-
1 chain
/tʃein/ * danh từ - dây, xích - dãy, chuỗi, loạt =a chain of mountains+ một dãy núi =a chain of events+ một loạt các sự kiện - thước dây (để đo chiều dài); dây (chiều dài của thước dây, bằng 20m115) - dây chuyền (làm việc...) =to form a chain+ làm thành dây chuyền, đứng thành dây chuyền - (số nhiều) xiềng xích =to break the chains+ phá xiềng xích * ngoại động từ - xích lại, trói buộc, buộc chặt ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) - ngáng dây (qua đường phố...) - đo bằng thước dây -
2 chain
v. Xauv saw hlaun. Txoj saw hlau -
3 chain broadcasting
/'tʃein,brɔ:dkɑ:stiɳ/ * danh từ - (rađiô) sự phát thanh dây chuyền -
4 chain coupling
/'tʃein,kʌpliɳ/ * danh từ - (ngành đường sắt) sự nối các toa bằng dây xích (để tăng an toàn) - (số nhiều) dây xích nối toa -
5 chain letter
/'tʃein,letə/ * danh từ - thư dây chuyền (mỗi người nhận phải chép ra nhiều bản rồi gửi cho người khác) -
6 chain reaction
/'tʃeimri:'ækʃn/ * danh từ - (vật lý), (hoá học) phản ứng dây chuyền -
7 chain-bridge
/'tʃein'bridʤ/ * danh từ - cầu dây xích (cầu treo bằng dây xích) -
8 chain-gang
/'tʃeingæɳ/ * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đoàn tù bị xích vào với nhau, đoàn tù đày -
9 chain-smoke
/,tʃeinsmouk/ * động từ - hút (thuốc lá) hết điếu nọ đến điếu kia, hút liên tục -
10 chain-smoker
/'tʃein,smoukə/ * danh từ - người hút thuốc lá liên tục -
11 chain-stitch
/'tʃeinsti:tʃ/ * danh từ - đường khâu (theo kiểu) mắt xích; đường thêu mắt xích -
12 chain-stores
/'tʃeinstɔ:z/ * danh từ số nhiều - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cửa hàng dây xích (trong một hệ thống cửa hàng bán cùng loại hàng, thuộc cùng một hãng) -
13 daisy-chain
/'deizitʃein/ * danh từ - vòng hoa cúc -
14 drag-chain
/'drægtʃein/ * danh từ - xích cản (để chậm tốc độ của xe) - (nghĩa bóng) điều cản trở, điều ngáng trở, điều trở ngại -
15 guard-chain
/'gɑ:dtʃein/ * danh từ - cái móc, cái khoá (dây chuyền...) -
16 lock-chain
/'lɔktʃein/ * danh từ - khoá xích (để khoá xe) -
17 mountain chain
/'mauntin'tʃein/ * danh từ - dải núi, rặng núi -
18 open chain
/'oupn'tʃein/ * danh từ - (hoá học) mạch hở -
19 plug-chain
/'plʌgtʃein/ * danh từ - dây nút (ở chậu sứ rửa mặt, chậu tắm...); dây giật nước (nhà xí máy) -
20 watch-chain
/'wɔtʃtʃein/ * danh từ - dây đồng hồ
См. также в других словарях:
Chain — (ch[=a]n), n. [F. cha[^i]ne, fr. L. catena. Cf. {Catenate}.] 1. A series of links or rings, usually of metal, connected, or fitted into one another, used for various purposes, as of support, of restraint, of ornament, of the exertion and… … The Collaborative International Dictionary of English
chain — [tʆeɪn] noun [countable] 1. a number of shops, hotels, cinemas etc owned or managed by the same company or person: • Britain s leading supermarket chain chain of • a chain of travel agents. 2. a series of people or organizations involved in… … Financial and business terms
chain — chain; chain·er; chain·less; chain·let; chain·man; chain·o·mat·ic; chain·wale; en·chain; en·chain·ment; un·chain; mul·ti·chain; … English syllables
chain — [chān] n. [ME & OFr chaine < L catena < IE base * kat , to twist, twine > prob. OE heathor, confinement] 1. a flexible series of joined links, usually of metal, used to pull, confine, etc. or to transmit power 2. TIRE CHAIN 3. [pl.] a)… … English World dictionary
Chain — Chain, v. t. [imp. p. p. {Chained} (ch[=a]nd); p. pr. & vb. n. {Chaining}.] 1. To fasten, bind, or connect with a chain; to fasten or bind securely, as with a chain; as, to chain a bulldog. [1913 Webster] Chained behind the hostile car. Prior.… … The Collaborative International Dictionary of English
chain — I (nexus) noun act of coming together, act of coupling, act of joining, act of uniting, affiliation, affinity, alliance, association, attachment, attraction, bond, bond of union, bridge, conjunction, connectedness, connecting link, connecting… … Law dictionary
CHAIN — can refer to:* CHAIN programming language * CHAIN (industry standard), an acronym for Ceced Home Appliances Interoperating Network, a standard for a multi brands home network of interactive household appliances.See also Chain … Wikipedia
chain — [n1] succession, series alternation, catena, concatenation, conglomerate, consecution, continuity, group, order, progression, row, sequence, set, string, syndicate, train, trust; concepts 432,727,769 chain [n2] connected metal links; jewelry made … New thesaurus
chain — [tʃeɪn, englisch], noch gebräuchliche Längeneinheit in Großbritannien und den USA: 1 chain = 22 yd = 20,1168 m … Universal-Lexikon
Chain — [tʃein] das; s, <aus engl. chain »Kette«, dies aus fr. chaîne, vgl. ↑Chaine> Längeneinheit in Großbritannien u. in den USA (20,11 m) … Das große Fremdwörterbuch
chain n — chain store n, chain letter … English expressions