xích, dãy, chuỗi, loạt, thước dây, dây chuyền - {clog} cái còng, sự cản trở, điều trở ngại, vật chướng ngại, chiếc guốc - {fetter} cái cùm, sự giam cầm, sự kiềm chế, sự câu thúc - {gyve} = die Fessel (Pferd) {fetlock}+ = die Fessel (Anatomie) {ankle}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Fessel

  • 19 fesseln

    - {to attract} hút, thu hút, hấp dẫn, lôi cuốn - {to bind (bound,bound) trói, buộc, bỏ lại, ký hợp đồng học nghề, ràng buộc, chấp nhận, thừa nhận, làm táo bón, băng bó, đánh đai nẹp, đóng, tết quanh, kết lại với nhau, kết thành khối rắn - kẹt, táo bón - {to captivate} làm say đắm, quyến rũ - {to chain} xích lại, trói buộc, buộc chặt &), ngáng dây, đo bằng thước dây - {to enchain} kiềm chế - {to enslave} biến thành nô lệ, bắt làm nô lệ, nô dịch hoá &) - {to fetter} cùm, xích, câu thúc - {to gyve} - {to hobble} đi tập tễnh, đi khập khiễng, đi cà nhắc, nói ấp úng, nói trúc trắc, hành động do dự, tiến hành trục trặc, trúc trắc, làm cho đi tập tễnh, làm cho đi khập khiễng, làm cho đi cà nhắc - buộc chằng - {to intrigue} có mưu đồ, vận động ngầm, dan díu, tằng tịu, mưu đồ làm, vận động ngần làm, gợi thích thú, kích thích tò mò, làm ngạc nhiên, làm phải suy nghĩ - {to pinion} cắt lông cánh, chặt cánh, xén đầu cánh, trói giật cánh khuỷ, trói cánh tay, trói chặt, buộc chặt - {to shackle} cùm lại, ngăn cản, ngăn chặn - {to trammel} đánh lưới, ngăn trở, làm trở ngại = fesseln [an] {to root [to]}+ = fesseln (Buch) {to grip (gripped,gripped/gript,gript)+ = fesseln (Aufmerksamkeit) {to absorb; to arrest; to enthrall}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > fesseln

  • 20 das Mittelgebirge

    - {low mountain chain}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Mittelgebirge

См. также в других словарях:

  • Chain — (ch[=a]n), n. [F. cha[^i]ne, fr. L. catena. Cf. {Catenate}.] 1. A series of links or rings, usually of metal, connected, or fitted into one another, used for various purposes, as of support, of restraint, of ornament, of the exertion and… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • chain — [tʆeɪn] noun [countable] 1. a number of shops, hotels, cinemas etc owned or managed by the same company or person: • Britain s leading supermarket chain chain of • a chain of travel agents. 2. a series of people or organizations involved in… …   Financial and business terms

  • chain — chain; chain·er; chain·less; chain·let; chain·man; chain·o·mat·ic; chain·wale; en·chain; en·chain·ment; un·chain; mul·ti·chain; …   English syllables

  • chain — [chān] n. [ME & OFr chaine < L catena < IE base * kat , to twist, twine > prob. OE heathor, confinement] 1. a flexible series of joined links, usually of metal, used to pull, confine, etc. or to transmit power 2. TIRE CHAIN 3. [pl.] a)… …   English World dictionary

  • Chain — Chain, v. t. [imp. p. p. {Chained} (ch[=a]nd); p. pr. & vb. n. {Chaining}.] 1. To fasten, bind, or connect with a chain; to fasten or bind securely, as with a chain; as, to chain a bulldog. [1913 Webster] Chained behind the hostile car. Prior.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • chain — I (nexus) noun act of coming together, act of coupling, act of joining, act of uniting, affiliation, affinity, alliance, association, attachment, attraction, bond, bond of union, bridge, conjunction, connectedness, connecting link, connecting… …   Law dictionary

  • CHAIN — can refer to:* CHAIN programming language * CHAIN (industry standard), an acronym for Ceced Home Appliances Interoperating Network, a standard for a multi brands home network of interactive household appliances.See also Chain …   Wikipedia

  • chain — [n1] succession, series alternation, catena, concatenation, conglomerate, consecution, continuity, group, order, progression, row, sequence, set, string, syndicate, train, trust; concepts 432,727,769 chain [n2] connected metal links; jewelry made …   New thesaurus

  • chain —   [tʃeɪn, englisch], noch gebräuchliche Längeneinheit in Großbritannien und den USA: 1 chain = 22 yd = 20,1168 m …   Universal-Lexikon

  • Chain — [tʃein] das; s, <aus engl. chain »Kette«, dies aus fr. chaîne, vgl. ↑Chaine> Längeneinheit in Großbritannien u. in den USA (20,11 m) …   Das große Fremdwörterbuch

  • chain n — chain store n, chain letter …   English expressions

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»